Tổng hợp công thức Kinh tế Vĩ mô thường gặp
Tài liệu tổng hợp đầy đủ các công thức trọng tâm trong môn Kinh tế Vĩ mô, bao gồm các chủ đề như GDP, GNP, chỉ số giá tiêu dùng (CPI), lạm phát, thất nghiệp, mô hình AD-AS, IS-LM, tổng cầu - tổng cung và các công cụ chính sách tài khóa, tiền tệ. Đây là tài liệu hữu ích giúp sinh viên hệ thống hóa kiến thức và vận dụng linh hoạt vào bài tập và thi cử.
1. Tổng cầu trong nền kinh tế
Thành phần:
• AD: Tổng cầu (Aggregate Demand)
• C: Tiêu dùng của hộ gia đình
• I: Đầu tư của doanh nghiệp
• G: Chi tiêu của chính phủ
• NX: Xuất khẩu ròng, với NX = X – M (X: Xuất khẩu, M: Nhập khẩu)
Ví dụ: Nếu C = 800, I = 200, G = 150, X = 100 và M = 120, thì NX = 100 – 120 = –20 và AD = 800 + 200 + 150 – 20 = 1130.
2. Đo lường sản lượng quốc gia
Thành phần:
• GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (giá trị sản xuất trong nước)
• NIA: Thu nhập ròng từ nước ngoài (Hiệu số thu nhập mà công dân kiếm được từ nước ngoài và thu nhập của người nước ngoài kiếm được trong nước)
• GNP: Tổng sản phẩm quốc dân
Ví dụ: Nếu GDP = 500 và NIA = +20, thì GNP = 500 + 20 = 520.
3. GDP danh nghĩa (GDPn)
Thành phần:
• Qit: Sản lượng của mặt hàng thứ i tại thời kỳ t
• Pit: Giá của mặt hàng thứ i tại thời kỳ t (giá hiện hành)
Ví dụ: Nếu có 2 loại hàng: Hàng 1 (100 đơn vị, giá 5 USD) và Hàng 2 (50 đơn vị, giá 10 USD) thì GDPn = (100×5) + (50×10) = 500 + 500 = 1000 USD.
4. GDP thực (GDPr)
Thành phần:
• Qit: Sản lượng của mặt hàng thứ i tại thời kỳ t
• Pi0: Giá của mặt hàng thứ i ở năm cơ sở (giá cố định)
Ví dụ: Với cùng sản lượng như ở mục 3 nhưng dùng giá năm cơ sở (ví dụ: Hàng 1=5, Hàng 2=10) thì GDPr = (100×5) + (50×10) = 1000 USD.
5. Cách tính GDP (phương pháp chi tiêu)
Giải thích:
Tổng GDP được tính bằng tổng các thành phần chi tiêu:
• C: Tiêu dùng
• I: Đầu tư
• G: Chi tiêu chính phủ
• NX: Xuất khẩu ròng
Ví dụ: Dùng số liệu ở mục 1: GDP = 800 + 200 + 150 – 20 = 1130.
6. Cách tính GDP (phương pháp chi phí/thu nhập)
Thành phần:
• w: Tiền công (lương trả cho lao động)
• i: Lãi suất cho vay vốn (thu nhập từ vốn)
• r: Thu nhập từ cho thuê tài sản (như nhà, đất)
• π: Lợi nhuận của doanh nghiệp
• Te: Thuế gián thu
• De: Khấu hao (mức hao mòn của tài sản cố định)
Ví dụ: Nếu w = 400, i = 100, r = 50, π = 150, Te = 30, De = 20, thì GDP = 400+100+50+150+30+20 = 750.
7. Cách tính GDP (theo giá trị gia tăng)
Thành phần:
• VAi: Giá trị gia tăng của doanh nghiệp thứ i, tính bằng (Giá trị sản lượng − Giá trị hàng hóa trung gian)
Ví dụ: Nếu Doanh nghiệp A có VA = 60 USD và Doanh nghiệp B có VA = 40 USD, thì GDP = 60 + 40 = 100 USD.
8. Chỉ số điều chỉnh GDP (DGDP)
Thành phần:
• ∑Pit: Tổng giá của các hàng hóa ở thời kỳ t
• ∑Pi0: Tổng giá của các hàng hóa ở năm cơ sở
Ví dụ: Nếu GDPn = 1200 và GDPr = 1000, DGDP = (1200/1000)×100 = 120, tức giá tăng 20% so với năm cơ sở.
9. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
Thành phần:
• Pit: Giá của hàng hóa thứ i tại thời kỳ t
• Pi0: Giá của hàng hóa thứ i tại năm cơ sở
• Qi0: Trọng số (sản lượng cố định) của hàng hóa thứ i trong giỏ tiêu dùng
Ví dụ: Nếu chi phí giỏ hàng năm cơ sở = 45 USD và chi phí giỏ hàng thời kỳ t = 49.5 USD, CPI = (49.5/45) × 100 ≈ 110, nghĩa là mức giá tăng khoảng 10%.
10. Tốc độ tăng trưởng
Thành phần:
• GDPrt: GDP thực của thời kỳ t
• GDPrt-1: GDP thực của thời kỳ trước
Ví dụ: Nếu GDPr năm 1 = 1000 USD và năm 2 = 1050 USD, tốc độ tăng trưởng = ((1050 − 1000) / 1000) × 100 = 5%.
11. Đo lường sự lạm phát của giá cả qua DGDP
Thành phần:
• DGDPt và DGDPt-1: Chỉ số điều chỉnh GDP của các thời kỳ liên tiếp, biểu thị mức thay đổi giá chung
Ví dụ: Nếu DGDP năm t = 110 và năm t-1 = 105, lạm phát ≈ ((110 − 105) / 105) × 100 ≈ 4.76%.
12. Đo lường lạm phát qua CPI
Thành phần:
• CPIt và CPIt-1: Chỉ số giá tiêu dùng ở thời kỳ t và t-1
Ví dụ: Nếu CPI năm t = 110 và CPI năm t-1 = 105, lạm phát ≈ 4.76%.
13. Đồng nhất thức tiết kiệm và đầu tư
Thành phần:
• GDP − C − T: Tiết kiệm của khu vực tư nhân (Sₚ)
• T − G: Tiết kiệm (hoặc thâm hụt) của khu vực nhà nước (Sg)
• M − X: Tiết kiệm của khu vực nước ngoài (Sf)
Tổng Sₚ + Sg + Sf = I (đầu tư)
Ví dụ: Nếu GDP = 1000, C = 700, T = 100, G = 120, X = 80, M = 100, thì Sₚ = 1000 − 700 − 100 = 200, Sg = 100 − 120 = –20, Sf = 100 − 80 = 20, tổng tiết kiệm = 200 − 20 + 20 = 200, do đó I = 200.
14. Dòng rò rỉ = Dòng bổ sung
Giải thích:
• S: Tiết kiệm của các hộ
• T: Thuế thu được từ nhà nước
• IM: Nhập khẩu
• I: Đầu tư
• G: Chi tiêu của chính phủ
• X: Xuất khẩu
Dòng rò rỉ (S + T + IM) phải bù đắp cho dòng bổ sung (I + G + X) trong nền kinh tế mở.
Ví dụ: Nếu S = 250, T = 150, IM = 100, I = 200, G = 130, X = 120, thì tổng dòng rò rỉ = 250 + 150 + 100 = 500 và tổng dòng bổ sung = 200 + 130 + 120 = 450.
15. Tổng chi tiêu trong nền kinh tế giản đơn
Giải thích:
Trong nền kinh tế giản đơn (không có chính phủ và giao thương quốc tế), tổng chi tiêu chỉ gồm tiêu dùng (C) và đầu tư (I).
Ví dụ: Nếu C = 600 và I = 150, AE = 600 + 150 = 750.
16. Tổng chi tiêu trong nền kinh tế đóng
Giải thích:
Trong nền kinh tế đóng (không giao thương với nước ngoài), tổng chi tiêu bao gồm tiêu dùng, đầu tư và chi tiêu chính phủ.
Ví dụ: Nếu C = 600, I = 150 và G = 100, AE = 600 + 150 + 100 = 850.
17. Tổng chi tiêu trong nền kinh tế mở
Giải thích:
Trong nền kinh tế mở, cần cộng thêm xuất khẩu ròng (X - IM) vào tổng chi tiêu.
Ví dụ: Nếu C = 600, I = 150, G = 100, X = 80 và IM = 90, AE = 600 + 150 + 100 + (80 − 90) = 840.
18. Thu nhập khả dụng
Giải thích:
• Y: Tổng thu nhập của hộ gia đình
• T: Thuế (có thể bao gồm thuế thu nhập, thuế gián tiếp, v.v.)
Y_D là thu nhập sau thuế, số tiền mà hộ gia đình có để tiêu dùng và tiết kiệm.
Ví dụ: Nếu Y = 1000 và T = 200, Y_D = 1000 − 200 = 800.
Với thuế hỗn hợp: ; ví dụ, nếu T̄ = 50, t = 0.15 và Y = 1000, thì T = 50 + 150 = 200.
19. Nền kinh tế giản đơn (T = 0 → Y_D = Y)
Giải thích:
Khi không có thuế (T = 0), thu nhập khả dụng bằng với tổng thu nhập.
Ví dụ: Nếu Y = 1000 và T = 0, Y_D = 1000.
20. Xu hướng tiêu dùng cận biên (MPC)
Giải thích:
• ΔC: Sự thay đổi trong tiêu dùng
• ΔY: Sự thay đổi trong thu nhập khả dụng
MPC đo lường mức tiêu dùng tăng thêm khi thu nhập tăng thêm một đơn vị (0 < MPC < 1).
Ví dụ: Nếu khi Y tăng 100, C tăng 80, MPC = 80/100 = 0.8.
21. Hàm tiêu dùng
Giải thích:
• C̄: Mức tiêu dùng cơ bản, tiêu dùng tự định
• MPC: Xu hướng tiêu dùng cận biên
• Y_D: Thu nhập khả dụng
Ví dụ: Nếu C̄ = 50, MPC = 0.8 và Y_D = 800, thì C = 50 + 0.8 × 800 = 690.
22. Hàm tiết kiệm
hoặc viết đơn giản:
Giải thích:
• MPS: Xu hướng tiết kiệm cận biên, tính bằng 1 − MPC
• S: Tiền tiết kiệm sau khi trừ tiêu dùng từ thu nhập khả dụng
Ví dụ: Nếu Y_D = 800 và C = 690, thì S = 800 − 690 = 110. Nếu MPC = 0.8, MPS = 0.2; với C̄ = 50, S = −50 + 0.2 × 800 = 110.
23. Hàm nhập khẩu
Giải thích:
• IM̄: Mức nhập khẩu tự định (tối thiểu)
• MPM: Xu hướng nhập khẩu cận biên, cho biết sự thay đổi nhập khẩu khi Y thay đổi
• Y: Tổng thu nhập hoặc GDP
Ví dụ: Nếu IM̄ = 20, MPM = 0.1 và Y = 1000, thì IM = 20 + 0.1 × 1000 = 120.
24. Hàm tổng chi tiêu trong nền kinh tế mở
Giải thích:
• C̄, Ī, Ĝ, X̄, IM̄: Các mức chi tiêu tự định cho tiêu dùng, đầu tư, chính phủ, xuất khẩu và nhập khẩu
• T̄: Mức thuế tự định (nếu áp dụng công thức thuế hỗn hợp)
• t: Thuế suất
• [MPC(1-t) + MPM]: Độ dốc của đường AE, phản ánh phản ứng của tổng chi tiêu theo sự thay đổi của thu nhập Y
Ví dụ: Với C̄ = 50, Ī = 100, Ĝ = 120, X̄ = 80, IM̄ = 30, T̄ = 20, MPC = 0.8, t = 0.15, MPM = 0.1 và Y = 1000, ta có AE ≈ 1084.
25. Số nhân chi tiêu (m)
Giải thích:
Số nhân chi tiêu cho biết mỗi đơn vị tăng chi tiêu độc lập tạo ra bao nhiêu đơn vị tăng sản lượng. Nó được xác định bởi độ dốc của đường AE.
Ví dụ: Nếu độ dốc AE = 0.8, m = 1 / (1 - 0.8) = 5, nghĩa là mỗi đơn vị tăng chi tiêu tạo ra 5 đơn vị tăng sản lượng.
26. Số nhân thuế (m_t)
Giải thích:
Số nhân thuế biểu thị sự thay đổi của sản lượng khi thuế thay đổi, với m_t âm cho thấy thuế tăng làm giảm sản lượng.
Ví dụ: Nếu m = 5 và MPC = 0.8, m_t = –5 × 0.8 = –4, nghĩa là mỗi đơn vị tăng thuế giảm sản lượng 4 đơn vị.
27. Khi Chính phủ thay đổi cả chi tiêu và thuế
∆AD = ∆G – MPC·∆T
Giải thích:
Tác động ròng của thay đổi chi tiêu chính phủ (∆G) và thay đổi thuế (∆T) lên sản lượng được tính bằng số nhân chi tiêu (m) nhân với hiệu số giữa ∆G và tác động giảm tiêu dùng qua MPC.
Ví dụ: Nếu m = 5, MPC = 0.8, ∆G = +10 và ∆T = +5, thì ∆Y = 5 × (10 − 0.8×5) = 5 × (10 − 4) = 30.
28. Cán cân ngân sách
Giải thích:
B là cân bằng ngân sách: chênh lệch giữa thuế thu được (T) và chi tiêu chính phủ (G).
• Nếu B > 0: Ngân sách thặng dư
• Nếu B < 0: Ngân sách thâm hụt
Ví dụ: Nếu T = 200 và G = 250, B = 200 − 250 = −50.
29. Các chính sách tài khóa
Chính sách mở rộng:
• Tăng chi tiêu chính phủ (G)
• Giảm thuế (T)
Chính sách thu hẹp:
• Giảm chi tiêu chính phủ (G)
• Tăng thuế (T)
Ví dụ: Trong suy thoái, tăng G 10 đơn vị với m = 5 có thể thúc đẩy sản lượng tăng 50 đơn vị.
30. Các loại tiền tệ
Mức cung tiền (MS) = Tiền mặt lưu hành + Tiền gửi tại ngân hàng
— với M₀: tiền mặt ngoài ngân hàng, D: tiền gửi không kỳ hạn
Ví dụ: Nếu M₀ = 100, D = 200, thì M₁ = 300; nếu tiền gửi tiết kiệm = 150, M₂ = 450; cộng thêm các khoản khác tạo thành M₃.
31. Tiền mạnh (tiền cơ sở)
Thành phần:
• M₀: Tiền mặt ngoài ngân hàng
• R: Tiền dự trữ của các ngân hàng tại Ngân hàng Trung ương
Ví dụ: Nếu M₀ = 100 và R = 50, thì MB = 150.
32. Số nhân tiền tệ
Thành phần:
• ΔMS: Thay đổi trong cung tiền thực (MS)
• ΔMB: Thay đổi trong tiền cơ sở (MB)
• mM: Số nhân tiền tệ, cho biết với mỗi đơn vị thay đổi của MB, MS thay đổi bao nhiêu đơn vị
Ví dụ: Nếu mM = 4 và MB tăng thêm 10, thì ΔMS = 4 × 10 = 40.
33. Tỷ lệ dự trữ chung (r)
Thành phần:
• R: Tổng tiền dự trữ của các ngân hàng
• D: Tiền gửi không kỳ hạn
• r_b: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (theo quy định)
• r_e: Tỷ lệ dự trữ bổ sung (do ngân hàng tự quyết định)
Ví dụ: Nếu D = 100, r_b = 10% và r_e = 5%, thì r = 0.1 + 0.05 = 0.15 (15%).
34. Tỷ lệ ưa thích tiền mặt của dân chúng (s)
Thành phần:
• M₀: Tiền mặt mà người dân nắm giữ
• D: Tiền gửi tại ngân hàng
Ví dụ: Nếu M₀ = 80 và D = 320, s = 80/320 = 0.25 (25%).
35. Hàm cầu tiền (LP)
Thành phần:
• LP̄: Nhu cầu tiền cơ bản không phụ thuộc vào các yếu tố khác
• kY: Thành phần tăng theo thu nhập (với k là độ nhạy cảm của nhu cầu tiền theo thu nhập)
• hr: Thành phần giảm theo lãi suất (với h là độ nhạy cảm theo lãi suất)
Ví dụ: Nếu LP̄ = 50, k = 0.05, Y = 1000, h = 2 và r = 0.05, thì LP = 50 + (0.05×1000) − (2×0.05) = 50 + 50 − 0.1 = 99.9 đơn vị tiền.
36. Độ dốc đường cầu tiền
Giải thích:
Đây là độ dốc của đường cầu tiền, chỉ ra mức giảm của nhu cầu tiền khi lãi suất tăng. Giá trị phụ thuộc vào h; dấu âm cho biết mối quan hệ nghịch đảo.
Ví dụ: Nếu h = 2, độ dốc = −1/2 = −0.5.
37. Cung tiền tệ danh nghĩa và thực
Giải thích:
• MS: Cung tiền danh nghĩa (được quyết định bởi Ngân hàng Trung ương)
• P: Mức giá chung trong nền kinh tế
Cung tiền thực = cho thấy sức mua thực sự của cung tiền.
Ví dụ: Nếu MS = 1000 và P = 2, cung tiền thực = 1000/2 = 500.
38. Chính sách tiền tệ mở rộng và thu hẹp
Chính sách mở rộng:
• Tăng MS (cung tiền)
• Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
• Hạ lãi suất chiết khấu
• Mua trái phiếu (bơm thanh khoản vào nền kinh tế)
Chính sách thu hẹp:
• Giảm MS (cung tiền)
• Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
• Tăng lãi suất chiết khấu
• Bán trái phiếu (hút thanh khoản khỏi nền kinh tế)
Ví dụ: Trong suy thoái, tăng MS giúp hạ lãi suất, kích thích đầu tư và tiêu dùng.
39. Phương trình đường IS (thị trường hàng hóa)
Thành phần:
• Y: Sản lượng cân bằng
• Ā: Tổng các yếu tố tự định (các chi tiêu không phụ thuộc vào lãi suất)
• m: Số nhân chi tiêu
• d: Độ nhạy của đầu tư với lãi suất
• r: Lãi suất
Ví dụ: Nếu Ām = 1000, m = 5, d = 10 và r = 0.05, thì Y = 1000 − (10×5×0.05) = 1000 − 2.5 = 997.5.
40. Phương trình đường LM (thị trường tiền tệ)
Thành phần:
• LP̄: Nhu cầu tiền cơ bản
• MS: Cung tiền danh nghĩa
• P: Mức giá chung
• k: Độ nhạy của nhu cầu tiền theo thu nhập
• h: Hệ số nhạy cảm theo lãi suất
• Y: Sản lượng
Ví dụ: Với LP̄ = 50, MS = 1000, P = 2, h = 2, k = 0.1 và Y = 1000, r = (50/2) − (1000/(2×2)) + ((0.1/2)×1000) = 25 − 250 + 50 = -175 (lưu ý: tham số cần hiệu chỉnh sao cho r hợp lý trong thực tế).
41. Hệ IS-LM (thị trường hàng hóa và tiền tệ)
Giải thích:
Hệ phương trình tìm cặp (Y, r) cân bằng cho cả thị trường hàng hóa (IS) và thị trường tiền tệ (LM), thể hiện tác động của chính sách tài khóa (thông qua Ā, m, d) và chính sách tiền tệ (thông qua LP̄, MS, P, k, h).
Ví dụ: Nếu chính phủ tăng chi tiêu (tăng Ā), đường IS dịch chuyển sang phải và điểm cân bằng (Y, r) sẽ thay đổi, thường dẫn đến sản lượng Y cao hơn.
42. Tỷ lệ lạm phát
Thành phần:
• Pt: Mức giá chung tại thời kỳ t
• Pt-1: Mức giá chung tại thời kỳ trước
Công thức cho biết mức tăng giá theo phần trăm, phản ánh lạm phát.
Ví dụ: Nếu Pt = 110 và Pt-1 = 100, lạm phát = ((110 − 100)/100) × 100 = 10%.
43. Lãi suất thực
Giải thích:
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa − Tỷ lệ lạm phát. Công thức loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát để xác định sức mua thực của khoản vay hay đầu tư.
Ví dụ: Nếu lãi suất danh nghĩa = 8% và lạm phát = 3%, lãi suất thực = 8% − 3% = 5%.
44. Tỷ lệ thất nghiệp
Giải thích:
Tỷ lệ thất nghiệp = (U / L) × 100, trong đó L là lực lượng lao động (bao gồm người có việc và người thất nghiệp) và U là số người thất nghiệp.
Ví dụ: Nếu L = 100 triệu và U = 6 triệu, tỷ lệ thất nghiệp = (6/100) × 100 = 6%.
45. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP)
Thành phần:
• CA: Cán cân vãng lai (hàng hóa, dịch vụ, thu nhập chuyển giao)
• K: Cán cân vốn (dòng vốn đầu tư và chuyển giao vốn)
• Sai số: Điều chỉnh các chênh lệch thống kê và giao dịch chưa được ghi nhận
Ví dụ: Nếu CA = -20, K = +25 và sai số = 0, BOP = -20 + 25 = +5 tỷ USD.
46. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Giá nội tệ tính theo ngoại tệ:
Giá ngoại tệ tính theo nội tệ:
Giải thích:
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa thể hiện mức trao đổi giữa các đồng tiền, được xác định chủ yếu bởi cung - cầu trên thị trường ngoại hối.
Ví dụ: Nếu e = 0.000045 (USD/VND) hoặc E = 22000 (VND/USD), đó là mức trao đổi được áp dụng trên thị trường.
47. Tỷ giá hối đoái thực
Thành phần:
• e: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa
• P: Mức giá chung trong nước
• P*: Mức giá chung nước ngoài
Tỷ giá thực điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa để phản ánh sức mua thực sự của đồng tiền.
Ví dụ: Nếu e = 22000 VND/USD, P = 120, và P* = 100, thì ε = 22000 × (120/100) = 26400 VND/USD.
Từ khoá:
AD-ASCPIGDPGNPchính sách tiền tệchính sách tài khóacông thức kinh tế vĩ môhọc phần kinh tế vĩ mômô hình IS-LMtổng hợp lý thuyếtôn thi kinh tế