Bài tập ôn hè Toán 4 lên 5 Dạng 6: Đại lượng và đo đại lượng có đáp án
Dạng 6: Đại lượng và đo đại lượng
Lớp 4;Toán
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 4 km2 = ....... hm2 b) 8 hm2 = ......... dam2
c) 6 km2 = ....... dam2 d) 6 hm2 = .......... m2
e) 5 km2 = ........ m2 g) 91 dam2 = ........ m2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 24 m2 = .......... hm2 b) 27 dm2 = ......... cm2
c) 19 cm2 = ........... mm2 d) 325 m2 = ......... dm2
e) 32 m2 = .......... cm2 g) 3 dm2 = ......... mm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 1 500 dm2 = ........ m2 b) 40 000 cm2 = ........... dm2
c) 2 000 dam2 = ........ hm2 d) 3 200 hm2 = ............ km2
e) 13 700 m2 = ......... dam2 g) 1 500 hm2 = ........... km2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 4 m2 3 dm2 =.......dm2 b) 3 m2 23 dm2 =...........dm2
c) 2 m2 3 dm2 =........cm2 d) 5 m2 9 cm2 =.............cm2
e) 8 hm2 80 m2 =.........m2 g) 72 m2 34 cm2 =..........cm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 254 dm2 =...... m2 ...... dm2 b) 40 059 cm2 =....... m2 ...... cm2
c) 750 dm2 =....... m2 ....... dm2 d) 10 800 m2 =........ hm2 ...... m2
e) 3 020 cm2 =..... dm2 ....... cm2 g) 7 009 cm2 =...... dm2 ...... cm2
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 4 tấn =.........yến b) 8 tấn =........tạ
c) 15 tấn =.........kg d) 6 tạ =........kg
e) 52 yến =.........kg g) 15 tạ =........yến
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 3 tấn 5kg =........ kg b) 6 tạ 12 yến =.......... kg
c) 32 tạ 8kg =......... kg d) 10 tấn 20 yến =........ tạ
e) 15 tạ 2 yến =........ yến g) 8 tấn 2 yến =....... kg
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 3 giờ = ......... phút b) 5 thế kỉ = ........ năm
c) 2 ngày = ........ giờ d) 240 giây = ......... phút
e) 7 000 năm = ........ thế kỉ g) giờ = .......... phút
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2 giờ 15 phút = .......... phút b) 1 ngày 12 giờ = .......... giờ
c) 2 thế kỉ 3 năm = ......... năm d) 2 tuần 3 ngày = ........... ngày
e) 3 phút 15 giây = ......... giây g) giờ = ........... giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 5 km2 90 hm2 = ......... hm2 b) 8 tấn 20 yến =...........tạ
c) 3 tạ 12 yến = ..........kg d) 4 tuần 3 ngày =..........ngày
e) 8 m2 200 cm2 = ........dm2 g) 4 km2 500 m2 = ........m2
Xem thêm đề thi tương tự
Dạng 5: Các dạng toán tìm x
Lớp 4;Toán
44 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
154,312 lượt xem 83,083 lượt làm bài
Dạng 2: Dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9
Lớp 4;Toán
29 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
177,901 lượt xem 95,781 lượt làm bài
Dạng 3: Rút gọn phân số, quy đồng phân số
Lớp 4;Toán
30 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
171,603 lượt xem 92,393 lượt làm bài
Dạng 4: Cộng, trừ, nhân, chia phân số
Lớp 4;Toán
52 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
162,444 lượt xem 87,458 lượt làm bài
Dạng 10: Ôn tập về hình học
Lớp 4;Toán
12 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
186,528 lượt xem 100,429 lượt làm bài
Dạng 1: Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên
Lớp 4;Toán
40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
183,477 lượt xem 98,777 lượt làm bài
Dạng 9: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ
Lớp 4;Toán
10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
183,146 lượt xem 98,609 lượt làm bài
Dạng 7: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu
Lớp 4;Toán
10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
173,903 lượt xem 93,632 lượt làm bài
Dạng 8: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ
Lớp 4;Toán
10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
160,083 lượt xem 86,191 lượt làm bài