Bài tập ôn hè Toán lớp 2 Dạng 3: Đọc, viết các số có ba chữ số có đáp án
Dạng 3: Đọc, viết các số có ba chữ số
Lớp 2;Toán
Thời gian làm bài: 1 giờ
Hãy bắt đầu chinh phục nào!
Xem trước nội dung:
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
|
|
|
784 |
|
4 |
6 |
5 |
|
|
|
|
|
|
Bốn trăm năm mươi tám |
|
|
|
509 |
|
Viết tiếp vào chỗ trống cho thích hợp:
Số gồm có |
Viết số |
Đọc số |
||
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
|
|
|
104 |
|
|
|
|
|
Ba trăm hai mươi sáu |
|
|
|
435 |
|
|
|
|
268 |
|
Đọc các số sau:
a) 324: ……………………………………………………………………………………
Số lớn nhất trong các số 564; 676; 256; 563 là:
Số “Chín trăm sáu mươi lăm” được viết là:
Giá trị của chữ số 6 trong số 569 là:
Số lớn nhất có ba chữ số khác nhau là:
Số lẻ nhỏ nhất có ba chữ số là:
Số gồm 5 chục, 3 trăm, 2 đơn vị viết là:
Số chẵn lớn nhất có ba chữ số khác nhau có chữ số hàng chục là:
Hiệu của số lớn nhất có ba chữ số và số liền sau của số nhỏ nhất có ba chữ số là:
Xem thêm đề thi tương tự
Dạng 2: Dấu hiệu chia hết cho 2, 3, 5, 9
Lớp 4;Toán
29 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
177,901 lượt xem 95,781 lượt làm bài
Dạng 7: Đếm tam giác, tứ giác
Lớp 2;Toán
23 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
185,851 lượt xem 100,065 lượt làm bài
Dạng 6: Ôn tập về các đại lượng
Lớp 2;Toán
33 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
169,808 lượt xem 91,427 lượt làm bài
Dạng 1: Cộng, trừ (có nhớ) trong phạm vi 100
Lớp 2;Toán
58 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
172,935 lượt xem 93,107 lượt làm bài
Dạng 5: Ôn luyện giải toán có lời văn
Lớp 2;Toán
56 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
160,788 lượt xem 86,569 lượt làm bài
Dạng 8: Các bài toán nâng cao tư duy
Lớp 2;Toán
48 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
170,807 lượt xem 91,959 lượt làm bài
Dạng 2: Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000
Lớp 2;Toán
44 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
175,046 lượt xem 94,248 lượt làm bài
Dạng 9: Đề kiểm tra
Lớp 2;Toán
22 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
159,790 lượt xem 86,030 lượt làm bài
Dạng 9: Đề kiểm tra
Lớp 2;Toán
19 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ
147,304 lượt xem 79,310 lượt làm bài