thumbnail

Đề Cuối kì Tin học Bài 14

EDQ #92065

Thời gian làm bài: 1 giờ


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Mã đề 1!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.5 điểm
Truy vấn cơ sở dữ liệu là?
A.  
Một “bộ lọc” có khả năng thu thập thông tin từ nhiều bảng trong một hệ cơ sở dữ liệu
B.  
Một “bộ lọc” có khả năng thiết lập các các tiêu chí để hệ quản trị cơ sở dữ liệu thích hợp
C.  
Một “bộ lọc” có khả năng thu thập thông tin từ nhiều bảng trong một hệ cơ sở dữ liệu và thiết lập các các tiêu chí để hệ quản trị cơ sở dữ liệu thích hợp
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 2: 0.5 điểm
Ngôn ngữ truy vấn cung cấp một ngôn ngữ bao hàm toàn diện để?
A.  
Định nghĩa bảng
B.  
Chèn xóa, thay đổi dữ liệu trong bảng
C.  
Truy cập dữ liệu trong bảng
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 3: 0.5 điểm
Chức năng cơ bản của ngôn ngữ truy vấn là?
A.  
Xem
B.  
Thêm, xóa
C.  
Sửa
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 4: 0.5 điểm
SQL là?
A.  
Ngôn ngữ truy vấn định chuẩn cho việc định nghĩa, cập nhật, truy xuất và điều khiển dữ liệu từ các CSDL quan hệ
B.  
Ngôn ngữ thực hiện các thuật toán
C.  
Ngôn nghữ thực hiện việc thêm, xóa, sửa dữa liệu
D.  
Đáp án khác
Câu 5: 0.5 điểm
Có thể dùng SQL để thao tác trên hệ QTCSDL nào?
A.  
Oracle
B.  
SQL server
C.  
MySQL
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 6: 0.5 điểm
SQL có thành phần nào dưới đây?
A.  
DDL
B.  
DML
C.  
DCL
D.  
Cả ba đáp án trên đều đúng
Câu 7: 0.5 điểm
DDL của SQL cung cấp?
A.  
Các yêu cầu truy vấn khởi tạo CSDL
B.  
Các yêu cầu truy vấn khởi tạo bảng
C.  
Các yêu cầu truy vấn thiết lập khóa
D.  
Cả ba đáp ấn trên đều đúng
Câu 8: 0.5 điểm
Thành phần nào của SQL cung cấp các câu truy vấn cập nhật và truy xuất dữ liệu?
A.  
DML
B.  
DDL
C.  
DCL
D.  
DSL
Câu 9: 0.5 điểm
Thành phần nào của SQL cung cấp các câu truy vấn kiểm soát quyền người dùng với CSDL?
A.  
DCL
B.  
DDL
C.  
DML
D.  
DSL
Câu 10: 0.5 điểm
Dữ liệu cần lấy có thể là?
A.  
Danh sách các trường hay hàm nào đó với các biến là các trường trong bảng
B.  
Danh sách các trường hay hàm nào đó với các biến là các dòng trong bảng
C.  
Danh sách các trường hay hàm nào đó với các biến là các hàng trong bảng
D.  
Danh sách các trường hay hàm nào đó với các biến là các cột trong bảng
Câu 11: 0.5 điểm
Muốn chỉ đụng chọn chỉ các dòng thỏa mãn điều kiện nhất định ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
WHERE < điều kiện chọn>
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 12: 0.5 điểm
Muốn Thêm dữ liệu vào bảng với giá trị lấy từ ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
INSERT INTO < tên bảng> VALUES
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 13: 0.5 điểm
Muốn cập nhật cho trường có tên là trong bảng ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
UPDATE < tên bảng> SET < tên trường> =
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 14: 0.5 điểm
Muốn sắp xếp các dòng kết quả theo thứ tự chỉ định ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
WHERE < điều kiện chọn>
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 15: 0.5 điểm
Muốn liên kết các bảng theo thứ tự chỉ định ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
WHERE < điều kiện chọn>
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 16: 0.5 điểm
Muốn xóa các dòng trong bảng thỏa mãn <điều kiện> ta dùng câu truy xuất nào dưới đây?
A.  
WHERE < điều kiện chọn>
B.  
ORDER BY < tên trường>
C.  
INNER JOIN
D.  
DELETE FROM WHERE <điều kiện>
Câu 17: 0.5 điểm
Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để tạo một CSDL mới?
A.  
TẠO CSDL
B.  
CREATE DATABASE
C.  
NEW DATABASE
D.  
BEGIN DATABASE
Câu 18: 0.5 điểm
Kiểu dữ liệu SQL nào sau đây được dùng cho khóa chính với thuộc tính tự động tăng?
A.  
CHAR(255)
B.  
VARCHAR(255)
C.  
INT AUTO_INCREMENT
D.  
LONGTEXT
Câu 19: 0.5 điểm
Trường dữ liệu nào trong bảng 'Banthuam' sẽ được dùng làm khóa ngoại khi tham chiếu đến bảng 'Casi'?
A.  
Aid
B.  
Sid
C.  
Mid
D.  
TenCS
Câu 20: 0.5 điểm
Bạn sẽ sử dụng lệnh SQL nào sau đây để thêm một ca sĩ mới vào bảng 'Casi'?
A.  
INSERT INTO Casi (Sid, TenCS) VALUES ('IDMoi', 'TenMoi');
B.  
UPDATE Casi SET Sid = 'IDMoi', TenCS = 'TenMoi';
C.  
DELETE FROM Casi WHERE Sid = 'IDMoi';
D.  
SELECT * FROM Casi WHERE Sid = 'IDMoi';

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi cuối kì 2 môn Toán lớp 5Lớp 5Toán
Đề thi Toán 5
Đề thi Toán 5 Học kì 2 có đáp án
Lớp 5;Toán

195 câu hỏi 18 mã đề 1 giờ

150,653 lượt xem 81,109 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề thi cuối kì II Toán 4Lớp 4Toán
Đề thi Toán 4
Đề thi Toán 4 Học kì 2 có đáp án
Lớp 4;Toán

196 câu hỏi 14 mã đề 1 giờ

173,020 lượt xem 93,156 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề thi cuối kì I Toán 4Lớp 4Toán
Đề thi Toán 4
Đề thi Toán 4 Học kì 1 có đáp án
Lớp 4;Toán

511 câu hỏi 35 mã đề 1 giờ

169,601 lượt xem 91,308 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề thi cuối kì I môn Toán lớp 4Lớp 4Toán
Đề thi Toán 4
Đề thi Toán 4 Học kì 1 có đáp án
Lớp 4;Toán

203 câu hỏi 19 mã đề 1 giờ

175,606 lượt xem 94,549 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề thi cuối kì 1 Toán lớp 5 có đáp ánLớp 5Toán
Đề thi Toán 5
Đề thi Toán 5 Học kì 1 có đáp án
Lớp 5;Toán

160 câu hỏi 10 mã đề 1 giờ

181,127 lượt xem 97,517 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Đề thi cuối kì II môn Toán 3Lớp 3Toán
Đề thi Toán 3
Đề thi Toán 3 Học kì 2 có đáp án
Lớp 3;Toán

159 câu hỏi 14 mã đề 1 giờ

161,240 lượt xem 86,814 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
10 đề thi cuối kì 2 Toán 4 sưu tầmLớp 4Toán
Đề thi Toán 4
Đề thi Toán 4 Học kì 2 có đáp án
Lớp 4;Toán

143 câu hỏi 10 mã đề 1 giờ

171,929 lượt xem 92,568 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
5 đề thi cuối kì 1 Toán 4 cơ bảnLớp 4Toán
Đề thi Toán 4
Đề thi Toán 4 Học kì 1 có đáp án
Lớp 4;Toán

57 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

164,688 lượt xem 88,669 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
5 đề thi cuối kì 1 Toán 3 cơ bảnLớp 3Toán
Đề thi Toán 3
Đề thi Toán 3 Học kì 1 có đáp án
Lớp 3;Toán

44 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

175,136 lượt xem 94,297 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!