thumbnail

Trắc nghiệm Tìm hiểu Nghệ thuật Trung Quốc (Tiếng Trung) Online - Có Đáp Án, Giải Thích

Khám phá bộ đề trắc nghiệm trực tuyến về Nghệ thuật Trung Quốc bằng tiếng Trung, giúp người học hiểu sâu hơn về các lĩnh vực nghệ thuật truyền thống như hội họa, thư pháp, điêu khắc, âm nhạc và kiến trúc. Đề thi cung cấp các câu hỏi đa dạng kèm đáp án giải thích chi tiết, hỗ trợ việc nâng cao kiến thức văn hóa Trung Quốc và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Từ khoá: Nghệ thuật Trung Quốc trắc nghiệm tiếng Trung online có đáp án có giải thích văn hóa Trung Hoa ôn tập kiểm tra kiến thức

Số câu hỏi: 50 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

11,197 lượt xem 858 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.2 điểm
中国古代建筑材料以什么为主?
A.  
木结构
B.  
砖头结构
C.  
木砖结构
D.  
钢骨水泥结构
Câu 2: 0.2 điểm
中国古代建筑在布局上有什么特点?
A.  
对称布局
B.  
对称和非对称布局
C.  
非对称布局
D.  
以上皆不是
Câu 3: 0.2 điểm
中国古代建筑的装饰方法采用什么样手段?
A.  
五雕、木雕
B.  
彩绘、琉璃
C.  
砖雕、壁画
D.  
以上皆是
Câu 4: 0.2 điểm
中国古代的城墙有什么功能?
A.  
保护皇帝
B.  
抵御敌人
C.  
防灾难
D.  
防范难民
Câu 5: 0.2 điểm
中国四大古桥之一的赵州桥在哪个省?
A.  
河南省
B.  
湖北省
C.  
湖南省
D.  
河北省
Câu 6: 0.2 điểm
中国四大古桥之一的洛阳桥在哪个省?
A.  
河南洛阳
B.  
福建泉州
C.  
湖北武汉
D.  
上海浦东
Câu 7: 0.2 điểm
中国四大古桥之一的广济桥在哪个省?
A.  
广东省
B.  
广西省
C.  
安徽省
D.  
福建省
Câu 8: 0.2 điểm
中国四大古桥之一的卢沟桥在哪个地方?
A.  
北京东南郊
B.  
北京西北郊
C.  
北京东北郊
D.  
北京西南郊
Câu 9: 0.2 điểm
中国佛塔以什么格式为主?
A.  
楼阁式
B.  
密檐式
C.  
密室式
D.  
楼阁式和密檐式
Câu 10: 0.2 điểm
中国佛塔的建造,据说是始于哪个时期?
A.  
春秋时期
B.  
三国时期
C.  
隋唐时期
D.  
五代十国时期
Câu 11: 0.2 điểm
中国坛是以什么建筑为主体?
A.  
祭祀建筑
B.  
宫殿建筑
C.  
寺庙建筑
D.  
陵墓建筑
Câu 12: 0.2 điểm
中国六大古都分别是:
A.  
北京、西安、南京、杭州、洛阳、开封
B.  
北京、西安、南京、苏州、洛阳、开封
C.  
北京、西安、武汉、杭州、洛阳、开封
D.  
北京、西安、南京、杭州、襄阳、开封
Câu 13: 0.2 điểm
北京是从什么时候开始做都城的?
A.  
三千年
B.  
三千多年
C.  
四千年
D.  
四千五百多年
Câu 14: 0.2 điểm
中国六大古都之一的西安古代时叫什么?
A.  
长春
B.  
长安
C.  
西安
D.  
以上皆不是
Câu 15: 0.2 điểm
中国六大古都之一的南京古代叫什么?
A.  
冰城
B.  
汉城
C.  
京城
D.  
金陵
Câu 16: 0.2 điểm
中国六大古都之一的洛阳古代叫什么?
A.  
雒阳
B.  
岳阳
C.  
襄阳
D.  
以上皆不是
Câu 17: 0.2 điểm
“虎踞龙盘”之地是指中国哪个古都?
A.  
北京
B.  
西安
C.  
洛阳
D.  
南京
Câu 18: 0.2 điểm
杭州被谁赞叹为“世界上最美丽华贵之城”?
A.  
徐霞客
B.  
郑和
C.  
玄奘
D.  
马可•波罗
Câu 19: 0.2 điểm
谁在杭州西湖建造了“苏堤”工程?
A.  
苏轼
B.  
苏东坡
C.  
屈原
D.  
李白
Câu 20: 0.2 điểm
开封做了几朝的都城?
A.  
五朝
B.  
六朝
C.  
7朝
D.  
八朝
Câu 21: 0.2 điểm
按照园林的地理位置分布把其分为几大类。
A.  
两类
B.  
三类
C.  
四类
D.  
五类
Câu 22: 0.2 điểm
按照占有者的身份分中国园林可为几类?
A.  
两类
B.  
三类
C.  
四类
D.  
五类
Câu 23: 0.2 điểm
中国园林追求的目标原则是什么?
A.  
人与自然相融合
B.  
人文气息
C.  
庞大辉煌
D.  
自然的意趣
Câu 24: 0.2 điểm
园林博物馆——颐和园坐落在哪个地方?
A.  
北京市的西南郊
B.  
北京市的西北郊
C.  
北京市的东南郊
D.  
北京市的东北郊
Câu 25: 0.2 điểm
古代颐和园的主要作用是什么?
A.  
皇帝夏天避暑场所
B.  
皇帝办公的场所
C.  
皇帝居住和办公的场所
D.  
皇帝夏天避暑和办公的场所
Câu 26: 0.2 điểm
颐和园哪年被列入《世界遗产名录》?
A.  
1968
B.  
1978
C.  
1988
D.  
1998
Câu 27: 0.2 điểm
为什么称颐和园是园林的博物馆?
A.  
具有中国突出的园林风格
B.  
具有中国宫殿园林风格
C.  
容纳了中国不同地区的园林风格
D.  
容纳了中国历代的园林风格
Câu 28: 0.2 điểm
整个颐和园分为几个景区?
A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 29: 0.2 điểm
圆明园有“万园之园”的美称是什么意思?
A.  
具有中国突出的园林风格
B.  
具有中国宫殿园林风格
C.  
什么样式的园林,圆明园都有
D.  
北方什么样式的园林,圆明园都有
Câu 30: 0.2 điểm
中国私家园林大多数在什么地方?
A.  
东方
B.  
西方
C.  
北方
D.  
南方
Câu 31: 0.2 điểm
中国名茶分为几个种类?
A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 32: 0.2 điểm
中国泡茶技巧主要表现在几个方面?
A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 33: 0.2 điểm
中国饮茶艺术的目的主要是什么?
A.  
追求精神的愉悦
B.  
为了解渴
C.  
追求养生之道
D.  
为了健康
Câu 34: 0.2 điểm
中国茶文化中的泡茶用水,用什么水最好?
A.  
江水
B.  
井水
C.  
山泉水
D.  
溪水
Câu 35: 0.2 điểm
中国名酒有几个种类? T45.
A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 36: 0.2 điểm
中国白酒又叫什么?
A.  
白干、烧酒
B.  
米酒、老酒
C.  
糯米酒
D.  
高粱酒
Câu 37: 0.2 điểm
中国啤酒是用什么为主要原料?
A.  
大麦芽
B.  
大麦芽和啤酒花
C.  
啤酒花
D.  
以上皆不是
Câu 38: 0.2 điểm
中国古时候在春节时常饮什么酒?
A.  
屠苏酒、椒花酒
B.  
白酒、高粱酒
C.  
米酒、白酒
D.  
老酒、糯米酒
Câu 39: 0.2 điểm
在婚礼上,新郎和新娘要喝什么酒?
A.  
喜酒
B.  
老酒
C.  
交杯酒
D.  
满月酒
Câu 40: 0.2 điểm
中国人为亲好朋友送行的酒宴,其叫什么酒?
A.  
喜酒
B.  
接风酒
C.  
饯行酒
D.  
顺丰酒
Câu 41: 0.2 điểm
魏晋、南北朝时期出现了什么建筑?
A.  
阿房宫
B.  
佛寺
C.  
酒楼
D.  
私家园林
Câu 42: 0.2 điểm
西安现在的城墙是哪 一年建成的?
A.  
1174
B.  
1274
C.  
1374
D.  
1474
Câu 43: 0.2 điểm
万里长城始建于何时?
A.  
公允前4世纪
B.  
公允前6世纪
C.  
公允前5世纪
D.  
公允前7世纪
Câu 44: 0.2 điểm
万里长城长达多少?
A.  
3000 多公里
B.  
5000 多公里
C.  
7000 多公里
D.  
9000 多公里
Câu 45: 0.2 điểm
北京故宫是什么朝代建筑的?
A.  
明代
B.  
晋代
C.  
秦代
D.  
清代
Câu 46: 0.2 điểm
北京首都到今天已经走过了多长时间的历程?
A.  
七百多年
B.  
八百多年
C.  
九百多年
D.  
千百多年
Câu 47: 0.2 điểm
中国洛阳古都位于何地?
A.  
河南省东部
B.  
河南省西部
C.  
河南省南部
D.  
8D. 河南省北部
Câu 48: 0.2 điểm
中国南京位于何地?
A.  
四川省省会
B.  
浙江省省会
C.  
江苏省省会
D.  
广东省省会
Câu 49: 0.2 điểm
中国北海公园由几个朝代修建而成?
A.  
两个
B.  
三个
C.  
四个
D.  
五个
Câu 50: 0.2 điểm
中国茶馆最兴的是哪个朝代?
A.  
明代
B.  
宋代
C.  
唐代
D.  
晋代

Đề thi tương tự

Trắc nghiệm Tìm số trung bình cộng (Nâng cao)Lớp 4Toán

1 mã đề 20 câu hỏi 1 giờ

172,39313,256

Trắc nghiệm Tìm số trung bình cộng (Cơ bản)Lớp 4Toán

1 mã đề 19 câu hỏi 1 giờ

147,02011,304