thumbnail

Trắc nghiệm Khái niệm và tính chất bất đẳng thức có đáp án

Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương trình
Bài 1: Bất đẳng thức
Lớp 10;Toán

Số câu hỏi: 32 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

160,780 lượt xem 12,361 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Nếu a > b  và c > d  thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
a c > b d
B.  
a - c > b - d
C.  
a - d > b - c
D.  
- a c > - b d
Câu 2: 1 điểm

Nếu a, bc là các số bất kì và a > b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
a c > b c
B.  
a 2 > b 2
C.  
a + c > b + c
D.  
c - a > c - b
Câu 3: 1 điểm

Nếu a > b  và c > d  thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
a c > b d
B.  
a - c > b - d
C.  
a c > b d
D.  
a + c > b + d
Câu 4: 1 điểm

Nếu  a > b > 0 , c > d > 0  thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A.  
a c > b c
B.  
a - c > b - d
C.  
a 2 > b 2
D.  
a c > b d
Câu 5: 1 điểm

Sắp xếp ba số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

6 + 13 ;   19   v à   3 + 16 .

A.  
19 ; 3 + 16 ; 6 + 13
B.  
3 + 16 ; 19 ; 6 + 13
C.  
19 ; 6 + 13 ; 3 + 16
D.  
6 + 13 ; 3 + 16 ; 19
Câu 6: 1 điểm

Cho hai số thựca, bsao cho a > b .

          Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A.  
b - a < 0
B.  
- 2 a + 3 < - 2 b + 3
C.  
a 4 > b 4
D.  
a + 2 > b + 2
Câu 7: 1 điểm

Cho biết hai số thựcabcó tổng bằng 3.

          Khẳng định nào sau đây là đúng về tích của hai số ab?

A.  
A. Có giá trị nhỏ nhất là  9 4
B.  
B. Có giá trị lớn nhất là  9 4
C.  
C. Có giá trị lớn nhất là  3 2
D.  
Không có giá trị lớn nhất.
Câu 8: 1 điểm

Bất đẳng thức nào sau đây là đúng với mọi số thực x?

A.  
x > x
B.  
x > - x
C.  
x 2 > x 2
D.  
x x
Câu 9: 1 điểm

Cho a 1 , b 1 . Bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A.  
a 2 a - 1
B.  
a b 2 a b - 1
C.  
a b 2 a b - 1
D.  
2 b - 1 b
Câu 10: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của hàm số  f x = x + 2 x  với x >0  là:

A.  
4
B.  
B.  1 2
C.  
2
D.  
2 2
Câu 11: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức x2 + 3x với x  là:

A.  
- 3 2
B.  
- 9 4
C.  
- 27 4
D.  
- 81 8
Câu 12: 1 điểm

Với giá trị nào của a thì hệ phương trình  x + y = 1 x - y = 2 a - 1  có nghiệm (x;y) với x.y lớn nhất?

A.  
a = 1 4
B.  
a = 1 2
C.  
a = - 1 2
D.  
a = 1
Câu 13: 1 điểm

Nếu m, n là các số thực thỏa mãn m > 0 ; n < 0  thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
m > - n
B.  
n - m < 0
C.  
- m > - n
D.  
m - n < 0
Câu 14: 1 điểm

Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a?

A.  
5 a > 3 a
B.  
3 a > 5 a
C.  
5 - 3 a > 3 - 6 a
D.  
5 + a > 3 + a
Câu 15: 1 điểm

Nếu a, b, c là các số thực bất kì và a < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
2 a + 5 c < 2 b + 5 c
B.  
a 2 < b 2
C.  
a c > b c
D.  
a c < b c
Câu 16: 1 điểm

Nếu a > b > 0, c > d > 0 thì bất đẳng thức nào sau đây không đúng?

A.  
a + c > b + d
B.  
a c > b d
C.  
a c > b d
D.  
a b > d c
Câu 17: 1 điểm

Nếu a, b là các số thực thỏa mãn a - b > a và a + b < b thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
b < a
B.  
a < b
C.  
a < b < 0
D.  
a < 0 và b < 0
Câu 18: 1 điểm

Nếu các số thực a, b, c thỏa mãn a + 4c > b + 4c thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?

A.  
- 2 a > - 2 b
B.  
a 2 > b 2
C.  
6 a > 6 b
D.  
1 a < 1 b
Câu 19: 1 điểm

Một tam giác có độ dài các cạnh là 1, 2 , x, trong đó x là số nguyên. Tìm x.

A.  
x = 1
B.  
x = 2
C.  
x = 3
D.  
x = 4
Câu 20: 1 điểm

Với số thực a bất kì, biểu thức nào sau đây có thể nhận giá trị âm?

A.  
a 2 + 2 a + 1
B.  
a 2 + a + 1
C.  
a 2 - 2 a + 1
D.  
a 2 + 2 a - 1
Câu 21: 1 điểm

Tìm số lớn nhất, nhỏ nhất trong các số sau:  3 + 2 ;   15 ;   2 + 3 ;   4

A.  
A. Số nhỏ nhất là  15  , số lớn nhất là  2 + 3
B.  
B. Số nhỏ nhất là  2 + 3 , số lớn nhất là 4
C.  
C. Số nhỏ nhất là  15 , số lớn nhất là  3 + 2
D.  
D. Số nhỏ nhất là  2 + 3 , số lớn nhất là  3 + 2
Câu 22: 1 điểm

Với giá trị thực nào của a thì hệ phương trình  x + y = a 2 + a + 1 x - y = - a 2 + a - 1 có nghiệm (x;y) với 3x+y nhỏ nhất?

A.  
a = - 5 2
B.  
a = 3 2
C.  
a = - 3 2
D.  
a = 0
Câu 23: 1 điểm

Cho các số thực x, y thỏa mãn x 2 + y 2 = 1 .

Kí hiệu S = x + y , khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

A.  
S - 2
B.  
S 2
C.  
- 2 S 2
D.  
- 2 S 2
Câu 24: 1 điểm

Cho số thực x < 2. Biểu thức nào luôn nhận giá trị nhỏ nhất trong các biểu thức sau: 2 x ;   2 x + 1 ;   2 x - 1 ;   x + 1 2 ;   x 2 ?

A.  
2 x
B.  
2 x + 1
C.  
2 x - 1
D.  
x 2
Câu 25: 1 điểm

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức f x = x 2 - 6 x  với x .

A.  
-9
B.  
-6
C.  
0
D.  
3
Câu 26: 1 điểm

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức g x = x 2 + 3 x  với x .

A.  
- 9 4
B.  
- 3 2
C.  
0
D.  
3 2
Câu 27: 1 điểm

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  
a + b = a + b
B.  
a + b a + b
C.  
a + b < a + b
D.  
a + b > a + b
Câu 28: 1 điểm

Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A.  
- a b < a . b
B.  
a b > a - b  với  b 0
C.  
Nếu  a < b thì  a 2 < b 2
D.  
a - b > a - b
Câu 29: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x = 2 x + 3 x  với x > 0  là:

A.  
4 3
B.  
6
C.  
2 3
D.  
2 6
Câu 30: 1 điểm

Cho x 2 . Giá trị lớn nhất của hàm số f x = x - 2 x  là:

A.  
1 2 2
B.  
2 2
C.  
2 2
D.  
1 2
Câu 31: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x = 2 x + 1 x 2  với x > 0 là:

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
D.  2 2
Câu 32: 1 điểm

Nếu x 0  thì giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x 2 + 2 x + 5 2 x + 1  là:

A.  
2
B.  
1
C.  
3 2
D.  
5 2

Đề thi tương tự