thumbnail

87. Đề thi thử TN THPT môn Toán năm 2024 - HẬU LỘC 3

/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2024 các trường, sở

Thời gian làm bài: 1 giờ 30 phút


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.2 điểm

Gieo một con xúc xắc. Tính xác suất để số chấm xuất hiện là số nguyên tố.

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 2: 0.2 điểm

Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một nhóm 5 học sinh ?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 3: 0.2 điểm

Trên tập số phức, phương trình

có 2 nghiệm phân biệt

. Tính

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 4: 0.2 điểm

Phần ảo của số phức

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 5: 0.2 điểm

Hàm số

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.  

2.

B.  

3.

C.  

1.

D.  

0.

Câu 6: 0.2 điểm

Trong không gian

, mặt phẳng

có một véctơ pháp tuyến là

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 7: 0.2 điểm

Tính

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 8: 0.2 điểm

Cho số phức

được biểu diễn bởi điểm

trên mặt phẳng tọa độ. Môđun của số phức

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 9: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 10: 0.2 điểm

Tập xác định của hàm số

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 11: 0.2 điểm

Cho

là số thực khác

tùy ý,

bằng:

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 12: 0.2 điểm

Tập hợp các số thực

để phương trình

có nghiệm thực là

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 13: 0.2 điểm

Cho hàm số

. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương nhỏ hơn

của

để hàm số đạt cực tiểu tại

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 14: 0.2 điểm

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 15: 0.2 điểm

Trong không gian

, phương trình đường thẳng chứa trục

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 16: 0.2 điểm

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

có phương trình là

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 17: 0.2 điểm

Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 18: 0.2 điểm

Cho hình nón có bán kính đáy bằng

, đường cao là

. Tính diện tích xung quanh hình nón?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 19: 0.2 điểm

Số phức liên hợp của

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 20: 0.2 điểm

Cho

. Tính

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 21: 0.2 điểm

Trong không gian

, mặt cầu

có phương trình

thì toạ độ tâm

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 22: 0.2 điểm

Cho hàm số

(

) có đồ thị như hình vẽ dưới đây.



Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  

,

,

.

B.  

,

,

.

C.  

,

,

.

D.  

,

,

.

Câu 23: 0.2 điểm

Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau



Hàm số có giá trị cực đại bằng

A.  

0.

B.  

4.

C.  

5.

D.  

.

Câu 24: 0.2 điểm

Cho hình lập phương

có độ dài cạnh bằng

. Một mặt phẳng

đồng thời
cắt các cạnh

,

,

,

lần lượt tại các điểm

. Diện tích tứ giác

bằng


. Góc giữa

và mặt phẳng đáy bằng

A.  

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 25: 0.2 điểm

Cho cấp số nhân

biết

. Công bội của cấp số nhân là

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 26: 0.2 điểm

Cho hàm số

liên tục trên

, diện tích

của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số

, trục hoành và hai đường thẳng

được tính theo công thức

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 27: 0.2 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên của

thỏa mãn

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 28: 0.2 điểm

Diện tích đáy khối lăng trụ có thể tích

và chiều cao bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 29: 0.2 điểm

Cho hình chóp

có đáy

là hình vuông cạnh

tâm

,

vuông góc với mặt phẳng

,

. Thể tích của khối chóp

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 30: 0.2 điểm

Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau



Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  

Hàm số

đồng biến trên khoảng

B.  

Hàm số

đồng biến trên khoảng

.

C.  

Hàm số

đồng biến trên

.

D.  

Hàm số

đồng biến trên

.

Câu 31: 0.2 điểm

Cho hàm số

xác định trên

và có đồ thị hàm số

là đường cong như hình vẽ.



Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 32: 0.2 điểm

Trong không gian

, hình chiếu vuông góc của điểm

lên mặt phẳng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 33: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ bên.


2−2xxyy
Số nghiệm thực của phương trình

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 34: 0.2 điểm

Cho hình trụ có diện tích toàn phần bằng

và bán kính đáy là

. Hỏi chiều cao của hình trụ là bao nhiêu?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 35: 0.2 điểm

Trong không gian tọa độ

, phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm

?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 36: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho điểm

. Phương trình mặt cầu có tâm

và tiếp xúc với trục

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 37: 0.2 điểm

Hàm số

là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 38: 0.2 điểm

Hàm số nào sau đây đồng biến trên

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 39: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 40: 0.2 điểm

Một hình nón có chiều cao

nội tiếp trong một hình cầu có bán kính

. Gọi

lần lượt là thể tích của khối nón và khối cầu. Tính tỉ số

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 41: 0.2 điểm

Cho khối lăng trụ

có đáy là tam giác

cân tại

;


. Tam giác

vuông cân tại

và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy

.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 42: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho hai đường thẳng

và đường thẳng

. Đường thẳng

đi qua điểm

và cắt

tại

, cắt

tại

. Khi đó

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 43: 0.2 điểm

Cho

với

. Khi đó

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 44: 0.2 điểm

Có bao nhiêu số phức

thỏa mãn

với

?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 45: 0.2 điểm

Cho hình chóp

có đáy

là hình bình hành. Mặt bên

là tam giác đều cạnh

,

là tam giác vuông tại

có cạnh

, góc giữa

bằng

. Thể tích khối chóp

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 46: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho hai điểm

,

và đường thẳng

. Gọi

là điểm di động thuộc mặt phẳng

sao cho

là điểm di động thuộc

. Tìm giá trị nhỏ nhất của

.

A.  

8.

B.  

2.

C.  

.

D.  

.

Câu 47: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm liên tục trên

thoả mãn

. Tính

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 48: 0.2 điểm

Cho hàm số

với

là tham số. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của

để phương trình

có

nghiệm phân biệt

A.  

.

B.  

vô số.

C.  

.

D.  

.

Câu 49: 0.2 điểm

Cho hàm số

, phương trình

có nghiệm duy nhất thì

A.  

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 50: 0.2 điểm

Cho hai số phức

thỏa mãn

,

. Số phức

thỏa mãn

là các số thuần ảo. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.


Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
87. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TIẾNG ANH - Sở giáo dục và đào tạo Sơn La (Lần 2) (Bản word có lời giải chi tiết).docxTHPT Quốc giaTiếng Anh
/Môn Tiếng Anh/Đề thi thử Tiếng Anh 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 40 phút

3,221 lượt xem 1,722 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
87. Đề thi thử TN THPT VẬT LÝ 2024 - Sở Thanh Hóa. (Có lời giải chi tiết)THPT Quốc giaVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2024

40 câu hỏi 1 mã đề 40 phút

5,799 lượt xem 3,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi Vật Lý Thị xã Quảng Trị.docxVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2023

40 câu hỏi 1 mã đề 50 phút

1,160 lượt xem 609 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!