thumbnail

Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết)

Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Bài 3: Những hằng đẳng thức đáng nhớ
Lớp 8;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Chọn câu đúng.

A.  
A. A   +   B 2   =   A 2   +   2 A B   +   B 2  
B.  
B. A   +   B 2   =   A 2   +   A B   +   B 2  
C.  
C. A   +   B 2   =   A 2   +   B 2  
D.  
D. A   +   B 2   =   A 2   -   2 A B   +   B 2  
Câu 2: 1 điểm

Chọn câu đúng.

A.  
A. ( A     B ) ( A   +   B )   =   A 2   +   2 A B   +   B 2
B.  

B. A   +   B A     B   =   A 2     B 2

C.  
C. A   +   B A     B   =   A 2     2 A B   +   B 2  
D.  

D. A   +   B A     B   =   A 2   +   B 2

Câu 3: 1 điểm

Chọn câu sai.

A.  
A. ( x   +   y ) 2   =   ( x   +   y ) ( x   +   y )
B.  
B. x 2     y 2   =   ( x   +   y ) ( x     y )
C.  
C. ( - x     y ) 2   =   ( - x ) 2     2 ( - x ) y   +   y 2  
D.  
D. ( x   +   y ) ( x   +   y )   =   y 2     x 2  
Câu 4: 1 điểm

Chọn câu sai.

A.  
A. x   +   2 y 2   =   x 2   +   4 x y   +   4 y 2  
B.  
B. x   -   2 y 2   =   x 2   -   4 x y   +   4 y 2  
C.  
C. x   -   2 y 2   =   x 2   -   4 y 2  
D.  

D. ( x     2 y ) ( x   +   2 y )   =   x 2     4 y 2

Câu 5: 1 điểm

Khai triển 4 x 2     25 y 2 theo hằng đẳng thức ta được

A.  
(4x – 5y)(4x + 5y)
B.  
(4x – 25y)(4x + 25y)
C.  
(2x – 5y)(2x + 5y)
D.  

D. ( 2 x     5 y ) 2

Câu 6: 1 điểm

Khai triển 1 9 x 2 - 1 64 y 2 theo hằng đẳng thức ta được

A.  
A.  x 9 - y 64 x 9 + y 64
B.  
x 3 - y 4 x 3 + y 4
C.  
x 9 - y 8 x 9 + y 8
D.  
x 3 - y 8 x 3 + y 8
Câu 7: 1 điểm

Khai triển 3 x     4 y 2 ta được

A.  
A. 9 x 2     24 x y   +   16 y 2  
B.  
B. 9 x 2     12 x y   +   16 y 2  
C.  
C. 9 x 2     24 x y   +   4 y 2  
D.  
D. 9 x 2     6 x y   +   16 y 2  
Câu 8: 1 điểm

Khai triển x 2 - 2 y 2  ta được

A.  
A.   x 2 4 - x y + 4 y 2
B.  
B.  x 2 4 - 2 x y + 4 y 2
C.  
C.   x 2 4 - 2 x y + 2 y 2
D.  
x 2 2 - 2 x y + 2 y 2
Câu 9: 1 điểm

Biểu thức 1 4 x 2 y 2 + x y + 1  bằng

A.  
A.  1 4 x y + 1 2
B.  
B 1 2 x y + 1 2
C.  
x y - 1 2 2
D.  
1 2 x y - 1 2
Câu 10: 1 điểm

Viết biểu thức 25 x 2     20 x y   +   4 y 2 dưới dạng bình phương của một hiệu

A.  
A. 5 x     2 y 2  
B.  
2 x     5 y 2
C.  
25 x     4 y 2
D.  
5 x   +   2 y 2
Câu 11: 1 điểm

Chọn câu đúng

A.  

( c   +   d ) 2     ( a   +   b ) 2   =   ( c   +   d   +   a   +   b ) ( c   +   d     a   +   b )

B.  

B. ( c     d ) 2     ( a   +   b ) 2   =   ( c     d   +   a   +   b ) ( c     d     a   +   b )

C.  

C. ( a   +   b   +   c     d ) ( a   +   b     c   +   d )   =   ( a   +   b ) 2     ( c     d ) 2

D.  

D. ( c     d ) 2     ( a     b ) 2   =   ( c     d   +   a     b ) ( c     d     a     b )

Câu 12: 1 điểm

Chọn câu đúng

A.  
A. 4   a   +   b 2   =   ( 2   +   a   +   b ) ( 2     a   +   b )
B.  

B. 4   a   +   b 2   =   ( 4   +   a   +   b ) ( 4     a   -   b )

C.  
C. 4   a   +   b 2   =   ( 2   +   a   -   b ) ( 2     a   +   b )
D.  

D. 4   a   +   b 2   =   ( 2   +   a   +   b ) ( 2     a   -   b )

Câu 13: 1 điểm

Rút gọn biểu thức A   =   ( 3 x     1 ) 2     9 x ( x   +   1 ) ta được

A.  
-15x + 1
B.  
1
C.  
15x + 1
D.  
– 1
Câu 14: 1 điểm

Rút gọn biểu thức A   =   5 ( x   +   4 ) 2   +   4 ( x     5 ) 2     9 ( 4   +   x ) ( x     4 ) , ta được

A.  
342
B.  
243
C.  
324
D.  
-324
Câu 15: 1 điểm

Rút gọn biểu thức B   =   ( 2 a     3 ) ( a   +   1 )     ( a     4 ) 2     a ( a   +   7 ) ta được

A.  
0
B.  
1
C.  
19
D.  
– 19
Câu 16: 1 điểm

Cho B   =   x 2 + 3 2 x 2 x 2 + 3 3 x + 1 x 1 . Chọn câu đúng.

A.  
B < 12
B.  
B > 13
C.  
12 < B< 14
D.  
11 < B < 13
Câu 17: 1 điểm

Cho C = ( x + 5 ) 2 + ( x - 5 ) 2 ( x 2 + 25 )  và  D = ( 2 x + 5 ) 2 + ( 5 x - 2 ) 2 ( x 2 + 1 ) . Tìm mối quan hệ giữa C và D.

A.  
D = 14C + 1
B.  
D = 14C
C.  
D = 14C – 1
D.  
D = 14C – 2
Câu 18: 1 điểm

Cho M   =   4 ( x   +   1 ) 2   +     ( 2 x   +   1 ) 2     8 ( x     1 ) ( x   +   1 )     12 x N   =   2 ( x     1 ) 2     4 ( 3   +   x ) 2   +   2 x ( x   +   14 )

Tìm mối quan hệ giữa M và N

A.  
2N – M = 60
B.  
2M – N = 60
C.  
M> 0, N < 0
D.  
M > 0, N > 0
Câu 19: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn ( 2 x     1 ) 2     ( 5 x     5 ) 2   =   0

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 20: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn ( 2 x   +   1 ) 2     4 ( x   +   3 ) 2   =   0

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 21: 1 điểm

Tìm x biết ( x     6 ) ( x   +   6 )     ( x   +   3 ) 2   =   9

A.  
x = -9
B.  
x = 9
C.  
x = 1
D.  
x = -6
Câu 22: 1 điểm

Tìm x biết ( 3 x     1 ) 2   +   2 ( x   +   3 ) 2   +   11 ( 1   +   x ) ( 1     x )   =   6

A.  
x = -4
B.  
x = 4
C.  
x = -1
D.  
x = -2
Câu 23: 1 điểm

So sánh A = 2016.2018.a và B =  2017 2 . a (với a > 0)

A.  
A = B
B.  
A < B
C.  
A > B
D.  
A ≥ B
Câu 24: 1 điểm

So sánh A = 2019.2021.a và B = ( 2019 2   +   2 . 2019   +   1 ) a (với a > 0)

A.  
A= B
B.  
A ≥ B
C.  
A > B
D.  
A < B
Câu 25: 1 điểm

So sánh M = 2 32 N   =   ( 2   +   1 ) ( 2 2   +   1 ) ( 2 4   +   1 ) ( 2 8   +   1 ) ( 2 16   +   1 )

A.  
M > N
B.  
M < N
C.  
M = N
D.  
M = N – 1
Câu 26: 1 điểm

Chọn câu đúng về giá trị các biểu thức sau mà không tính cụ thể A   =   1   +   15 ( 4 2   +   1 ) ( 4 4   +   1 ) ( 4 8   +   1 ) và  B   =   4 3 5 + 4 5 3

A.  
A = B + 2
B.  
B = 2A
C.  
A = 2B
D.  
A = B
Câu 27: 1 điểm

Cho P   =   - 4 x 2   +   4 x     2 . Chọn khẳng định đúng.

A.  
P ≤ -1
B.  
P > -1
C.  
P > 0
D.  
P ≤ - 2
Câu 28: 1 điểm

Cho T   =   - 9 x 2   +   6 x     5 . Chọn khẳng định đúng

A.  
T < -4
B.  
T ≥ -4
C.  
T > -4
D.  
T ≤ -4
Câu 29: 1 điểm

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức Q   =   8     8 x     x 2  

A.  
8
B.  
11
C.  
-4
D.  
24
Câu 30: 1 điểm

Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức B   =   4     16 x 2     8 x

A.  
5
B.  
-5
C.  
8
D.  

  - 1 4

Câu 31: 1 điểm

Biểu thức E   =   x 2     20 x   + 101 đạt giá trị nhỏ nhất khi

A.  
x = 9
B.  
x = 10
C.  
x = 11
D.  
x = 12
Câu 32: 1 điểm

Biểu thức F   =   x 2     12 x   + 34 đạt giá trị nhỏ nhất khi

A.  
x = 6
B.  
x = -6
C.  
x = 8
D.  
x = 2
Câu 33: 1 điểm

Biểu thức K   =   x 2     6 x   +   y 2     4 y   +   6 có giá trị nhỏ nhất là

A.  
6
B.  
1
C.  
-7
D.  
7
Câu 34: 1 điểm

Biểu thức J   =   x 2     8 x   +   y 2   +   2 y +   5 có giá trị nhỏ nhất là

A.  
-12 
B.  
5
C.  
12 
D.  
-5
Câu 35: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức I   =   ( x 2   +   4 x   +   5 ) ( x 2   +   4 x   +   6 )   +   3  

A.  
4
B.  
5
C.  
3
D.  
2
Câu 36: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức K   =   ( x 2   +   2 x   +   3 ) ( x 2   +   2 x   +   4 )

A.  
6
B.  
2
C.  
4
D.  
3
Câu 37: 1 điểm

Biểu thức a   +   b   +   c 2 bằng 

A.  
a 2   +   b 2   +   c 2   +   2 ( a b   +   a c   +   b c )
B.  
a 2   +   b 2   +   c 2   +   2 a b   +   a c   +   b c
C.  
a 2   +   b 2   +   c 2   +   a b   +   a c   +   b c
D.  

a 2   +   b 2   +   c 2   -   2 ( a b   +   a c   +   b c )

Câu 38: 1 điểm

Biểu thức ( a     b     c ) 2 bằng

A.  
a 2   +   b 2   +   c 2   -   2 ( b c   +   a c   +   a b )
B.  
a 2   +   b 2   +   c 2   +   b c     a c     2 a b  
C.  
a 2   +   b 2   +   c 2   +   2 ( b c     a c   +   a b )
D.  

D. a 2   +   b 2   +   c 2   +   2 ( b c     a c     a b )

Câu 39: 1 điểm

Rút gọn rồi tính giá trị các biểu thức

A   =   ( 3 x     2 ) 2   +   ( 3 x   +   2 ) 2   +   2 ( 9 x 2     6 )

tại  x = - 1 3

A.  
A = 36 x 2 + 4 và A = 8 khi  x = - 1 3
B.  

A = 36 x 2 + 4 và A = 0 khi  x = - 1 3

C.  
A = 18 x 2 - 4 và A = 0  khi  x = - 1 3
D.  
A = 36 x 2 - 4 và A = 0 khi  x = - 1 3
Câu 40: 1 điểm

Cho M   =   77 2   +   75 2   +   73 2   +     +   3 2   +   1 2

N   =   76 2   +   74 2   +     +   2 2

Tính giá trị của biểu thức M - N - 3 3000 .

A.  
10
B.  
30
C.  
1
D.  
100
Câu 41: 1 điểm

Cho a + b + c 2 = 3 a b + b c + a c . Khi đó

A.  
a = -b = -c
B.  
   a = b = c 2
C.  
a = 2b = 3c
D.  
a = b = c
Câu 42: 1 điểm

Nhà bạn Minh và bạn An cùng trồng bắp cải trên hai mảnh vườn hình vuông khác nhau. Các cây bắp cải được cách đều nhau. Do vườn nhà bạn Minh lớn hơn nên số cây bắp cải trồng được lớn hơn vườn nhà bạn An là 211 cây. Hỏi nhà bạn Minh đã trồng bao nhiêu cây bắp cải?

A.  
106 cây
B.  
11025 cây
C.  
11236 cây
D.  
105 cây

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (có lời giải chi tiết)Lớp 8Toán
Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Bài 4: Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

176,994 lượt xem 95,291 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Bài tập Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp - có lời giải chi tiết)Lớp 8Toán
Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Bài 5: Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp)
Lớp 8;Toán

32 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

188,450 lượt xem 101,465 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập lý thuyết Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp ánLớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

191,156 lượt xem 102,914 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập trung bình Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp ánLớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

178,557 lượt xem 96,138 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập lý thuyết Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp án (phần 2)Lớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

150,677 lượt xem 81,123 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập nâng cao Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp án (phần 2)Lớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

181,096 lượt xem 97,503 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập nâng cao Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp ánLớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

181,236 lượt xem 97,580 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập mức độ trung bình Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp án (phần 2)Lớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

174,057 lượt xem 93,709 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập cơ bản Những hằng đẳng thức đáng nhớ có đáp án (phần 2)Lớp 8Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 8 có đáp án
Lớp 8;Toán

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

179,685 lượt xem 96,740 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!