thumbnail

Bài tập trắc nghiệm Chương 1 Đại Số 7 có đáp án

Chương 1: Số hữu tỉ. Số thực
Ôn tập chương 1
Lớp 7;Toán

Số câu hỏi: 39 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

175,705 lượt xem 13,513 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Trong các phân số sau, phân số nào không bằng phân số 3/4

A.  
6 9
B.  
9 12
C.  
- 6 - 8
D.  
- 3 - 4
Câu 2: 1 điểm

Cho các câu sau:

(I) Số hữu tỉ dương lớn hơn số hữu tỉ âm

(II) Số hữu tỉ dương lớn hơn số tự nhiên

(III) Số 0 là số hữu tỉ âm

(IV) Số nguyên dương là số hữu tỉ

Số các câu đúng trong các câu sau:

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 3: 1 điểm

Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự giảm dần  - 12 17 ;   - 3 17 ;   - 16 17 ;   - 1 17   - 11 17 ;   - 14 17 ;   - 9 17

A.  
- 12 17 ;   - 3 17 ;   - 16 17 ;   - 1 17 ;   - 11 17 ;   - 14 17 ;   - 9 17
B.  
- 1 17 ;   - 3 17 ;   - 9 17 ;   - 12 17 ;   - 11 17 ;   - 14 17 ;   - 16 17
C.  
- 1 17 ;   - 3 17 ;   - 9 17 ;   - 11 17 ;   - 12 17 ;   - 14 17 ;   - 16 17
D.  
- 16 17 ;   - 14 17 ;   - 12 17 ;   - 11 17 ;   - 9 17 ;   - 3 17 ;   - 1 17
Câu 4: 1 điểm

Số hữu tỉ lớn nhất trong các số  7 8 ;   2 3 ;   3 4 ;   18 19 ;   27 28

A.  
3 4
B.  
7 8
C.  
18 19
D.  
27 28
Câu 5: 1 điểm

So sánh hai số x = 2/-5 và y = -3/13

A.  
x > y
B.  
x < y
C.  
x = y
D.  
x ≥ y
Câu 6: 1 điểm

23/12 là kết quả của phép tính

A.  
2 3   +   5 4
B.  
1 6   +   3 2
C.  
5 3   +   3 2
D.  
13 12   +   1
Câu 7: 1 điểm

Tính  2 7   +   - 3 5   +   3 5 , ta được kết quả:

A.  
52 35
B.  
2 7
C.  
17 35
D.  
13 35
Câu 8: 1 điểm

Tính giá trị của phép tính  2 5   +   - 4 3   +   - 1 2

A.  
-33/30
B.  
-31/30
C.  
43/30
D.  
-43/30
Câu 9: 1 điểm

Số nào dưới dây là giá trị của biểu thức  B   =   2 11   -   5 13   +   9 11   -   8 13

A.  
2
B.  
-1
C.  
1
D.  
0
Câu 10: 1 điểm

Cho các số hữu tỉ x   =   a b ;   y   =   c d   a ,   b ,   c ,   d     Z ,   b 0 ,   d 0 . Tổng x + y bằng

A.  
a c   -   b d b d
B.  
a c   +   b d b d
C.  
a d   +   b c b d
D.  
a d   -   b c b d
Câu 11: 1 điểm

Kết quả của phép tính (3/2).(4/7) là:

A.  
Một số nguyên âm
B.  
Một số nguyên dương
C.  
Một phân số nhỏ hơn 0
D.  
Một phân số lớn hơn 0
Câu 12: 1 điểm

Cho A   =   - 5 6 . 12 - 7 . - 21 15   v à   B   =   1 6 . - 9 8 . - 12 11 . So sánh A và B

A.  
A > B
B.  
A < B
C.  
A = B
D.  
A ≥ B
Câu 13: 1 điểm

Tìm x thỏa mãn  x   :   2 5   -   1 2 5   =   1

A.  
x = 1
B.  
x = -1
C.  
x = 5/2
D.  
x = -5/2
Câu 14: 1 điểm

Gọi x 0  là giá trị thỏa mãn  5 7   :   x   -   2 5   =   1 3

A.  
x 0   <   1
B.  
x 0   =   1
C.  
x 0   >   1
D.  
x 0   =   - 1
Câu 15: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn  1 3 x   +   2 5 x   -   1   =   0

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0
Câu 16: 1 điểm

Tính M = |-2,8| : (-0,7)

A.  
M = 4
B.  
M = -4
C.  
M = 0,4
D.  
M = -0,4
Câu 17: 1 điểm

Tổng các giá trị của x thỏa mãn  x   +   2 5   -   2   =   - 1 4

A.  
-14/5
B.  
4/5
C.  
-4/5
D.  
14/5
Câu 18: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn 7,5 - 2.|5 - 2x| = -4,5

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0
Câu 19: 1 điểm

Tính nhanh 21,6 + 34,7 + 78,4 + 65,3 được:

A.  
100
B.  
200
C.  
300
D.  
400
Câu 20: 1 điểm

Với mọi x ∈ Q. Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
|-x| = |x|
B.  
|x| < -x
C.  
|x| ≥ 0
D.  
|x| ≥ x
Câu 21: 1 điểm

Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a, b và hai số tự nhiên m, n ta có:

A.  
a m . a n   =   a m + n
B.  
a b m   =   a m . b m
C.  
a m n   =   a m + n
D.  
a m n   =   a m . n
Câu 22: 1 điểm

Chọn khẳng định đúng. Với số hữu tỉ x ta có

A.  
x 0   =   x
B.  
x 1   =   1
C.  
x 0   =   0
D.  
x y n   =   x n y n   y 0 ;   x N
Câu 23: 1 điểm

Số x sao cho thỏa mãn 2 x   =   2 2 5  là:

A.  
5
B.  
7
C.  
2 10
D.  
10
Câu 24: 1 điểm

Số a thỏa mãn  a :   1 3 4   =   1 3 3

A.  
1 3
B.  
1 3 7
C.  
1 3 6
D.  
1 18
Câu 25: 1 điểm

Giá trị nhỏ nhất của biểu thức  x   +   1 3 2   +   1 100 là 

A.  
-1/2
B.  
1/100
C.  
-1/100
D.  
81/100
Câu 26: 1 điểm

Tìm x biết  - 1 2   : 2 x   -   1   =   0 , 2   : - 3 5

A.  
x = 1/5
B.  
x = -5/4
C.  
x = 5/4
D.  
x = 4/5
Câu 27: 1 điểm

Giá trị nào của x thỏa mãn 2,5 : 7,5 = x : 3/5

A.  
x = 1/5
B.  
x = 5
C.  
x = 1/3
D.  
x = 3
Câu 28: 1 điểm

Cho tỉ lệ thức x/15 = -4/5 thì

A.  
x = -12
B.  
x = -4/3
C.  
x = 4
D.  
x = -10
Câu 29: 1 điểm

Biết rằngHình ảnhthì x/y bằng?

A.  
x y   =   3 2
B.  
x y   =   2 3
C.  
x y   =   4 5
D.  
x y   =   5 4
Câu 30: 1 điểm

Chia 48 thành bốn phần tỉ lệ với các số là 3; 5; 7; 9. Các số đó theo thứ tự tăng dần là?

A.  
6; 12; 14; 18
B.  
18; 14; 10; 6
C.  
6; 14; 10; 18
D.  
6; 10; 14; 18
Câu 31: 1 điểm

Cho x 2   =   y 3   =   z 5   v à   x   +   y   +   z   =   - 90 . Số lớn nhất trong ba số x; y; z là?

A.  
27
B.  
-27
C.  
-18
D.  
-45
Câu 32: 1 điểm

Có bao nhiêu bộ số (x; y) thỏa mãn  x 5   =   y 4   v à   x 2   -   y 2   =   9

A.  
2
B.  
3
C.  
4
D.  
1
Câu 33: 1 điểm

Tìm x, y biết x/y = 7/3 và 5x - 2y = 87

A.  
x = 9 ; y = 21
B.  
x = 21 ; y = 9
C.  
x = 21 ; y = -9
D.  
x = -21 ; y = -9
Câu 34: 1 điểm

Cho x/2 = y/5 và x.y = 10. Tính x - y, biết x > 0, y > 0

A.  
-3
B.  
3
C.  
8
D.  
-8
Câu 35: 1 điểm

Phân số nào dưới đây được biểu diễn dưới dạng số thập phân là 0,016

A.  
2/125
B.  
1/125
C.  
3/125
D.  
4/25
Câu 36: 1 điểm

Làm tròn số 0,158 đến chữ số thập phân thứ nhất ta được

A.  
0,17
B.  
0,159
C.  
0,16
D.  
0,2
Câu 37: 1 điểm

So sánh hai số √(9.16) và √9 . √16

A.  
9 . 16   =   9   . 16
B.  
9 . 16   <   9   . 16
C.  
9 . 16   >   9   . 16
D.  
không thể so sánh
Câu 38: 1 điểm

Một bạn học sinh làm như sau:

Hình ảnh

Chọn kết luận đúng?

A.  
Bạn đã làm đúng
B.  
Bạn đã làm sai từ bước (1)
C.  
Bạn đã làm sai từ bước (2)
D.  
Bạn đã làm sai từ bước (3)
Câu 39: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn 16/x = x/25

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0

Đề thi tương tự

Trắc nghiệm Toán 6 Bài tập ôn tập chương 1 (có đáp án)Lớp 6Toán

1 mã đề 35 câu hỏi 1 giờ

163,29412,557

Trắc nghiệm Bài tập Toán 7 Ôn tập chương 1 có đáp ánLớp 7Toán

3 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

165,79112,748

Trắc nghiệm Bài tập Toán 9 Ôn tập chương 1 có đáp ánLớp 9Toán

3 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ

151,93011,682

Trắc nghiệm Toán 9 (Có đáp án): Bài tập ôn tập chương 1Lớp 9Toán

1 mã đề 22 câu hỏi 1 giờ

167,76312,900

Trắc nghiệm Bài ôn tập chương 1 hình học có đáp án (Nhận biết )Lớp 7Toán

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

152,37511,716

Trắc nghiệm Bài tập Toán 4 Chương 2 Bài 1: Phép cộng có đáp ánLớp 4Toán

3 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ

162,82012,519

Trắc nghiệm Ôn tập môn Toán 12, Chương 3, Bài 1: Nguyên hàmLớp 12Toán

1 mã đề 22 câu hỏi 1 giờ

183,57314,114