thumbnail

HSK 4 Actual test 1

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他暑假想去云南旅游。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 女儿晚上要加班。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他习惯了这里的生活。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在谈价格。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 中国人喜欢数字“6”。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他几乎每天都去打篮球。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天报名还来得及。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小林是律师。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不要总是羡慕别人。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 明天中午有大雪。

Câu 36: 1 điểm
A.  
司机
B.  
导游
C.  
警察
D.  
售货员
Câu 37: 1 điểm
A.  
很旧
B.  
速度快
C.  
能到动物园
D.  
从火车站始发
Câu 38: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
食品
D.  
饮料
Câu 39: 1 điểm
A.  
是酸的
B.  
怕阳光
C.  
历史很长
D.  
红茶最流行
Câu 40: 1 điểm
A.  
照相机
B.  
洗衣机
C.  
复印机
D.  
洗碗机
Câu 41: 1 điểm
A.  
箱子上
B.  
说明书上
C.  
合格证上
D.  
保修卡上
Câu 42: 1 điểm
A.  
不能吃鱼
B.  
不能喝果汁
C.  
饭后要散步
D.  
不能吃辣的
Câu 43: 1 điểm
A.  
别吃早饭
B.  
多吃水果
C.  
要有好心情
D.  
不能戴手表
Câu 44: 1 điểm
A.  
发脾气
B.  
替孩子做
C.  
说孩子懒
D.  
故意咳嗽
Câu 45: 1 điểm
A.  
仔细
B.  
多阅读
C.  
主动预习
D.  
会安排时间
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
同事
B.  
叔叔
C.  
奶奶
D.  
观众
Câu 12: 1 điểm
A.  
下雨了
B.  
刚洗完澡
C.  
开空调了
D.  
开着窗户
Câu 13: 1 điểm
A.  
步行
B.  
骑车
C.  
坐地铁
D.  
坐出租车
Câu 14: 1 điểm
A.  
打网球
B.  
擦桌子
C.  
洗衣服
D.  
找袜子
Câu 15: 1 điểm
A.  
太随便
B.  
写得不错
C.  
没原来的好
D.  
与实际不符
Câu 16: 1 điểm
A.  
暂时别卖
B.  
上网看看
C.  
先借一个用
D.  
找朋友商量
Câu 17: 1 điểm
A.  
填表
B.  
寄东西
C.  
买铅笔
D.  
打印菜单
Câu 18: 1 điểm
A.  
想请假
B.  
在办护照
C.  
下周出差
D.  
拿到签证了
Câu 19: 1 điểm
A.  
是教授
B.  
成绩不好
C.  
在开玩笑
D.  
考上了博士
Câu 20: 1 điểm
A.  
开会
B.  
买手机
C.  
发传真
D.  
写邀请信
Câu 21: 1 điểm
A.  
很无聊
B.  
很奇怪
C.  
十分精彩
D.  
让人失望
Câu 22: 1 điểm
A.  
请客
B.  
扔垃圾
C.  
抬沙发
D.  
收拾行李
Câu 23: 1 điểm
A.  
很成熟
B.  
很勇敢
C.  
遇事冷静
D.  
可以做翻译
Câu 24: 1 điểm
A.  
公园
B.  
大使馆
C.  
首都体育馆
D.  
国家图书馆
Câu 25: 1 điểm
A.  
牙疼
B.  
困了
C.  
胖了
D.  
肚子不舒服
Câu 26: 1 điểm
A.  
灯不亮了
B.  
冰箱坏了
C.  
女的迟到了
D.  
房间很暖和
Câu 27: 1 điểm
A.  
很吵
B.  
菜好吃
C.  
啤酒便宜
D.  
服务员很少
Câu 28: 1 điểm
A.  
爱跳舞
B.  
爱听广播
C.  
会唱京剧
D.  
是数学老师
Câu 29: 1 điểm
A.  
要去面试
B.  
要演节目
C.  
要看表演
D.  
要参加讨论会
Câu 30: 1 điểm
A.  
不自然
B.  
简单易懂
C.  
让人感动
D.  
不吸引人
Câu 31: 1 điểm
A.  
教室
B.  
电梯里
C.  
理发店
D.  
办公室
Câu 32: 1 điểm
A.  
B.  
镜子
C.  
牙膏
D.  
西红柿
Câu 33: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
没睡醒
C.  
钱包丢了
D.  
弄脏裙子了
Câu 34: 1 điểm
A.  
放宽标准
B.  
多积累经验
C.  
输赢不重要
D.  
按照规定办
Câu 35: 1 điểm
A.  
宾馆右边
B.  
学校西门
C.  
蛋糕店旁边
D.  
植物园后面

A 拉

B 圆

C 完全

D 坚持

E 重点

F 饺子

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 样子

B 超过

C 温度

D 入口

E 严重

F 整理

例如:A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2℃。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 至少我们努力过

B 即使失败了也没关系

C 机会来了,就该主动去试一试

Câu 56: 1 điểm

A 但世界上还有很多是钱买不到、也换不来的

B 钱虽然能买到很多东西

C 例如生命、爱情、友谊和时间

Câu 57: 1 điểm

A 北方秋天很干燥,你刚来

B 觉得不适应很正常

C 每天多喝水,习惯了就不会那么难受了

Câu 58: 1 điểm

A 实际上,很多问题的答案都可以从生活中找到

B 课本上的知识并不能解决我们遇到的所有问题

C 但这需要我们用眼睛去发现,用心去总结

Câu 59: 1 điểm

A 还能扩大知识面

B 我提高汉语水平的方法就是坚持看中文报纸

C 这样不但能学到很多新的词语

Câu 60: 1 điểm

A 这些家具很多都是他帮忙抬上来的

B 力气却大得很

C 别看小黄个子不高,人也瘦

Câu 61: 1 điểm

A 飞往该市的好几趟航班

B 昨晚 19 时南京市突然下起了大雨

C 都不得不推迟起飞

Câu 62: 1 điểm

A 我家离北京很近

B 所以周末和节假日我一般都会回家

C 只有 100 多公里,开车的话大约一个小时就到了

Câu 63: 1 điểm

A 懂得互相信任和尊重才是最重要的

B 两个人既然决定共同生活

C 那么,只有浪漫和新鲜感是不够的

Câu 64: 1 điểm

A 一看见医生就哭,他怎么都没想到

B 我长大后竟然会成为一名护士

C 爸爸说我小时候特别害怕打针

Câu 65: 1 điểm

每个人都有缺点,再优秀的人也一样。我们总是很容易看到一个人的缺点, 但是别忘了,他身上的优点更值得我们去发现、去学习。

★ 这段话提醒我们要:

Câu 66: 1 điểm
A.  
有耐心
B.  
接受批评
C.  
学会原谅
D.  
看到别人的优点

森林有改变小范围气候的作用。在高温的夏季,森林内的温度会比周围低 3 到 5℃;而在寒冷多风的冬季,森林能起到降低风速、提高气温的作用。

★ 夏季,森林可以:

Câu 67: 1 điểm
A.  
降低气温
B.  
改变风向
C.  
增加雨量
D.  
使皮肤湿润

选择职业时,我们首先应该对自己有清楚的认识,不仅要知道自己想做什 么,还要根据自己的性格、爱好去判断什么样的工作适合自己,这样才能 找到满意的工作。

★ 选择职业时,应该:

Câu 68: 1 điểm
A.  
多调查
B.  
打好基础
C.  
及时总结
D.  
先认清自己

有些人通过节食的方法来减肥,虽然有效,但是时间长了身体会受不了。 真正健康的减肥方法应该是多锻炼,这样做既对身体好,还能让自己看起 来更有精神。

★ 想要健康减肥,应该:

Câu 69: 1 điểm
A.  
多运动
B.  
少吃米饭
C.  
经常站着
D.  
多玩儿电子游戏

张先生,这儿离你们公司也就两三站的距离,周围环境不错,对面有超市 和银行,房租也不贵,您要不要再考虑一下?

★ 张先生:

Câu 70: 1 điểm
A.  
被骗了
B.  
住在附近
C.  
在找房子
D.  
在看广告

大城市和小城市各有各的好处。大城市的工作机会确实多一些,但竞争的 压力大;相反,在小城市生活就会轻松许多。

★ 他觉得小城市:

Câu 71: 1 điểm
A.  
更安静
B.  
收入高
C.  
招聘会多
D.  
生活压力小

如果一个人必须要完成一件自己不喜欢的事情,最好的办法就是早点儿把 它做完,这样才能提前结束烦恼。

★ 对不喜欢却又必须做的事,最好:

Câu 72: 1 điểm
A.  
找人帮忙
B.  
交给别人
C.  
早点儿完成
D.  
留到最后做

老教授对新生说:“从今天起,如果你每天用 100 字把自己的生活写下来,毕业时你将会得到一本 10 多万字的书,内容就是你 4 年大学生活的美好回忆。”

★ 老教授希望学生:

Câu 73: 1 điểm
A.  
诚实
B.  
别太得意
C.  
经常复习
D.  
记下自己的生活

语言是人们交流的工具,音乐也是一种语言,人们可以用它来表达自己的 感情,而且和其他语言比起来,音乐表达的感情有时更容易让人听懂。

★ 根据这段话,音乐表达的感情:

Câu 74: 1 điểm
A.  
复杂多变
B.  
让人难过
C.  
更容易理解
D.  
让人印象更深

很多时候,人们习惯根据过去的经验做事,但有时候也不能完全相信经验, 而应该根据不同的情况选择不同的方法,这样才不容易出错。

★ 根据这段话,过去的经验:

Câu 75: 1 điểm
A.  
更准确
B.  
值得重视
C.  
无法被证明
D.  
不一定适合现在

马校长介绍说,学校举办这次文化节活动,一方面是想让各国学生更好地 了解中国,另一方面是想为学生们提供互相交流和学习的机会。

★ 学校举办这次活动,是想帮助学生们:

Câu 76: 1 điểm
A.  
认识汉字
B.  
熟悉校园
C.  
提高信心
D.  
相互增加了解

他平时就对自己要求很严格,尤其是赛前那个星期,他每天都会把全部动 作练习好几遍,希望在比赛中做到最好。

★ 比赛前,他:

Câu 77: 1 điểm
A.  
更努力
B.  
十分兴奋
C.  
非常着急
D.  
停止了练习

拒绝握手是不礼貌的,不过当手不干净时,可以先拒绝,然后马上解释原 因并对此表示抱歉,否则可能引起误会,让人以为你不友好。

★ 拒绝握手后为什么要马上道歉?

Câu 78: 1 điểm
A.  
减少误会
B.  
怕人怀疑
C.  
想引人同情
D.  
想获得表扬

叶诗文是中国著名的游泳运动员,她 6 岁时就比同龄人高不少,老师看她 手脚也大,身体其他条件也很符合游泳运动员的要求,就鼓励她专门去学 游泳。尽管她现在只有 16 岁,但已经获得了好几个国际大奖。

★ 老师鼓励叶诗文学游泳,是因为觉得她:

Câu 79: 1 điểm
A.  
聪明
B.  
跑得快
C.  
获过奖
D.  
身体条件好

目的地也许只有一个,但是通往目的地的道路却有很多条。所以,当一条路 走不通时,我们可以换另外一条试试。只要我们不放弃努力,总会找到一条合适 的路,通往成功的目的地。

Câu 80: 1 điểm
A.  
看地图
B.  
试试别的路
C.  
向当地人问路
D.  
给朋友打电话
Câu 81: 1 điểm
A.  
要有理想
B.  
工作要积极
C.  
成功需要坚持
D.  
做事要有计划

顾客朋友们,本店现推出“购书送好礼”活动,购书满 100 元即可获得日记 本一个,满 200 元可获得字典一部。另外,部分图书还有打折活动,其中,小说 7.5 折,杂志 8 折,研究生入学考试用书等 6 折。欢迎选购!祝您购物愉快!

Câu 82: 1 điểm
A.  
词典
B.  
日记本
C.  
故事书
D.  
汉语书
Câu 83: 1 điểm
A.  
小说半价
B.  
放寒假了
C.  
有些书打折
D.  
书店生意很好

保护地球环境,并不是离我们很远、很难做到的事情。实际上,我们只需注 意一下身边的小事就可以。例如,出门时记得关空调和电脑,节约用电;少开车, 多骑车或者坐公共汽车,降低空气污染;买菜时自备购物袋,少用塑料袋,减少 白色污染……这些虽然都是小事,却有实实在在的效果。

Câu 84: 1 điểm
A.  
少说多做
B.  
节约用水
C.  
少用塑料袋
D.  
少用一次性筷子
Câu 85: 1 điểm
A.  
社会责任
B.  
环境保护
C.  
节约与浪费
D.  
经济的发展
Câu 86: 1 điểm
[你最好]
[一个密码]
[重新]
[换]
Câu 87: 1 điểm
[不允许]
[医院]
[抽烟]
[里]
Câu 88: 1 điểm
[看法]
[我]
[跟你的]
[差不多]
Câu 89: 1 điểm
[发生了]
[这儿究竟]
[什么]
[事情]
Câu 90: 1 điểm
[他]
[一个]
[美丽的]
[小城市]
[出生在]
Câu 91: 1 điểm
[房间]
[把]
[收拾得]
[姐姐]
[很整齐]
Câu 92: 1 điểm
[是]
[负责的]
[由李经理]
[这次调查]
Câu 93: 1 điểm
[反对这样做]
[大概]
[三分之二的人]
[有]
Câu 94: 1 điểm
[学校]
[去参观]
[长城]
[将]
[组织大家]
Câu 95: 1 điểm
[对]
[非常感谢您]
[理解和支持]
[我们工作的]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 12
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,251 lượt xem 113,211 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 15
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,913 lượt xem 106,029 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 19
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,608 lượt xem 116,634 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 16
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,121 lượt xem 106,141 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!