thumbnail

HSK 4 Actual test 12

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 别让工作影响生活。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 人们离不开水。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 考试那天他很轻松。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子容易被感动。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不要担心失败。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 不要忘记过去。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 北京现在是冬季。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 幸福没有标准答案。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在出租车上。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 出发时间又推迟了。

Câu 36: 1 điểm
A.  
管理
B.  
信任
C.  
懂得放弃
D.  
学会原谅
Câu 37: 1 điểm
A.  
主动握手
B.  
尊重自己
C.  
多提醒别人
D.  
首先相信别人
Câu 38: 1 điểm
A.  
吸引顾客
B.  
感谢顾客
C.  
表示祝贺
D.  
减少浪费
Câu 39: 1 điểm
A.  
不好卖
B.  
不值得买
C.  
比平时便宜
D.  
很难引起注意
Câu 40: 1 điểm
A.  
爱说话
B.  
爱跳舞
C.  
生气了
D.  
讨厌画画儿
Câu 41: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
很粗心
C.  
有些害羞
D.  
肚子难受
Câu 42: 1 điểm
A.  
讲笑话
B.  
与人竞争
C.  
翻译文章
D.  
拒绝帮忙
Câu 43: 1 điểm
A.  
赚的钱多
B.  
条件允许
C.  
经验丰富
D.  
觉得快乐
Câu 44: 1 điểm
A.  
太吵
B.  
床窄
C.  
没冰箱
D.  
房间有点儿暗
Câu 45: 1 điểm
A.  
学生
B.  
司机
C.  
售货员
D.  
中文教师
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
很无聊
B.  
很有趣
C.  
很有名
D.  
很流行
Câu 12: 1 điểm
A.  
擦不掉
B.  
打扫教室
C.  
家具要留着
D.  
质量不太好
Câu 13: 1 điểm
A.  
东边
B.  
西边
C.  
南边
D.  
北边
Câu 14: 1 điểm
A.  
太麻烦
B.  
想去试试
C.  
不知道地址
D.  
要商量一下
Câu 15: 1 điểm
A.  
门票免费
B.  
票还没买
C.  
女的在道歉
D.  
表演很精彩
Câu 16: 1 điểm
A.  
加班
B.  
爬山
C.  
打网球
D.  
打羽毛球
Câu 17: 1 điểm
A.  
香蕉
B.  
酸菜鱼
C.  
西红柿汤
D.  
水果蛋糕
Câu 18: 1 điểm
A.  
银行
B.  
办公室
C.  
体育馆
D.  
理发店
Câu 19: 1 điểm
A.  
口渴
B.  
生病了
C.  
刷牙了
D.  
这儿禁止抽
Câu 20: 1 điểm
A.  
脾气不好
B.  
是位教授
C.  
打算先工作
D.  
有点儿后悔
Câu 21: 1 điểm
A.  
哥哥
B.  
弟弟
C.  
大夫
D.  
护士
Câu 22: 1 điểm
A.  
座位
B.  
洗手间
C.  
服务员
D.  
塑料袋
Câu 23: 1 điểm
A.  
被骗了
B.  
请假了
C.  
出差了
D.  
离开公司了
Câu 24: 1 điểm
A.  
问路
B.  
填表格
C.  
修自行车
D.  
收拾房间
Câu 25: 1 điểm
A.  
下班后
B.  
半小时后
C.  
喝完茶后
D.  
明天中午
Câu 26: 1 điểm
A.  
裤子脏了
B.  
手机坏了
C.  
比赛输了
D.  
没考上博士
Câu 27: 1 điểm
A.  
是演员
B.  
十分幽默
C.  
会弹钢琴
D.  
同意帮忙
Câu 28: 1 điểm
A.  
火车站
B.  
公园门口
C.  
宾馆门口
D.  
公共汽车上
Câu 29: 1 điểm
A.  
手表丢了
B.  
在读硕士
C.  
没戴眼镜
D.  
想买葡萄
Câu 30: 1 điểm
A.  
很吃惊
B.  
在看演出
C.  
接受邀请
D.  
快过生日了
Câu 31: 1 điểm
A.  
下雨了
B.  
正在下雪
C.  
气温很高
D.  
风刮得很大
Câu 32: 1 điểm
A.  
没重要
B.  
声音大
C.  
有上海味儿
D.  
语法不太好
Câu 33: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
很激动
C.  
很伤心
D.  
忘记密码了
Câu 34: 1 điểm
A.  
骑马
B.  
超车
C.  
打篮球
D.  
在江边游泳
Câu 35: 1 điểm
A.  
扔垃圾
B.  
洗盘子
C.  
买帽子
D.  
抬洗衣机

A 打针

B 报道

C 共同

D 坚持

E 国际

F 恐怕

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 精神

B 稍微

C 温度

D 工资

E 大概

F 偶尔

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 相反,会使问题变得更复杂

B 不但不能解决任何问题

C 现在和当时的情况不同,如果还是使用以前的办法

Câu 56: 1 điểm

A 今天早上,北京突然下起雪来

B 所有航班都无法起飞,所以我先生只好又回来了

C 并且越下越大,完全没有要停的意思

Câu 57: 1 điểm

A 那件事情,我们一直以为是他的错

B 但后来才发现,是我们误会他了

C 应该由他负全部责任

Câu 58: 1 điểm

A 毕业以后我们就很少见面了

B 只有在过春节的时候

C 才会在一起吃顿饭,聊聊天儿

Câu 59: 1 điểm

A 5 点请大家准时在门口集合

B 我们在海洋馆玩儿的时间是两个小时,现在是 3 点

C 接下来我们要去参观的地方是海洋馆

Câu 60: 1 điểm

A 人们会变得成熟起来

B 随着年龄的增长

C 对事情的判断力也会大大提高

Câu 61: 1 điểm

A 但房租可不便宜

B 这儿离地铁站很近,交通很方便

C 所以,别看房子有点儿旧

Câu 62: 1 điểm

A 今天是女儿第一次坐飞机

B 她看着窗户外面的蓝天、白云,兴奋极了

C 飞机起飞以后

Câu 63: 1 điểm

A 天黑得越来越早

B 每年从 6 月 22 号起

C 北半球的白天开始逐渐变短

Câu 64: 1 điểm

A 生意是越来越火了

B 右边那家饭店的饺子做得确实好吃

C 肉鲜而多汁,每天都有成群的客人去吃饭

Câu 65: 1 điểm

中国有 56 个民族,其中汉族人的数量最多,汉族以外的 55 个民族由于人数较少,习惯上被叫做少数民族。

★ 与其他民族相比,汉族:

Câu 66: 1 điểm
A.  
爱看京剧
B.  
人数最多
C.  
喜欢请客
D.  
是少数民族

女人生完小孩以后,一般都会变胖,然而我姐却没变。姐姐 1 米 62 的个子,不到 45 公斤,去年生了女儿之后,还是那么瘦,没胖起来。

★ 姐姐现在:

Câu 67: 1 điểm
A.  
想减肥
B.  
皮肤很好
C.  
仍然很瘦
D.  
想学经济学

我是第一次来云南省,这里的风景很美,气候也很湿润。另外,当地人都很热情。将来如果有机会,我一定还要再来云南旅游。

★ 他觉得云南怎么样?

Câu 68: 1 điểm
A.  
很干燥
B.  
风景美丽
C.  
富人很多
D.  
发展速度慢

别人支持也好,反对也好,那是别人的事情,不是我们能决定的。但是,如果我们有什么看法或者意见,就应该表达出来,即使别人不同意、不支持,至少要让别人知道我们的想法、态度。

★ 这段话告诉我们要:

Câu 69: 1 điểm
A.  
有礼貌
B.  
有同情心
C.  
敢于表达
D.  
学习别人的优点

会议还没结束呢,一会儿继续讨论,所以暂时还不知道结果会怎么样。你先别着急,有消息我会第一时间通知你的。

★ 根据这段话,会议:

Câu 70: 1 điểm
A.  
刚刚开始
B.  
还没有结果
C.  
有许多记者
D.  
已经顺利结束

会一门外语很重要,这样你不仅可以去这个国家旅游,和这个国家的人们交流,而且可以了解这个国家的文化,并向他们介绍自己国家的文化。

★ 这段话主要谈:

Câu 71: 1 điểm
A.  
学习方法
B.  
文化的影响
C.  
普通话的作用
D.  
懂外语的好处

“面包会有的,牛奶会有的,一切都会好起来的。”所以,不要太难过,不要太担心,因为雨过之后总是会天晴的。

★ 这段话想告诉我们:

Câu 72: 1 điểm
A.  
要节约
B.  
明天会更好
C.  
要按时吃饭
D.  
不要受规定的限制

经过调查,我们发现:购买我们电脑的人中,有 75%是因为受到我们广告的影响,有 11%的人表示他们从来没看过我们的广告。

★ 根据调查,可以知道:

Câu 73: 1 điểm
A.  
电脑很贵
B.  
广告效果好
C.  
任务没完成
D.  
笔记本更受欢迎

20 年前,人们还有通过写信交笔友的习惯,但是进入 21 世纪后,尤其是最近几年,几乎没有人会选择写信了,人们更愿意打电话或上网交流。

★ 现在人们更愿意:

Câu 74: 1 điểm
A.  
发传真
B.  
写日记
C.  
上网聊天儿
D.  
阅读报纸杂志

不管是跟朋友约会,还是一个人出去游玩儿,她都爱把自己打扮得漂漂亮亮。她觉得这样可以给自己带来好心情,自己高兴,别人看着也舒服。

★ 跟朋友约会时,她:

Câu 75: 1 điểm
A.  
非常得意
B.  
会认真打扮
C.  
会花很多钱
D.  
喜欢穿裙子

小时候,亲戚、邻居们都说我长得像我妈,特别是眼睛和鼻子。可是长大后,他们说我更像我爸,尤其是性格,对人热情,说话直接。

★ 根据这段话,他:

Câu 76: 1 điểm
A.  
很浪漫
B.  
变帅了
C.  
特别聪明
D.  
性格像父亲

他们结婚十几年了,两个人还坚持每天晚上一起散步、聊天儿。他们的感情那么好,让周围的朋友们都很羡慕。

★ 朋友们羡慕他们是因为,他们:

Câu 77: 1 điểm
A.  
很诚实
B.  
要去留学
C.  
感情很好
D.  
有相同的兴趣和爱好

《现代汉语词典》是一本很有用的工具书。当你遇到不会读的字或者不知道

意思的词语时,它可以帮助你。

★ 《现代汉语词典》可以帮助我们:

Câu 78: 1 điểm
A.  
认识汉字
B.  
熟悉环境
C.  
适应社会
D.  
变得更友好

人在睡觉过程中会做梦,这太正常了。每个人都会做梦,区别只是有多有少。有的人睡醒之后还记得梦里的事情,有的人却记不清楚了。那些说自己从来没做过梦的人,只不过是忘记了。

★ 这段话告诉我们:

Câu 79: 1 điểm
A.  
做梦的原因
B.  
人都会做梦
C.  
梦可以解释
D.  
年轻人易做梦

表扬也是一门艺术。怎样表扬孩子才会更有效呢?一是表扬要及时,及时的表扬比迟到的表扬更有效果;其次,表扬不仅要看结果,还要看过程,如果孩子“好心”却办了“坏事”,父母也要表扬他的“好心”,鼓励他的积极性;第三,表扬还不能太多,过多的表扬可能会给孩子带来压力。

Câu 80: 1 điểm
A.  
及时
B.  
经常
C.  
耐心
D.  
正式
Câu 81: 1 điểm
A.  
学校教育
B.  
父亲的烦恼
C.  
表扬和批评
D.  
表扬要注意什么

说到理想,人们很自然地就会想到:我将来想干什么?想成为一个什么样的人?科学家?老师?医生?警察?其实,明白自己想做什么很重要,知道怎么去做更为关键,否则,理想就永远只是理想。可惜的是,人们往往对这一点重视不够。

Câu 82: 1 điểm
A.  
理想
B.  
专业
C.  
收入
D.  
友谊
Câu 83: 1 điểm
A.  
健康
B.  
安全
C.  
怎么去做
D.  
自己的缺点

做子女的总是希望父母老了以后能在家中好好休息,不要那么辛苦。其实,老人喜欢热闹,害怕孤单,他们需要别人的重视和关心。所以,多鼓励他们参加一些社会活动,可以让他们觉得自己仍然是对家和社会都有用的人,让他们有“被需要”的感觉。

Câu 84: 1 điểm
A.  
开玩笑
B.  
住在农村
C.  
获得重视
D.  
吃面条儿
Câu 85: 1 điểm
A.  
要有信心
B.  
要积累经验
C.  
遇事要冷静
D.  
老人需要什么
Câu 86: 1 điểm
[能力]
[重要]
[比知识]
[更]
Câu 87: 1 điểm
[爱情]
[并]
[生命的全部]
[不是]
Câu 88: 1 điểm
[沙发]
[你的钥匙]
[在]
[上]
Câu 89: 1 điểm
[观众]
[那个电影]
[让]
[很失望]
Câu 90: 1 điểm
[她]
[一遍]
[又重新]
[检查了]
Câu 91: 1 điểm
[顺序]
[别]
[把]
[弄乱了]
Câu 92: 1 điểm
[了]
[寄出去]
[你的申请材料]
[吗]
Câu 93: 1 điểm
[一万公里]
[是]
[这两个城市]
[距离]
[的]
Câu 94: 1 điểm
[很成熟]
[制造技术]
[已经]
[这种电梯的]
Câu 95: 1 điểm
[印象]
[那位导游]
[很深的]
[给我]
[留下了]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!