TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 7 MARKETING CĂN BẢN ĐẠI HỌC KINH TẾ (HCE)

Trắc nghiệm chương 7 môn Marketing Căn bản tại Đại học Kinh Tế Huế (HCE) bao gồm các câu hỏi đa lựa chọn về khái niệm phân phối, vai trò phân phối trong marketing mix, cấu trúc các cấp kênh (0–3 cấp), thành phần kênh (nhà sản xuất, trung gian, người tiêu dùng), cũng như các quyết định thiết kế và quản trị kênh như mục tiêu kênh, kênh trực tiếp/gián tiếp, kênh truyền thống/hiện đại, tuyển chọn, hỗ trợ, đánh giá và điều chỉnh kênh phân phối. Bộ đề giúp sinh viên kiểm tra, củng cố kiến thức và vận dụng thực tiễn hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm Marketing chương 7 kênh phân phối phân phối marketing căn bản HCE Đại học Kinh tế Huế kênh 0 cấp kênh 1 cấp kênh 2 cấp kênh 3 cấp kênh trực tiếp kênh gián tiếp quản trị kênh

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,334 lượt xem 28,944 lượt làm bài


Bạn chưa làm Mã đề 1!

Xem trước nội dung
Câu 1: 0.25 điểm
Khi lựa chọn kênh, doanh nghiệp ưu tiên yếu tố “mức độ kiểm soát” để làm gì?
A.  
Giảm giá sản phẩm
B.  
Đảm bảo chất lượng và hình ảnh thương hiệu
C.  
Tăng số lượng SKU
D.  
Mở rộng sang thị trường khác
Câu 2: 0.25 điểm
Mô hình “freight forwarder” trong kênh phân phối hỗ trợ gì?
A.  
Quản lý vận tải quốc tế và thủ tục hải quan
B.  
Chỉ bán lẻ nội địa
C.  
Tổ chức sự kiện quảng bá
D.  
Đào tạo kỹ thuật cho đại lý
Câu 3: 0.25 điểm
Mô hình “dual distribution” là gì?
A.  
Sử dụng hai cấp trung gian cho một thị trường
B.  
Kết hợp bán trực tiếp và qua trung gian cho cùng khách hàng
C.  
Chỉ bán online và tại nhà máy
D.  
Kênh 0 cấp nhân bản hai lần
Câu 4: 0.25 điểm
Mô hình phân phối “hub-and-spoke” nghĩa là?
A.  
Mạng lưới trung tâm (hub) và các điểm kết nối (spokes) phân phối tập trung
B.  
Mỗi nhà bán lẻ là một hub
C.  
Mất kiểm soát thị trường
D.  
Đơn giản là một kênh 0 cấp
Câu 5: 0.25 điểm
Khi cân bằng lợi ích doanh nghiệp và khách hàng, tiêu chí nào cần xem xét?
A.  
Chi phí vận chuyển tối đa
B.  
Độ bao phủ vs. chi phí vs. mức độ kiểm soát
C.  
Chỉ lợi nhuận ngắn hạn
D.  
Chỉ trải nghiệm khách hàng
Câu 6: 0.25 điểm
Vertical integration (tích hợp theo chiều dọc) trong kênh phân phối nghĩa là gì?
A.  
Doanh nghiệp kiểm soát nhiều khâu từ sản xuất đến bán lẻ
B.  
Kết hợp với đối thủ cạnh tranh cùng ngành
C.  
Mở rộng kênh ngang với sản phẩm khác
D.  
Đầu tư vào công nghệ hiện đại
Câu 7: 0.25 điểm
Kênh phân phối “truyền thống” khác “kênh hiện đại” ở chỗ nào?
A.  
Truyền thống sử dụng nhiều kênh điện tử
B.  
Hiện đại tập trung vào đại lý địa phương
C.  
Truyền thống qua bán lẻ truyền thống, hiện đại qua siêu thị và TMĐT
D.  
Hiện đại không có trung gian
Câu 8: 0.25 điểm
Khi kênh phân phối sử dụng đại lý độc quyền cho mỗi khu vực, đó là chiến lược gì?
A.  
Exclusive distribution
B.  
Intensive distribution
C.  
Selective distribution
D.  
Hybrid distribution
Câu 9: 0.25 điểm
Động viên kênh phân phối bằng cách nào hiệu quả nhất?
A.  
Giao kênh toàn quyền bán hàng
B.  
Thưởng doanh số, hỗ trợ đào tạo và quảng bá
C.  
Tăng chi phí vận chuyển
D.  
Giảm chất lượng sản phẩm
Câu 10: 0.25 điểm
Chiến lược “drop shipping” là gì?
A.  
Nhà sản xuất giữ hàng trong kho và gửi trực tiếp cho khách khi có đơn
B.  
Mua hàng tồn kho từ nhà bán buôn
C.  
Tích hợp kênh ngang
D.  
Phân phối qua đại lý độc quyền
Câu 11: 0.25 điểm
Khi kênh gặp xung đột dọc, giải pháp nào hiệu quả?
A.  
Thay đổi sản phẩm
B.  
Thiết lập quy trình phân chia lợi nhuận rõ ràng
C.  
Loại bỏ trung gian
D.  
Tăng giá bán lẻ
Câu 12: 0.25 điểm
Cấu trúc kênh 2 cấp gồm những thành phần nào?
A.  
Nhà sản xuất → Người tiêu dùng
B.  
Nhà sản xuất → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
C.  
Nhà sản xuất → Nhà bán buôn → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
D.  
Nhà sản xuất → Đại lý → Người tiêu dùng
Câu 13: 0.25 điểm
Trong kênh B2B, yếu tố then chốt để chọn trung gian là gì?
A.  
Khả năng hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi
B.  
Thời gian giao hàng ngắn nhất
C.  
Giá thấp nhất trên thị trường
D.  
Khoảng cách địa lý gần nhất
Câu 14: 0.25 điểm
Khi kênh 2 cấp trở thành kênh 3 cấp, thành viên thêm vào thường là?
A.  
Người tiêu dùng
B.  
Nhà môi giới hoặc đại lý chuyên biệt
C.  
Nhà sản xuất thứ cấp
D.  
Khách hàng công nghiệp
Câu 15: 0.25 điểm
Kênh 0 cấp (zero-level channel) còn được gọi là gì?
A.  
Kênh dài
B.  
Kênh trực tiếp
C.  
Kênh công nghiệp
D.  
Kênh đa cấp
Câu 16: 0.25 điểm
KPI nào thường dùng để đánh giá kênh phân phối?
A.  
Tỷ lệ tồn kho lỗi
B.  
Độ phủ thị trường và tốc độ luân chuyển hàng tồn
C.  
Thời gian bảo hành
D.  
Số lượng nhân viên bán hàng
Câu 17: 0.25 điểm
Trong phân phối công nghiệp, yếu tố quan trọng nhất là gì?
A.  
Độ phủ rộng như FMCG
B.  
Mối quan hệ trực tiếp, kỹ thuật và hỗ trợ sau bán
C.  
Giá thấp nhất có thể
D.  
Quảng bá đại chúng
Câu 18: 0.25 điểm
“Channel conflict” có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?
A.  
Giá bán không đồng nhất giữa các trung gian
B.  
Tăng doanh số liên tục
C.  
Tối ưu hóa chi phí chung
D.  
Mở rộng kênh đa dạng
Câu 19: 0.25 điểm
Chiến lược “selective distribution” nghĩa là gì?
A.  
Chọn một số nhà bán lẻ phù hợp thay vì mọi điểm bán
B.  
Bán tại mọi cửa hàng có thể
C.  
Chỉ bán tại kênh online
D.  
Áp dụng giảm giá cho tất cả kênh
Câu 20: 0.25 điểm
Kênh phân phối bền vững cần quan tâm yếu tố nào?
A.  
Chỉ lợi nhuận ngắn hạn
B.  
Hiệu quả vận chuyển, xã hội và môi trường
C.  
Loại bỏ tất cả trung gian
D.  
Giảm chất lượng sản phẩm
Câu 21: 0.25 điểm
Horizontal integration (tích hợp theo chiều ngang) đề cập đến?
A.  
Doanh nghiệp kiểm soát khâu phân phối lẻ
B.  
Hợp nhất với đối thủ hoặc mua bán nhà phân phối cùng cấp
C.  
Đầu tư vào dây chuyền sản xuất
D.  
Xây dựng kênh online
Câu 22: 0.25 điểm
Khi một doanh nghiệp hợp tác với một chuỗi bán lẻ lớn để phân phối, đó là dạng kênh nào?
A.  
Direct sales force
B.  
Strategic alliance channel
C.  
Exclusive distribution
D.  
Broker-mediated channel
Câu 23: 0.25 điểm
Đặc điểm nào là ưu điểm chính của kênh trực tiếp?
A.  
Chi phí trung gian thấp nhưng mất kiểm soát thị trường
B.  
Kiểm soát chặt chẽ và tương tác trực tiếp với khách hàng
C.  
Phạm vi phủ sóng rộng lợi nhuận cao
D.  
Tạo đa dạng sản phẩm trên kệ
Câu 24: 0.25 điểm
Trong kênh phân phối, “power shift” thường xảy ra khi?
A.  
Trung gian mất quyền thương lượng
B.  
Siêu thị lớn hoặc nhà bán lẻ có sức mạnh thương lượng cao hơn nhà sản xuất
C.  
Nhà sản xuất kiểm soát mọi khâu
D.  
Kênh 0 cấp mở rộng
Câu 25: 0.25 điểm
Metrix “OTIF” trong quản trị kênh đo lường điều gì?
A.  
On Time, In Full – giao hàng đúng thời gian và đủ số lượng
B.  
Output Total in Forecast
C.  
Off Time Inventory
D.  
Online Traffic Indicator
Câu 26: 0.25 điểm
Khi đánh giá ROI kênh, doanh nghiệp so sánh gì?
A.  
Doanh thu kênh / Chi phí đầu tư cho kênh
B.  
Số đại lý mới / Tổng số đại lý
C.  
Khách hàng / Nhân viên bán hàng
D.  
Doanh thu / Giá vốn sản phẩm
Câu 27: 0.25 điểm
Đặc điểm nào là ưu điểm chính của kênh trực tiếp?
A.  
Chi phí trung gian thấp nhưng mất kiểm soát thị trường
B.  
Kiểm soát chặt chẽ và tương tác trực tiếp với khách hàng
C.  
Phạm vi phủ sóng rộng lợi nhuận cao
D.  
Tạo đa dạng sản phẩm trên kệ
Câu 28: 0.25 điểm
“Channel captain” là ai trong kênh phân phối?
A.  
Thành viên yếu thế nhất
B.  
Nhà sản xuất hoặc trung gian dẫn dắt quy tắc và chính sách kênh
C.  
Người tiêu dùng cuối cùng
D.  
Cơ quan quản lý nhà nước
Câu 29: 0.25 điểm
Lý do doanh nghiệp áp dụng kênh đa kênh (omnichannel) là gì?
A.  
Giảm chi phí sản xuất
B.  
Tăng trải nghiệm liền mạch và mở rộng vùng phủ
C.  
Giảm số lượng trung gian
D.  
Tối ưu chi phí kho bãi
Câu 30: 0.25 điểm
Khi cân bằng lợi ích doanh nghiệp và khách hàng, tiêu chí nào cần xem xét?
A.  
Chi phí vận chuyển tối đa
B.  
Độ bao phủ vs. chi phí vs. mức độ kiểm soát
C.  
Chỉ lợi nhuận ngắn hạn
D.  
Chỉ trải nghiệm khách hàng
Câu 31: 0.25 điểm
Phương án kênh ngắn được hiểu như thế nào?
A.  
Nhiều cấp trung gian
B.  
Ít cấp trung gian hoặc bán trực tiếp
C.  
Chỉ bán thông qua đại lý ngoại quốc
D.  
Kênh không có nhà sản xuất
Câu 32: 0.25 điểm
Vai trò nào không thuộc chức năng của phân phối?
A.  
Bảo đảm hàng lưu thông liên tục
B.  
Giúp khách hàng tiếp cận sản phẩm đúng lúc
C.  
Xác định chiến lược giá dài hạn
D.  
Giúp mở rộng thị trường
Câu 33: 0.25 điểm
Khi sử dụng “intensive distribution”, doanh nghiệp mong muốn gì?
A.  
Phủ sóng sản phẩm ở mọi điểm thuận tiện
B.  
Giảm chi phí trung gian tối đa
C.  
Kiểm soát chất lượng chặt chẽ
D.  
Tăng giá trị cảm nhận
Câu 34: 0.25 điểm
Phương pháp “channel auditing” bao gồm bước nào?
A.  
Kiểm tra hoạt động, chi phí, tuân thủ chính sách của từng thành viên kênh
B.  
Thay đổi nhà sản xuất
C.  
Thiết kế bao bì mới
D.  
Tăng giá bán
Câu 35: 0.25 điểm
Lợi ích chính của kênh hiện đại (siêu thị, TMĐT) so với kênh truyền thống?
A.  
Chi phí trung gian cao hơn
B.  
Kiểm soát chặt chẽ giá và trải nghiệm, dữ liệu khách hàng
C.  
Ít SKU hơn
D.  
Không cần hỗ trợ kênh
Câu 36: 0.25 điểm
Trung gian “đại lý” khác với nhà bán buôn ở điểm nào?
A.  
Thực hiện giao dịch theo ủy quyền, không sở hữu hàng
B.  
Mua lẻ bán sỉ
C.  
Chỉ xuất hiện trong kênh 0 cấp
D.  
Tự sản xuất để phân phối
Câu 37: 0.25 điểm
“Exclusive distribution” phù hợp với sản phẩm nào?
A.  
Hàng tiêu dùng nhanh
B.  
Hàng xa xỉ cần kiểm soát kênh chặt chẽ
C.  
Hàng hóa số lượng lớn trong siêu thị
D.  
Sản phẩm nhà bếp cơ bản
Câu 38: 0.25 điểm
“Gray market goods” trong phân phối ám chỉ hàng hóa nào?
A.  
Hàng chính hãng phân phối qua kênh không được ủy quyền
B.  
Hàng giả mạo
C.  
Hàng tồn kho lỗi thời
D.  
Hàng bán tại kênh 0 cấp
Câu 39: 0.25 điểm
Chiến lược “rainbow distribution” mô tả điều gì?
A.  
Sử dụng nhiều kênh với tỉ lệ phân phối theo từng phân khúc màu sắc thị trường
B.  
Phân phối theo mùa lễ hội
C.  
Kênh chỉ bán sản phẩm sáng màu
D.  
Không tồn tại trong lý thuyết phân phối
Câu 40: 0.25 điểm
Chi phí lưu thông xã hội đề cập đến?
A.  
Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị
B.  
Tổng chi phí vận chuyển, lưu kho và phân phối
C.  
Chi phí quảng cáo đại chúng
D.  
Chi phí nghiên cứu thị trường