thumbnail

Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án

Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 2: Phân thức đại số
Lớp 8;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Đề số 1!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Điều kiện xác định của phân thức Điều kiện xác định của phân thức x^2 -4/ 9x^2 -16 (ảnh 1)

A.  
 x = ± 4 3 .
B.  
 x ≠ ± 4 3 .
C.  
 - 4 3 < x < 4 3 .
D.  
 x > 4 3 .
Câu 2: 1 điểm

Giá trị của x để phân thức Giá trị của x để phân thức x^3-16x/ x^3-3x^2-4x bằng 0 ? (ảnh 1)bằng 0 ?

A.  
x = ± 4.
B.  
x ≠ 1.
C.  
x = 0.
D.  
x = - 1.
Câu 3: 1 điểm

Tìm biểu thức A sao cho : Tìm biểu thức A sao cho :  A/x^2y^3 = -2xy^2/x^2y (ảnh 1)

A.  
- 2x2y.
B.  
x2y4.
C.  
- 2xy4.
D.  
- x3y.
Câu 4: 1 điểm
Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số ?
A.  
  1 x 2 + 1
B.  
x + 1 2
C.  
x2 - 5
D.  
  x + 1 0
Câu 5: 1 điểm
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ?
A.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 3)
B.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 4)
C.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 5)
D.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 6)
Câu 6: 1 điểm
Với giá trị nào của x thì hai phân thức x - 2 x 2 - 5 x + 6 1 x - 3 bằng nhau ?
A.  
x = 2
B.  
x = 3
C.  
x ≠ 2,x ≠ 3.
D.  
x = 0.
Câu 7: 1 điểm
Phân thức 2 x + 3 bằng với phân thưc nào dưới đây?
A.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 5)
B.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 6)
C.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 7)
D.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 8)
Câu 8: 1 điểm

Điền vào chỗ trống đa thức sao cho Điền vào chỗ trống đa thức sao cho  ..../x^2 -16 = x/x-4 (ảnh 1)

A.  
x2 - 4x.
B.  
x2 + 4x.
C.  
x2 + 4.
D.  
x2 - 4.
Câu 9: 1 điểm
Kết quả của rút gọn biểu thức 6 x 2 y 2 8 xy 5 là ?
A.  
  6 8
B.  
  3 x 4 y 3
C.  
2xy2
D.  
  x 2 y 2 xy 5
Câu 10: 1 điểm
Kết quả của rút gọn biểu thức x 2     16 4 x     x 2 ( x ≠ 0,x ≠ 4 ) là ?
A.  
  x - 4 x
B.  
  x + 4 x - 4 .
C.  
  x + 4 - x
D.  
  4 - x - x .
Câu 11: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 1)

A.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 4)
B.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 5)
C.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 6)
D.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 7)
Câu 12: 1 điểm

Rút gọn phân thức Rút gọn phân thức x^2+4x+4/9-(x+5)^2 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
  -   x   -   2 x   +   8
B.  
  x   +   2 x   -   8
C.  
x   +   2 x   +   8
D.  
  - x - 2 x - 8
Câu 13: 1 điểm
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ?
A.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 5)
B.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 6)
C.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 7)
D.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 8)
Câu 14: 1 điểm
Hai phân thức 1 4 x 2 y 5 6 xy 3 z có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?
A.  
8x2y3z
B.  
12x3y3z
C.  
24x2y3z
D.  
12x2y3z
Câu 15: 1 điểm
Hai phân thức 5 2 x + 6 3 x 2 - 9 có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?
A.  
x2 - 9.
B.  
2( x2 - 9 ).
C.  
x2 + 9.
D.  
x - 3
Câu 16: 1 điểm
Hai phân thức x + 1 x 2 + 2 x - 3 - 2 x x 2 + 7 x + 10 có mẫu thức chung là ?
A.  
x3 + 6x2 + 3x - 10
B.  
x3 - 6x2 + 3x - 10
C.  
x3 + 6x2 - 3x - 10
D.  
x3 + 6x2 + 3x + 10
Câu 17: 1 điểm

Kết quả của phép cộng Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 1)

A.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 5)
B.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 6)
C.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 7)
D.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 8)
Câu 18: 1 điểm

Kết quả của phép cộng Kết quả của phép cộng 5xy-4y/2x^2y^3 + 3xy +4y/2x^2y^3 (ảnh 1)

A.  
  4 xy 2
B.  
  4 x y 3
C.  
  2 x 2 y 2
D.  
  2 y x 2
Câu 19: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x+1/x-5 + x-18/x-5 + x+2/x-5 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
3.
B.  
- 3.
C.  
  3 x - 5
D.  
- 3 x - 5
Câu 20: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4-x^2/x-3 +2x-2x^2/3-x + 5-4x/x-3 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
3 - x.
B.  
x - 3
C.  
x + 3.
D.  
- x - 3.
Câu 21: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức y/2x^2-xy + 4x/y^2-2xy được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
  2 x + y xy
B.  
  2 x - y xy
C.  
  - 2 x - y xy
D.  
  y - 2 x xy
Câu 22: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 4x-1/3x^2y - 7x-1/3x^2y được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
  1 xy
B.  
B. - 1 xy
C.  
  x - 1 xy
D.  
1 - x xy
Câu 23: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 2x-7/ 10x-4 - 3x+5/4-10x được kết quả ? (ảnh 1) được kết quả ?

A.  
  1 2
B.  
- 1 2
C.  
  1 10 x - 4
D.  
- 1 10 x - 4
Câu 24: 1 điểm

Thức hiện phép trừ phân thức Thức hiện phép trừ phân thức 3/2x + 6 - x-6/2x^2 + 6x được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
- 1 x
B.  
1 x + 3
C.  
  1 x
D.  
 - 1 x + 3
Câu 25: 1 điểm

Thực hiện phép tính Thực hiện phép tính x^2 + 1 - x^4 -3x^2 + 2/ x^2 -1 được kết quả là? (ảnh 1)được kết quả là?

A.  
  3 x 2 - 1
B.  
  3 1 - x 2
C.  
3
D.  
- 3
Câu 26: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 1)được kết quả là

A.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 6)
B.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 7)
C.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 8)
D.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 9)
Câu 27: 1 điểm

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính 4y^2/11x^4 . (-3x^2/8y) (ảnh 1)

A.  
 - 3 y 22 x 2
B.  
3 y 22 x 2
C.  
  y 11 x 2
D.  
- y 11 x 2
Câu 28: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 4)
B.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 5)
C.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 6)
D.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 7)
Câu 29: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức 5x+10/8-4x. 2x-4/x +2 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
5 2
B.  
  3 2
C.  
- 3 2
D.  
 - 5 2
Câu 30: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 3)
B.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 4)
C.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 5)
D.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 6)
Câu 31: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức x-1/x (x^2 +x + x^3/x-1 )được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
  2 x 3 - 1 x
B.  
  1 - 2 x 3 x
C.  
1 x
D.  
 - 1 x
Câu 32: 1 điểm

Kết quả của phép chia Kết quả của phép chia (-20x/3y^2) : (-4x^3/5y) (ảnh 1)

A.  
  5 3 x 2 y
B.  
 - 5 x 2 y
C.  
  25 3 x 2 y
D.  
 - 25 3 x 2 y
Câu 33: 1 điểm

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 1)

A.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 7)
Câu 34: 1 điểm

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 1)

A.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 7)
Câu 35: 1 điểm

Kết quả của phép tính Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 1)được kết quả là ?

A.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 7)
Câu 36: 1 điểm

Biểu thức Q nào thỏa mãn Biểu thức Q nào thỏa mãn x^2+2x/x-1. Q = x^2-4/x^2-x (ảnh 1)

A.  
  2 - x x 2
B.  
  x - 2 x 2
C.  
  x + 2 x 2
D.  
- x + 2 x 2
Câu 37: 1 điểm

Biến đổi biểu thức Biến đổi biểu thức 1- 2/x+1/1-x^2-2/x^2-1 thành phân thức đại số là ? (ảnh 1)thành phân thức đại số là ?

A.  
( x - 1 )2
B.  
- ( x - 1 )2
C.  
( x + 1 )2
D.  
- ( x + 1 )2
Câu 38: 1 điểm
Với giá trị nào của x thì phân thức 5 x 2 x + 4 xác định ?
A.  
x = 2.
B.  
x ≠ 2.
C.  
x > 2.
D.  
x ≤ 2.
Câu 39: 1 điểm

Giá trị của biểu thức Giá trị của biểu thức A= (x^2-1)(1/x-1 - 1/x+1) -1 tại x=1 là ? (ảnh 1)tại x = 1 là ?

A.  
A = 1.
B.  
A = - 2.
C.  
A = - 1.
D.  
A = 2.
Câu 1: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của phân thức

Tìm điều kiện xác định của phân thức  a) 2x-1/x^2-4x+4 (ảnh 1)
Câu 2: 1 điểm
b) x^2 -5x + 6/ x^2 -1 (ảnh 1)
Câu 3: 1 điểm
c) 2/ (x+1)( x-3) c) Phân thức 2/ (x+1)( x-3) xác định ⇔ ( x + 1 )( x - 3 ) ≠ 0 (ảnh 1)
Câu 4: 1 điểm

Chứng minh các phân thức sau bằng nhau

Chứng minh các phân thức sau bằng nhau  a) 3x^2y/-xy^3 = x^2/-1/3xy^2 (ảnh 1)
Câu 5: 1 điểm
b) 2(x+1)y/ -xy^2 = -2(x+1)^3 /x(x+1)^2y (ảnh 1)
Câu 6: 1 điểm
Rút gọn các biểu thức sau Rút gọn các biểu thức sau  a) y(2x-x^2)/ x(2y + y^2) (ảnh 1)
Câu 7: 1 điểm
b) xy^3 - yx^3/ x^2 + xy (ảnh 1)
Câu 8: 1 điểm
c) (x + a) ^2 -x^2 / a^2 + 4x^2+ 4ax (ảnh 1)
Câu 9: 1 điểm

Quy đồng mẫu của các phân thức sau:

Quy đồng mẫu của các phân thức sau:  a) x^2 + 1 và x^4 / x^2 -1 (ảnh 1)
Câu 10: 1 điểm
b) x^3 / x^3 - 3x^2y + 3xy^2 - y^3 và x/ y^2 -xy (ảnh 1)
Câu 11: 1 điểm

Thực hiện phép cộng các phân thức sau:

Thực hiện phép cộng các phân thức sau:  a) x+ 1/ 2x + 6 + 2x +3/ x( x + 3) (ảnh 1)
Câu 12: 1 điểm
b) x^2 + x^4 + 1/ 1- x^2 (ảnh 1)
Câu 13: 1 điểm
c) 4x^2 - 3x + 17/ x^3 -1  + 2x-1/ x^2 + x +1 + 6/ 1-x (ảnh 1)
Câu 14: 1 điểm

Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức (x^2 + y^2/ x^2-y^2 -1). x-y/ 2y  với x= 14 và y= -15 (ảnh 1)với x = 14 và y = -15

Câu 15: 1 điểm
Rút gọn phân thức sau: Rút gọn phân thức sau:   a) x^3 - 5x^2 + 6x/ -4x^2 + 10x -4 (ảnh 1)
Câu 16: 1 điểm
b) x^2 - 3xy + 2y^2/ x^3 + 2x^2y - xy^2 - 2y^3 (ảnh 1)
Câu 17: 1 điểm

Xác định giá trị a, b, c để Xác định giá trị a, b, c để 9x^2 - 16x + 4/ x^3 - 3x^2 + 2x = a/x + b/x-1 + c/x-2 (ảnh 1)

Câu 18: 1 điểm

a) Rút gọn biểu thức a) Rút gọn biểu thức A= 1/1-x + 1/1+x + 2/1+x^2 + 4/1+x^4 + 8/1+x^8 (ảnh 1)

Câu 19: 1 điểm

b) Xác định giá trị a, b để b) Xác định giá trị a, b để 1/ x^2-4 = a/x-2 + b/x+2 (ảnh 1)

Câu 20: 1 điểm

a) Xác định giá trị a, b để a) Xác định giá trị a, b để  1/ (x-1)x = 1/x-1 +b/x (ảnh 1)

Câu 21: 1 điểm

b) Áp dụng để rút gọn biểu thức sau: b) Áp dụng để rút gọn biểu thức sau:  M = 1/x^2-5x+6 + 1/x^2-7x+12 + 1/x^2-9x+20 + 1/x^2-11x+30 (ảnh 1)

Câu 22: 1 điểm

Xác định giá trị của a, b, c để Xác định giá trị của a, b, c để 1/x(x^2+1) = a/x + bx+c/x^2+1 (ảnh 1)

Câu 23: 1 điểm

Cho biểu thức Cho biểu thức (5x+2/x^2-10x + 5x-2/x^2+10x). x^2-100/x^2+4  a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định. (ảnh 1)

a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định.

Câu 24: 1 điểm

b) Rút gọn biểu thức.

Câu 25: 1 điểm

c) Tính giá trị của biểu thức tại

Câu 26: 1 điểm

Cho biểu thức Cho biểu thức  (x+1/2x-2 + 3/x^2-1 -x+3/2x+2). 4x^2-4/5 a) Tìm điều kiện giác trị của x để giá trị của biểu thức xác định. (ảnh 1)

a) Tìm điều kiện giác trị của x để giá trị của biểu thức xác định.

Câu 27: 1 điểm

b) Chứng minh rằng khi giá trị của biểu thức xác định thì giá trị của nó không phụ thuộc vào biến x

Câu 28: 1 điểm

Tìm giá trị của x để Tìm giá trị của x để x^3-10x^2 + 25x/ x^2-5x = 0 (ảnh 1)

Câu 29: 1 điểm

Cho a3 + b3 + c3 = 3abc và a + b + c ≠ 0. Tính giá trị của biểu thức Cho a3 + b3 + c3 = 3abc và a + b + c ≠ 0.Tính giá trị của biểu thức A= a^2 + b^2 + c^2 / (a+ b+ c)^2 (ảnh 1)

Câu 30: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Rút gọn biểu thức A= 3/ (1 .2)^2 + 5/ (2 .3)^2 + .... + 2n+ 1/ [n (n +1)]^2 (ảnh 1)


Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10: Đường thẳng song song với một đường thẳng cho trước có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 5: Tứ giác
Lớp 8;Toán

4 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

162,714 lượt xem 87,605 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 7: Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 3: Phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

69 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

183,729 lượt xem 98,924 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 7: Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 7: Tam giác đồng dạng
Lớp 8;Toán

45 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

176,017 lượt xem 94,773 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 13: Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 5: Tứ giác
Lớp 8;Toán

99 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

170,729 lượt xem 91,924 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 6. Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 6: Đa giác. Diện tích của đa giác
Lớp 8;Toán

67 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

149,982 lượt xem 80,752 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 6: Ôn tập và kiểm tra (Có đáp án)Lớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

80 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

157,938 lượt xem 85,036 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 6: Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 8: Hình lăng trụ đứng. Hình chóp đều
Lớp 8;Toán

39 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

154,181 lượt xem 83,013 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 1: Nhân đơn thức với đa thức (có đáp án)Lớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Lớp 8;Toán

20 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

187,686 lượt xem 101,052 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 4: Phương trình tích có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 3: Phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

189,178 lượt xem 101,857 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!