thumbnail

Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10. Ôn tập và kiểm tra có đáp án

Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 2: Phân thức đại số
Lớp 8;Toán

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi trắc nghiệm ôn luyện Toán 8

Thời gian làm bài: 1 giờ184,296 lượt xem 99,148 lượt làm bài


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Đề số 1!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Điều kiện xác định của phân thức Hình ảnh

A.  
 x = ± 4 3 .
B.  
 x ≠ ± 4 3 .
C.  
 - 4 3 < x < 4 3 .
D.  
 x > 4 3 .
Câu 2: 1 điểm

Giá trị của x để phân thức Hình ảnhbằng 0 ?

A.  
x = ± 4.
B.  
x ≠ 1.
C.  
x = 0.
D.  
x = - 1.
Câu 3: 1 điểm

Tìm biểu thức A sao cho : Hình ảnh

A.  
- 2x2y.
B.  
x2y4.
C.  
- 2xy4.
D.  
- x3y.
Câu 4: 1 điểm
Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số ?
A.  
  1 x 2 + 1
B.  
x + 1 2
C.  
x2 - 5
D.  
  x + 1 0
Câu 5: 1 điểm
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ?
A.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 3)
B.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 4)
C.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 5)
D.  
Cho phân thức 2/(x - 1), nhân cả tử và mẫu với đa thức ( x + 1 ) ta được phân thức mới là ? (ảnh 6)
Câu 6: 1 điểm
Với giá trị nào của x thì hai phân thức x - 2 x 2 - 5 x + 6 1 x - 3 bằng nhau ?
A.  
x = 2
B.  
x = 3
C.  
x ≠ 2,x ≠ 3.
D.  
x = 0.
Câu 7: 1 điểm
Phân thức 2 x + 3 bằng với phân thưc nào dưới đây?
A.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 5)
B.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 6)
C.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 7)
D.  
Phân thức 2/(x + 3) bằng với phân thưc nào dưới đây ? (ảnh 8)
Câu 8: 1 điểm

Điền vào chỗ trống đa thức sao cho Hình ảnh

A.  
x2 - 4x.
B.  
x2 + 4x.
C.  
x2 + 4.
D.  
x2 - 4.
Câu 9: 1 điểm
Kết quả của rút gọn biểu thức 6 x 2 y 2 8 xy 5 là ?
A.  
  6 8
B.  
  3 x 4 y 3
C.  
2xy2
D.  
  x 2 y 2 xy 5
Câu 10: 1 điểm
Kết quả của rút gọn biểu thức x 2     16 4 x     x 2 ( x ≠ 0,x ≠ 4 ) là ?
A.  
  x - 4 x
B.  
  x + 4 x - 4 .
C.  
  x + 4 - x
D.  
  4 - x - x .
Câu 11: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnh

A.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 4)
B.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 5)
C.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 6)
D.  
Rút gọn biểu thức 6x^2y(x+2)/ 8x^3y^2 (x^2 +3x +2) (ảnh 7)
Câu 12: 1 điểm

Rút gọn phân thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
  -   x   -   2 x   +   8
B.  
  x   +   2 x   -   8
C.  
x   +   2 x   +   8
D.  
  - x - 2 x - 8
Câu 13: 1 điểm
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ?
A.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 5)
B.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 6)
C.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 7)
D.  
Cho kết quả sai trong các phương án sau đây ? (ảnh 8)
Câu 14: 1 điểm
Hai phân thức 1 4 x 2 y 5 6 xy 3 z có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?
A.  
8x2y3z
B.  
12x3y3z
C.  
24x2y3z
D.  
12x2y3z
Câu 15: 1 điểm
Hai phân thức 5 2 x + 6 3 x 2 - 9 có mẫu thức chung đơn giản nhất là ?
A.  
x2 - 9.
B.  
2( x2 - 9 ).
C.  
x2 + 9.
D.  
x - 3
Câu 16: 1 điểm
Hai phân thức x + 1 x 2 + 2 x - 3 - 2 x x 2 + 7 x + 10 có mẫu thức chung là ?
A.  
x3 + 6x2 + 3x - 10
B.  
x3 - 6x2 + 3x - 10
C.  
x3 + 6x2 - 3x - 10
D.  
x3 + 6x2 + 3x + 10
Câu 17: 1 điểm

Kết quả của phép cộng Hình ảnh

A.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 5)
B.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 6)
C.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 7)
D.  
Kết quả của phép cộng x+1/2x-2 + 2x/1-x^2 (ảnh 8)
Câu 18: 1 điểm

Kết quả của phép cộng Hình ảnh

A.  
  4 xy 2
B.  
  4 x y 3
C.  
  2 x 2 y 2
D.  
  2 y x 2
Câu 19: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
3.
B.  
- 3.
C.  
  3 x - 5
D.  
- 3 x - 5
Câu 20: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
3 - x.
B.  
x - 3
C.  
x + 3.
D.  
- x - 3.
Câu 21: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
  2 x + y xy
B.  
  2 x - y xy
C.  
  - 2 x - y xy
D.  
  y - 2 x xy
Câu 22: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
  1 xy
B.  
B. - 1 xy
C.  
  x - 1 xy
D.  
1 - x xy
Câu 23: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnh được kết quả ?

A.  
  1 2
B.  
- 1 2
C.  
  1 10 x - 4
D.  
- 1 10 x - 4
Câu 24: 1 điểm

Thức hiện phép trừ phân thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
- 1 x
B.  
1 x + 3
C.  
  1 x
D.  
 - 1 x + 3
Câu 25: 1 điểm

Thực hiện phép tính Hình ảnhđược kết quả là?

A.  
  3 x 2 - 1
B.  
  3 1 - x 2
C.  
3
D.  
- 3
Câu 26: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là

A.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 6)
B.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 7)
C.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 8)
D.  
Rút gọn biểu thức 1/x-5x^2 - 25x-15/25x^2-1 được kết quả là? (ảnh 9)
Câu 27: 1 điểm

Kết quả của phép tính Hình ảnh

A.  
 - 3 y 22 x 2
B.  
3 y 22 x 2
C.  
  y 11 x 2
D.  
- y 11 x 2
Câu 28: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 4)
B.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 5)
C.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 6)
D.  
Rút gọn biểu thức x^3-8/ 5x+20 . x^2+4x/x^2 + 2x + 4 được kết quả là ? (ảnh 7)
Câu 29: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
5 2
B.  
  3 2
C.  
- 3 2
D.  
 - 5 2
Câu 30: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 3)
B.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 4)
C.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 5)
D.  
Rút gọn biểu thức x^2-36/2x +10 . 3/6-x được kết quả là ? (ảnh 6)
Câu 31: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
  2 x 3 - 1 x
B.  
  1 - 2 x 3 x
C.  
1 x
D.  
 - 1 x
Câu 32: 1 điểm

Kết quả của phép chia Hình ảnh

A.  
  5 3 x 2 y
B.  
 - 5 x 2 y
C.  
  25 3 x 2 y
D.  
 - 25 3 x 2 y
Câu 33: 1 điểm

Kết quả của phép tính Hình ảnh

A.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính 4x + 12/ (x + 4)^2 : 3(x + 3)/x + 4 (ảnh 7)
Câu 34: 1 điểm

Kết quả của phép tính Hình ảnh

A.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính (x^2 -25) : 2x +10/ 3x-7 (ảnh 7)
Câu 35: 1 điểm

Kết quả của phép tính Hình ảnhđược kết quả là ?

A.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 4)
B.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 5)
C.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 6)
D.  
Kết quả của phép tính x^2+x/5x^2-10x + 5 : 3x +3/ 5x-5 được kết quả là ? (ảnh 7)
Câu 36: 1 điểm

Biểu thức Q nào thỏa mãn Hình ảnh

A.  
  2 - x x 2
B.  
  x - 2 x 2
C.  
  x + 2 x 2
D.  
- x + 2 x 2
Câu 37: 1 điểm

Biến đổi biểu thức Hình ảnhthành phân thức đại số là ?

A.  
( x - 1 )2
B.  
- ( x - 1 )2
C.  
( x + 1 )2
D.  
- ( x + 1 )2
Câu 38: 1 điểm
Với giá trị nào của x thì phân thức 5 x 2 x + 4 xác định ?
A.  
x = 2.
B.  
x ≠ 2.
C.  
x > 2.
D.  
x ≤ 2.
Câu 39: 1 điểm

Giá trị của biểu thức Hình ảnhtại x = 1 là ?

A.  
A = 1.
B.  
A = - 2.
C.  
A = - 1.
D.  
A = 2.
Câu 1: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của phân thức

Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm

Chứng minh các phân thức sau bằng nhau

Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
Rút gọn các biểu thức sau Hình ảnh
Câu 7: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 8: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 9: 1 điểm

Quy đồng mẫu của các phân thức sau:

Hình ảnh
Câu 10: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm

Thực hiện phép cộng các phân thức sau:

Hình ảnh
Câu 12: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 13: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 14: 1 điểm

Rút gọn rồi tính giá trị biểu thức Hình ảnhvới x = 14 và y = -15

Câu 15: 1 điểm
Rút gọn phân thức sau: Hình ảnh
Câu 16: 1 điểm
Hình ảnh
Câu 17: 1 điểm

Xác định giá trị a, b, c để Hình ảnh

Câu 18: 1 điểm

a) Rút gọn biểu thức Hình ảnh

Câu 19: 1 điểm

b) Xác định giá trị a, b để Hình ảnh

Câu 20: 1 điểm

a) Xác định giá trị a, b để Hình ảnh

Câu 21: 1 điểm

b) Áp dụng để rút gọn biểu thức sau: Hình ảnh

Câu 22: 1 điểm

Xác định giá trị của a, b, c để Hình ảnh

Câu 23: 1 điểm

Cho biểu thức Hình ảnh

a) Tìm điều kiện của x để giá trị của biểu thức được xác định.

Câu 24: 1 điểm

b) Rút gọn biểu thức.

Câu 25: 1 điểm

c) Tính giá trị của biểu thức tại

Câu 26: 1 điểm

Cho biểu thức Hình ảnh

a) Tìm điều kiện giác trị của x để giá trị của biểu thức xác định.

Câu 27: 1 điểm

b) Chứng minh rằng khi giá trị của biểu thức xác định thì giá trị của nó không phụ thuộc vào biến x

Câu 28: 1 điểm

Tìm giá trị của x để Hình ảnh

Câu 29: 1 điểm

Cho a3 + b3 + c3 = 3abc và a + b + c ≠ 0. Tính giá trị của biểu thức Hình ảnh

Câu 30: 1 điểm

Rút gọn biểu thức Hình ảnh

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839123456789101112131415161718192021222324252627282930

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 10: Đường thẳng song song với một đường thẳng cho trước có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 5: Tứ giác
Lớp 8;Toán

4 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

162,761 lượt xem 87,605 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 3: Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0 có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 3: Phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

18 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

177,506 lượt xem 95,543 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 4. Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 2: Phân thức đại số
Lớp 8;Toán

6 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

173,730 lượt xem 93,513 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 4. Diện tích hình thang có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 6: Đa giác. Diện tích của đa giác
Lớp 8;Toán

6 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,019 lượt xem 81,823 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 12: Hình vuông có đáp ánLớp 8Toán
Khám phá đề trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 12 với nội dung tập trung vào hình vuông, được xây dựng trong khuôn khổ Chuyên đề 5: Tứ giác. Đề thi giúp học sinh củng cố kiến thức hình học, phát triển tư duy logic thông qua các bài tập đa dạng và kèm đáp án chi tiết. Đây là công cụ hữu ích để ôn tập và nâng cao kỹ năng giải toán cho học sinh lớp 8.

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

175,602 lượt xem 94,521 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 13: Ôn tập và kiểm tra có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 5: Tứ giác
Lớp 8;Toán

99 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

170,770 lượt xem 91,924 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 5. Phép cộng các phân thức đại số có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 2: Phân thức đại số
Lớp 8;Toán

9 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

156,101 lượt xem 84,021 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn (Có đáp án)Lớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 4: Bất phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

18 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

147,621 lượt xem 79,457 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm chuyên đề Toán 8 Chủ đề 4: Phương trình tích có đáp ánLớp 8Toán
Chuyên đề Toán 8
Chuyên đề 3: Phương trình bậc nhất một ẩn
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

189,264 lượt xem 101,857 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!