thumbnail

Trắc nghiệm ôn tập Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh lớp 6

Đề thi học kỳ, Tiếng Anh Lớp 6

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.25 điểm

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: near, hear, ear, read

A.  
near
B.  
hear
C.  
ear
D.  
read
Câu 2: 0.25 điểm

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: face, hand, man, black

A.  
face
B.  
hand
C.  
man
D.  
black
Câu 3: 0.25 điểm

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: like, limbs, side, describe

A.  
like
B.  
limbs
C.  
side
D.  
describe
Câu 4: 0.25 điểm

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: thin, thick, lips, size

A.  
thin
B.  
thick
C.  
lips
D.  
size
Câu 5: 0.25 điểm

Chọn một từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: body, long, front, strong

A.  
body
B.  
long
C.  
front
D.  
strong
Câu 6: 0.25 điểm

We hear with our _____.

A.  
ears
B.  
head
C.  
eyes
D.  
noses
Câu 7: 0.25 điểm

We see with our _____.

A.  
bone
B.  
face
C.  
ears
D.  
eyes
Câu 8: 0.25 điểm

We have two arms and two _____. They are our limbs.

A.  
ears
B.  
legs
C.  
eyes
D.  
noses
Câu 9: 0.25 điểm

On the top of our head is our _____.

A.  
face
B.  
eyes
C.  
hair
D.  
mouth
Câu 10: 0.25 điểm

We have two _____. We walk with them.

A.  
foot
B.  
feet
C.  
tooth
D.  
teeth
Câu 11: 0.25 điểm

We have two _____. They are the right hand and the left one.

A.  
hands
B.  
eyes
C.  
legs
D.  
arms
Câu 12: 0.25 điểm

We eat and speak with our _____.

A.  
face
B.  
arm
C.  
head
D.  
mouth
Câu 13: 0.25 điểm

Where are the _____? They are on our hands.

A.  
toes
B.  
feet
C.  
fingers
D.  
eyes
Câu 14: 0.25 điểm

At the end of our legs are our _____. Each foot has five ______.

A.  
foot/ fingers
B.  
feet/ toes
C.  
foot/ toes
D.  
feet/ fingers
Câu 15: 0.25 điểm

What colour is ______? – Brown.

A.  
his teeth
B.  
his eyes
C.  
his lips
D.  
his hair
Câu 16: 0.25 điểm

She has _____. They are beautiful.

A.  
big brown eyes
B.  
eyes brown big
C.  
brown big eyes
D.  
big eyes brown
Câu 17: 0.25 điểm

My brother is tall and thin. He isn’t _____.

A.  
fat
B.  
short
C.  
big
D.  
a & b
Câu 18: 0.25 điểm

Her face is oval. She has _____.

A.  
a oval face
B.  
a face oval
C.  
an oval face
D.  
an face oval
Câu 19: 0.25 điểm

Her teeth are small and white. They are nice. She has ______.

A.  
teeth nice white small
B.  
nice small white teeth
C.  
small nice white teeth
D.  
white small nice teeth
Câu 20: 0.25 điểm

Where is your tongue? – It’s inside my ______.

A.  
head
B.  
ears
C.  
face
D.  
mouth
Câu 21: 0.25 điểm

Mary _____ black hair and black eyes.

A.  
is
B.  
has
C.  
does
D.  
is having
Câu 22: 0.25 điểm

What _____, Alice? – A picture book.

A.  
do you do
B.  
you are doing
C.  
are you reading
D.  
are you doing
Câu 23: 0.25 điểm

______ is Bill? – He’s 1.5m tall.

A.  
How
B.  
How old
C.  
How tall
D.  
What
Câu 24: 0.25 điểm

Where is Jack? – _____.

A.  
He’s working
B.  
He’s in his room
C.  
He goes to school everyday
D.  
He has breakfast at home
Câu 25: 0.25 điểm

Hi. _______? – Not bad, thank you. And you?

A.  
Who are you
B.  
Are you fine
C.  
How are you
D.  
How do you do
Câu 26: 0.25 điểm

______ is your bicycle? – It’s green.

A.  
What
B.  
Where
C.  
How
D.  
What colour
Câu 27: 0.25 điểm

He is a student but he ______ now.

A.  
isn’t studying
B.  
isn’t study
C.  
doesn’t study
D.  
hasn’t study
Câu 28: 0.25 điểm

Do you like pop music? – _______.

A.  
No, I like it
B.  
Yes, I am
C.  
Yes, a lot
D.  
No, I don’t have it
Câu 29: 0.25 điểm

They are good workers. ______ every day.

A.  
They are working
B.  
They work
C.  
They have working
D.  
They can working
Câu 30: 0.25 điểm

The train arrives ______ Vinh station ______ 2.30.

A.  
at/ at
B.  
at/ in
C.  
on/ in
D.  
in/ on
Câu 31: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: Look (a), what is (b) Tom doing? He rides (c) his bicycle too (d) fast.

A.  
Look
B.  
is
C.  
rides
D.  
too
Câu 32: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: Daisy has (a) long black (b) hairs (c) and brown eyes (d).

A.  
has
B.  
long black
C.  
hairs
D.  
brown eyes
Câu 33: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: There (a) aren’t some (b) magazines and books on (c) the sheft (d).

A.  
There
B.  
some
C.  
on
D.  
sheft
Câu 34: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: The house (a) is about (b) 100 year (c) old and it’s (d) very big.

A.  
house
B.  
is about
C.  
year
D.  
it’s
Câu 35: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: Here (a) are my friends (b). They (c) names are (d) Tom and Margaret.

A.  
Here
B.  
my friends
C.  
They
D.  
are
Câu 36: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: They (a) are three bedrooms (b) and a big (c) kitchen in (d) our house.

A.  
They
B.  
bedrooms
C.  
big
D.  
in
Câu 37: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: Mr Johnson isn’t at (a) work today (b). He’s (c) at (d) holiday.

A.  
at
B.  
today
C.  
He’s
D.  
at
Câu 38: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: Get (a) me (b) a raincoat. It (c) rains (d) very hard now.

A.  
Get
B.  
me
C.  
It
D.  
rains
Câu 39: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: My mother often go (a) shopping in (b) the supermarket (c) near (d) her office.

A.  
go
B.  
in
C.  
supermarket
D.  
near
Câu 40: 0.25 điểm

Hãy tìm một lỗi sai: My brother leaves (a) home at (b) 7.00 and goes to work (c) by foot (d).

A.  
leaves
B.  
at
C.  
work
D.  
by foot

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm ôn tập Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 7Tiếng Anh
Đề thi học kỳ, Tiếng Anh Lớp 7

30 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

121,702 lượt xem 65,506 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm ôn tập Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh lớp 6Tiếng Anh
Đề thi học kỳ, Tiếng Anh Lớp 6

30 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

125,478 lượt xem 67,543 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm ôn tập ngữ pháp Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 7Tiếng Anh
Đề thi học kỳ, Tiếng Anh Lớp 7

30 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

99,501 lượt xem 53,557 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm ngữ pháp ôn tập Unit 9, 10, 11 Tiếng Anh 8Tiếng Anh
Đề thi học kỳ, Tiếng Anh Lớp 8

30 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

116,122 lượt xem 62,503 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm ôn tập chương 1-Hàm số lượng giác (có đáp án)Lớp 11Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 11
Tổng hợp trắc nghiệm Toán 11 có lời giải
Lớp 11;Toán

23 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

148,352 lượt xem 79,870 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập chương có đáp ánLớp 12Toán
Chương 1: Khối đa diện
Ôn tập Toán 12 Chương 1 Hình học
Lớp 12;Toán

18 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

172,407 lượt xem 92,834 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng có đáp án (Nhận biết)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng
Lớp 5;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

180,351 lượt xem 97,104 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập Chương 1 Hình học 11 có đáp ánLớp 11Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 11
Tổng hợp trắc nghiệm Toán 11 có lời giải
Lớp 11;Toán

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

190,382 lượt xem 102,501 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Ôn tập: Khái niệm về phân số có đáp án (Thông hiểu)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập: Khái niệm về phân số
Lớp 5;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,545 lượt xem 82,131 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!