thumbnail

Trắc nghiệm Tổng hợp Triết học Mác - Lênin Chương 2

Bộ câu hỏi trắc nghiệm tổng hợp Chương 2 môn Triết học Mác - Lênin giúp sinh viên ôn tập kiến thức về quá trình phát triển của triết học trước Mác ở ba khu vực: phương Đông (Ấn Độ, Trung Quốc), Tây Âu (từ Hy Lạp cổ đại đến triết học cận đại) và Việt Nam (tư tưởng Nho - Phật - Đạo và tư tưởng yêu nước truyền thống). Các câu hỏi được thiết kế ở nhiều mức độ tư duy và có kèm đáp án chi tiết, hỗ trợ kiểm tra kiến thức hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm triết học Mác - Lênin chương 2 triết học triết học phương Đông triết học Tây Âu triết học Việt Nam lịch sử triết học trước Mác ôn tập triết học tư tưởng cổ đại triết học nhập môn đề thi triết học

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ

376,180 lượt xem 28,936 lượt làm bài


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Đề 1!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.25 điểm
Theo tài liệu khảo cổ học, nền văn minh sông Ấn xuất hiện vào khoảng thế kỷ nào trước Công nguyên?
A.  
Thế kỷ XXX tr. CN
B.  
Thế kỷ XXV tr. CN
C.  
Thế kỷ XX tr. CN
D.  
Thế kỷ XV tr. CN
Câu 2: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của điều kiện kinh tế - xã hội của xã hội Ấn Độ cổ, trung đại là gì?
A.  
Sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp
B.  
Sự tồn tại sớm và kéo dài của kết cấu kinh tế - xã hội theo mô hình "công xã nông thôn"
C.  
Sự hình thành sớm của chế độ phong kiến tập quyền
D.  
Sự thống trị của tầng lớp quý tộc quân sự
Câu 3: 0.25 điểm
Xã hội Ấn Độ cổ đại phân hóa thành mấy đẳng cấp lớn?
A.  
2 đẳng cấp
B.  
3 đẳng cấp
C.  
4 đẳng cấp
D.  
5 đẳng cấp
Câu 4: 0.25 điểm
Nền văn minh Vêda của Ấn Độ tồn tại trong khoảng thời gian nào?
A.  
Thế kỷ XXV - XV tr. CN
B.  
Thế kỷ XV - VII tr. CN
C.  
Thế kỷ VI - I tr. CN
D.  
Thế kỷ VII tr. CN - Thế kỷ XVI sau CN
Câu 5: 0.25 điểm
Hệ thống triết học chính thống ở Ấn Độ cổ đại bao gồm các trường phái nào?
A.  
Jaina, Lokàyata, Buddha
B.  
Sàmkhya, Mimànsà, Védanta, Yoga, Nyàya, Vai'sesika
C.  
Nho gia, Mặc gia, Đạo gia
D.  
Phái Milê, phái Platôn, phái Arixtốt
Câu 6: 0.25 điểm
Hệ thống triết học không chính thống ở Ấn Độ cổ đại có đặc điểm gì?
A.  
Thừa nhận uy thế tối cao của Kinh Vêda
B.  
Phủ nhận, bác bỏ uy thế của kinh Vêda và đạo Bàlamôn
C.  
Tập trung lý giải vũ trụ quan
D.  
Chịu ảnh hưởng lớn của triết học phương Tây
Câu 7: 0.25 điểm
Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ đại?
A.  
Chịu ảnh hưởng lớn của tư tưởng tôn giáo
B.  
Xu hướng "hướng nội", tập trung vào giải thoát tâm linh
C.  
Các nhà triết học thường kế tục hệ thống triết học có trước
D.  
Nhấn mạnh tinh thần nhân văn và chú trọng chính trị đạo đức
Câu 8: 0.25 điểm
Người sáng lập Phật giáo là ai?
A.  
Brahman
B.  
Mahavira
C.  
Siddharta (Tất Đạt Đa)
D.  
Lão Tử
Câu 9: 0.25 điểm
Kinh điển của Phật giáo bao gồm những tạng nào?
A.  
Kinh Vêda và Upanisad
B.  
Tứ thư và Ngũ kinh
C.  
Kinh tạng, Luật tạng và Luận tạng
D.  
Đạo Đức Kinh và Nam Hoa Kinh
Câu 10: 0.25 điểm
Quan điểm "vô ngã" trong Phật giáo cho rằng điều gì?
A.  
Có một linh hồn bất biến (Atman) tồn tại trong mỗi cá nhân
B.  
Vạn vật trong vũ trụ chỉ là sự "giả hợp" do hội đủ nhân duyên
C.  
Thế giới được sáng tạo bởi đấng Tối cao (Brahman)
D.  
Con người có bản tính thiện bẩm sinh
Câu 11: 0.25 điểm
Thuyết "Tứ diệu đế" của Phật giáo bao gồm những chân lý nào?
A.  
Sinh, Lão, Bệnh, Tử
B.  
Khổ đế, Tập đế, Diệt đế, Đạo đế
C.  
Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín
D.  
Giới, Định, Tuệ
Câu 12: 0.25 điểm
"Bát chính đạo" trong Phật giáo là con đường nhằm mục đích gì?
A.  
Đạt được quyền lực chính trị
B.  
Tích lũy của cải vật chất
C.  
Tiêu diệt cái khổ để đạt tới Niết bàn
D.  
Hiểu biết về nguồn gốc vũ trụ
Câu 13: 0.25 điểm
Thời kỳ "Bách gia chư tử", "Bách gia minh tranh" ở Trung Hoa diễn ra vào thời kỳ nào?
A.  
Nhà Hạ
B.  
Nhà Thương - Ân
C.  
Tây Chu
D.  
Đông Chu (Xuân Thu - Chiến Quốc)
Câu 14: 0.25 điểm
Đặc điểm nổi bật của triết học Trung Hoa cổ, trung đại là gì?
A.  
Nhấn mạnh tính biện chứng và tầm khái quát sâu sắc về bản thể luận
B.  
Luôn lấy con người và xã hội làm trung tâm nghiên cứu, giải quyết vấn đề chính trị - đạo đức
C.  
Chịu ảnh hưởng sâu đậm của tín ngưỡng, tôn giáo hướng nội
D.  
Gắn bó hữu cơ với khoa học tự nhiên
Câu 15: 0.25 điểm
Học thuyết Âm - Dương cho rằng nguồn gốc của vạn vật là gì?
A.  
Nước
B.  
Lửa
C.  
Khí
D.  
Sự tác động qua lại giữa hai khí/lực Âm và Dương
Câu 16: 0.25 điểm
Nguyên lý "Tương sinh" trong học thuyết Ngũ hành diễn tả mối quan hệ nào?
A.  
Chế ước lẫn nhau giữa các hành
B.  
Dựa vào nhau mà tồn tại, sinh hóa cho nhau giữa các hành
C.  
Đấu tranh lẫn nhau giữa các hành
D.  
Thống nhất trong một thể của các hành
Câu 17: 0.25 điểm
Người sáng lập Nho gia (Nho giáo) là ai?
A.  
Lão Tử
B.  
Mạnh Tử
C.  
Khổng Tử
D.  
Tuân Tử
Câu 18: 0.25 điểm
Bộ sách kinh điển nào sau đây thuộc về Nho gia?
A.  
Kinh Vêda
B.  
Tam Tạng kinh điển
C.  
Tứ thư và Ngũ kinh
D.  
Đạo Đức Kinh
Câu 19: 0.25 điểm
Nội dung cốt lõi của tư tưởng Nho gia là gì?
A.  
Biện luận về nguồn gốc vũ trụ và tự nhiên
B.  
Biện luận về xã hội, về chính trị đạo đức
C.  
Tìm kiếm con đường giải thoát tâm linh
D.  
Phê phán chế độ phong kiến
Câu 20: 0.25 điểm
Thuyết "chính danh" của Khổng Tử có nghĩa là gì?
A.  
Mọi người đều phải có danh tiếng tốt
B.  
Danh tiếng quan trọng hơn thực chất
C.  
Mỗi vật/người phải phù hợp với cái danh (tên gọi, chức vị) mà nó mang, tức là phải có trách nhiệm và bổn phận tương ứng
D.  
Phải đặt tên đúng cho mọi sự vật
Câu 21: 0.25 điểm
"Ngũ thường" trong đạo đức Nho gia bao gồm những đức tính nào?
A.  
Trung, Hiếu, Tiết, Nghĩa
B.  
Cần, Kiệm, Liêm, Chính
C.  
Nhân, Nghĩa, Lễ, Trí, Tín
D.  
Khổ, Tập, Diệt, Đạo
Câu 22: 0.25 điểm
Ai là người sáng lập Đạo gia?
A.  
Khổng Tử
B.  
Trang Tử
C.  
Mặc Tử
D.  
Lão Tử
Câu 23: 0.25 điểm
Khái niệm trung tâm trong triết học Lão - Trang là gì?
A.  
Nhân
B.  
Lễ
C.  
Đạo
D.  
Pháp
Câu 24: 0.25 điểm
Theo Lão Tử, "Đạo" có đặc điểm gì?
A.  
Là do Thượng đế tạo ra
B.  
Là bản nguyên của vũ trụ, có trước trời đất, vô hình và hữu hình
C.  
Chỉ là quy luật đạo đức xã hội
D.  
Có thể nhận thức đầy đủ bằng giác quan
Câu 25: 0.25 điểm
Chủ trương "vô vi" của Đạo gia có nghĩa là gì?
A.  
Không làm gì cả, hoàn toàn thụ động
B.  
Hành động thuận theo tự nhiên, không can thiệp thô bạo, không dùng sức mạnh
C.  
Sống ẩn dật, xa lánh xã hội
D.  
Chống lại mọi quy luật xã hội
Câu 26: 0.25 điểm
Nhà triết học nào của Hy Lạp cổ đại cho rằng "lửa" là nguồn gốc của vạn vật?
A.  
Talét
B.  
Anaximen
C.  
Hêraclit
D.  
Đêmôcrít
Câu 27: 0.25 điểm
Luận điểm nổi tiếng "Chúng ta không thể tắm hai lần trên cùng một dòng sông" là của nhà triết học nào?
A.  
Platôn
B.  
Arixtốt
C.  
Đêmôcrít
D.  
Hêraclit
Câu 28: 0.25 điểm
Thuyết nguyên tử là học thuyết triết học nổi bật của nhà triết học nào?
A.  
Hêraclit
B.  
Platôn
C.  
Đêmôcrít
D.  
Arixtốt
Câu 29: 0.25 điểm
Theo Đêmôcrít, nguyên tử có đặc điểm gì?
A.  
Có thể phân chia vô hạn
B.  
Là hạt vật chất không thể phân chia, vĩnh cửu, không thay đổi
C.  
Chỉ tồn tại trong ý niệm
D.  
Luôn luôn biến đổi về chất
Câu 30: 0.25 điểm
Platôn quan niệm thế giới tồn tại mấy loại?
A.  
Một thế giới duy nhất là thế giới vật chất
B.  
Hai thế giới: thế giới các sự vật cảm biết và thế giới ý niệm
C.  
Ba thế giới: vật chất, tinh thần và Thượng đế
D.  
Vô số thế giới song song
Câu 31: 0.25 điểm
Theo Platôn, nhận thức thực sự là gì?
A.  
Phản ánh thế giới sự vật cảm biết
B.  
Quá trình nhớ lại, hồi tưởng lại của linh hồn về thế giới ý niệm
C.  
Kết quả của thực nghiệm khoa học
D.  
Sự tổng hợp kinh nghiệm cảm tính
Câu 32: 0.25 điểm
Ai được coi là bộ óc bách khoa nhất trong số các nhà tư tưởng cổ đại Hy Lạp?
A.  
Hêraclit
B.  
Đêmôcrít
C.  
Platôn
D.  
Arixtốt
Câu 33: 0.25 điểm
Arixtốt phê phán học thuyết ý niệm của Platôn như thế nào?
A.  
Hoàn toàn đồng ý và phát triển thêm
B.  
Cho rằng ý niệm không có lợi cho nhận thức vì nó phi thực thể, không giúp cắt nghĩa tri thức về sự vật quanh ta
C.  
Cho rằng ý niệm là có thật nhưng chỉ tồn tại trong thế giới vật chất
D.  
Cho rằng chỉ có ý niệm về Thượng đế là tồn tại
Câu 34: 0.25 điểm
Vấn đề trung tâm của triết học kinh viện thời Trung cổ Tây Âu là gì?
A.  
Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức
B.  
Mối quan hệ giữa niềm tin tôn giáo và trí tuệ lý trí, giữa cái chung và cái riêng
C.  
Nguồn gốc của vũ trụ
D.  
Bản chất của con người
Câu 35: 0.25 điểm
Phái duy danh (Nominalism) trong triết học Trung cổ cho rằng điều gì có thực?
A.  
Cái chung (khái niệm phổ biến)
B.  
Các sự vật riêng lẻ, cá biệt
C.  
Cả cái chung và cái riêng đều không có thực
D.  
Chỉ có Thượng đế là có thực
Câu 36: 0.25 điểm
Thuyết "Nhật tâm" (Mặt trời là trung tâm) do nhà khoa học nào khởi xướng, đánh dấu sự giải phóng khoa học tự nhiên khỏi thần học?
A.  
Ptolemy
B.  
Arixtốt
C.  
Galilê
D.  
Côpécních
Câu 37: 0.25 điểm
Nhà triết học nào thời Phục hưng kế tục và phát triển học thuyết của Côpécních, cho rằng có vô số thế giới và vũ trụ là vô tận?
A.  
Galilê
B.  
Brunô
C.  
Tômát Morơ
D.  
Nicôlai Kuzan
Câu 38: 0.25 điểm
Nhà triết học Anh nào được xem là người đặt nền móng cho chủ nghĩa duy vật siêu hình, máy móc thế kỷ XVII - XVIII với câu nói "Tri thức là sức mạnh"?
A.  
Tômát Hốpxơ
B.  
Giôn Lốccơ
C.  
Phranxi Bêcơn
D.  
Rơnê Đêcáctơ
Câu 39: 0.25 điểm
Luận điểm "Tôi suy nghĩ vậy tôi tồn tại" (Cogito ergo sum) là của nhà triết học nào?
A.  
Xpinôda
B.  
Phranxi Bêcơn
C.  
Rơnê Đêcáctơ
D.  
Giôn Lốccơ
Câu 40: 0.25 điểm
Nhà triết học nào đưa ra nguyên lý "tabula rasa" (tấm bảng sạch), cho rằng mọi tri thức đều dựa trên kinh nghiệm?
A.  
Đêcáctơ
B.  
Béccli
C.  
Hium
D.  
Giôn Lốccơ