thumbnail

Đề Thi Trắc Nghiệm Tiếng Trung 2 - Miễn Phí, Có Đáp Án

<p>Ôn tập hiệu quả với <strong>đề thi trắc nghiệm tiếng Trung 2</strong>. Đề thi tập trung vào các khía cạnh quan trọng của tiếng Trung 2, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và cấu trúc câu, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ bạn kiểm tra và cải thiện trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả.</p>

Từ khoá: Đề thi trắc nghiệm tiếng Trung 2đề thi tiếng Trung miễn phíđề thi có đáp án tiếng Trungôn tập tiếng Trung 2câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trungluyện thi tiếng Trung 2tài liệu học tiếng Trungkiểm tra tiếng Trung miễn phí

Số câu hỏi: 20 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

87,983 lượt xem 6,762 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.5 điểm

我今天———飞机去上海参观。

A.  

 

B.  

C.  

 

D.  

Câu 2: 0.5 điểm

那个书店——学校很远。

A.  

在             

B.  

是          

C.  

 C. 离          

D.  

Câu 3: 0.5 điểm

我们明天  ———,你看怎么样?

A.  

骑自行车去书店吧

 

B.  

去自行车去书店吧

 

C.  

走自行车去书店吧

D.  

去书店骑自行车

Câu 4: 0.5 điểm

你要买什么?苹果———草莓?

A.  

但是                 

B.  

还是              

C.  

或者         

D.  

 D.不是

Câu 5: 0.5 điểm

这双鞋又便宜又——。

A.  

贵                  

B.  

.好               

C.  

大                  

D.  

 D. 小一点          

Câu 6: 0.5 điểm

你回来的时候,顺便———我办一件事,好吗?

A.  

 

B.  

C.  

D.  

Câu 7: 0.5 điểm

老师,这个字——写?

A.  

什么        

B.  

  B.怎么      

C.  

 C.怎么样   

D.  

 D.难

Câu 8: 0.5 điểm

你———去上海?

A.  

怎么样  

B.  

 B.什么     

C.  

哪儿                

D.  

 D.怎么

Câu 9: 0.5 điểm

他———毛笔写汉字。

A.  

 

B.  

 

C.  

 

D.  

Câu 10: 0.5 điểm

这件衣服太小了,那件蓝的好像———。

A.  

大一点儿     

B.  

一点儿大         

C.  

大一大                      

D.  

大了大

Câu 11: 0.5 điểm

你们请别客气,……………………吃一点儿吧!

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 12: 0.5 điểm

那个博物馆——人民广场很远。

A.  

在              

B.  

 B.是                 

C.  

 C. 离                   

D.  

 D.有

Câu 13: 0.5 điểm

公司派我去给他们……………………翻译。

A.  

是              

B.  

做                   

C.  

 C.一起               

D.  

Câu 14: 0.5 điểm

这件衣服太小了,那件红的好像———

A.  

大一点儿     

B.  

一点儿大        

C.  

 C.大一大                   

D.  

大了大

Câu 15: 0.5 điểm

他常———电脑写汉字

A.  

 

B.  

 

C.  

 

D.  

Câu 16: 0.5 điểm

我明天———火车去广州参观。

A.  

B.  

 

C.  

 

D.  

Câu 17: 0.5 điểm

我吃橘子——西瓜都可以。

A.  

但是       

B.  

 B.或者               

C.  

 C.还是                

D.  

 D.不是

Câu 18: 0.5 điểm

这件毛衣又便宜又——。

A.  

贵   

B.  

 B.大              

C.  

 C.好                    

D.  

小一点

Câu 19: 0.5 điểm

邮局西边…………………….中国银行。

A.  

有   

B.  

  B.在         

C.  

 C.是 

D.  

Câu 20: 0.5 điểm

我先去上海,再……………………..上海去广州

A.  

离                                        

B.  

   B.还                     

C.  

 C.然后     

D.  

 D.从

Đề thi tương tự

Đề Thi Trắc Nghiệm Tiếng Anh Reading HA4 HUBT Có Đáp Án

1 mã đề 24 câu hỏi 30 phút

80,338 xem6,164 thi

Đề Thi Trắc Nghiệm tiếng anh giao tiếp (Sample Test) - Có Đáp Án

1 mã đề 20 câu hỏi 30 phút

86,735 xem6,663 thi