
Đề Thi Trắc Nghiệm Tiếng Trung 2 - Miễn Phí, Có Đáp Án
<p>Ôn tập hiệu quả với <strong>đề thi trắc nghiệm tiếng Trung 2</strong>. Đề thi tập trung vào các khía cạnh quan trọng của tiếng Trung 2, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và cấu trúc câu, giúp sinh viên củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi. Đáp án chi tiết đi kèm hỗ trợ bạn kiểm tra và cải thiện trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả.</p>
Từ khoá: Đề thi trắc nghiệm tiếng Trung 2đề thi tiếng Trung miễn phíđề thi có đáp án tiếng Trungôn tập tiếng Trung 2câu hỏi trắc nghiệm tiếng Trungluyện thi tiếng Trung 2tài liệu học tiếng Trungkiểm tra tiếng Trung miễn phí
Số câu hỏi: 20 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
87,983 lượt xem 6,762 lượt làm bài
Xem trước nội dung:
我今天———飞机去上海参观。
去
走
坐
骑
那个书店——学校很远。
在
是
C. 离
有
我们明天 ———,你看怎么样?
骑自行车去书店吧
去自行车去书店吧
走自行车去书店吧
去书店骑自行车
你要买什么?苹果———草莓?
但是
还是
或者
D.不是
这双鞋又便宜又——。
贵
.好
大
D. 小一点
你回来的时候,顺便———我办一件事,好吗?
拿
替
用
找
老师,这个字——写?
什么
B.怎么
C.怎么样
D.难
你———去上海?
怎么样
B.什么
哪儿
D.怎么
他———毛笔写汉字。
用
拿
给
替
这件衣服太小了,那件蓝的好像———。
大一点儿
一点儿大
大一大
大了大
你们请别客气,……………………吃一点儿吧!
再
又
多
还
那个博物馆——人民广场很远。
在
B.是
C. 离
D.有
公司派我去给他们……………………翻译。
是
做
C.一起
当
这件衣服太小了,那件红的好像———
大一点儿
一点儿大
C.大一大
大了大
他常———电脑写汉字
用
拿
给
替
我明天———火车去广州参观。
去
走
坐
骑
我吃橘子——西瓜都可以。
但是
B.或者
C.还是
D.不是
这件毛衣又便宜又——。
贵
B.大
C.好
小一点
邮局西边…………………….中国银行。
有
B.在
C.是
离
我先去上海,再……………………..上海去广州
离
B.还
C.然后
D.从
Đề thi tương tự
6 mã đề 232 câu hỏi 1 giờ
88,133 xem6,773 thi
1 mã đề 40 câu hỏi 50 phút
191,755 xem14,745 thi
1 mã đề 24 câu hỏi 30 phút
80,338 xem6,164 thi
3 mã đề 60 câu hỏi 1 giờ
140,867 xem10,831 thi
1 mã đề 20 câu hỏi 30 phút
86,735 xem6,663 thi
1 mã đề 49 câu hỏi 1 giờ
146,083 xem11,227 thi
1 mã đề 21 câu hỏi 1 giờ
142,259 xem10,934 thi
7 mã đề 170 câu hỏi 30 phút
87,017 xem6,686 thi
1 mã đề 30 câu hỏi 45 phút
12,681 xem967 thi