thumbnail

ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN -THPT CHUYÊN LƯƠNG VĂN CHÁNH - PHÚ YÊN LẦN 1 (Bản word kèm giải)

/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ 30 phút


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho mặt phẳng (P):2x+yz+3=0\left( P \right) : 2 x + y - z + 3 = 0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
pháp tuyến của (P)\left( P \right)?

A.  

n3(1;1;3)\overset{\rightarrow}{n_{3}} \left( 1 ; - 1 ; 3 \right).

B.  

n1(2;1;3)\overset{\rightarrow}{n_{1}} \left( 2 ; 1 ; 3 \right).

C.  

n4(2;1;3)\overset{\rightarrow}{n_{4}} \left( 2 ; - 1 ; 3 \right).

D.  

n2(2;1;1)\overset{\rightarrow}{n_{2}} \left( 2 ; 1 ; - 1 \right).

Câu 2: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 3x53^{x} \geq 5

A.  

((log)35;+)\left( \left(log\right)_{3} 5 ; + \infty \right).

B.  

(;(log)53)\left( - \infty ; \left(log\right)_{5} 3 \right).

C.  

(;(log)35]\left(\right. - \infty ; \left(log\right)_{3} 5 \left]\right..

D.  

[(log)35;+)\left[ \left(log\right)_{3} 5 ; + \infty \right).

Câu 3: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABCS . A B Ccó đáy là tam giác đều cạnh aa. Cạnh bên SCS Cvuông góc với mặt phẳng (ABC)\left( A B C \right), SC=aS C = a. Thể tích khối chóp S.ABCS . A B C bằng

A.  

a333\dfrac{a^{3} \sqrt{3}}{3}.

B.  

a3312\dfrac{a^{3} \sqrt{3}}{12}.

C.  

a339\dfrac{a^{3} \sqrt{3}}{9}.

D.  

a3212\dfrac{a^{3} \sqrt{2}}{12}.

Câu 4: 0.2 điểm

Trên khoảng (0;+)\left( 0 ; + \infty \right), đạo hàm của hàm số y=x73y = x^{\dfrac{7}{3}}

A.  

y=37x103y^{'} = \dfrac{3}{7} x^{\dfrac{10}{3}}.

B.  

y=73x43y^{'} = \dfrac{7}{3} x^{\dfrac{- 4}{3}}.

C.  

y=73x43y^{'} = \dfrac{7}{3} x^{\dfrac{4}{3}}.

D.  

y=37x43y^{'} = \dfrac{3}{7} x^{\dfrac{4}{3}}.

Câu 5: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, tọa độ hình chiếu của điểm M(1;2;3)M \left( 1 ; 2 ; 3 \right) lên mặt phẳng (Oxz)\left( O x z \right)

A.  

(1;2;3)\left( 1 ; - 2 ; 3 \right).

B.  

(1;0;3)\left( 1 ; 0 ; 3 \right).

C.  

(1;2;3)\left( - 1 ; 2 ; - 3 \right).

D.  

(0;2;0)\left( 0 ; 2 ; 0 \right).

Câu 6: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?

A.  

M(8;9;10)M \left( 8 ; 9 ; 10 \right).

B.  

M(2;1;0)M \left( 2 ; - 1 ; 0 \right).

C.  

M(3;4;5)M \left( 3 ; - 4 ; 5 \right).

D.  

M(5;5;5)M \left( 5 ; 5 ; 5 \right).

Câu 7: 0.2 điểm

Trong mặt mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z=23iz = 2 - 3 i có tọa độ là

A.  

(2;3)\left( - 2 ; 3 \right).

B.  

(2;3)\left( 2 ; - 3 \right).

C.  

(2;3)\left( 2 ; 3 \right).

D.  

(2;3)\left( - 2 ; - 3 \right).

Câu 8: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right)có bảng biến thiên như sau:



Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.  

33.

B.  

11.

C.  

00.

D.  

1- 1.

Câu 9: 0.2 điểm

Với a>0a > 0a1a \neq 1, khi đó (log)aa7\left(log\right)_{a} \sqrt[7]{a} bằng

A.  

17- \dfrac{1}{7}.

B.  

77.

C.  

7- 7.

D.  

17\dfrac{1}{7}.

Câu 10: 0.2 điểm

Nghiệm của phương trình (log)2(3x2)=0\left(log\right)_{2} \left( 3 x - 2 \right) = 0

A.  

x=1x = 1.

B.  

x=2x = 2.

C.  

x=43x = \dfrac{4}{3}.

D.  

x=53x = \dfrac{5}{3}.

Câu 11: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau



Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A.  

11.

B.  

44.

C.  

22.

D.  

33.

Câu 12: 0.2 điểm

Tính thể tích của khối lập phương ABCDABCDA B C D A ' B ' C ' D ', biết AC=a3A C ' = a \sqrt{3}.

A.  

V=36a34V = \dfrac{3 \sqrt{6} a^{3}}{4}.

B.  

V=13a3V = \dfrac{1}{3} a^{3}.

C.  

V=33a3V = 3 \sqrt{3} a^{3}.

D.  

V=a3V = a^{3}.

Câu 13: 0.2 điểm

Một nhóm học sinh gồm 8 học sinh nữ và 12 học sinh nam. Có bao nhiêu cách chọn ra 8 học sinh từ nhóm đó tham gia đội tình nguyện?

A.  

C88+C128C_{8}^{8} + C_{12}^{8}.

B.  

C208C_{20}^{8}.

C.  

A208A_{20}^{8}.

D.  

8!8 !.

Câu 14: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x)=cos2xf \left( x \right) = cos2 x. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  

f(x)dx=12sin2x+C\int f \left( x \right) d x = \dfrac{1}{2} sin2 x + C.

B.  

f(x)dx=12sin2x+C\int f \left( x \right) d x = \dfrac{- 1}{2} sin2 x + C.

C.  

f(x)dx=sin2x+C\int f \left( x \right) d x = sin2 x + C.

D.  

f(x)dx=2sin2x+C\int f \left( x \right) d x = 2sin2 x + C.

Câu 15: 0.2 điểm

Đạo hàm của hàm số y=log(3x+1)y = log \left( 3 x + 1 \right)

A.  

3ln33x+1\dfrac{3ln3}{3 x + 1}.

B.  

3(3x+1)ln10\dfrac{3}{\left( 3 x + 1 \right) ln10}.

C.  

3(3x+1)\dfrac{3}{\left( 3 x + 1 \right)}.

D.  

1(3x+1)\dfrac{1}{\left( 3 x + 1 \right)}.

Câu 16: 0.2 điểm

Tập xác định của hàm số y=9xy = 9^{x}

A.  

B.  

[0;+).[ 0 ; + \infty \left.\right) .

C.  

(0;+).\left( 0 ; + \infty \right) .

D.  

R.\mathbb{R} .

Câu 17: 0.2 điểm

Một hình trụ có bán kính đáy r=4cmr = 4 c m và độ dài đường sinh l=3cml = 3 c m. Diện tích xung quanh của hình trụ đó là

A.  

48π  cm2.48 \pi \textrm{ }\textrm{ } c m^{2} .

B.  

36π  cm2.36 \pi \textrm{ }\textrm{ } c m^{2} .

C.  

12π  cm2.12 \pi \textrm{ }\textrm{ } c m^{2} .

D.  

24π  cm2.24 \pi \textrm{ }\textrm{ } c m^{2} .

Câu 18: 0.2 điểm

Số giao điểm của đồ thị hàm số y=3(x1)(x25)y = 3 \left( x - 1 \right) \left( x^{2} - 5 \right) và trục hoành là

A.  

3.3 .

B.  

1.1 .

C.  

4.4 .

D.  

2.2 .

Câu 19: 0.2 điểm

Số nghiệm thực của phương trình 5x21=255^{x^{2} - 1} = 25

A.  

1.1 .

B.  

2.2 .

C.  

3.3 .

D.  

0.0 .

Câu 20: 0.2 điểm

Cấp số cộng u1=2;d=3u_{1} = 2 ; d = 3. Tổng 6 số hạng đầu của (un)\left( u_{n} \right)

A.  

40.40 .

B.  

44.44 .

C.  

38.38 .

D.  

57.57 .

Câu 21: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho hai điểm A(1;3;0)A \left( 1 ; 3 ; 0 \right)B(5;1;2)B \left( 5 ; 1 ; - 2 \right). Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng ABA B có phương trình

A.  

3x+2yz14=03 x + 2 y - z - 14 = 0.

B.  

2xyz+5=02 x - y - z + 5 = 0.

C.  

2xyz5=02 x - y - z - 5 = 0.

D.  

x+2y+2z3=0x + 2 y + 2 z - 3 = 0.

Câu 22: 0.2 điểm

Gọi SS là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây. Công thức tính SS


A.  

S=11f(x)dx12f(x)dxS = \int_{- 1}^{1} f \left( x \right) d x - \int_{1}^{2} f \left( x \right) d x.

B.  

S=12f(x)dxS = - \int_{- 1}^{2} f \left( x \right) d x.

C.  

S=12f(x)dxS = \int_{- 1}^{2} f \left( x \right) d x.

D.  

S=11f(x)dx+12f(x)dxS = \int_{- 1}^{1} f \left( x \right) d x + \int_{1}^{2} f \left( x \right) d x.

Câu 23: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho mặt cầu (S)\left( S \right) có tâm I(1;2;3)I \left( - 1 ; 2 ; - 3 \right) và tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz)\left( O y z \right). Tính bán kính RR của mặt cầu (S)\left( S \right)

A.  

R=13R = \sqrt{13}.

B.  

R=1R = 1.

C.  

R=2R = 2.

D.  

R=3R = 3.

Câu 24: 0.2 điểm

Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đỏ và 7 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suất để lấy được 3 quả màu đỏ bằng

A.  

122\dfrac{1}{22}.

B.  

27\dfrac{2}{7}.

C.  

744\dfrac{7}{44}.

D.  

512\dfrac{5}{12}.

Câu 25: 0.2 điểm

Nếu 24f(x)dx=3\int_{2}^{4} f \left( x \right) d x = 354f(z)dz=5\int_{5}^{4} f \left( z \right) d z = 5 thì 25f(t)dt\int_{2}^{5} f \left( t \right) d t bằng

A.  

88.

B.  

8- 8.

C.  

2- 2.

D.  

22.

Câu 26: 0.2 điểm

Nếu13f(x)dx=3\int_{1}^{3} f \left( x \right) d x = 3 thì 13[13f(x)+2]dx\int_{1}^{3} \left[\right. \dfrac{1}{3} f \left( x \right) + 2 \left]\right. d x bằng

A.  

55.

B.  

3- 3.

C.  

33.

D.  

44.

Câu 27: 0.2 điểm

Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCDS . A B C Dcó cạnh đáy bằng 2a2 a, cạnh bên bằng a5a \sqrt{5}. Góc giữa mặt bên và mặt phẳng đáy bằng:

A.  

(70)0\left(70\right)^{0}.

B.  

(45)0\left(45\right)^{0}.

C.  

(60)0\left(60\right)^{0}.

D.  

(30)0\left(30\right)^{0}.

Câu 28: 0.2 điểm

Đường cong trong hình vẽ dưới đây của hàm số là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?


A.  

y=x2x3y = x^{2} - x - 3.

B.  

y=x+1x1y = \dfrac{x + 1}{x - 1}.

C.  

y=x4x21y = x^{4} - x^{2} - 1.

D.  

y=x33x1y = x^{3} - 3 x - 1.

Câu 29: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho điểm M(3;1;2)M \left( 3 ; 1 ; 2 \right). Đường thẳng (Δ)\left( \Delta \right)đi qua MM, vuông góc và cắt trục OxO x có phương trình là.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 30: 0.2 điểm

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị y=x22y = x^{2} - 2, y=2x2y = 2 x - 2.

A.  

11.

B.  

4π3\dfrac{4 \pi}{3}.

C.  

43\dfrac{4}{3}.

D.  

π\pi.

Câu 31: 0.2 điểm

Trên đoạn [2 ; 2]\left[\right. - 2 \textrm{ } ; \textrm{ } 2 \left]\right., hàm số y=x3+4x2+1y = x^{3} + 4 x^{2} + 1 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

A.  

x=0x = 0.

B.  

x=2x = - 2.

C.  

x=2x = 2.

D.  

x=1x = 1.

Câu 32: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho mặt cầu (S)\left( S \right)có phương trình x2+y2+z22x+4y4z25=0x^{2} + y^{2} + z^{2} - 2 x + 4 y - 4 z - 25 = 0. Tìm tọa độ tâm II và tính bán kính RRcủa mặt cầu (S)\left( S \right).

A.  

I(1 ; 2; 2) , R=34I \left( - 1 \textrm{ } ; \textrm{ } 2 ; \textrm{ } - 2 \right) \textrm{ } , \textrm{ } R = \sqrt{34}.

B.  

I(1 ; 2; 2) , R=4I \left( 1 \textrm{ } ; \textrm{ } - 2 ; \textrm{ } 2 \right) \textrm{ } , \textrm{ } R = 4.

C.  

I(2 ; 4; 4) , R=35I \left( 2 \textrm{ } ; \textrm{ } - 4 ; \textrm{ } 4 \right) \textrm{ } , \textrm{ } R = \sqrt{35}.

D.  

I(1 ; 2; 2) , R=34I \left( 1 \textrm{ } ; \textrm{ } - 2 ; \textrm{ } 2 \right) \textrm{ } , \textrm{ } R = \sqrt{34}.

Câu 33: 0.2 điểm

Phần ảo của số phức z=(4i).(1+3i)z = \left( 4 - i \right) . \left( 1 + 3 i \right) bằng

A.  

1111.

B.  

77.

C.  

11- 11.

D.  

7- 7.

Câu 34: 0.2 điểm

Cho hai số phức z1=23i , z2=3+2iz_{1} = 2 - 3 i \textrm{ } , \textrm{ } z_{2} = 3 + 2 i. số phức liên hợp của z=2z1+z2z = - 2 z_{1} + z_{2}

A.  

zˉ=8i\bar{z} = 8 - i.

B.  

zˉ=18i\bar{z} = - 1 - 8 i.

C.  

zˉ=1+8i\bar{z} = - 1 + 8 i.

D.  

zˉ=18i\bar{z} = 1 - 8 i.

Câu 35: 0.2 điểm

Cho a=55a = 5^{\sqrt{5}}, b=52b = 5^{2}c=56c = 5^{\sqrt{6}}. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  

c<a<bc < a < b.

B.  

a<c<ba < c < b.

C.  

a<b<ca < b < c.

D.  

b<a<cb < a < c.

Câu 36: 0.2 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của mm để hàm số y=(2m2+m+1)x+(2m2m+1)sinxy = \left( 2 m^{2} + m + 1 \right) x + \left( 2 m^{2} - m + 1 \right) sin x luôn đồng biến trên (0; 2π)\left( 0 ; \textrm{ } 2 \pi \right).

A.  

m>0m > 0.

B.  

m<0m < 0.

C.  

m0m \geq 0.

D.  

m0m \leq 0.

Câu 37: 0.2 điểm

Cho hàm số y=mx4+(3m1)x2+5y = m x^{4} + \left( 3 m - 1 \right) x^{2} + 5 (mm là tham số thực). Gọi SS là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số mm để hàm số y=((f(3x+1)))2y = \left(\left(\right. f \left( 3 x + 1 \right) \left.\right)\right)^{2} đồng biến trên R\mathbb{R}. Số phần tử của SS

A.  

00.

B.  

11.

C.  

20232023.

D.  

55.

Câu 38: 0.2 điểm

Cho hàm số f(x)f \left( x \right), đồ thị hàm số y=f(x)y = f ' \left( x \right) là đường cong trong hình vẽ dưới đây. Giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x4)+x2y = f \left( \dfrac{x}{4} \right) + \dfrac{x}{2} trên đoạn [10; 6]\left[\right. - 10 ; \textrm{ } 6 \left]\right. bằng


A.  

f(1)+2f \left( 1 \right) + 2.

B.  

f(1)f \left( 1 \right).

C.  

f(2)4f \left( - 2 \right) - 4.

D.  

f(2)1f \left( - 2 \right) - 1.

Câu 39: 0.2 điểm

Cho hình chóp S.ABCS . A B C có đáy ABCA B C là tam giác vuông tại AA, AB=aA B = a, AC=a2A C = a \sqrt{2}. Biết thể tích khối chóp S.ABCS . A B C bằng a32\dfrac{a^{3}}{2}. Khoảng cách từ SS đến mặt phẳng (ABC)\left( A B C \right) bằng

A.  

a26\dfrac{a \sqrt{2}}{6}.

B.  

a22\dfrac{a \sqrt{2}}{2}.

C.  

3a22\dfrac{3 a \sqrt{2}}{2}.

D.  

3a24\dfrac{3 a \sqrt{2}}{4}.

Câu 40: 0.2 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f \left( x \right) liên tục trên R\mathbb{R}11f(3x)1+2xdx=8\int_{- 1}^{1} \dfrac{f \left( 3 x \right)}{1 + 2^{x}} \text{d} x = 8. Tính 03f(x)dx\int_{0}^{3} f \left( x \right) \text{d} x.

A.  

1616.

B.  

2424.

C.  

22.

D.  

44.

Câu 41: 0.2 điểm

Có bao nhiêu số tự nhiên có 33 chữ số đôi một khác nhau có tích các chữ số của số đó chia hết cho 66.

A.  

471471.

B.  

472472.

C.  

473473.

D.  

474474.

Câu 42: 0.2 điểm

Xét các số phức zz, ww thỏa mãn , iw+15i=4\left|\right. i w + 1 - 5 i \left|\right. = 4. Giá trị nhỏ nhất của z2+wz9\left|\right. z^{2} + w z - 9 \left|\right. bằng

A.  

3(515)3 \left( 5 - \sqrt{15} \right).

B.  

2(52)2 \left( \sqrt{5} - 2 \right).

C.  

33.

D.  

44.

Câu 43: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho đường thẳng Δ:x1=y1=z3\Delta : \dfrac{x}{1} = \dfrac{y}{- 1} = \dfrac{z}{- 3} và mặt phẳng (P):2xz+1=0\left( P \right) : 2 x - z + 1 = 0. Mặt phẳng (α):ax+5y+bz+c=0\left( \alpha \right) : a x + 5 y + b z + c = 0 chứa Δ\Delta và tạo với mặt phẳng (P)\left( P \right) một góc 4545 \circ. Khi đó a+b+ca + b + c bằng

A.  

a+b+c=4a + b + c = 4.

B.  

a+b+c=13a + b + c = 13.

C.  

a+b+c=12a + b + c = 12.

D.  

a+b+c=9a + b + c = 9.

Câu 44: 0.2 điểm

Cho hàm số y=x4x32mx2+(m2+1)xmy = \dfrac{x - 4}{x^{3} - 2 m x^{2} + \left( m^{2} + 1 \right) x - m}. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số mm thuộc đoạn [2023;2023]\left[\right. - 2023 ; 2023 \left]\right. để đồ thị hàm số có đúng 44 đường tiệm cận?

A.  

40414041.

B.  

40464046.

C.  

40424042.

D.  

40404040.

Câu 45: 0.2 điểm

Cho hình nón có đỉnh SS và đáy là đường tròn tâm (O)\left( O \right), bán kính RR, chiều cao 2R2 R. Một mặt phẳng đi qua đỉnh và cắt đường tròn đáy theo dây cung ABA Bcó độ dài bằng bán kính. Tính sinsincủa góc tạo bởi OAO A và mặt phẳng (SAB)\left( S A B \right).

A.  

34\dfrac{\sqrt{3}}{4}.

B.  

25719\dfrac{2 \sqrt{57}}{19}.

C.  

32\dfrac{\sqrt{3}}{2}.

D.  

5719\dfrac{\sqrt{57}}{19}.

Câu 46: 0.2 điểm

Trong không gian OxyzO x y z, cho bốn điểm A(1;1;2)A \left( 1 ; - 1 ; 2 \right), B(2;1;1),C(1;1;2),D(3;5;6)B \left( 2 ; - 1 ; 1 \right) , C \left( 1 ; - 1 ; 2 \right) , D \left( 3 ; 5 ; - 6 \right). Điểm M(a;b;c)M \left( a ; b ; c \right) di động trên mặt phẳng (Oxy)\left( O x y \right). Khi biểu thức P=6MA2+4MB28MC2+MD2P = 6 M A^{2} + 4 M B^{2} - 8 M C^{2} + M D^{2} đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a+b+ca + b + c bằng

A.  

3- 3.

B.  

22.

C.  

88.

D.  

11.

Câu 47: 0.2 điểm

Cho hình nón (N)\left( N \right) có đường cao SO=hS O = h và bán kính đáy bằng RR, gọi MM là điểm trên đoạn SOS O, đặt OM=xO M = x(0<x<h)\left( 0 < x < h \right). Gọi (C)\left( C \right) là thiết diện của hình nón (N)\left( N \right) cắt bởi mặt phẳng (P)\left( P \right) vuông góc với trục SOS O tại MM. Tìm xx để thể tích khối nón đỉnh OO đáy là (C)\left( C \right) lớn nhất.

A.  

h32\dfrac{h \sqrt{3}}{2}.

B.  

h2\dfrac{h}{2}.

C.  

h3\dfrac{h}{3}.

D.  

h22\dfrac{h \sqrt{2}}{2}.

Câu 48: 0.2 điểm

Xét số phức zz thỏa mãn z1i=5\left|\right. z - 1 - i \left|\right. = 5. Khi z79i+2z8i\left|\right. z - 7 - 9 i \left|\right. + 2 \left|\right. z - 8 i \left|\right. đạt giá trị nhỏ nhất, z1\left|\right. z - 1 \left|\right. bằng

A.  

11

B.  

626 \sqrt{2}

C.  

66

D.  

77

Câu 49: 0.2 điểm

Có bao nhiêu

nguyên

đề phương trình

có nghiệm?

A.  

2026.2026 .

B.  

2023.2023 .

C.  

2025.2025 .

D.  

2024.2024 .

Câu 50: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2]\left[\right. 1 ; 2 \left]\right.

. Biết

. Tinh

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT CHUYÊN KHTN Hà Nội - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

733 lượt xem 385 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - THPT CHUYÊN THÁI BÌNH - Lần 3THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

648 lượt xem 336 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ - Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

376 lượt xem 161 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

283 lượt xem 126 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - CHUYÊN ĐH VINH - LẦN 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

590 lượt xem 294 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN -CHUYÊN-LÊ-KHIẾT-QUẢNG-NGÃI-Lần 1THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

1,278 lượt xem 665 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Trần Phú Hải Phòng - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

404 lượt xem 196 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh - Lần 2THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

769 lượt xem 392 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên KHTN Hà Nội - Lần 1 THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

233 lượt xem 112 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!