thumbnail

200 Câu trắc nghiệm trọng âm Tiếng Anh có đáp án

Tiếng Anh, Ngữ pháp Tiếng Anh

Thời gian làm bài: 1 giờ


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Đề số 1!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Cartoon, Western, Teacher, Leader.

A.  
Cartoon
B.  
Western
C.  
Teacher
D.  
Leader
Câu 2: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Promote, Power, Terror, Contrast.

A.  
Promote
B.  
Power
C.  
Terror
D.  
Contrast
Câu 3: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Opponent, Personal, Semester, Eternal.

A.  
Opponent
B.  
Personal
C.  
Semester
D.  
Eternal
Câu 4: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Raincoat, Relax, Request, Refer.

A.  
Raincoat
B.  
Relax
C.  
Request
D.  
Refer
Câu 5: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Neighbor, Receive, Differ, Classmate.

A.  
Neighbor
B.  
Receive
C.  
Differ
D.  
Classmate
Câu 6: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Government, Destruction, Contribute, Depression.

A.  
Government
B.  
Destruction
C.  
Contribute
D.  
Depression
Câu 7: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Perfect, Visit, Respect, Aircraft.

A.  
Perfect
B.  
Visit
C.  
Respect
D.  
Aircraft
Câu 8: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Envelope, Consumption, Specific, Encounter.

A.  
Envelope
B.  
Consumption
C.  
Specific
D.  
Encounter
Câu 9: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Workbook, Tomato, Mountain, Lion.

A.  
Workbook
B.  
Tomato
C.  
Mountain
D.  
Lion
Câu 10: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Prescription, Production, Presumption, Preparation.

A.  
A. Prescription
B.  
Production
C.  
Presumption
D.  
Preparation
Câu 11: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Politic, Historic, Electric, Specific.

A.  
Politic
B.  
Historic
C.  
Electric
D.  
Specific
Câu 12: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Energy, Emergency, Constancy, Sympathy.

A.  
Energy
B.  
Emergency
C.  
Constancy
D.  
Sympathy
Câu 13: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Application, Economy, Photography, Apology.

A.  
Application
B.  
Economy
C.  
Photography
D.  
Apology
Câu 14: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Dinosaur, Elephant, Kangaroo, Buffalo.

A.  
Dinosaur
B.  
Elephant
C.  
Kangaroo
D.  
Buffalo
Câu 15: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Incapable B. Unselfish C. Attraction D. Humorous

A.  
Incapable
B.  
Unselfish
C.  
Attraction
D.  
Humorous
Câu 16: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Destination, Productivity, Interesting, Economic.

A.  
Destination
B.  
Productivity
C.  
Interesting
D.  
Economic
Câu 17: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Speechless, Worth, Pollute, Borrow.

A.  
Speechless
B.  
Worthy
C.  
Pollut
D.  
Borrow
Câu 18: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Loyalty, Success, Incapable, Sincere.

A.  
Loyalty
B.  
Success
C.  
Incapable
D.  
Sincere
Câu 19: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Govern, Cover, Perform, Father.

A.  
Govern
B.  
Cover
C.  
Perform
D.  
Father
Câu 20: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Morning, College, Arrive, Famous.

A.  
Morning
B.  
College
C.  
Arrive
D.  
Famous
Câu 21: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Specific, Indicate, Ambition, Financial.

A.  
Specific
B.  
Indicate
C.  
Ambition
D.  
Financial
Câu 22: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Effort, Effect, Deafness, Speaker.

A.  
Effort
B.  
Effect
C.  
Deafness
D.  
Speaker
Câu 23: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Furnish, Reason, Promise, Tonight.

A.  
Furnish
B.  
Reason
C.  
Promise
D.  
Tonight
Câu 24: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Animal, Bacteria, Habitat, Pyramid.

A.  
Animal
B.  
Bacteria
C.  
Habitat
D.  
Pyramid
Câu 25: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Energy, Several, Household, Appliance.

A.  
Energy
B.  
Several
C.  
Household
D.  
Appliance
Câu 26: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Considerate, Community, Different, Photographer.

A.  
Considerate
B.  
Community
C.  
Different
D.  
Photographer
Câu 27: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Appear, Orphan, Friendly, Beauty.

A.  
Appear
B.  
Orphan
C.  
Friendly
D.  
Beauty
Câu 28: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Customer, Stationery, Furniture, Deliver.

A.  
Customer
B.  
Stationery
C.  
Furniture
D.  
Deliver
Câu 29: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Effect, Event, Emerge, Even.

A.  
Effect
B.  
Event
C.  
Emerge
D.  
Even
Câu 30: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Committee, Referee, Employee, Refugee.

A.  
Committee
B.  
Referee
C.  
Employee
D.  
Refugee
Câu 31: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Familiar, Uncertain, Global, Impatient.

A.  
Familiar
B.  
Uncertain
C.  
Global
D.  
Impatient
Câu 32: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Philosophy, Humanism, Activity, Forgettable.

A.  
Philosophy
B.  
Humanism
C.  
Activity
D.  
Forgettable
Câu 33: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Desert, Common, Hotel, Temple.

A.  
Desert
B.  
Common
C.  
Hotel
D.  
Temple
Câu 34: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Blanket, Because, Bedroom, Breakfast.

A.  
Blanket
B.  
Because
C.  
Bedroom
D.  
Breakfast
Câu 35: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Above, Across, Almost, Accept.

A.  
Above
B.  
Across
C.  
Almost
D.  
Accept
Câu 36: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Chemistry, Computer, Camera, Cucumber.

A.  
Chemistry
B.  
Computer
C.  
Camera
D.  
Cucumber
Câu 37: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Decide, Discount, Discuss, Deny.

A.  
Decide
B.  
Discount
C.  
Discuss
D.  
Deny
Câu 38: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Dessert, Sometimes, Dancer, Detail.

A.  
Dessert
B.  
Sometimes
C.  
Dancer
D.  
Detail
Câu 39: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Familiar, Flexible, Favorite, Accurate

A.  
Familiar
B.  
Flexible
C.  
Favorite
D.  
Accurate
Câu 40: 1 điểm

Choose the word that has different primary stress: Visit, Perfect, Center, Movie.

A.  
Visit
B.  
Perfect
C.  
Center
D.  
Movie

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
200 câu trắc nghiệm Phương pháp tọa độ trong không gianLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Ôn tập Toán 12 Chương 3 Hình học
Lớp 12;Toán

125 câu hỏi 5 mã đề 1 giờ

187,693 lượt xem 101,059 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200 câu trắc nghiệm Phương pháp tọa độ trong không gian NCLớp 12Toán
Chương 3: Phương pháp tọa độ trong không gian
Ôn tập Toán 12 Chương 3 Hình học
Lớp 12;Toán

196 câu hỏi 8 mã đề 1 giờ

159,761 lượt xem 86,016 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200 Câu trắc nghiệm Tiếng Anh Từ trái nghĩa có đáp án cực hayTiếng Anh
Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh

200 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

107,515 lượt xem 57,883 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200 Câu trắc nghiệm lý thuyết bằng lái xe máy A1 có đáp án năm 2022Bằng - Chứng chỉ
Bằng lái xe A1
Đề thi thử BLX A1
Trắc nghiệm tổng hợp;Bằng lái xe

212 câu hỏi 8 mã đề 1 giờ

186,419 lượt xem 100,373 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit cơ bảnLớp 12Toán
Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Ôn tập Toán 12 Chương 2
Lớp 12;Toán

221 câu hỏi 8 mã đề 1 giờ

149,595 lượt xem 80,542 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200+ câu trắc nghiệm Quản trị Chất lượng
Đại Học, Quản trị - Marketing

214 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

130,179 lượt xem 70,077 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit nâng caoLớp 12Toán
Chương 2: Hàm số lũy thừa. Hàm số mũ và hàm số logarit
Ôn tập Toán 12 Chương 2
Lớp 12;Toán

199 câu hỏi 8 mã đề 1 giờ

150,815 lượt xem 81,200 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Thi thử Lý thuyết GPLX Bằng A1 Xe máy Online - 200 câu có đáp án 2024Sát hạch lý thuyết lái xeBằng - Chứng chỉ

200 câu lý thuyết cho sát hạch giấy phép lái xe hạng A1 năm 2024. Thi thử trực tuyến miễn phí, tiện lợi trên mọi thiết bị.

Bộ câu hỏi dùng cho sát hạch cấp giấy phép lái xe mô tô các hạng A1 gồm 200 câu, trong đó có 20 câu về tình huống mất an toàn giao thông nghiêm trọng (các câu hỏi không sử dụng cơ bản không liên quan đến kiến thức, kỹ năng đối với hạng A1 gồm: 83 câu hỏi câu về khái niệm và quy tắc giao thông đường bộ, 26 câu về nghiệp vụ vận tải, 18 câu hỏi về văn hóa giao thông và đạo đức người lái xe, 44 câu về kỹ thuật lái xe và 35 câu về cấu tạo sửa chữa, 117 câu hỏi hệ thống biển báo hiệu đường bộ và 79 câu hỏi giải các thế sa hình và kỹ năng xử lý tình huống giao thông).

Bộ đề sát hạch cấp giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3, A4 gồm 25 câu trong đó: Có 01 câu về khái niệm; 01 câu hỏi về tình huống mất an toàn giao thông nghiêm trọng; 06 câu về quy tắc giao thông; 01 câu về tốc độ, khoảng cách; 01 câu về văn hóa giao thông và đạo đức người lái xe; 01 câu về kỹ thuật lái xe hoặc cấu tạo sửa chữa; 07 câu về hệ thống biển báo đường bộ; 07 câu về giải các thế sa hình và kỹ năng xử lý tình huống giao thông.

Điểm đạt yêu cầu đối với hạng A1: từ 21/25 điểm trở lên.

200 câu hỏi 20 mã đề 19 phút

139,149 lượt xem 74,335 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi thử Lịch Sử thi THPT - Mã 301.docxTHPT Quốc giaLịch sử
/Môn Sử/Đề thi phát triển

40 câu hỏi 1 mã đề 50 phút

2,626 lượt xem 1,400 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!