thumbnail

Bài tập Phép trừ các phân thức đại số (có lời giải chi tiết)

Chương 2: Phân thức đại số
Bài 6: Phép trừ các phân thức đại số
Lớp 8;Toán

Số câu hỏi: 16 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

175,692 lượt xem 13,509 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Rút gọn biểu thức 4 x - 1 3 x 2 y - 7 x - 1 3 x 2 y được kết quả là ?

A.  
A. 1 x y    
B.  
- 1 x y  
C.  
x - 1 x y    
D.  
1 - x x y
Câu 2: 1 điểm

Rút gọn biểu thức 2 x - 7   10 x   - 4   - 3 x + 5 4 - 10 x được kết quả ?

A.  
1 2
B.  
- 1 2  
C.  
1 2 x  
D.  
x 2
Câu 3: 1 điểm

Thức hiện phép trừ phân thức 3 2 x + 6 - x - 6 2 x 2 + 6 x được kết quả là

A.  
- 1 x
B.  
1 x 2
C.  
1 x
D.  
- 1 x 2
Câu 4: 1 điểm

Thực hiện phép tính x 2 + 1 - x 4 - 3 x 2 + 2 x 2 - 1 được kết quả là

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
-3
Câu 5: 1 điểm

Rút gọn biểu thức 1 x - 5 x 2 - 25 x - 15 25 x 2 - 1 được kết quả là?

A.  
1 - 5 x x ( 5 x + 1 )    
B.  
1 + 5 x x ( 5 x + 1 )      
C.  
1 - 5 x x ( 5 x - 1 )      
D.  
- 1 - 5 x x ( 5 x + 1 )    
Câu 6: 1 điểm

Thực hiện phép trừ các phân thức: 10 x 2 - 4 - 2 2 - x .

A.  
2 x + 14     ( x - 2 ) ( x + 2 )
B.  
- 2 x + 14     ( x - 2 ) ( x + 2 )  
C.  
2 x - 14     ( x - 2 ) ( x + 2 )  
D.  
- 2 x - 14     ( x - 2 ) ( x + 2 )
Câu 7: 1 điểm

Làm tính trừ: 12 x x - 9 - x - 10 81 - x 2 .

A.  
12 x 2 + 10 x - 9 ( x + 3 ) ( x - 3 )
B.  
B.  12 x 2 + 109 x - 9 ( x + 3 ) ( x - 3 )  
C.  
12 x 2 + 109 x - 10 ( x + 9 ) ( x - 9 )  
D.  
12 x 2 - 109 x + 10 ( x + 9 ) ( x - 9 )
Câu 8: 1 điểm

Làm tính trừ: x 12 x 2 + 6 x y - y 4 x 2 + 4 x y + y 2 .

A.  
2 x + 5 y 3 ( 2 x + y ) 2
B.  
2 x - 5 y 3 ( 2 x + y ) 2  
C.  
2 x - 5 y 6 ( 2 x + y ) 2  
D.  
2 x + 5 y 6 ( 2 x + y ) 2
Câu 9: 1 điểm

Làm tính trừ x - 1   - 2 x + 1 .

A.  
x 2 - 3 x + 1
B.  
x + 3 x + 1  
C.  
x 2 - 3 x - 1
D.  
x 2 + 3 x + 1
Câu 10: 1 điểm

Thực hiện phép tính trừ: 2 x - 1 x 2 + x - x - 1 .

A.  
- x 3 + 2 x 2 + 2 x - 1 x ( x + 1 )
B.  
- x 3 - 2 x 2 + x - 1 x ( x + 1 )  
C.  
x 3 - 2 x 2 + x - 1 x ( x + 1 )
D.  
- x 3 + x 2 + x - 1 x ( x + 1 )
Câu 11: 1 điểm

Chọn câu sai?

A.  
11x + 13 3x 3 + 15x + 17 4 4x = 1 12
B.  
11x + 13 3x 3 + 15x + 17 4 4x = x 1 12(x 1)
C.  
xy x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 = x x y
D.  
xy x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 = x y x
Câu 12: 1 điểm

Thực hiện phép tính a a + 1 a a 1 2a 2 1 a 2  ta được kết quả gọn nhất là?

A.  
2a a 1
B.  
2a 2 + 2a (a 1)(a + 1)
C.  
2a a + 1
D.  
2a 2 (a 1)(a + 1)
Câu 13: 1 điểm

Thu gọn biểu thức A = 3x + 21 x 2 9 + 2 x + 3 3 x 3  ta được?

A.  
2 x 3
B.  
2x (x 3)(x + 3)
C.  
2 x + 3
D.  
2 x 3
Câu 14: 1 điểm

Cho a, b, c thỏa mãn abc = 2017. Tính giá trị biểu thức sau  Q   =   2017a ab + 2017a + 2017 + b bc + b + 2017 + c ac + 1 + c

A.  
Q = -1
B.  
Q = 0
C.  
Q = 2
D.  
Q = 1
Câu 15: 1 điểm

Cho x; y; z khác ± 1 và xy + yz + xz = 1. Chọn câu đúng?

A.  
x 1 x 2 + y 1 y 2 + z 1 z 2 = xyz (1 x 2 )(1 y 2 )(1 z 2 )
B.  
x 1 x 2 + y 1 y 2 + z 1 z 2 = 3xyz (1 x 2 )(1 y 2 )(1 z 2 )
C.  
x 1 x 2 + y 1 y 2 + z 1 z 2 = 4xyz (1 x 2 )(1 y 2 )(1 z 2 )
D.  
x 1 x 2 + y 1 y 2 + z 1 z 2 = xyz(x + y + z) (1 x 2 )(1 y 2 )(1 z 2 )
Câu 16: 1 điểm

Cho x 2 y + z + y 2 x + z + z 2 x + y  = 0 và x + y + z ≠ 0. Tính giá trị của biểu thức A = x y + z + y x + z + z x + y ?

A.  
3
B.  
0
C.  
C. 2
D.  
1

Đề thi tương tự

Bài tập: Phép trừ hai số nguyên chọn lọc, có đáp ánLớp 6Toán

1 mã đề 22 câu hỏi 1 giờ

177,08513,614

Bài tập: Phép trừ và phép chia chọn lọc, có đáp ánLớp 6Toán

1 mã đề 25 câu hỏi 1 giờ

168,30612,931

Bài tập: Phép trừ phân số chọn lọc, có đáp ánLớp 6Toán

1 mã đề 24 câu hỏi 1 giờ

158,50412,187

Bài tập về phép trừ phân thức đại số cực hay, có đáp ánLớp 8Toán

1 mã đề 20 câu hỏi 1 giờ

170,53913,114