thumbnail

Đề tự kiểm tra chương II - Hình học 10 có đáp án

Trắc nghiệm tổng hợp Toán 10
Lớp 10;Toán

Số câu hỏi: 30 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

190,648 lượt xem 14,660 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Tính giá trị biểu thức  P = cos 30 cos 60 sin 30 sin 60

A.  
P = 3 .
B.  
P = 3 2 .
C.  
C. P = 1
D.  
P= 0
Câu 2: 1 điểm

Cho hai góc nhọn α và β phụ nhau. Hệ thức nào sau đây là sai?

A.  

A. sin α = cos β .                            

B.  
B. cosα = sin β
C.  

C. tanα = cotβ                

 

D.  
D.cotα = tanβ
Câu 3: 1 điểm

Cho biết tanα = -3. Giá trị của P = 6 sin α 7 cos α 6 cos α + 7 sin α  bằng bao nhiêu ?

A.  

A. P = 4 3 .                                         

B.  
P = 5 3 .
C.  
C.    P = 4 3 .                          
D.  
P = 5 3 .
Câu 4: 1 điểm

Cho biết 3 cos α sin α = 1 , 0 0 < α < 90 0 .  Giá trị của tanα bằng

A.  
A.  tan α = 4 3 .                   
B.  
B.  tan α = 3 4 .                
C.  
tan α = 4 5 .
D.  
tan α = 5 4 .
Câu 5: 1 điểm

Cho tam giác đều ABC có đường cao AH. Tính  A H , B A .

A.  
A. 300    
B.  
B. 600    
C.  
C. 1200                
D.  
D. 1500
Câu 6: 1 điểm

Cho hình vuông ABCD. Tính  cos A C , B A .

A.  

A. cos A C , B A = 2 2 .

B.  
cos A C , B A = 2 2 .
C.  
cos A C , B A = 0.  
D.  
cos A C , B A = 1.
Câu 7: 1 điểm

Cho hai vectơ a   b  khác 0 . Xác định góc α giữa hai vectơ a   b  khi  a . b = a . b .

A.  
α = 180 0 .               
B.  
α = 0 0 .                 
C.  
α = 90 0 .                    
D.  
α = 45 0 .
Câu 8: 1 điểm

Cho hai vectơ a   b  thỏa mãn a = 3, b = 2   a . b = 3.  Xác định góc α giữa hai vectơ  a và  b

A.  

α = 30 0 .                    

 

B.  
α = 45 0 .               
C.  
α = 60 0 .                   
D.  
α = 120 0 .  
Câu 9: 1 điểm

Cho tam giác đều ABC có cạnh bằng a. Tính tích vô hướng  A B . A C .

A.  
A B . A C = 2 a 2 .            
B.  
A B . A C = a 2 3 2 .    
C.  
A B . A C = a 2 2 .                
D.  
A B . A C = a 2 2 .  
Câu 10: 1 điểm

Cho tam giác ABC vuông tại A và có AB = c, AC =b.Tính  B A . B C .

A.  
B A . B C = b 2 .
B.  
B A . B C = c 2 .
C.  
B A . B C = b 2 + c 2 .
D.  
B A . B C = b 2 - c 2 .
Câu 11: 1 điểm

Cho tam giác ABC có AB =2; BC = 3; CA = 5. Tính  C A . C B .

A.  
C A . C B = 13.        
B.  
C A . C B = 15.               
C.  
C A . C B = 17.                     
D.  
C A . C B = 19.
Câu 12: 1 điểm

Cho tam giác ABC có BC = a, AC = b; AB = c. Tính  P = A B + A C . B C .

A.  
P = b 2 c 2 .       
B.  
P = c 2 + b 2 2 .         
C.  
P = c 2 + b 2 + a 2 3 .               
D.  
P = c 2 + b 2 a 2 2 .
Câu 13: 1 điểm

Cho tam giác ABC. Tập hợp các điểm M thỏa mãn M A M B + M C = 0  là:

A.  
A. một điểm.
B.  
B. đường thẳng.
C.  
C. đoạn thẳng.
D.  
đường tròn.
Câu 14: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A(3;-1); B(2; 10); C(-4; 2). Tính tích vô hướng  A B . A C .

A.  
A B . A C = 40.
B.  
A B . A C = 40.
C.  
A B . A C = 26.
D.  
A B . A C = - 26.  
Câu 15: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = 3 ; 2   b = 1 ; 7 .  Tìm tọa độ vectơ c  biết c . a = 9  và  c . b = 20.

A.  
c = 1 ; 3 .
B.  
c = 1 ; 3 .
C.  
c = 1 ; 3 .
D.  
c = 1 ; 3 .
Câu 16: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a = 1 ; 1   b = 2 ; 0 . Tính cosin của góc giữa hai vectơ  a  và  b

A.  

cos a , b = 1 2 .

B.  

cos a , b = 2 2 .

C.  
  cos a , b = 1 2 2 .  
D.  
  cos a , b = 1 2 .
Câu 17: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ u = 1 2 i 5 j   v = k i 4 j .  Tìm k để vectơ u  vuông góc với  v

A.  
k = 20
B.  
k = -20
C.  
k =- 40
D.  
k =40
Câu 18: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tính khoảng cách giữa hai điểm M( 1; -2) và N ( -3; 4)

A.  
MN= 4
B.  
MN = 6
C.  
M N = 3 6 .
D.  
M N = 2 13 .
Câu 19: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(-2; 4) và B (8; 4). Tìm tọa độ điểm C thuộc trục hoành sao cho tam giác ABC vuông tại C.

A.  
C(6; 0)
B.  
C(0;0); C( 6; 0)
C.  
C(0; 0)
D.  
C(-1; 0)
Câu 20: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M (-2; 2) và N (1; 1). Tìm tọa độ điểm P thuộc trục hoành sao cho ba điểm M, N, P thẳng hàng.

A.  
P( 2; 0 )
B.  
P( 3; 0)
C.  
P(- 4; 0)
D.  
P(4;0)
Câu 21: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm A(2; 2); B (5 ; -2). Tìm điểm M thuộc trục hoàng sao cho  A M B ^ = 90 0    ?

A.  
M(0; 1)
B.  
M( 6; 0)
C.  
M(1; 6)
D.  
M (0; 6)
Câu 22: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 4 ; 1 ,   B 2 ; 4 ,  C(2; -2). Tìm tọa độ tâm I  của đường tròn ngoại tiếp tam giác đã cho.

A.  
I 1 4 ; 1 .  
B.  
I - 1 4 ; 1 .
C.  
I 1 ; 1 4 .
D.  
I 1 ; - 1 4 .
Câu 23: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(-3; 0); B(3; 0) và C (2; 6). Gọi H(a; b) là tọa độ trực tâm của tam giác đã cho. Tính a+  6b

A.  
5
B.  
6
C.  
7
D.  
8
Câu 24: 1 điểm

Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A(4; 3); B(2; 7) và C( - 3; -8). Tìm toạ độ chân đường cao A’ kẻ từ đỉnh A xuống cạnh BC.

A.  
(1 ; -4)
B.  
(-1; 4)
C.  
(1; 4)
D.  
(4; 1)
Câu 25: 1 điểm

Tam giác ABC có  AB =5; BC = 7;  CA = 8. Số đo góc A ^  bằng:

A.  
A. 300
B.  
B. 450
C.  
C. 600
D.  
D. 900
Câu 26: 1 điểm

Tam giác ABC có B ^ = 60 ° , C ^ = 45 °  và AB = 5. Tính độ dài cạnh AC.

A.  
A C = 5 6 2 .
B.  
A C = 5 3 .  
C.  
A C = 5 2 .
D.  
AC = 10
Câu 27: 1 điểm

Tam giác ABC có  AB = 9; AC = 12 và BC = 15. Tính độ dài đường trung tuyến AM của tam giác đã cho.

A.  
A M = 15 2 cm.
B.  
AM =10 cm.
C.  
AM = 9 cm.
D.  
A M = 13 2
Câu 28: 1 điểm

Tam giác ABC có  AB =3; AC = 6 và A ^ = 60 ° . Tính bán kính Rcủa đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

A.  
R = 3
B.  
R = 3 3 .
C.  
R = 3 .
D.  
R = 6.
Câu 29: 1 điểm

Tam giác ABC có A C = 4 ,   B A C ^ = 30 ° ,   A C B ^ = 75 ° . Tính diện tích tam giác ABC.

A.  
S Δ A B C = 8 .
B.  
S Δ A B C = 4 3
C.  
S Δ A B C = 4 .
D.  
S Δ A B C = 8 3 .
Câu 30: 1 điểm

Tam giác ABC có a = 21, b = 17; c = 10. Diện tích của tam giác ABC bằng:

A.  
A. 16
B.  
48
C.  
C. 24
D.  
84

Đề thi tương tự

Đề Trắc Nghiệm Kế Toán Tổng Hợp - Kiểm Tra Thuế TNCN (Thu Nhập Từ Tiền Lương, Tiền Công) Có Đáp Án Chi TiếtĐại học - Cao đẳngKế toán, Kiểm toán

1 mã đề 15 câu hỏi 1 giờ

140,18310,777

Đề tự luyện thi THPTQG môn Lịch Sử cực hay có lời giải chi tiếtTHPT Quốc giaLịch sử

10 mã đề 400 câu hỏi 1 giờ

225,48717,343

Đề thi Tư duy thiết kế UEH - Đại học Kinh tế TP.HCM có đáp ánĐại học - Cao đẳng

4 mã đề 100 câu hỏi 30 phút

374,63029,079

ĐỀ 15 - PHÁT TRIỂN TỪ ĐỀ THAM KHẢO CỦA BGD KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT MÔN TOÁN NĂM 2024THPT Quốc giaToán

1 mã đề 50 câu hỏi 1 giờ 30 phút

5,411403