Đề Ôn Tập Môn Tin Học Đại Cương Phần 7 (KMA) - Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã Ôn luyện môn "Tin Học Đại Cương - Phần 7" với đề thi online miễn phí dành cho sinh viên Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã (KMA). Đề thi tập trung vào các kiến thức cơ bản, ứng dụng thực tế trong tin học và kỹ năng thực hành phần mềm. Đáp án chi tiết giúp bạn tự tin ôn tập và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Từ khoá: đề ôn tập tin học đại cương KMA phần 7 tin học KMA trắc nghiệm tin học cơ bản bài kiểm tra tin học đại cương Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã đề thi miễn phí tin học KMA đáp án tin học phần 7 ôn thi tin học KMA kiểm tra trực tuyến tin học kiến thức cơ bản tin học phần 7
Bạn chưa làm đề thi này!
Bắt đầu làm bài
Câu 1: Chế độ nhìn nào cho phép bạn dễ dàng bố trí lại vị trí tờ chiếu?
Câu 2: Chế độ Slide Show làm gì?
A. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và cho phép soạn thảo văn bản
B. Chiếu tờ chiếu toàn màn hình
C. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và không cho phép soạn
D. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu
Câu 3: Chế độ Slide Sorter làm gì?
A. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và không cho phép soạn thảo văn bản
B. Chiếu tờ chiếu toàn màn hình
C. Hiển thị các tờ chiếu của bản trình diễn dưới dạng hình ảnh nhỏ và cho phép soạn thảo văn bản
D. Hiển thị tiêu đề và nội dung phác thảo của văn bản trong mỗi tờ chiếu
Câu 4: Chọn lựa mục thực đơn nào để thêm tờ chiếu mới vào bản trình diễn?
C. Insert > Presentation > New Slide
Câu 5: Chọn mục thực đơn nào để tạo hiệu ứng cho một đối tượng trong tờ chiếu?
A. Slide Show > Custom Animation
B. Insert > Custom Animation
C. Slide Show > Animation Schemes
D. Slide Show > Slide Transition
Câu 6: Chọn mục thực đơn nào để tạo hiệu ứng chuyển dịch giữa các tờ chiếu?
A. Slide Show > Custom Animation
B. Slide Show > Animation Schemes
C. Insert > Custom Animation
D. Slide Show > Slide Transition
Câu 7: Chọn mục thực đơn nào để thêm đầu trang và chân trang cho tờ chiếu?
A. Insert > Header and Footer
B. Format > Header and Footer
C. View > Header and Footer
D. Format > Header and Footer
Câu 8: Đâu không phải là đặc tính chính của máy PC?
A. Đĩa cứng dung lượng thấp
C. Phù hợp với nhiều loại người sử dụng
D. Xử lý dữ liệu nhanh
Câu 9: Đâu không phải là địa chỉ của trang web tìm kiếm thông dụng?
Câu 10: Đâu không phải là thiết bị ra?
Câu 11: Đâu không phải là thiết bị vào?
Câu 12: Đâu không phải là trình duyệt web?
Câu 13: Đâu là định nghĩa đúng nhất về trang Web?
A. Là trang văn bản chứa các liên kết cơ sở dữ liệu ở bên trong nó
B. Là trang văn bản chứa văn bản, hình ảnh
C. Là trang văn bản thông thường
D. Là trang siêu văn bản phối hợp giữa văn bản thông thường với hình ảnh, âm thanh, video và các liên kết đến các trang siêu văn bản khác
Câu 14: Đâu là ứng dụng thư điện tử?
Câu 15: Để soạn một thư điện tử mới, bạn nhấp nút nào?
Câu 16: Để tạo một bản trình diễn mới, bạn phải làm gì?
A. Nhấp AutoContent Wizard trong ô tác vụ
B. Nhấp biểu tượng New trên thanh công cụ
C. Nhấp Blank Presentation trong ô tác vụ
D. Tất cả các phương án đều đúng
Câu 17: Để thay đổi địa chỉ trang nhà (home page), bạn chọn thẻ nào trong hộp thoại Internet Options?
Câu 18: Để thay đổi đơn vị đo (inch, cm …), bạn chọn thẻ nào trong hộp thoại Options?
Câu 19: Để tìm kiếm thông tin trên Internet, bạn cần làm gì?
B. Chọn View > Explorer Bar > Search
C. Chọn View > Toolbar > Search
D. Mở một trang tìm kiếm, nhập từ khóa tìm kiếm và nhấp Search
Câu 20: Để xem một trang Web, bạn gõ địa chỉ của trang đó vào đâu?
A. Thanh địa chỉ của trình duyệt
B. Thanh công cụ chuẩn của trình duyệt
C. Thanh liên kết của trình duyệt
D. Thanh trạng thái của trình duyệt
Câu 21: Địa chỉ AA1 là loại địa chỉ nào?
A. Tham chiếu tương đối
C. Tham chiếu tuyệt đối
D. Tham chiếu hỗn hợp
Câu 22: Địa chỉ thư điện tử nào là đúng?
Câu 23: Dịch vụ thư điện tử được dùng để làm gì?
A. Hội thoại trực tuyến
B. Tìm kiếm thông tin
C. Trao đổi thông tin trực tuyến
D. Trao đổi thư thông qua môi trường Internet
Câu 24: Folder Outbox hoặc Unsent Message của thư điện tử chứa cái gì?
A. Các thư đã soạn hoặc chưa gửi đi
C. Các thư đã nhận được
Câu 25: FTP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?
A. File Transfer Procedure
B. Fast Transfer Procedure
C. Fast Transfer Protocol
D. File Transfer Protocol