thumbnail

Trắc nghiệm Chuyên đề toán 9 Chuyên đề 2-1: Biểu thức chứa chữ có đáp án

Chuyên đề Toán 9
Đại số
Lớp 9;Toán

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: TOÁN 9

Số câu hỏi: 55 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

164,190 lượt xem 12,625 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm
Cho biểu thức M = x y y y x + x 1 + xy . Tìm điều kiện xác định và rút gọn M.
Câu 2: 1 điểm
Cho biểu thức N = 1 x 1 x x 1 : 1 x + 1 . Tìm điều kiện xác định và rút gọn N.
Câu 3: 1 điểm

Cho biểu thức  P = x + 1 x 9 1 x + 3 x 3 . Tìm điều kiện xác định và rút gọn N

Câu 4: 1 điểm
Cho biểu thức Q = x 11 x x 2 x x + 1 + 2 x 1 x 2 . Tìm điều kiện của x để biểu thức Q có nghĩa, khi đó rút gọn Q.
Câu 5: 1 điểm
Tính giá trị của biểu thức A = x + 1 x 1  khi x = 9.
Câu 6: 1 điểm
Cho biểu thức A = 2 x 3 x 2 x 2 . Tính giá trị của A khi  x = 4 2 3
Câu 7: 1 điểm
Cho biểu thức B = 2 + x x + 1 + 2 x x 1 , điều kiện x 0 ,    x 1
a) Rút gọn biểu thức B.
Câu 8: 1 điểm
b) Tính giá trị B khi  x = 17 + 12 2
Câu 9: 1 điểm
Cho biểu thức: C = x x + 1 x 1 x 1 x + 1  (với x 1 ;    x 0 ). Rút gọn C, sau đó tính giá trị C - 1 khi x = 2020 + 2 2019 .
Câu 10: 1 điểm
Chứng minh rằng với x > 0  x 1  thì x x 1 1 x x = x + 1 x .
Câu 11: 1 điểm
Cho biểu thức P = x + 1 x 2 2 x 4 . x 1 + x 4 x  (với x > 0  x 4 ).
Chúng minh rằng  P = x + 3
Câu 12: 1 điểm
Cho biểu thức P = 1 a 1 + 3 a + 5 a a a a + 1 a + 1 2 4 a 1  với a > 0 ,    a 1
a) Rút gọn P.
Câu 13: 1 điểm
b) Đặt Q = a a + 1 P . Chứng minh Q > 1 .
Câu 14: 1 điểm
Cho hai biểu thức: A = x 4 x 1  (với x 0 ,    x 1 ) và B = x 1 x 2 x + 2 x + 1 : 3 x + 1  (với x 0 ,    x 4 ).
Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = 18 A . B .
Câu 15: 1 điểm

Rút gọn và tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:  A = 1 1 x + x + 2 x x 1 + x x + x + 1 : x 1 3 , với  x 0 ,    x 1

Câu 16: 1 điểm

Cho hai biểu thức P = x + 3 x 2   Q = x 1 x + 2 + 5 x 2 x 4  với x > 0 ,    x 4 . Tìm giá trị của x để biểu thức P Q  đạt giá trị nhỏ nhất.

Câu 17: 1 điểm
Cho biểu thức  P = 3 x + 2 x + 1 2 x 3 3 x 3 3 x 5 x 2 x 3
a) Rút gọn biểu thức P.
Câu 18: 1 điểm
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Câu 19: 1 điểm
Cho biểu thức  P = x 4 x 3 x + 2 + 1 : 1 2 x 3 x + 1 với  x 0 ,    x 1 4 ,    x 1 ,    x 4
a) Rút gọn biểu thức P.
Câu 20: 1 điểm
b) Với x 5 , tìm giá trị nhỏ nhất của T = P + 10 x .
Câu 21: 1 điểm
Cho biểu thức  A = x x 1 x x x x + 1 x + x : x 2 x + 1 x 1
a) Rút gọn biểu thức A.
Câu 22: 1 điểm
b) Tìm x để  A > A
Câu 23: 1 điểm
c) Tìm các giá trị nguyên của x để A có giá trị nguyên.
Câu 24: 1 điểm
Cho biểu thức  B = x + 1 x 2 2 x x + 2 + 5 x + 2 4 x : 3 x x x + 4 x + 4
a) Rút gọn biểu thức B.
Câu 25: 1 điểm
b) Tìm x để B = 2.
Câu 26: 1 điểm
c) Tìm các giá trị của x để B có giá trị âm.
Câu 27: 1 điểm
Cho biểu thức  P = x x x 4 x 6 3 x 6 + 1 x + 2 : x 2 + 10 x x + 2 với x > 0, x 4
a) Rút gọn biểu thức P.
Câu 28: 1 điểm
b) Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức Q = x 1 . P  đạt giá trị nguyên.
Câu 29: 1 điểm
Cho biểu thức  A = x + 3 x 4 và  B = x + 3 x + 4 + 5 x + 12 x 16 với  x 0 ,    x 16
a) Rút gọn biểu thức B.
Câu 30: 1 điểm
b) Tìm m để phương trình A B = m + 1  có nghiệm.
Câu 31: 1 điểm

Rút gọn biểu thức: B = x x x 1 x + 1 x + x : x + 1 x  với x > 0 ,    x 1 .

Tính giá trị của B khi x = 12 + 8 2 .

Câu 32: 1 điểm

Cho biểu thức A = x + x + 1 x 4   B = x 1 x 2 + 5 x 8 2 x x  với x > 0 ,    x 4 ,    x 16 .

a) Tính giá trị của A khi x = 25.

Câu 33: 1 điểm

b) Rút gọn biểu thức B.

Câu 34: 1 điểm
c) Cho P = A . B . So sánh P với 2
Câu 35: 1 điểm

Cho biểu thức A = x + 3 x + 3   B = x + 3 x 2 x 9 1 x + 3 . x 3 x + 1  với x 0 ,    x 9 .

a) Tính giá trị của A khi x = 16.

Câu 36: 1 điểm

b) Rút gọn biểu thức B.

Câu 37: 1 điểm

c) Cho P = A B . Tìm giá tri nhỏ nhất của P.

Câu 38: 1 điểm

Cho biểu thức P = x x + 3 2 x + 12 x 9 . x + 5 x 8  với x 0 ,    x 9 ,    x 64 .

a) Rút gọn biểu thức P.

Câu 39: 1 điểm

b) Tìm điều kiện của x để P 1 .

Câu 40: 1 điểm

Cho hai biểu thức A = x 1 x + 3   B = 1 x + 3 + x x 1 4 x x + 2 x 3  với x 0 ,    x 1 .

a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 16 9 .

Câu 41: 1 điểm
b) Rút gọn biểu thức B.
Câu 42: 1 điểm

c) Tìm x để A 1 B 1 2 .

Câu 43: 1 điểm
Cho biểu thức: A = 2 x + 1 x 1 1 x + 1 : 1 x 1 . Tìm x để A = x 2017 + x 2018 + 2 .
Câu 44: 1 điểm

Cho biểu thức A = x + 1 x 2   B = x x + 1 + 1 x x 2 x + 4 x x 2  với x 0 ,    x 4 .

a) Tính giá trị của A khi x = 7 + 4 3 .

Câu 45: 1 điểm

b) Chứng minh rằng: B = 3 2 x .

Câu 46: 1 điểm

c)Tìm x để B A < 1 .

Câu 47: 1 điểm

Cho biểu thức A = 2 x 9 x 5 x + 6 x + 3 x 2 2 x + 1 3 x . x 3 x x x + 1 .

a) Rút gọn biểu thức A.

Câu 48: 1 điểm

b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 3 + 2 2 + 11 6 2 + 12  .

Câu 49: 1 điểm

c) Tính giá trị lớn nhất của A.

Câu 50: 1 điểm

Cho hai biểu thức A = 7 x + 8   B = x x 3 + 2 x 24 x 9  với x 0 ,    x 9 .

a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25.

Câu 51: 1 điểm

b) Chứng minh B = x + 8 x + 3 .

Câu 52: 1 điểm

c) Tìm x để biểu thức P = A . B  có giá trị là số nguyên.

Câu 53: 1 điểm

Cho biểu thức P = x 1 x : x 1 x + 1 x x + x .

a) Chứng minh rằng P > 0 ,    x > 0 ,    x 1  .

Câu 54: 1 điểm
b) Tính giá trị của P biết  x = 2 2 + 3
Câu 55: 1 điểm

c) Tìm giá trị x thỏa mãn: P x = 6 x 3 x 4 .

Đề thi tương tự

Trắc nghiệm Chuyên đề toán 9 Chuyên đề 3: Phương trình có đáp ánLớp 9Toán

3 mã đề 116 câu hỏi 1 giờ

175,26513,477

Trắc nghiệm Chuyên đề toán 9 Chuyên đề 5: Cung chứa góc có đáp ánLớp 9Toán

1 mã đề 8 câu hỏi 1 giờ

155,03211,920