
Trắc nghiệm Định lí Ta-lét trong tam giác có đáp án (Thông hiểu)
Bài 1: Định lí Ta-lét trong tam giác
Lớp 8;Toán
Số câu hỏi: 19 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ
189,880 lượt xem 14,602 lượt làm bài
Xem trước nội dung:
Cho hình vẽ, trong đó DE // BC, AD = 12, DB = 18, CE = 30. Độ dài AC bằng:
Cho hình vẽ, trong đó DE // BC, AE = 12, DB = 18, CA = 36. Độ dài AB bằng:
Chọn câu trả lời đúng:
Cho hình thang ABCD (AB // CD), O là giao điểm của AC và BD. Xét các khẳng định sau:
(I) (II)
Chọn câu trả lời đúng:
Cho hình thang ABCD (AB // CD), O là giao điểm của AC và BD. Xét các khẳng định sau:
(I) (II) (III) OA.OD = OB.OC
Số khẳng định đúng trong các khẳng định trên là:
Cho biết M thuộc đoạn thẳng AB thỏa mãn . Tính tỉ số ?
Cho biết M thuộc đoạn thẳng AB thỏa mãn . Đặt , số k thỏa mãn điều kiện nào dưới đấy?
Cho hình vẽ, trong đó AB // CD và DE = EC. Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng địnhđúng?
(I) (II) AK = KB
(III) (IV)
Cho hình vẽ, trong đó AB // CD và DE = EC. Trong các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng địnhđúng?
(I) (II)
(III) (IV)
Chọn câu trả lờiđúng. Cho hình bên, biết DE // AC, tìm x:
Chọn câu trả lờiđúng. Cho hình bên biết ED ⊥ AB, AC ⊥ AB, tìm x:
Cho tam giác ABC có AB = 9cm, điểm D thuộc cạnh AB sao cho AD = 6cm. Kẻ DE song song với BC (E AC), kẻ EF song song với CD (F AB). Tính độ dài AF
Cho tam giác ABC. Một đường thẳng song song với BC cắt các cạnh AB và AC theo thứ tự tại D và E. Qua E kẻ đường thẳng song song với CD, cắt AB ở F. Biết AB = 16, AF = 9, độ dài AD là:
Tính các độ dài x, y trong hình bên:
Cho hình vẽ:
Giá trị biểu thức x – y là:
Tìm giá trị của x trên hình vẽ
Tìm giá trị của x trên hình vẽ.
Cho hình thang ABCD (AB // CD) có BC = 15cm. Điểm E thuộc cạnh AD sao cho . Qua E kẻ đường thẳng song song với CD, cắt BC ở F. Tính độ dài BF
Cho hình thang ABCD (AB // CD) có BC = 15cm, AD = 12 cm. Điểm E thuộc cạnh AD sao cho AE = 4. Qua E kẻ đường thẳng song song với CD, cắt BC ở F. Tính độ dài BF
Cho tam giác ABC. Một đường thẳng song song với BC cắt các cạnh AB và AC theo thứ tự ở D và E. Chọn câuđúng
Đề thi tương tự
1 mã đề 5 câu hỏi 1 giờ
167,05312,845
1 mã đề 13 câu hỏi 1 giờ
161,12712,387
1 mã đề 6 câu hỏi 1 giờ
164,80412,672
1 mã đề 8 câu hỏi 1 giờ
177,29213,631
1 mã đề 2 câu hỏi 1 giờ
157,33412,098
1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ
149,53311,494
1 mã đề 22 câu hỏi 1 giờ
185,10814,234
1 mã đề 6 câu hỏi 1 giờ
174,11313,388
2 mã đề 66 câu hỏi 1 giờ
151,88711,679