thumbnail

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai có đáp án (Mới nhất)

Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương trình
Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai
Lớp 10;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Cho f x = a x 2 + b x + c    a 0 .  Điều kiện để f x > 0 ,   x  

A.  
a > 0 Δ 0 .
B.  
a > 0 Δ 0 .
C.  
a > 0 Δ < 0 .
D.  
a < 0 Δ > 0 .
Câu 2: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x 0 , x  
A.  
a > 0 Δ 0
B.  
a > 0 Δ 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ > 0
Câu 3: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x < 0 , x  
A.  
a < 0 Δ 0
B.  
a < 0 Δ = 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ < 0
Câu 4: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x 0 , x  
A.  
a < 0 Δ 0
B.  
a < 0 Δ 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ >   0
Câu 5: 1 điểm

Cho f x = a x 2 + b x + c a 0   Δ = b 2 4 a c < 0 . Khi đó mệnh đề R nào đúng?

A.  
f x > 0 ,   x .
B.  
f x < 0 ,   x .
C.  
f x không đổi dấu.
D.  
Tồn tại x để f x = 0 .
Câu 6: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 5 x 6  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x ; 2 .
B.  
3 ; + .
C.  
x 2 ; + .
D.  
x 2 ; 3 .
Câu 7: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = 2 x 2 + 2 x + 5  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 0 ; + .
B.  
x 2 ; + .
C.  
x
D.  
x ; 2 .
Câu 8: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 5 1 x 5  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 5 ; 1 .
B.  
x 5 ; + .
C.  
x ; 5 1 ; + .
D.  
x ; 1 .
Câu 9: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 3 x 2  nhận giá trị không âm khi và chỉ khi

A.  
x ; 1 2 ; +
B.  
x 1 ; 2
C.  
x ; 1 2 ; +
D.  
x 1 ; 2
Câu 10: 1 điểm

Số giá trị nguyên của x để tam thức f x = 2 x 2 7 x 9  nhận giá trị âm là

A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 11: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 1 3 x 8 5 3 :

A.  
Dương với mọi x .         
B.  
Âm với mọi x .
C.  
Âm với mọi x 2 3 ; 1 + 2 3 .
D.  
Âm với mọi x ; 1 .
Câu 12: 1 điểm

Tam thức bậc hai  f x = 1 2 x 2 + 5 4 2 x 3 2 + 6

A.  
Dương với mọi x .
B.  
Dương với mọi x 3 ; 2 .
C.  
Dương với mọi x 4 ; 2 .
D.  
Âm với mọi x .
Câu 13: 1 điểm

Cho f x = x 2 4 x + 3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là:

A.  
f x < 0 , x ; 1 3 ; +
B.  
f x 0 , x 1 ; 3
C.  
f x 0 , x ; 1 3 ; +
D.  
f x > 0 , x 1 ; 3
Câu 14: 1 điểm

Dấu của tam thức bậc 2: f x = x 2 + 5 x 6 được xác định như sau:

A.  
f x < 0 với 2 < x < 3 f x > 0 với x < 2 hoặc x > 3 .
B.  
f x < 0 với 3 < x < 2 f x > 0 với x < 3 hoặc x > 2 .
C.  
f x > 0 với 2 < x < 3 f x < 0 với x < 2 hoặc x > 3 .
D.  
f x > 0 với 3 < x < 2 f x < 0 với x < 3 hoặc x > 2 .
Câu 15: 1 điểm

Cho các tam thức f x = 2 x 2 3 x + 4 ; g x = x 2 + 3 x 4 ; h x = 4 3 x 2 . Số tam thức đổi dấu trên  là:

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 16: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x 2 7 x 15   0   là:

A.  
; 3 2 5 ; +
B.  
3 2 ; 5
C.  
; 5 3 2 ; +
D.  
5 ; 3 2
Câu 17: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: x 2 + 6 x + 7   0   là:

A.  
; 1 7 ; +
B.  
1 ; 7
C.  
; 7 1 ; +
D.  
7 ; 1
Câu 18: 1 điểm

Giải bất phương trình  2 x 2 + 3 x 7 0.

A.  
S = 0.
B.  
S = 0 .
C.  
S = .
D.  
S = .
Câu 19: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3 x + 2 < 0 là:

A.  
; 1 2 ; + .
B.  
2 ; + .
C.  
1 ;   2 .
D.  
; 1 .
Câu 20: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình x 2 + 5 x 4 < 0  
A.  
1 ; 4
B.  
1 ; 4
C.  
; 1 4 ; +
D.  
; 1 4 ; +
Câu 21: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 2 + 1 x + 1 < 0  là:

A.  
2 2 ; 1 .
B.  
.
C.  
2 2 ; 1 .
D.  
; 2 2 1 ; + .
Câu 22: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 6 x 2 + x 1 0

A.  
1 2 ; 1 3
B.  
1 2 ; 1 3
C.  
; 1 2 1 3 ; +
D.  
; 1 2 1 3 ; +
Câu 23: 1 điểm

Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x 2 x 12 0  là ?

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 24: 1 điểm

Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm  là ?

A.  
3 x 2 + x 1 0.
B.  
3 x 2 + x 1 > 0.
C.  
3 x 2 + x 1 < 0.
D.  
3 x 2 + x 1 0.
Câu 25: 1 điểm

Cho bất phương trình x 2 8 x + 7 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất

phương trình.

A.  
; 0 .
B.  
8 ; + .
C.  
; 1 .
D.  
6 ; + .
Câu 26: 1 điểm
Giải bất phương trình  x x + 5 2 x 2 + 2 .
A.  
x 1 .
B.  
1 x 4.
C.  
x ; 1 4 ; + .
D.  
x 4.
Câu 27: 1 điểm

Biểu thức 3 x 2 10 x + 3 4 x 5  âm khi và chỉ khi

A.  
x ; 5 4 .
B.  
x ; 1 3 5 4 ; 3 .
C.  
x 1 3 ; 5 4 3 ; + .
D.  
x 1 3 ; 3 .
Câu 28: 1 điểm
Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?
A.  
x 2 0 x 2 x 2 0.
B.  
x 2 < 0 x 2 x 2 > 0.
C.  
x 2 < 0 x 2 x 2 <   0.
D.  
x 2 0 x 2 x 2 0.
Câu 29: 1 điểm

Biểu thức 4 x 2 x 2 + 2 x 3 x 2 + 5 x + 9  âm khi

A.  
x 1 ; 2
B.  
x 3 ; 2 1 ; 2
C.  
x 4.
D.  
x ; 3 2 ; 1 2 ; +
Câu 30: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình x 3 + 3 x 2 6 x 8 0  

A.  
x 4 ; 1 2 ; + .
B.  
x 4 ; 1 2 ; + .
C.  
x 1 ; + .
D.  
x ; 4 1 ; 2 .
Câu 31: 1 điểm

Biểu thức f x = 11 x + 3 x 2 + 5 x 7  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 3 11 ; + .
B.  
x 3 11 ; 5 .
C.  
x ; 3 11 .
D.  
x 5 ; 3 11 .
Câu 32: 1 điểm

Tập nghiệm S của bất phương trình x 7 4 x 2 19 x + 12 > 0

A.  
S = ; 3 4 4 ; 7 .
B.  
S = 3 4 ; 4 7 ; + .
C.  
S = 3 4 ; 4 4 ; + .
D.  
S = 3 4 ; 7 7 ; + .
Câu 33: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn x + 3 x 2 4 1 x + 2 < 2 x 2 x x 2 ?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 34: 1 điểm

Tập nghiệm  của bất phương trình 2 x 2 + 7 x + 7 x 2 3 x 10 1  

A.  
Hai khoảng.
B.  
Một khoảng và một đoạn.
C.  
Hai khoảng và một đoạn.
D.  
Ba khoảng.
Câu 35: 1 điểm

Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình x 4 x 2 x 2 + 5 x + 6 0 ?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 36: 1 điểm
Tìm tập xác định D của hàm số  y = 2 x 2 5 x + 2 .
A.  
D = ; 1 2 .
B.  
D = 2 ; + .
C.  
D = ; 1 2 2 ; + .
D.  
D = 1 2 ; 2 .
Câu 37: 1 điểm

Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y = 5 4 x x 2  xác định là

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 38: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = 2 5 x 2 + 15 7 5 x + 25 10 5 .

A.  
D = .
B.  
D = ; 1 .
C.  
D = 5 ; 1 .
D.  
D = 5 ; 5 .
Câu 39: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = 3 x 4 3 x x 2 .

A.  
D = \ 1 ; 4 .
B.  
D = 4 ; 1 .
C.  
D = 4 ; 1 .
D.  
D = ; 4 1 ; + .
Câu 40: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = x 2 1 3 x 2 4 x + 1 .

A.  
D = \ 1 ; 1 3 .
B.  
D = 1 3 ; 1 .
C.  
D = ; 1 3 1 ; + .
D.  
D = ; 1 3 1 ; + .
Câu 41: 1 điểm

Tìm tập xác đinh D của hàm số  y = x 2 + x 6 + 1 x + 4 .

A.  
D = 4 ; 3 2 ; + .
B.  
D = 4 ; + .
C.  
D = ; 3 2 ; + .
D.  
D = 4 ; 3 2 ; + .
Câu 42: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = x 2 + 2 x + 3 + 1 5 2 x .

A.  
D = 5 2 ; + .
B.  
D = ; 5 2 .
C.  
D = 5 2 ; + .
D.  
D = ; 5 2 .
Câu 43: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  f x = 3 3 x x 2 2 x + 15 1 .

A.  
D = 4 ; + .
B.  
D = 5 ; 3 3 ; 4 .
C.  
D = ; 5 .
D.  
D = 5 ; 3 3 ; 4 .
Câu 44: 1 điểm

Tìm tập xác định D  của hàm số  y = x 2 + 5 x + 4 2 x 2 + 3 x + 1 .

A.  
D = 4 ; 1 1 2 ; + .
B.  
D = ; 4 1 ; 1 2 .
C.  
D = ; 4 1 2 ; + .
D.  
D = 4 ; 1 2 .
Câu 45: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  f x = x 2 + x 12 2 2 .

A.  
D = 5 ; 4 .
B.  
D = ; 5 4 ; + .
C.  
D = ; 4 3 ; + .
D.  
D = ; 5 4 ; + .
Câu 46: 1 điểm
Phương trình x 2 m + 1 x + 1 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi
A.  
m > 1.
B.  
3 < m < 1.
C.  
m 3   hoặc m 1
D.  
3 m 1.
Câu 47: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm  m = 1 2

A.  
m .
B.  
m > 3.
C.  
m = 3 .
D.  
m > 3 5 .
Câu 48: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2 x 2 + 2 2 m 3 x + 5 m 6 = 0 vô nghiệm ?

A.  
m < 0.
B.  
m > 2 .
C.  
m > 3 m < 1 .
D.  
m 2 1 < m < 3 .
Câu 49: 1 điểm

Phương trình  m x 2 2 m x + 4 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi

A.  
0 < m < 4.
B.  
m < 0 m > 4 .
C.  
0 m 4.
D.  
0 m < 4.
Câu 50: 1 điểm

Phương trình m 2 4 x 2 + 2 m 2 x + 3 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi

A.  
m 0.
B.  
m = ± 2.
C.  
m 2 m < 4 .
D.  
m 2 m 4 .
Câu 51: 1 điểm

Cho tam thức bậc hai f x = x 2 b x + 3.  Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có nghiệm ?

A.  
b 2 3 ; 2 3 .
B.  
b 2 3 ; 2 3
C.  
b ; 2 3 2 3 ; + .
D.  
b ; 2 3 2 3 ; + .
Câu 52: 1 điểm

Phương trình x 2 + 2 ( m + 2 ) x 2 m 1 = 0  (m là tham số) có nghiệm khi

A.  
m = 1 m = 5 .
B.  
5 m 1.
C.  
m < 5 m > 1 .
D.  
m 5 m 1 .
Câu 53: 1 điểm

Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2 x 2 + 2 m + 2 x + 3 + 4 m + m 2 = 0 có nghiệm ?

A.  
3
B.  
4
C.  
2
D.  
1
Câu 54: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x 2 4 m x + m 2 = 0  có nghiệm.

A.  
m 5.
B.  
10 3 m 1.
C.  
m 10 3 m 1 .
D.  
m 10 3 1 m 5 .
Câu 55: 1 điểm

Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x 2 2 m + 3 x m + 2 = 0 có nghiệm.

A.  
m .
B.  
m .
C.  
1 < m < 3.
D.  
2 < m < 2.
Câu 56: 1 điểm
Các giá trị m để tam thức f x = x 2 m + 2 x + 8 m + 1  đổi dấu 2 lần là
A.  
m 0 hoặc m 28.
B.  
m < 0 hoặc m >   28
C.  
0 < m < 28.
D.  
m > 0.
Câu 57: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x 2 + m + 1 x + m 1 3 = 0  có nghiệm ?

A.  
m .
B.  
m > 1.
C.  
3 4 < m < 1.
D.  
m > 3 4 .
Câu 58: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 1 x 2 + 3 m 2 x + 3 2 m = 0 có hai nghiệm phân biệt ?

A.  
m .
B.  
2 < m < 6.
C.  
- 1 < m < 6.
D.  
1 < m < 2.
Câu 59: 1 điểm

Giá trị nào của m=0 thì phương trình m 3 x 2 + m + 3 x m + 1   = 0  có hai nghiệm phân biệt ?

A.  
m ; 3 5 1 ; + \ 3 .
B.  
m 3 5 ; 1 .
C.  
m 3 5 ; + .
D.  
m \ 3 .
Câu 60: 1 điểm
Tìm m để phương trình x 2 m x + m + 3 = 0  có hai nghiệm dương phân biệt.
A.  
m > 6.
B.  
m < 6.
C.  
6 > m > 0.
D.  
m > 0.
Câu 61: 1 điểm
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 2 x 2 2 m x + m + 3 = 0  có hai nghiệm dương phân biệt.
A.  
2 < m < 6.
B.  
m < 3 hoặc 2 < m < 6.
C.  
m < 0 hoặc 3 < m < 6.
D.  
3 < m < 6.
Câu 62: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x 2 + 2 m + 1 x + 9 m 5 = 0  có hai nghiệm âm phân biệt.

A.  
m < 6.
B.  
5 9 < m < 1 hoặc m > 6.
C.  
m > 1.
D.  
1 < m < 6.
Câu 63: 1 điểm

Phương trình x 2 3 m 2 x + 2 m 2 5 m 2 = 0  có hai nghiệm không âm khi

A.  
m 2 3 ; + .
B.  
m 5 + 41 4 ; + .
C.  
m 2 3 ; 5 + 41 4 .
D.  
m ; 5 41 4 .
Câu 64: 1 điểm

Phương trình 2 x 2 m 2 m + 1 x + 2 m 2 3 m 5 = 0  có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi

A.  
m < 1 hoặc m > 5 2 .
B.  
   1 < m < 5 2 .
C.  
m 1 hoặc m 5 2 .
D.  
   1 m 5 2 .
Câu 65: 1 điểm
Phương trình m 2 3 m + 2 x 2 2 m 2 x 5 = 0  có hai nghiệm trái dấu khi
A.  
m 1 ; 2 .
B.  
m ; 1 2 ; + .
C.  
m 1 m 2 .
D.  
m .
Câu 66: 1 điểm
Giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 2 m 1 x + m 2 2 m = 0  có hai nghiệm trái dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là
A.  
0 < m < 2.
B.  
0 < m < 1.
C.  
1 < m < 2.
D.  
m > 1 m < 0 .
Câu 67: 1 điểm
Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 2 m 2 x + m 3 = 0  có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  thỏa mãn điều kiện x 1 + x 2 + x 1 x 2 < 1 ?
A.  
1 < m < 2.
B.  
1 < m < 3 .
C.  
m > 2.
D.  
m > 3 .
Câu 68: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m + 1 x 2 2 m x + m 2 = 0  có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  khác 0 thỏa mãn  1 x 1 + 1 x 2 < 3     ?

A.  
m < 2     m > 6.
B.  
2 < m 1 < 2     m > 6.
C.  
2 < m < 6.
D.  
2 < m < 6.
Câu 69: 1 điểm
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 m 1 x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  khác 0 thỏa mãn  1 x 1 2 + 1 x 2 2 > 1.
A.  
m ; 2 2 ; 1 7 ; + .
B.  
m ; 2 2 ; 11 10 .
C.  
m ; 2 2 ; 1 .
D.  
m 7 ; + .
Câu 70: 1 điểm
Tam thức f x = 3 x 2 + 2 2 m 1 x + m + 4  dương với mọi x khi:
A.  
1 < m < 11 4 .
B.  
11 4 < m < 1.
C.  
11 4 m 1.
D.  
m < 1 m > 11 4 .
Câu 71: 1 điểm

Tam thức f x = 2 x 2 + m 2 x m + 4  không dương với mọi x khi:

A.  
m \ 6 .
B.  
m .
C.  
m = 6.
D.  
m .
Câu 72: 1 điểm

Tam thức f x = 2 x 2 + m + 2 x + m 4  âm với mọi x khi:

A.  
m < 14 hoặc m > 2
B.  
14 m 2
C.  
2 < m < 14
D.  
14 < m < 2
Câu 73: 1 điểm

Tam thức f x = x 2 m + 2 x + 8 m + 1  không âm với mọi x khi:

A.  
m > 28.
B.  
0 m 28.
C.  
m < 1.
D.  
0 < m < 28.
Câu 74: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 + 2 m 1 x + m < 0  có tập nghiệm là R

A.  
m = 1 2 .
B.  
m = - 1 2 .
C.  
m .
D.  
Không tồn tại m.
Câu 75: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 2 4 x 2 + m 2 x + 1 < 0  vô nghiệm.

A.  
m ; 10 3 2 ; + .
B.  
m ; 10 3 2 ; + .
C.  
m ; 10 3 2 ; + .
D.  
m 2 ; + .

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Số gần đúng sai số có đáp ánLớp 10Toán
Chương 1: Mệnh đề - Tập hợp
Bài 5: Số gần đúng. Sai số
Lớp 10;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

158,412 lượt xem 85,288 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Ôn tập về phép chiaLớp 5Toán
Chương 5: Ôn tập
Phép chia
Lớp 5;Toán

14 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

146,956 lượt xem 79,121 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Thể tích hình hộp chữ nhậtLớp 5Toán
Chương 3: Hình học
Thể tích hình hộp chữ nhật
Lớp 5;Toán

14 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

179,804 lượt xem 96,810 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Hai vật chuyển động ngược chiềuLớp 5Toán
Chương 4: Số đo thời gian. Toán chuyển động đều
Thời gian
Lớp 5;Toán

11 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

184,697 lượt xem 99,442 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10 (có đáp án): Ôn tập về giải toán (phần 2)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập về giải toán
Lớp 5;Toán

5 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,214 lượt xem 81,949 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm bài tập Toán 5 tuần 10 có đáp ánLớp 5Toán
Bài tập Cuối tuần Toán lớp 5
Bài tập cuối tuần Học kì 1 có đáp án (Phần 1)
Lớp 5;Toán

11 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

182,149 lượt xem 98,070 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 5 Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000, ... có đáp ánLớp 5Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 5 có đáp án
Lớp 5;Toán

65 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

190,896 lượt xem 102,781 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 5 Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, ...Lớp 5Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 5 có đáp án
Lớp 5;Toán

65 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

164,250 lượt xem 88,431 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 10 Bài 3: Tích của vecto với một số có đáp án (Mới nhất)Lớp 10Toán
Chương 1: Vectơ
Bài 3: Tích của vectơ với một số
Lớp 10;Toán

112 câu hỏi 2 mã đề 1 giờ

153,696 lượt xem 82,747 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!