thumbnail

Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai có đáp án (Mới nhất)

Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương trình
Bài 5: Dấu của tam thức bậc hai
Lớp 10;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Cho f x = a x 2 + b x + c    a 0 .  Điều kiện để f x > 0 ,   x  

A.  
a > 0 Δ 0 .
B.  
a > 0 Δ 0 .
C.  
a > 0 Δ < 0 .
D.  
a < 0 Δ > 0 .
Câu 2: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x 0 , x  
A.  
a > 0 Δ 0
B.  
a > 0 Δ 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ > 0
Câu 3: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x < 0 , x  
A.  
a < 0 Δ 0
B.  
a < 0 Δ = 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ < 0
Câu 4: 1 điểm
Cho f x = a x 2 + b x + c a 0 . Điều kiện để f x 0 , x  
A.  
a < 0 Δ 0
B.  
a < 0 Δ 0
C.  
a > 0 Δ < 0
D.  
a < 0 Δ >   0
Câu 5: 1 điểm

Cho f x = a x 2 + b x + c a 0   Δ = b 2 4 a c < 0 . Khi đó mệnh đề R nào đúng?

A.  
f x > 0 ,   x .
B.  
f x < 0 ,   x .
C.  
f x không đổi dấu.
D.  
Tồn tại x để f x = 0 .
Câu 6: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 5 x 6  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x ; 2 .
B.  
3 ; + .
C.  
x 2 ; + .
D.  
x 2 ; 3 .
Câu 7: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = 2 x 2 + 2 x + 5  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 0 ; + .
B.  
x 2 ; + .
C.  
x
D.  
x ; 2 .
Câu 8: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 5 1 x 5  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 5 ; 1 .
B.  
x 5 ; + .
C.  
x ; 5 1 ; + .
D.  
x ; 1 .
Câu 9: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 3 x 2  nhận giá trị không âm khi và chỉ khi

A.  
x ; 1 2 ; +
B.  
x 1 ; 2
C.  
x ; 1 2 ; +
D.  
x 1 ; 2
Câu 10: 1 điểm

Số giá trị nguyên của x để tam thức f x = 2 x 2 7 x 9  nhận giá trị âm là

A.  
3
B.  
4
C.  
5
D.  
6
Câu 11: 1 điểm

Tam thức bậc hai f x = x 2 + 1 3 x 8 5 3 :

A.  
Dương với mọi x .         
B.  
Âm với mọi x .
C.  
Âm với mọi x 2 3 ; 1 + 2 3 .
D.  
Âm với mọi x ; 1 .
Câu 12: 1 điểm

Tam thức bậc hai  f x = 1 2 x 2 + 5 4 2 x 3 2 + 6

A.  
Dương với mọi x .
B.  
Dương với mọi x 3 ; 2 .
C.  
Dương với mọi x 4 ; 2 .
D.  
Âm với mọi x .
Câu 13: 1 điểm

Cho f x = x 2 4 x + 3 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề đúng là:

A.  
f x < 0 , x ; 1 3 ; +
B.  
f x 0 , x 1 ; 3
C.  
f x 0 , x ; 1 3 ; +
D.  
f x > 0 , x 1 ; 3
Câu 14: 1 điểm

Dấu của tam thức bậc 2: f x = x 2 + 5 x 6 được xác định như sau:

A.  
f x < 0 với 2 < x < 3 f x > 0 với x < 2 hoặc x > 3 .
B.  
f x < 0 với 3 < x < 2 f x > 0 với x < 3 hoặc x > 2 .
C.  
f x > 0 với 2 < x < 3 f x < 0 với x < 2 hoặc x > 3 .
D.  
f x > 0 với 3 < x < 2 f x < 0 với x < 3 hoặc x > 2 .
Câu 15: 1 điểm

Cho các tam thức f x = 2 x 2 3 x + 4 ; g x = x 2 + 3 x 4 ; h x = 4 3 x 2 . Số tam thức đổi dấu trên  là:

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 16: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x 2 7 x 15   0   là:

A.  
; 3 2 5 ; +
B.  
3 2 ; 5
C.  
; 5 3 2 ; +
D.  
5 ; 3 2
Câu 17: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: x 2 + 6 x + 7   0   là:

A.  
; 1 7 ; +
B.  
1 ; 7
C.  
; 7 1 ; +
D.  
7 ; 1
Câu 18: 1 điểm

Giải bất phương trình  2 x 2 + 3 x 7 0.

A.  
S = 0.
B.  
S = 0 .
C.  
S = .
D.  
S = .
Câu 19: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình x 2 3 x + 2 < 0 là:

A.  
; 1 2 ; + .
B.  
2 ; + .
C.  
1 ;   2 .
D.  
; 1 .
Câu 20: 1 điểm
Tập nghiệm của bất phương trình x 2 + 5 x 4 < 0  
A.  
1 ; 4
B.  
1 ; 4
C.  
; 1 4 ; +
D.  
; 1 4 ; +
Câu 21: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 2 + 1 x + 1 < 0  là:

A.  
2 2 ; 1 .
B.  
.
C.  
2 2 ; 1 .
D.  
; 2 2 1 ; + .
Câu 22: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình 6 x 2 + x 1 0

A.  
1 2 ; 1 3
B.  
1 2 ; 1 3
C.  
; 1 2 1 3 ; +
D.  
; 1 2 1 3 ; +
Câu 23: 1 điểm

Số thực dương lớn nhất thỏa mãn x 2 x 12 0  là ?

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 24: 1 điểm

Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm  là ?

A.  
3 x 2 + x 1 0.
B.  
3 x 2 + x 1 > 0.
C.  
3 x 2 + x 1 < 0.
D.  
3 x 2 + x 1 0.
Câu 25: 1 điểm

Cho bất phương trình x 2 8 x + 7 0 . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của bất

phương trình.

A.  
; 0 .
B.  
8 ; + .
C.  
; 1 .
D.  
6 ; + .
Câu 26: 1 điểm
Giải bất phương trình  x x + 5 2 x 2 + 2 .
A.  
x 1 .
B.  
1 x 4.
C.  
x ; 1 4 ; + .
D.  
x 4.
Câu 27: 1 điểm

Biểu thức 3 x 2 10 x + 3 4 x 5  âm khi và chỉ khi

A.  
x ; 5 4 .
B.  
x ; 1 3 5 4 ; 3 .
C.  
x 1 3 ; 5 4 3 ; + .
D.  
x 1 3 ; 3 .
Câu 28: 1 điểm
Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?
A.  
x 2 0 x 2 x 2 0.
B.  
x 2 < 0 x 2 x 2 > 0.
C.  
x 2 < 0 x 2 x 2 <   0.
D.  
x 2 0 x 2 x 2 0.
Câu 29: 1 điểm

Biểu thức 4 x 2 x 2 + 2 x 3 x 2 + 5 x + 9  âm khi

A.  
x 1 ; 2
B.  
x 3 ; 2 1 ; 2
C.  
x 4.
D.  
x ; 3 2 ; 1 2 ; +
Câu 30: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình x 3 + 3 x 2 6 x 8 0  

A.  
x 4 ; 1 2 ; + .
B.  
x 4 ; 1 2 ; + .
C.  
x 1 ; + .
D.  
x ; 4 1 ; 2 .
Câu 31: 1 điểm

Biểu thức f x = 11 x + 3 x 2 + 5 x 7  nhận giá trị dương khi và chỉ khi

A.  
x 3 11 ; + .
B.  
x 3 11 ; 5 .
C.  
x ; 3 11 .
D.  
x 5 ; 3 11 .
Câu 32: 1 điểm

Tập nghiệm S của bất phương trình x 7 4 x 2 19 x + 12 > 0

A.  
S = ; 3 4 4 ; 7 .
B.  
S = 3 4 ; 4 7 ; + .
C.  
S = 3 4 ; 4 4 ; + .
D.  
S = 3 4 ; 7 7 ; + .
Câu 33: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn x + 3 x 2 4 1 x + 2 < 2 x 2 x x 2 ?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 34: 1 điểm

Tập nghiệm  của bất phương trình 2 x 2 + 7 x + 7 x 2 3 x 10 1  

A.  
Hai khoảng.
B.  
Một khoảng và một đoạn.
C.  
Hai khoảng và một đoạn.
D.  
Ba khoảng.
Câu 35: 1 điểm

Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn bất phương trình x 4 x 2 x 2 + 5 x + 6 0 ?

A.  
0
B.  
2
C.  
1
D.  
3
Câu 36: 1 điểm
Tìm tập xác định D của hàm số  y = 2 x 2 5 x + 2 .
A.  
D = ; 1 2 .
B.  
D = 2 ; + .
C.  
D = ; 1 2 2 ; + .
D.  
D = 1 2 ; 2 .
Câu 37: 1 điểm

Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số y = 5 4 x x 2  xác định là

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 38: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = 2 5 x 2 + 15 7 5 x + 25 10 5 .

A.  
D = .
B.  
D = ; 1 .
C.  
D = 5 ; 1 .
D.  
D = 5 ; 5 .
Câu 39: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = 3 x 4 3 x x 2 .

A.  
D = \ 1 ; 4 .
B.  
D = 4 ; 1 .
C.  
D = 4 ; 1 .
D.  
D = ; 4 1 ; + .
Câu 40: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = x 2 1 3 x 2 4 x + 1 .

A.  
D = \ 1 ; 1 3 .
B.  
D = 1 3 ; 1 .
C.  
D = ; 1 3 1 ; + .
D.  
D = ; 1 3 1 ; + .
Câu 41: 1 điểm

Tìm tập xác đinh D của hàm số  y = x 2 + x 6 + 1 x + 4 .

A.  
D = 4 ; 3 2 ; + .
B.  
D = 4 ; + .
C.  
D = ; 3 2 ; + .
D.  
D = 4 ; 3 2 ; + .
Câu 42: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  y = x 2 + 2 x + 3 + 1 5 2 x .

A.  
D = 5 2 ; + .
B.  
D = ; 5 2 .
C.  
D = 5 2 ; + .
D.  
D = ; 5 2 .
Câu 43: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  f x = 3 3 x x 2 2 x + 15 1 .

A.  
D = 4 ; + .
B.  
D = 5 ; 3 3 ; 4 .
C.  
D = ; 5 .
D.  
D = 5 ; 3 3 ; 4 .
Câu 44: 1 điểm

Tìm tập xác định D  của hàm số  y = x 2 + 5 x + 4 2 x 2 + 3 x + 1 .

A.  
D = 4 ; 1 1 2 ; + .
B.  
D = ; 4 1 ; 1 2 .
C.  
D = ; 4 1 2 ; + .
D.  
D = 4 ; 1 2 .
Câu 45: 1 điểm

Tìm tập xác định D của hàm số  f x = x 2 + x 12 2 2 .

A.  
D = 5 ; 4 .
B.  
D = ; 5 4 ; + .
C.  
D = ; 4 3 ; + .
D.  
D = ; 5 4 ; + .
Câu 46: 1 điểm
Phương trình x 2 m + 1 x + 1 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi
A.  
m > 1.
B.  
3 < m < 1.
C.  
m 3   hoặc m 1
D.  
3 m 1.
Câu 47: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vô nghiệm  m = 1 2

A.  
m .
B.  
m > 3.
C.  
m = 3 .
D.  
m > 3 5 .
Câu 48: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2 x 2 + 2 2 m 3 x + 5 m 6 = 0 vô nghiệm ?

A.  
m < 0.
B.  
m > 2 .
C.  
m > 3 m < 1 .
D.  
m 2 1 < m < 3 .
Câu 49: 1 điểm

Phương trình  m x 2 2 m x + 4 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi

A.  
0 < m < 4.
B.  
m < 0 m > 4 .
C.  
0 m 4.
D.  
0 m < 4.
Câu 50: 1 điểm

Phương trình m 2 4 x 2 + 2 m 2 x + 3 = 0  vô nghiệm khi và chỉ khi

A.  
m 0.
B.  
m = ± 2.
C.  
m 2 m < 4 .
D.  
m 2 m 4 .
Câu 51: 1 điểm

Cho tam thức bậc hai f x = x 2 b x + 3.  Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có nghiệm ?

A.  
b 2 3 ; 2 3 .
B.  
b 2 3 ; 2 3
C.  
b ; 2 3 2 3 ; + .
D.  
b ; 2 3 2 3 ; + .
Câu 52: 1 điểm

Phương trình x 2 + 2 ( m + 2 ) x 2 m 1 = 0  (m là tham số) có nghiệm khi

A.  
m = 1 m = 5 .
B.  
5 m 1.
C.  
m < 5 m > 1 .
D.  
m 5 m 1 .
Câu 53: 1 điểm

Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2 x 2 + 2 m + 2 x + 3 + 4 m + m 2 = 0 có nghiệm ?

A.  
3
B.  
4
C.  
2
D.  
1
Câu 54: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để phương trình m 5 x 2 4 m x + m 2 = 0  có nghiệm.

A.  
m 5.
B.  
10 3 m 1.
C.  
m 10 3 m 1 .
D.  
m 10 3 1 m 5 .
Câu 55: 1 điểm

Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 1 x 2 2 m + 3 x m + 2 = 0 có nghiệm.

A.  
m .
B.  
m .
C.  
1 < m < 3.
D.  
2 < m < 2.
Câu 56: 1 điểm
Các giá trị m để tam thức f x = x 2 m + 2 x + 8 m + 1  đổi dấu 2 lần là
A.  
m 0 hoặc m 28.
B.  
m < 0 hoặc m >   28
C.  
0 < m < 28.
D.  
m > 0.
Câu 57: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x 2 + m + 1 x + m 1 3 = 0  có nghiệm ?

A.  
m .
B.  
m > 1.
C.  
3 4 < m < 1.
D.  
m > 3 4 .
Câu 58: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình m 1 x 2 + 3 m 2 x + 3 2 m = 0 có hai nghiệm phân biệt ?

A.  
m .
B.  
2 < m < 6.
C.  
- 1 < m < 6.
D.  
1 < m < 2.
Câu 59: 1 điểm

Giá trị nào của m=0 thì phương trình m 3 x 2 + m + 3 x m + 1   = 0  có hai nghiệm phân biệt ?

A.  
m ; 3 5 1 ; + \ 3 .
B.  
m 3 5 ; 1 .
C.  
m 3 5 ; + .
D.  
m \ 3 .
Câu 60: 1 điểm
Tìm m để phương trình x 2 m x + m + 3 = 0  có hai nghiệm dương phân biệt.
A.  
m > 6.
B.  
m < 6.
C.  
6 > m > 0.
D.  
m > 0.
Câu 61: 1 điểm
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình m 2 x 2 2 m x + m + 3 = 0  có hai nghiệm dương phân biệt.
A.  
2 < m < 6.
B.  
m < 3 hoặc 2 < m < 6.
C.  
m < 0 hoặc 3 < m < 6.
D.  
3 < m < 6.
Câu 62: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x 2 + 2 m + 1 x + 9 m 5 = 0  có hai nghiệm âm phân biệt.

A.  
m < 6.
B.  
5 9 < m < 1 hoặc m > 6.
C.  
m > 1.
D.  
1 < m < 6.
Câu 63: 1 điểm

Phương trình x 2 3 m 2 x + 2 m 2 5 m 2 = 0  có hai nghiệm không âm khi

A.  
m 2 3 ; + .
B.  
m 5 + 41 4 ; + .
C.  
m 2 3 ; 5 + 41 4 .
D.  
m ; 5 41 4 .
Câu 64: 1 điểm

Phương trình 2 x 2 m 2 m + 1 x + 2 m 2 3 m 5 = 0  có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi và chỉ khi

A.  
m < 1 hoặc m > 5 2 .
B.  
   1 < m < 5 2 .
C.  
m 1 hoặc m 5 2 .
D.  
   1 m 5 2 .
Câu 65: 1 điểm
Phương trình m 2 3 m + 2 x 2 2 m 2 x 5 = 0  có hai nghiệm trái dấu khi
A.  
m 1 ; 2 .
B.  
m ; 1 2 ; + .
C.  
m 1 m 2 .
D.  
m .
Câu 66: 1 điểm
Giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 2 m 1 x + m 2 2 m = 0  có hai nghiệm trái dấu trong đó nghiệm âm có trị tuyệt đối lớn hơn là
A.  
0 < m < 2.
B.  
0 < m < 1.
C.  
1 < m < 2.
D.  
m > 1 m < 0 .
Câu 67: 1 điểm
Với giá trị nào của m thì phương trình m 1 x 2 2 m 2 x + m 3 = 0  có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  thỏa mãn điều kiện x 1 + x 2 + x 1 x 2 < 1 ?
A.  
1 < m < 2.
B.  
1 < m < 3 .
C.  
m > 2.
D.  
m > 3 .
Câu 68: 1 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m + 1 x 2 2 m x + m 2 = 0  có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  khác 0 thỏa mãn  1 x 1 + 1 x 2 < 3     ?

A.  
m < 2     m > 6.
B.  
2 < m 1 < 2     m > 6.
C.  
2 < m < 6.
D.  
2 < m < 6.
Câu 69: 1 điểm
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2 m 1 x + m + 2 = 0 có hai nghiệm phân biệt x 1 ,    x 2  khác 0 thỏa mãn  1 x 1 2 + 1 x 2 2 > 1.
A.  
m ; 2 2 ; 1 7 ; + .
B.  
m ; 2 2 ; 11 10 .
C.  
m ; 2 2 ; 1 .
D.  
m 7 ; + .
Câu 70: 1 điểm
Tam thức f x = 3 x 2 + 2 2 m 1 x + m + 4  dương với mọi x khi:
A.  
1 < m < 11 4 .
B.  
11 4 < m < 1.
C.  
11 4 m 1.
D.  
m < 1 m > 11 4 .
Câu 71: 1 điểm

Tam thức f x = 2 x 2 + m 2 x m + 4  không dương với mọi x khi:

A.  
m \ 6 .
B.  
m .
C.  
m = 6.
D.  
m .
Câu 72: 1 điểm

Tam thức f x = 2 x 2 + m + 2 x + m 4  âm với mọi x khi:

A.  
m < 14 hoặc m > 2
B.  
14 m 2
C.  
2 < m < 14
D.  
14 < m < 2
Câu 73: 1 điểm

Tam thức f x = x 2 m + 2 x + 8 m + 1  không âm với mọi x khi:

A.  
m > 28.
B.  
0 m 28.
C.  
m < 1.
D.  
0 < m < 28.
Câu 74: 1 điểm

Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 + 2 m 1 x + m < 0  có tập nghiệm là R

A.  
m = 1 2 .
B.  
m = - 1 2 .
C.  
m .
D.  
Không tồn tại m.
Câu 75: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m 2 4 x 2 + m 2 x + 1 < 0  vô nghiệm.

A.  
m ; 10 3 2 ; + .
B.  
m ; 10 3 2 ; + .
C.  
m ; 10 3 2 ; + .
D.  
m 2 ; + .

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Toán 10 Bài 5: Số gần đúng sai số có đáp ánLớp 10Toán
Chương 1: Mệnh đề - Tập hợp
Bài 5: Số gần đúng. Sai số
Lớp 10;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

158,411 lượt xem 85,288 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Hai vật chuyển động ngược chiềuLớp 5Toán
Chương 4: Số đo thời gian. Toán chuyển động đều
Thời gian
Lớp 5;Toán

11 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

184,697 lượt xem 99,442 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Thể tích hình hộp chữ nhậtLớp 5Toán
Chương 3: Hình học
Thể tích hình hộp chữ nhật
Lớp 5;Toán

14 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

179,804 lượt xem 96,810 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10 (có đáp án): Ôn tập về giải toán (phần 2)Lớp 5Toán
Chương 1: Ôn tập và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Ôn tập về giải toán
Lớp 5;Toán

5 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,213 lượt xem 81,949 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 5 Bài 10: (có đáp án) Ôn tập về phép chiaLớp 5Toán
Chương 5: Ôn tập
Phép chia
Lớp 5;Toán

14 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

146,954 lượt xem 79,121 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm bài tập Toán 5 tuần 10 có đáp ánLớp 5Toán
Bài tập Cuối tuần Toán lớp 5
Bài tập cuối tuần Học kì 1 có đáp án (Phần 1)
Lớp 5;Toán

11 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

182,148 lượt xem 98,070 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 5 Chia một số thập phân cho 10, 100, 1000, ... có đáp ánLớp 5Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 5 có đáp án
Lớp 5;Toán

65 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

190,894 lượt xem 102,781 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Bài tập Toán 5 Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000, ...Lớp 5Toán
Trắc nghiệm tổng hợp Toán 5 có đáp án
Lớp 5;Toán

65 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

164,248 lượt xem 88,431 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 10 Bài hệ thức lượng trong tam giác có đáp án (Mới nhất)Lớp 10Toán
Chương 2: Tích vô hướng của hai vectơ và ứng dụng
Bài 3: Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác
Lớp 10;Toán

60 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

152,918 lượt xem 82,334 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!