thumbnail

Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương 2 có đáp án (Nhận biết)

Chương 2: Phân thức đại số
Ôn tập chương 2
Lớp 8;Toán

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi trắc nghiệm ôn luyện Toán 8

Thời gian làm bài: 1 giờ157,474 lượt xem 84,749 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Phân thức 5 x   -   7 3 x 2   +   6 x xác định khi:

A.  
x ≠ 0
B.  
x ≠ - 2
C.  
x ≠ -2; x ≠ 0
D.  
x ≠ 3; x ≠ -2; x ≠ 0
Câu 2: 1 điểm

Đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống trong đẳng thức

x 3   -   8 . . .   =   x 2   +   2 x   +   4 3 x là:

A.  
A .   3 x ( x   -   2 )
B.  
B .   x   -   2
C.  
C .   3 x 2 ( x - 2 )
D.  
D .   3 x ( x - 2 ) 2
Câu 3: 1 điểm

Đa thức P trong đẳng thức 5 ( y   -   x ) 2 5 x 2   -   5 x y   =   x   -   y P

A.  
P = x + y
B.  
P = 5(x – y)
C.  
P = 5(y – x)
D.  
P = x
Câu 4: 1 điểm

Kết quả của phép tính 3 x - 1 2 x y   -   5 x - 2 2 x y

A.  
A .   - 2 x - 1 2 x y
B.  
B .   - 2 x + 1 x y
C.  
C .   - 2 x + 1 2 x y
D.  
D .   - 2 x - 1 x y
Câu 5: 1 điểm

Thực hiện phép tính sau: x 3 x 2 + 1 + x x 2 + 1

A.  
-x
B.  
2x
C.  
C.  x 2
D.  
x
Câu 6: 1 điểm

Thực hiện phép tính sau 2 x + 5 5 x 2 y 2   +   8 5 x y 2   +   2 x - 1 x 2 y 2 :

A.  
A .   4 x 2 y 2
B.  
B .   2 2 x y 2
C.  
C .   4 5 x 2 y 2
D.  
D .   4 x y 2
Câu 7: 1 điểm

Điền vào chỗ trống: 2 x - 6 x + 3   -   . . .   =   x + 1 2

A.  
A .   - x 2 + 15 2 ( x + 3 )
B.  
B .   x 2 - 15 2 ( x + 3 )
C.  
C .   - x 2 - 15 2 ( x + 3 )
D.  
Cả A, B, C đều sai
Câu 8: 1 điểm

Kết quả của phép tính:

1 x   +   1 x ( x + 1 ) +   . . .   +   1 ( x + 9 ) ( x + 10 ) là:

A.  
A .   x + 20 x ( x + 10 )
B.  
B .   x + 9 x + 10
C.  
C .   1 x + 10
D.  
D .   1 x ( x + 1 ) ( x + 10 )
Câu 9: 1 điểm

Rút gọn biểu thức:

1 x + 2 + 1 ( x + 1 ) ( x + 2 ) + 1 ( x + 1 ) ( 2 x + 1 )

A.  
A .   x + 2 x   +   1
B.  
B .   2 x   +   1
C.  
C .   2 2 x   +   1
D.  
D .   1 2 x   +   1
Câu 10: 1 điểm

Chọn câuđúng:

A.  
A .   4 x 2 - 3 x + 5 x 3 - 1 - 1 - 2 x x 2 + x + 1 - 6 x - 1 = - 12 x x 3 - 1
B.  
B .   4 x 2 - 3 x + 5 x 3 - 1 - 1 - 2 x x 2 + x + 1 - 6 x - 1 = 12 x x 3 - 1
C.  
C .   4 x 2 - 3 x + 5 x 3 - 1 - 1 - 2 x x 2 + x + 1 - 6 x - 1 = - x x 3 - 1
D.  
D .   4 x 2 - 3 x + 5 x 3 - 1 - 1 - 2 x x 2 + x + 1 - 6 x - 1 = - 12 x x - 1
Câu 11: 1 điểm

Tìm P biết P   +   4 x - 12 x 3 - 3 x 2 - 4 x + 12 = 3 x - 3 - x 2 4 - x 2

A.  
A .   P = x x + 3
B.  
B .   P = x x - 3
C.  
C .   P = 2 x x - 3
D.  
D .   P = x - 3 x
Câu 12: 1 điểm

Thực hiện phép tính:

P   =   3 x + 15 x 2 - 4 : x + 5 x - 2 ta được:

A.  
A .   3 ( x - 2 ) x + 2
B.  
B .   3 ( x + 5 ) x - 2
C.  
C .   3 x - 2
D.  
D .   3 x + 2
Câu 13: 1 điểm

Rút gọn biểu thức:

P   =   x 2 + 4 x + 5 5 x 3 + 5 . 2 x 2 + 4 . 3 x 3 + 3 x 4 + 4 x 2 + 5

A.  
A .   2 x 5 ( x 2 + 4 )
B.  
B .   6 x 5 ( x 2 + 4 )
C.  
C .   3 x 5 ( x 2 + 4 )
D.  
D .   x 5 ( x 2 + 4 )
Câu 14: 1 điểm

Biểu thức: P = x - 1 2 - x : x - 1 x + 2 . x - 2 4 - x 2

có kết quả rút gọn là:

A.  
A .   1 2 - x
B.  
B .   x + 2 x - 2
C.  
C .   x + 2 2 - x
D.  
D .   1 x - 2
Câu 15: 1 điểm

Tìm biếu thức Q biết

5 x x 2 + 2 x + 1 . Q = x x 2 - 1

A.  
A .   x + 1 x - 1
B.  
B .   x - 1 x + 1
C.  
C .   x - 1 5 ( x + 1 )
D.  
D .   x + 1 5 ( x - 1 )
Câu 16: 1 điểm

Tìm x, biết

P   =   1 x . x x + 1 . x + 1 x + 2 . x + 3 x + 4 . x + 4 x + 5 . x + 5 x + 6 = 1

A.  
x = -6
B.  
x = -5
C.  
x = -7
D.  
Không có x thoả mãn
Câu 17: 1 điểm

Thực hiện phép tính:

P = x - 6 x 2 + 1 . 3 x 2 - 3 x + 3 x 2 - 36 + x + 6 x 2 + 1 . 3 x x 2 - 36

A.  
A .   3 x - 6
B.  
B .   x + 6
C.  
C .   x + 6 3
D.  
D .   3 x + 6
Câu 18: 1 điểm

Tìm biểu thức M, biết:

x + 2 y x 3 - 8 y 3 . M = 5 x 2 + 10 x y x 2 + 2 x + 4 y 2

A.  
M = -5x(x-2y)
B.  
M = 5x(x-2y)
C.  
M = x(x-2y)
D.  
M = 5x(x+2y)
Câu 19: 1 điểm

Thực hiện phép tính sau:

( 2 x 3 x + 1 - 1 ) : ( 1 - 8 x 2 9 x 2 - 1 )

A.  
A .   1 - 3 x x - 1
B.  
B .   3 x - 1 x - 1
C.  
A .   - 3 x - 1 x - 1
D.  
D .   1 - 3 x - x - 1
Câu 20: 1 điểm

Thực hiện phép tính:

C =   2 x 2 + 4 x + 8 x 3 - 3 x 2 - x + 3 : x 3 - 8 ( x + 1 ) ( x - 3 )

A.  
A .   ( x - 1 ) ( x - 2 ) 2
B.  
B .   1 ( x - 1 ) ( x - 2 )
C.  
C .   - 2 ( x - 1 ) ( x - 2 )
D.  
D .   2 ( x - 1 ) ( x - 2 )
Câu 21: 1 điểm

Cho Q = x 2 + 3 x x 3 + 3 x 2 + 9 x + 27 + 3 x 2 + 9 : 1 x - 3 - 6 x x 3 - 3 x 3 + 9 x - 27

Rút gọn Q ta được:

A.  
A .   Q = 1 x 2 + 9
B.  
B .   Q = x - 3 x + 3
C.  
C .   Q = 1 x - 3
D.  
D .   Q = x + 3 x - 3
Câu 22: 1 điểm

Cho: P = 10 x x 2 + 3 x + 4 - 2 x - 3 x + 4 + x + 1 1 - x .

Rút gọn P ta được

A.  
A .   P = 7 - 3 x x + 4
B.  
B .   P = - 7 - 3 x x + 4
C.  
C .   P = - 3 x + 7 x + 4
D.  
D .   P = 7 + 3 x x + 4
Câu 23: 1 điểm

Cho P = 10 x x 2 + 3 x - 4 - 2 x x + 4 + x + 1 1 - x .

Tính P khi x = -1

A.  
A .   P = 7 4
B.  
B .   P = 4 3
C.  
C .   P = 10 3
D.  
D .   P = - 10 3
Câu 24: 1 điểm

Cho P = 10 x x 2 + 3 x - 4 - 2 x - 3 x + 4 + x + 1 1 - x .

Tìm x Z để P + 1 Z

A.  
A .   x - 23 ,   - 5 ,   - 3
B.  
B .   x - 23 ,   - 5 ,   - 3 ,   15
C.  
C .   x - 5 ,   - 3 ,   15
D.  
D .   x - 1 ,   - 19 ,   1 ,   19
Câu 25: 1 điểm

Cho x , y , z 0 thoả mãn x + y + z = 0.

Chọn câu đúng về biểu thức:

A = x y x 2 + y 2 - z 2 + y z y 2 + z 2 - x 2 + z x z 2 + x 2 - y 2

A.  
A < -2
B.  
0 < A < 1
C.  
A > 0
D.  
A < -1
Câu 26: 1 điểm

Giá trị lớn nhất của phân thức 5 x 2 - 6 x + 10

A.  
5
B.  
-5
C.  
2
D.  
-2

1234567891011121314151617181920212223242526

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8 Ôn tập chương 2(có đáp án): Đa giác. Diện tích đa giácLớp 8Toán
Chương 2: Đa giác. Diện tích đa giác
Ôn tập chương 2 Hình học
Lớp 8;Toán

25 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

174,955 lượt xem 94,178 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Bài tập ôn tập chương 2 có lời giải chi tiếtLớp 8Toán
Chương 2: Phân thức đại số
Ôn tập chương 2
Lớp 8;Toán

22 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

178,883 lượt xem 96,292 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương I (Bài tập tổng hợp) - Có đáp ánLớp 8Toán
Luyện tập với bộ trắc nghiệm Toán 8 ôn tập chương I về phép nhân và phép chia các đa thức, kèm đáp án chi tiết. Đề thi giúp học sinh tổng hợp kiến thức quan trọng, rèn luyện kỹ năng nhân đơn thức với đa thức, nhân đa thức với đa thức, chia đa thức và áp dụng vào các bài toán thực tế. Phù hợp để ôn tập trước kiểm tra và nâng cao tư duy toán học. Làm bài miễn phí để kiểm tra kết quả.

17 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

153,116 lượt xem 82,404 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương I có đáp án (Nhận biết)Lớp 8Toán
Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Ôn tập chương 1
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

148,278 lượt xem 79,814 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương I có đáp án (Vận dụng)Lớp 8Toán
Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Ôn tập chương 1
Lớp 8;Toán

10 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

189,401 lượt xem 101,955 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương 1 Hình học có đáp án (Nhận biết)Lớp 8Toán
Chương 1: Tứ giác
Ôn tập chương 1 Hình học
Lớp 8;Toán

9 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

154,231 lượt xem 82,978 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương 1 Hình học có đáp án (Vận dụng)Lớp 8Toán
Chương 1: Tứ giác
Ôn tập chương 1 Hình học
Lớp 8;Toán

4 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

177,009 lượt xem 95,235 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương 1 Hình học có đáp án (Thông hiểu)Lớp 8Toán
Chương 1: Tứ giác
Ôn tập chương 1 Hình học
Lớp 8;Toán

13 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

171,580 lượt xem 92,351 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
Trắc nghiệm Toán 8: Ôn tập chương I có đáp án (Thông hiểu)Lớp 8Toán
Chương 1: Phép nhân và phép chia các đa thức
Ôn tập chương 1
Lớp 8;Toán

15 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

158,507 lượt xem 85,323 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!