thumbnail

Bài tập: Lũy thừa của một số hữu tỉ có đáp án

Chương 1: Số hữu tỉ. Số thực <br> Bài 5: Lũy thừa của một số hữu tỉ <br> Lớp 7;Toán <br>

Số câu hỏi: 21 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

166,431 lượt xem 12,789 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Tính 2 / 3 3  bằng

A.  
8/9
B.  
8/27
C.  
4/9
D.  
4/27
Câu 2: 1 điểm

Kết quả của phép tính 1 7 2 . 7 2

A.  
7
B.  
1/49
C.  
1/7
D.  
1
Câu 3: 1 điểm

Chọn câu sai

A.  
- 2019 0   =   1
B.  
0,5 . 0,5 2 = 1 4
C.  
4 6   :   4 4   =   16
D.  
3 3 . 3 2 = 3 5
Câu 4: 1 điểm

Số x 12 (với x ≠ 0) không bằng số nào sau đây?

A.  
A.  x 18 : x 6
B.  
x 4 . x 8
C.  
x 2 . x 6
D.  
x 3 4
Câu 5: 1 điểm

Số 2 24  viết dưới dạng lũy thừa với số mũ bằng 8 là

A.  
8 8
B.  
9 8
C.  
6 8
D.  
Một đáp số khác
Câu 6: 1 điểm

Tìm x biết  x   :   - 1 3 2   =   - 1 3

A.  
1 3 3
B.  
- 1 3 3
C.  
1 3
D.  
- 1 3
Câu 7: 1 điểm

Tìm tất cả các số tự nhiên n sao cho  8 < 2 n 2.16

A.  
n 3 ,   4 ,   5
B.  
n 4 ,   5
C.  
n = 4
D.  
n = 5
Câu 8: 1 điểm

Tổng 6 6   +   6 6   +   6 6   +   6 6   +   6 6   +   6 6  bằng:

A.  

  36 6

B.  
  6 36
C.  
  6 7
D.  
36 36
Câu 9: 1 điểm

Tìm số hữu tỉ x biết 2 x   -   1 3   =   - 27

A.  
x = -1
B.  
x = 0
C.  
x = 1
D.  
x = 2
Câu 10: 1 điểm

Cho  A   =   3 2 . 2 4 . 2 3 2  Giá trị của biểu thức A là:

A.  

  2 3

B.  
  2 4
C.  
  2 5
D.  
  2 6
Câu 11: 1 điểm

Cho A = 1 - 3 4 + 3 4 2 - 3 4 3 + 3 4 4 + . . . - 3 4 2017 + 3 4 2018 . Chọn đáp án đúng

A.  
A không phải là một số nguyên
B.  
A là một số nguyên
C.  
A là một số nguyên dương
D.  
A là một số nguyên âm
Câu 12: 1 điểm

Cho biết: 1 2 + 2 2 + 3 2 + . . . + 10 2 = 385

Tính nhanh giá trị của biểu thức sau S = 12 2 + 14 2 + 16 2 + 18 2 + 20 2 - 1 2 + 3 2 + 5 2 + 7 2 + 9 2

A.  
A. 1155
B.  
B. 5511
C.  
C. 5151
D.  
D. 1515
Câu 13: 1 điểm

Chọn số tự nhiên n thỏa mãn  7 n + 1 - 7 n = 2058 ?

A.  
n = 1
B.  
n = 2
C.  
n = 3
D.  
n = 4
Câu 14: 1 điểm

Chọn số tự nhiên n thỏa mãn 5 n + 5 n + 2 = 650 ?

A.  
n = 1
B.  
n = 2
C.  
n = 3
D.  
n = 4
Câu 15: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn  - x + 0 , 2 3 = 0 , 008 ?

A.  
A. 0
B.  
B. 1
C.  
C. 2
D.  
D. 3
Câu 16: 1 điểm

Có bao nhiêu giá trị của x thỏa mãn  - 2 x + 1 3 = - 0 , 001 ?

A.  
A. 0
B.  
B. 1
C.  
C. 2
D.  
D. 3
Câu 17: 1 điểm

Tìm x, biết 7 x + 3 4 = 625

A.  
x = 2 7
B.  
x =  - 2 7 hoặc x = 8 7
C.  
x =  2 7  hoặc x = - 8 7
D.  
x =  - 8 7
Câu 18: 1 điểm

Tìm x, biết 5 x - 1 6 = 729

A.  
x = 4 5 hoặc x = 2 5
B.  
x =  - 4 5  hoặc x =  - 2 5
C.  
x =  4 5  hoặc x =  - 2 5
D.  
x =  - 4 5  hoặc x =  2 5
Câu 19: 1 điểm

Giá trị trị biểu thức 4 3 . 2 5 + 8 2 8 3 . 3 + 16 . 3 2

A.  
44 35
B.  
22 7
C.  
68 105
D.  
6 13
Câu 20: 1 điểm

Giá trị trị biểu thức 4 6 . 9 5 + 6 9 . 120 8 4 . 3 12 - 6 11

A.  
4 5
B.  
5 4
C.  
22 30
D.  
15 11
Câu 21: 1 điểm

Cho biểu thức A = - 3 8 . 2 9 6 8 . 2 2 . Chọn khẳng định đúng

A.  
A > 1
B.  
A < 1
C.  
A = 2
D.  
A = 1

Đề thi tương tự

Bài tập: Lũy thừa của một số hữu tỉ (tiếp theo) có đáp án

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

156,564 xem12,039 thi

Bài tập: Chia hai lũy thừa cùng cơ số chọn lọc, có đáp án

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

163,638 xem12,583 thi