thumbnail

Bài tập: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số chọn lọc, có đáp án

Chương 1: Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên
Bài 7: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số
Lớp 6;Toán

Số câu hỏi: 25 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

160,309 lượt xem 12,326 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Chọn câu đúng

A.  
a m . a n = a m + n
B.  
a.a.a.a.a = 5a
C.  

a m . a n = a m . n

D.  
  a 1  = 1
Câu 2: 1 điểm

Viết gọn tích 4.4.4.4.4 dưới dạng lũy thừa ta được

A.  
4 5    
B.  
4 4   
C.  
4 6      
D.  
  4 3
Câu 3: 1 điểm

Tích 10.10.10.100 được viết dưới dạng lũy thừa gọn nhất là?

A.  
10 5
B.  
10 4     
C.  
  100 2    
D.  
  20 5
Câu 4: 1 điểm

Tính giá trị của lũy thừa 2 6 ta được?

A.  
 32     
B.  
 64     
C.  
 16     
D.  
 128
Câu 5: 1 điểm

Viết tích a 4 . a 6 dưới dạng một lũy thừa ta được

A.  
a 8  
B.  
  a 9      
C.  
a 10
D.  
a 2
Câu 6: 1 điểm

Chọn đáp án đúng?

A.  
5 2 . 5 3 . 5 4 = 5 10
B.  
5 2 . 5 3 . 25 = 5 7
C.  
5 3 . 5 = 25 3
D.  
5 0 = 5
Câu 7: 1 điểm

Chọn đáp án sai

A.  
5 3 < 3 5
B.  
  3 4  >  2 5    
C.  
4 3 2 6     
D.  
4 3  >  8 2
Câu 8: 1 điểm

Tính 2 4 + 16 ta được kết quả dưới dạng lũy thừa là?

A.  
2 20
B.  
  2 4   
C.  
  2 5     
D.  
  2 10
Câu 9: 1 điểm

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 3 n = 81

A.  
 n = 2     
B.  
 n = 3     
C.  
 n = 4     
D.  
 n = 8
Câu 10: 1 điểm

Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 4 n = 4 3 . 4 5 ?

A.  
n = 32
B.  
 n = 16     
C.  
n = 8     
D.  
n = 4
Câu 11: 1 điểm

Tìm số tự nhiên m thỏa mãn 20 2018 < 20 m < 20 2020 ?

A.  
m = 2020     
B.  
m = 2019
C.  
m = 2018     
D.  
m = 20
Câu 12: 1 điểm

Tính giá trị của biểu thức: M = 2 15 : 2 5 . 11 + 5 . 8 3 3 . 2 3 3

A.  
M=4
B.  
M=3
C.  
M=1
D.  
M=2
Câu 13: 1 điểm

Tính giá trị của biểu thức A = 11 . 3 22 . 3 7 - 9 15 2 . 3 13 2

A.  
A=18
B.  
A=9
C.  
CA=54
D.  
A=6
Câu 14: 1 điểm

So sánh 27 11 81 8 .

A.  
27 11 < 81 8
B.  
27 11 > 81 8
C.  
27 11 = 81 8
D.  
Không đủ điều kiện so sánh
Câu 15: 1 điểm

So sánh 16 19 8 25

A.  
16 19 < 8 25
B.  
16 19 > 8 25
C.  
16 19 = 8 25
D.  
Không đủ điều kiện so sánh
Câu 16: 1 điểm

Cho A = 4 + 4 2 + 4 3 + . . . + 4 99 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 3A+4= 4 n - 2

A.  
n=99
B.  
n=100
C.  
Cn=101
D.  
n=102
Câu 17: 1 điểm

Cho A = 3 + 3 2 + 3 3 + . . . + 3 100 . Tìm số tự nhiên n biết rằng 2A+3= 3 n

A.  
n=99
B.  
n=100
C.  
n=101
D.  
n=102
Câu 18: 1 điểm

Có bao nhiêu số tự nhiên thỏa mãn 2 x - 6 7 = 2 x - 6 9 ?

A.  
1
B.  
2
C.  
5
D.  
3
Câu 19: 1 điểm

Tổng các số tự nhiên thỏa mãn x - 4 5 = x - 4 3

A.  
8
B.  
4
C.  
5
D.  
9
Câu 20: 1 điểm

Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn  2 x - 7 5 = 6 2 . 2 3 - 3 2 . 5 ?

A.  
1
B.  
2
C.  
0
D.  
3
Câu 21: 1 điểm

Có bao nhiêu số tự nhiên x thỏa mãn  7 x - 11 3 = 2 5 . 5 2 + 200 ?

A.  
1
B.  
2
C.  
0
D.  
3
Câu 22: 1 điểm

Gọi x là số tự nhiên thỏa mãn 3 x - 1 -25=56. Chọn câu đúng

A.  
x<6
B.  
x>7
C.  
x<5
D.  
x<4
Câu 23: 1 điểm

Gọi x là số tự nhiên thỏa mãn 2 x -15=17. Chọn câu đúng

A.  
x<6   
B.  
x>7
C.  
x<5      
D.  
x<4
Câu 24: 1 điểm

Số tự nhiên x thỏa mãn 3 x - 5 3 = 343

A.  
x=4
B.  
x=5
C.  
x=6
D.  
x=8
Câu 25: 1 điểm

Số tự nhiên x thỏa mãn 2 x + 1 3 = 125 là

A.  
x=2
B.  
x=3
C.  
x=5
D.  
x=4

Đề thi tương tự

Bài tập: Lũy thừa của một số hữu tỉ (tiếp theo) có đáp ánLớp 7Toán

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

156,56012,039

Bài tập: Lũy thừa của một số hữu tỉ có đáp ánLớp 7Toán

1 mã đề 21 câu hỏi 1 giờ

166,42712,789

Bài tập: Chia hai lũy thừa cùng cơ số chọn lọc, có đáp ánLớp 6Toán

1 mã đề 10 câu hỏi 1 giờ

163,63712,583

Bài tập chuyên đề Toán 6 Dạng 5: lũy thừa số mũ tự nhiên có đáp ánLớp 6Toán

6 mã đề 155 câu hỏi 1 giờ

165,91512,758