thumbnail

HSK 4 Actual test 20

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 老张经常迟到。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 睡太久对身体不好。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他希望大家能提些意见。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 在入口处换礼物。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他认为输赢并不重要。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这节课讲气候变化。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 舞会将在这个礼拜天举行。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那种镜子比较轻。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 九江市历史很短。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有误会要及时解释清楚。

Câu 36: 1 điểm
A.  
很漂亮
B.  
很正式
C.  
有点儿大
D.  
稍微瘦了点儿
Câu 37: 1 điểm
A.  
很吃惊
B.  
正在减肥
C.  
不爱打扮
D.  
要去约会
Câu 38: 1 điểm
A.  
冰箱
B.  
空调
C.  
照相机
D.  
传真机
Câu 39: 1 điểm
A.  
很复杂
B.  
用处大
C.  
语言简单
D.  
不太准确
Câu 40: 1 điểm
A.  
很粗心
B.  
要出国了
C.  
唱歌很好
D.  
爱写日记
Câu 41: 1 điểm
A.  
被骗了
B.  
没赚到钱
C.  
签证没办好
D.  
朋友要离开
Câu 42: 1 điểm
A.  
吃烤鸭
B.  
唱京剧
C.  
打羽毛球
D.  
修理自行车
Câu 43: 1 điểm
A.  
教课
B.  
爬长城
C.  
办演出
D.  
收拾房子
Câu 44: 1 điểm
A.  
要友好
B.  
千万别激动
C.  
不能太随便
D.  
别在众人面前
Câu 45: 1 điểm
A.  
只说优点
B.  
声音要大
C.  
提前通知
D.  
先表扬后批评
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
写小说
B.  
做蛋糕
C.  
学游泳
D.  
练普通话
Câu 12: 1 điểm
A.  
认识路
B.  
很失望
C.  
方向感差
D.  
怕发生危险
Câu 13: 1 điểm
A.  
奖金少
B.  
来不及了
C.  
专业不符
D.  
要经常加班
Câu 14: 1 điểm
A.  
堵车了
B.  
马上出发
C.  
手表坏了
D.  
没到时间
Câu 15: 1 điểm
A.  
很聪明
B.  
太紧张
C.  
不热情
D.  
很积极
Câu 16: 1 điểm
A.  
房东
B.  
叔叔
C.  
妹妹
D.  
邻居
Câu 17: 1 điểm
A.  
没预习
B.  
没考好
C.  
填空题难
D.  
复习得不错
Câu 18: 1 điểm
A.  
非常冷
B.  
热极了
C.  
很凉快
D.  
十分暖和
Câu 19: 1 điểm
A.  
体育馆
B.  
家具店
C.  
图书馆
D.  
洗手间
Câu 20: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
胳膊疼
C.  
没休息好
D.  
咳嗽得厉害
Câu 21: 1 điểm
A.  
在机场
B.  
很得意
C.  
讨厌阴天
D.  
丢了登机牌
Câu 22: 1 điểm
A.  
洗澡
B.  
跑步
C.  
写总结
D.  
打印材料
Câu 23: 1 điểm
A.  
厨房
B.  
教室
C.  
办公室
D.  
卫生间
Câu 24: 1 điểm
A.  
没带地图
B.  
啤酒不打折
C.  
没看到表演
D.  
没尝到小吃
Câu 25: 1 điểm
A.  
最近很忙
B.  
换号码了
C.  
无法上网
D.  
忘记密码了
Câu 26: 1 điểm
A.  
衬衫破了
B.  
男的感冒了
C.  
药店关门了
D.  
女的现金不够
Câu 27: 1 điểm
A.  
填单子
B.  
擦桌子
C.  
倒垃圾
D.  
去应聘
Câu 28: 1 điểm
A.  
很热闹
B.  
空气好
C.  
森林多
D.  
交通方便
Câu 29: 1 điểm
A.  
请假
B.  
交作业
C.  
送照片
D.  
想报名
Câu 30: 1 điểm
A.  
警察
B.  
演员
C.  
护士
D.  
服务员
Câu 31: 1 điểm
A.  
郊区
B.  
医院后面
C.  
火车站右边
D.  
高速公路旁
Câu 32: 1 điểm
A.  
很值得
B.  
十分精彩
C.  
让人难受
D.  
比较无聊
Câu 33: 1 điểm
A.  
很爱笑
B.  
比较胖
C.  
刚出生不久
D.  
今天过生日
Câu 34: 1 điểm
A.  
毛巾
B.  
帽子
C.  
眼镜盒
D.  
塑料袋
Câu 35: 1 điểm
A.  
大使馆
B.  
篮球馆
C.  
首都宾馆
D.  
长城饭店

A 文章

B 棵

C 讨论

D 坚持

E 公里

F 脏

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 客厅

B 到底

C 温度

D 刚

E 联系

F 正常

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 你是否也有这样的特点呢

B 比如说,做事努力、对自己要求严格等

C 调查发现,优秀的人都有一些共同点

Câu 56: 1 điểm

A 然而,直到最近几年它才引起人们的普遍关注

B 早在上个世纪末就开始了

C 其实,对这种技术的研究

Câu 57: 1 điểm

A 没有人是十全十美的,有缺点很正常

B 也要试着原谅自己

C 因此我们既要学会原谅别人

Câu 58: 1 điểm

A 这次的招聘会就由他来负责

B 既然大家都觉得小高合适

C 希望大家在今后的工作中也多多支持他

Câu 59: 1 điểm

A 这次男子 200 米短跑比赛

B 当他知道这个结果后,开心得跳了起来

C 小林比第二名快了近三秒钟

Câu 60: 1 điểm

A 信息量较大,语法点也多

B 这段对话谈了好几个方面的问题

C 所以学生们理解起来有点儿困难

Câu 61: 1 điểm

A 担心直接打电话会打扰到他

B 这时礼貌的做法就是先给他发条短信

C 当你想联系一个人,可又不清楚他是否有空儿

Câu 62: 1 điểm

A 王大夫今年已经 60 多岁了

B 这跟他平时经常锻炼身体有很大关系

C 可看上去要比他的实际年龄小很多

Câu 63: 1 điểm

A 进去后按照票上的座位号入座,谢谢

B 同学们,演出马上就要开始了

C 请大家排好队

Câu 64: 1 điểm

A 意思是无论多远的路,都要从脚下这一步开始

B 人们常说“千里之行,始于足下”

C 也就是说,一切成功都是慢慢积累起来的

Câu 65: 1 điểm

王月,我有个朋友想报考你那个专业的硕士,他有些问题想问你,我能把你的手机号给他吗?

★ 说话人的朋友想:

Câu 66: 1 điểm
A.  
换班级
B.  
考硕士
C.  
读博士
D.  
问价格

一般三岁左右的孩子就可以学习自己刷牙了。在正式教刷牙前,父母可以让孩子自己选择喜欢的杯子、牙刷和牙膏,这样更能引起他们刷牙的兴趣。

★ 让孩子选牙刷,能使他们:

Câu 67: 1 điểm
A.  
学会管钱
B.  
养成好习惯
C.  
动作更标准
D.  
对刷牙感兴趣

在自助餐厅里,如果你只坐在那儿等,那你什么都吃不到。你必须站起来自己去拿,才能吃饱。生活也一样,什么都不做也就什么都得不到。

★ 在生活中,我们要:

Câu 68: 1 điểm
A.  
尊重他人
B.  
注意节约
C.  
自己多努力
D.  
多照顾别人

冰心是著名的翻译家,也是深受儿童喜爱的作家。她的《寄小读者》和《再寄小读者》不仅深得中国小朋友的喜爱,在国外读者中也很受欢迎。

★ 根据这段话,可以知道冰心:

Câu 69: 1 điểm
A.  
脾气很好
B.  
爱开玩笑
C.  
喜欢浪漫
D.  
很受儿童欢迎

对很多女性朋友来说,逛街购物是一种放松心情、减轻压力的好方法。尤其是当买到自己喜欢的东西时,那种愉快的感觉可以让她们暂时忘掉一些烦恼。

★ 这段话主要谈的是什么?

Câu 70: 1 điểm
A.  
爱情的作用
B.  
购物的好处
C.  
经济的发展
D.  
怎样增加自信

抽烟不仅对自己的身体不好,还会污染空气,影响周围人的健康。为了鼓励大家少抽烟,人们将每年的 4 月 7 日定为“世界无烟日”。

★ 这段话主要告诉我们要:

Câu 71: 1 điểm
A.  
少抽烟
B.  
注意安全
C.  
保护环境
D.  
学会放弃

文化是民族的,各民族文化都有自己的特点;同时文化也是世界的,各国文化在发展过程中相互影响、相互学习,也会有一些相同的地方。

★ “文化也是世界的”是指各国文化:

Câu 72: 1 điểm
A.  
区别大
B.  
都很流行
C.  
有共同之处
D.  
与科学无关

对不起,先生,您的行李箱超重了。按照规定,您只能免费带 20 公斤的行李,超重的部分每公斤加收全部票价的 1.5%。

★ 根据这段话,超过 20 公斤的行李:

Câu 73: 1 điểm
A.  
要收费
B.  
不允许登机
C.  
需专门存放
D.  
要开箱检查

阅读时,遇到不懂的词,可以先根据上下文来猜它的意思,不要一遇到难词就去查词典。实在猜不出,再去查词典,这样才能提高我们的阅读水平。

★ 遇到不懂的词语,最好先:

Câu 74: 1 điểm
A.  
猜词意
B.  
画出来
C.  
上网查查
D.  
记在笔记本上

这段时间大家都很辛苦,这次活动能顺利举行与各位的支持和努力是分不开的。来,咱们一起干一杯。

★ 说话人在:

Câu 75: 1 điểm
A.  
道歉
B.  
做调查
C.  
表示感谢
D.  
跟人打招呼

今天下出租车时,由于着急赶时间,我不小心把照相机忘在了出租车上。司机师傅发现后马上叫住我,把相机还给了我。

★ 司机叫住他,是为了:

Câu 76: 1 điểm
A.  
停车
B.  
还他相机
C.  
找他零钱
D.  
和他聊天儿

父母都希望自己的孩子诚实、勇敢、有礼貌。要想让孩子成为这样的人,父母首先得从自己做起,要是连自己都做不到,又怎能要求孩子做到呢?

★ 教育孩子时,父母应该:

Câu 77: 1 điểm
A.  
少提要求
B.  
降低标准
C.  
自己先做好
D.  
让孩子拿主意

这种植物喜欢阳光,你最好把它放到窗边,多见见太阳,这样它才能长得快,叶子的颜色也会越来越绿。

★ 这种植物:

Câu 78: 1 điểm
A.  
很矮
B.  
有香味
C.  
叶子很厚
D.  
适合放窗边

有的人总是不好意思拒绝朋友的要求,害怕这样会影响两个人的感情。但实际上,真正的友谊不会因为你的一次拒绝就受到影响。

★ 有的人不愿拒绝朋友,是担心会:

Câu 79: 1 điểm
A.  
后悔
B.  
影响友情
C.  
被人笑话
D.  
遇到麻烦

很多人都羡慕导游,觉得他们能到处玩儿。其实,做导游并不像人们想的那样轻松。首先,导游要对景点非常地了解,而且讲解时还要想办法引起游客的兴趣。其次,导游每天都要走很多路,只有能吃苦,才能坚持下来。另外,旅行中会出现各种各样的问题,导游必须能够冷静地解决问题。

Câu 80: 1 điểm
A.  
工资高
B.  
假期长
C.  
知识丰富
D.  
能去各地玩儿
Câu 81: 1 điểm
A.  
门票很贵
B.  
游客没耐心
C.  
信心很关键
D.  
导游工作很辛苦

多数情况下,对于不太熟悉的人,我们往往会根据周围人对他的看法来做出判断,但这样并不一定正确。要想真正了解一个人,不能光听别人说,而应该多与他交流,时间久了,自然就会了解这个人。

Câu 82: 1 điểm
A.  
自己的经历
B.  
别人的看法
C.  
他人的爱好
D.  
老人的经验
Câu 83: 1 điểm
A.  
相信他
B.  
同情他
C.  
多与他交流
D.  
少提反对意见

幸福是什么?有人说,能帮助别人就是一种幸福。也有人说,健康才是最大的幸福。还有人说,小时候幸福是一件东西,比如一本书、一块儿巧克力,得到了就很幸福;长大后幸福是一种态度,是生活的态度决定了我们幸福感的高低。不管你认为幸福是什么,只要你用心去找,就一定能发现它。

Câu 84: 1 điểm
A.  
获得重视
B.  
能玩儿游戏
C.  
取得好成绩
D.  
得到一件东西
Câu 85: 1 điểm
A.  
幸福
B.  
回忆
C.  
性格
D.  
态度
Câu 86: 1 điểm
[我]
[适应了这里的]
[已经]
[气候]
Câu 87: 1 điểm
[计划]
[原来的]
[他不得不]
[改变]
Câu 88: 1 điểm
[举个例子]
[你能]
[证明]
[吗]
Câu 89: 1 điểm
[都]
[完成了]
[今年所有的]
[任务]
Câu 90: 1 điểm
[这个班的]
[大部分学生]
[亚洲]
[来自]
Câu 91: 1 điểm
[生活的压力]
[并没有]
[放弃]
[理想]
[使他]
Câu 92: 1 điểm
[每个人的]
[是我们]
[责任]
[保护环境]
Câu 93: 1 điểm
[您女儿]
[真]
[棒]
[钢琴]
[弹得]
Câu 94: 1 điểm
[那些]
[旧杂志]
[你]
[把]
[整理一下]
Câu 95: 1 điểm
[最多]
[这部电梯]
[16]
[个人]
[乘坐]
[能]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,736 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,907 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,228 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!