thumbnail

HSK 4 Actual test 6

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 妻子减肥很成功。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 对朋友要有耐心。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 态度改变生活。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 笑使人更健康。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妈妈理发的水平不高。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在的房租很贵。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 父母要多表扬孩子。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 要忘掉不高兴的事情。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 幽默的人很诚实。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 成熟不仅仅和年龄有关。

Câu 36: 1 điểm
A.  
很渴
B.  
很饱
C.  
肚子疼
D.  
有些累
Câu 37: 1 điểm
A.  
要洗苹果
B.  
皮肤干燥
C.  
为了出汗
D.  
不想浪费水
Câu 38: 1 điểm
A.  
减少麻烦
B.  
增加收入
C.  
提前结束
D.  
得到奖金
Câu 39: 1 điểm
A.  
按时休息
B.  
能力是关键
C.  
做事要主动
D.  
要早做准备
Câu 40: 1 điểm
A.  
安静
B.  
兴奋激动
C.  
快乐幸福
D.  
竞争的过程
Câu 41: 1 điểm
A.  
季节
B.  
生活
C.  
市场
D.  
理想
Câu 42: 1 điểm
A.  
反映问题
B.  
获得机会
C.  
想读研究生
D.  
养成好习惯
Câu 43: 1 điểm
A.  
友谊
B.  
高级眼镜
C.  
知识和经验
D.  
流利的中文
Câu 44: 1 điểm
A.  
B.  
鸡蛋
C.  
葡萄
D.  
眼睛
Câu 45: 1 điểm
A.  
太简单
B.  
不好解释
C.  
需要讨论
D.  
无正确答案
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
可怜
B.  
负责
C.  
个子矮
D.  
长得年轻
Câu 12: 1 điểm
A.  
宾馆
B.  
教室
C.  
树林中
D.  
大使馆
Câu 13: 1 điểm
A.  
很正常
B.  
感谢老师
C.  
感到抱歉
D.  
应该坚持
Câu 14: 1 điểm
A.  
公园里
B.  
天桥下
C.  
办公室
D.  
电梯口
Câu 15: 1 điểm
A.  
发传真
B.  
复印材料
C.  
写会议总结
D.  
发电子邮件
Câu 16: 1 điểm
A.  
时间不够
B.  
路上堵车
C.  
顾客太多
D.  
没地方停车
Câu 17: 1 điểm
A.  
亲戚结婚
B.  
准备出差
C.  
任务完成了
D.  
身体不舒服
Câu 18: 1 điểm
A.  
女的感冒了
B.  
女的在请假
C.  
经理不同意
D.  
母亲很辛苦
Câu 19: 1 điểm
A.  
留地址
B.  
介绍菜单
C.  
留电话号码
D.  
重新填表格
Câu 20: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
生气了
C.  
很失望
D.  
还没出发
Câu 21: 1 điểm
A.  
招聘
B.  
约会
C.  
上课
D.  
道歉
Câu 22: 1 điểm
A.  
新年到了
B.  
明天儿童节
C.  
手表很便宜
D.  
想鼓励儿子
Câu 23: 1 điểm
A.  
半小时
B.  
40 分钟
C.  
一小时
D.  
一个半小时
Câu 24: 1 điểm
A.  
很厉害
B.  
有提高
C.  
比以前差
D.  
完全不会
Câu 25: 1 điểm
A.  
上午 8 点
B.  
上午 9 点
C.  
中午 12 点
D.  
下午两点
Câu 26: 1 điểm
A.  
律师
B.  
演员
C.  
大夫
D.  
记者
Câu 27: 1 điểm
A.  
粗心
B.  
可爱
C.  
骄傲
D.  
有礼貌
Câu 28: 1 điểm
A.  
凉快
B.  
想爬山
C.  
水果多
D.  
喜欢下雪
Câu 29: 1 điểm
A.  
男的不着急
B.  
比赛推迟了
C.  
快放暑假了
D.  
报名人数少
Câu 30: 1 điểm
A.  
巧克力蛋糕
B.  
笔记本电脑
C.  
旧报纸杂志
D.  
现代汉语词典
Câu 31: 1 điểm
A.  
银行
B.  
饭馆儿
C.  
图书馆
D.  
火车站
Câu 32: 1 điểm
A.  
太吵
B.  
灯不亮了
C.  
关不上门
D.  
不起作用了
Câu 33: 1 điểm
A.  
要去留学
B.  
演出成功
C.  
考上了博士
D.  
通过了考试
Câu 34: 1 điểm
A.  
窗户坏了
B.  
沙发太硬
C.  
他们要搬家
D.  
他们在逛街
Câu 35: 1 điểm
A.  
乘坐飞机
B.  
寄信回来
C.  
出国访问
D.  
组织大家旅游

A 及时

B 钥匙

C 回忆

D 坚持

E 适合

F 由于

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 页

B 收拾

C 温度

D 不过

E 毕业

F 窄

例如:A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 不管是内容还是语言都十分理想

B 这篇报道我看了两遍,质量很高

C 打印几份让同事们看看

Câu 56: 1 điểm

A 我们对别人的态度决定别人对我们的态度

B 你笑,镜子里的人也笑;你哭,他也哭

C 这就好像一个人站在镜子前面

Câu 57: 1 điểm

A 这些食品被叫做垃圾食品

B 并且提供的热量往往超过人体的需要

C 一些食品只为人体提供热量

Câu 58: 1 điểm

A 但随着经验的增多,他们会变得越来越有信心

B 都会感到紧张和害羞

C 许多人第一次上台表演的时候

Câu 59: 1 điểm

A 根据当地法律规定

B 不可以申请使用信用卡

C 不满 18 岁的人

Câu 60: 1 điểm

.A 一定要允许其他人有反对意见

B 一个合格的公司管理者

C 甚至表达自己的不满

Câu 61: 1 điểm

A 最好先弄清楚究竟是怎么回事

B 生气多是由误会引起的

C 因此当你觉得自己要生气的时候

Câu 62: 1 điểm

A 那它就是正确的

B 只要大多数人都这么说

C 有时候,一个句子不管多么不符合语法

Câu 63: 1 điểm

A 参加了那么多场国际比赛,你紧张吗

B 中国著名运动员邓亚萍的回答是

C 想赢就不会紧张,怕输才紧张

Câu 64: 1 điểm

A 艺术对我们的生活非常重要

B 让我们的精神世界变得更丰富

C 它为我们的生活增加了许多浪漫的感觉

Câu 65: 1 điểm

赛车是为勇敢的人准备的运动。它不仅要求高速度,还要求准确的方向。车里的人稍微不注意,就可能发生危险。

★ 根据这段话,赛车:

Câu 66: 1 điểm
A.  
很流行
B.  
十分危险
C.  
特别有趣
D.  
比较轻松

67.烦恼时,我会写写日记,或者给好朋友打个电话聊会儿天,还可以散散步,甚至去旅游等等。你呢?

★ 这段话主要讲什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  
我的爱好
B.  
什么是烦恼
C.  
烦恼时怎么办
D.  
为什么会烦恼

68.广告越来越多,几乎无处不在。不只是广播、电视、网站有广告,公共汽车、地铁上也有很多广告,连我家的电梯里都挂着三个广告。广告虽然给我们带来很多方便,但数量太多也会让人觉得讨厌。

★ 作者认为广告:

Câu 68: 1 điểm
A.  
太多了
B.  
内容无聊
C.  
很受欢迎
D.  
范围要扩大

69.每个人都想成功,但是成功并不是一件简单的事情。成功者在做事情以前会做好详细的计划,遇到困难,他们从来不放弃,而是想办法去解决。即使遇到暂时的失败,他们也会勇敢地接受并总结经验。

★ 成功的人:

Câu 69: 1 điểm
A.  
爱加班
B.  
脾气好
C.  
不怕失败
D.  
遇事不冷静

他好像是专门为钢琴而出生的。别人学习一年才能取得的成绩,他往往只需要几个月甚至更短时间,这真让人吃惊。

★ 他在弹钢琴方面:

Câu 70: 1 điểm
A.  
很笨
B.  
很优秀
C.  
很一般
D.  
很马虎

人与人之间除了能看见的距离,还有心与心之间的距离。真心相爱的两个人即使相距万里,也能了解爱人的感情。

★ 心与心之间的距离,主要和什么有关?

Câu 71: 1 điểm
A.  
感情
B.  
性别
C.  
职业
D.  
文化

刚到一个新环境,有很多种方法来使自己快一点儿适应。例如多交朋友,多与别人交流,多参加一些活动等等。

★ 怎样才能更快地适应新环境?

Câu 72: 1 điểm
A.  
多购物
B.  
少抽烟
C.  
跟人聊天
D.  
与人做生意

人比动物聪明,但动物仍然有很多值得人学习的地方。拿狮子来说,它们困的时候才睡觉,饿的时候才进食,永远不为昨天的事烦恼,也不为明天的事担心。如果能有和它们一样的生命态度,人们一定会健康快乐很多。

★ 狮子有什么特点?

Câu 73: 1 điểm
A.  
很懒
B.  
很脏
C.  
很快乐
D.  
很孤单

阅读文章时,如果一遇到不认识的词语就去找字典帮忙,速度就很慢。其实,我们可以通过上下文来猜这些词语的意思,这样就可以提高速度了。

★ 根据这段话,我们应该:

Câu 74: 1 điểm
A.  
多查字典
B.  
重视预习
C.  
多积累知识
D.  
加快阅读速度

不同的教育方法对孩子的影响是不同的。经常被鼓励和表扬的孩子往往对自己很有信心,相反,经常被批评的孩子会变得不那么积极。

★ 对孩子,应该:

Câu 75: 1 điểm
A.  
原谅他们
B.  
别骗他们
C.  
少批评他们
D.  
陪他们做游戏

小说里的爱情总是很吸引人,男人很帅,女人很漂亮,他们经常唱歌跳舞,至少每月去听一次音乐会。但这到底只是故事,肯定与实际生活不太相同。

★ 小说里的爱情:

Câu 76: 1 điểm
A.  
很普通
B.  
让人羡慕
C.  
让人伤心
D.  
缺少重点

尽管地球上大部分地方是海洋,但海水是咸的,不能直接饮用,人们的生活用水主要从江河和雨水而来。

★ 地球上的水:

Câu 77: 1 điểm
A.  
都能喝
B.  
污染严重
C.  
温度很高
D.  
主要在海洋

你再早来一会儿就好了,那辆车刚开走,你只能等下一辆了。不过也不用多长时间,估计 10 几分钟就来了。

★ 根据这段话,可以知道:

Câu 78: 1 điểm
A.  
他在等车
B.  
他是司机
C.  
没有座位了
D.  
他要去商店

与人交流时,不但要把自己的看法合适、准确地表达出来,还要学会听别人的意见,准确地理解别人的想法,尤其要注意让不同的人都有表达不同意见的机会。

★ 跟人交流时要注意什么?

Câu 79: 1 điểm
A.  
说普通话
B.  
多听少说
C.  
安排好时间
D.  
认真听别人说

现在,城市里越来越多的“汽车族”变成了“弃车族”,走路上下班成为他们共同的生活习惯。人们放弃开车,不仅锻炼了身体,节约了金钱,还减少了道路堵车情况,这样一来,连空气也变新鲜了。

Câu 80: 1 điểm
A.  
车丢了
B.  
没钱买车
C.  
有车不开
D.  
开车技术不好
Câu 81: 1 điểm
A.  
更安全
B.  
想多运动
C.  
节约时间
D.  
压力太大

你对别人好,别人也会对你好。实际上,我们很多人做不到这一点。当我们看到别人的缺点时,总是按照自己的理解去教育别人。但是每个人都有自己的生活,谁都不能把自己的想法加在别人身上。试着尊重他人的想法与生活习惯,更多地帮助他们,你会发现,他们真的觉得你很好,也会真的对你好。

Câu 82: 1 điểm
A.  
保护他
B.  
同情他
C.  
帮助他
D.  
反对他
Câu 83: 1 điểm
A.  
人都有缺点
B.  
要信任别人
C.  
什么是幸福
D.  
怎样对别人好

一只小鸟正忙着收拾东西,准备搬家。邻居问:“你要搬到哪里去?”小鸟回答:“我要搬到东边的森林去。”邻居又问:“这里住得好好的,为什么要搬呢?”小鸟回答:“你不知道,这里的人都讨厌我的歌声,说我唱得太难听,所以我必须搬家。”邻居说:“为什么不试着改变你的声音呢?如果你不改变你的声音,就算搬到东边去,那里的人也一样会讨厌你。”

Câu 84: 1 điểm
A.  
房坏了
B.  
大家讨厌它
C.  
东边气候好
D.  
人们太友好
Câu 85: 1 điểm
A.  
那是误会
B.  
别打扰别人
C.  
你会后悔的
D.  
试着改变自己
Câu 86: 1 điểm
[这双袜子]
[给我的]
[是]
[父亲]
Câu 87: 1 điểm
[下去]
[真希望]
[暖和]
[天气]
[继续]
Câu 88: 1 điểm
[正在]
[发展]
[国家的经济]
[逐渐]
Câu 89: 1 điểm
[阳光]
[任何]
[植物]
[离不开]
[都]
Câu 90: 1 điểm
[太]
[严格]
[这个标准]
[了]
[吧]
Câu 91: 1 điểm
[有]
[1000]
[米]
[大概]
[从左到右]
Câu 92: 1 điểm
[很]
[感动]
[他的话]
[让]
[李教授]
Câu 93: 1 điểm
[塑料袋]
[里]
[把]
[毛巾和牙膏]
[放]
Câu 94: 1 điểm
[参观的人数]
[增长了]
[三分之一]
[比]
[去年]
Câu 95: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[他]
[是]
[京剧演员]
[20]
[世纪]
[最有名的]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 6 Actual test 4
Chưa có mô tả

101 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,996 lượt xem 107,149 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,698 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,735 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,906 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,226 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,062 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,326 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,460 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,742 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!