thumbnail

HSK 4 Actual test 23

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 沙发上的袜子是旧的。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在人们更愿意用电子邮件。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他今天七点就起床了。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱打篮球。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 大部分人支持环保活动。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 儿童节快到了。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 年轻人比较喜欢流行音乐。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他读的是新闻专业。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 判断经济水平不能光看收入。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那本小说他读完了。

Câu 36: 1 điểm
A.  
很渴
B.  
很饱
C.  
肚子疼
D.  
有些累
Câu 37: 1 điểm
A.  
要洗苹果
B.  
皮肤干燥
C.  
为了出汗
D.  
不想浪费水
Câu 38: 1 điểm
A.  
很害怕
B.  
很困难
C.  
非常得意
D.  
十分有趣
Câu 39: 1 điểm
A.  
要坚持
B.  
去留学
C.  
多练习
D.  
要特别仔细
Câu 40: 1 điểm
A.  
跳舞
B.  
唱歌
C.  
弹钢琴
D.  
踢足球
Câu 41: 1 điểm
A.  
要预习
B.  
兴趣才重要
C.  
要学会总结
D.  
不要羡慕别人
Câu 42: 1 điểm
A.  
安静
B.  
兴奋激动
C.  
快乐幸福
D.  
竞争的过程
Câu 43: 1 điểm
A.  
季节
B.  
生活
C.  
市场
D.  
理想
Câu 44: 1 điểm
A.  
写小说
B.  
做生意
C.  
听京剧
D.  
研究普通话
Câu 45: 1 điểm
A.  
变瘦了
B.  
出名了
C.  
考上博士了
D.  
成为一名导游
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
银行对面
B.  
银行右边
C.  
车站附近
D.  
使馆西边
Câu 12: 1 điểm
A.  
是阴天
B.  
温度较高
C.  
温度很低
D.  
经常刮风
Câu 13: 1 điểm
A.  
包太小
B.  
放食品
C.  
放垃圾
D.  
多带几瓶水
Câu 14: 1 điểm
A.  
一刻钟
B.  
20 分钟
C.  
40 分钟
D.  
一个小时
Câu 15: 1 điểm
A.  
很感动
B.  
很突然
C.  
很后悔
D.  
很失望
Câu 16: 1 điểm
A.  
长城
B.  
公司
C.  
教室
D.  
饭馆儿
Câu 17: 1 điểm
A.  
沙发
B.  
空调
C.  
眼镜
D.  
袜子
Câu 18: 1 điểm
A.  
女的感冒了
B.  
女的在请假
C.  
经理不同意
D.  
母亲很辛苦
Câu 19: 1 điểm
A.  
不想吃饭
B.  
需要鼓励
C.  
放弃减肥
D.  
继续运动
Câu 20: 1 điểm
A.  
女的在道歉
B.  
他们在喝酒
C.  
女的很粗心
D.  
男的很难过
Câu 21: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
拿错伞了
C.  
忘密码了
D.  
弄错顺序了
Câu 22: 1 điểm
A.  
房东
B.  
叔叔
C.  
妹妹
D.  
邻居
Câu 23: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
没睡醒
C.  
没带钥匙
D.  
敲错门了
Câu 24: 1 điểm
A.  
别生气
B.  
别理短发
C.  
戴上帽子
D.  
裤子太长
Câu 25: 1 điểm
A.  
白色的
B.  
深颜色的
C.  
窄一点儿的
D.  
厚一点儿的
Câu 26: 1 điểm
A.  
被批评了
B.  
被人骗了
C.  
赚了很多钱
D.  
找到 100 元
Câu 27: 1 điểm
A.  
历史
B.  
长度
C.  
风景
D.  
经过的省市
Câu 28: 1 điểm
A.  
爱打扮
B.  
个子矮
C.  
是护士
D.  
想当警察
Câu 29: 1 điểm
A.  
电梯坏了
B.  
动作做不好
C.  
没写完作业
D.  
找不到入口
Câu 30: 1 điểm
A.  
要搬家
B.  
力气很大
C.  
下周出差
D.  
觉得很抱歉
Câu 31: 1 điểm
A.  
亲戚
B.  
同学
C.  
师生
D.  
同事
Câu 32: 1 điểm
A.  
收入高
B.  
压力大
C.  
能积累经验
D.  
会影响学习
Câu 33: 1 điểm
A.  
丈夫
B.  
爷爷
C.  
阿姨
D.  
老师
Câu 34: 1 điểm
A.  
发传真
B.  
办护照
C.  
填写意见
D.  
翻译说明书
Câu 35: 1 điểm
A.  
超市
B.  
银行
C.  
篮球场
D.  
游泳馆

A 竟然

B 熟悉

C 推迟

D 坚持

E 响

F 份

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 工资

B 咸

C 温度

D 超过

E 挺

F 到底

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 意思是希望朋友之间的友好关系

B 能够一直继续下去,越久越好

C 人们常说“友谊地久天长”

Câu 56: 1 điểm

A 大家还有什么好的主意或意见尽管提

B 我们可以一起讨论讨论

C 以上就是我们这次啤酒节的活动内容

Câu 57: 1 điểm

A 在原有的基础上,增加了一部分文化交流的内容

B 王校长,根据您的要求

C 我把这篇报道稍微改了一下

Câu 58: 1 điểm

A 人们更愿意坐地铁上下班

B 原因主要是地铁速度更快,而且不会堵车

C 与公共汽车比起来

Câu 59: 1 điểm

A “地球一小时”活动是从 2007 年开始的

B 它还希望引起人们对气候变暖问题的关注

C 除了提醒人们节约用电以外

Câu 60: 1 điểm

A 我们最好现在就出发

B 各位,如果你们还想看今晚节目的话

C 再晚了恐怕就没座位了

Câu 61: 1 điểm

A 最好先弄清楚究竟是怎么回事

B 生气多是由误会引起的

C 因此当你觉得自己要生气的时候

Câu 62: 1 điểm

A 所以生意一直很不错

B 我亲戚开的那个饭馆儿虽然地方不大

C 但因为离火车站很近,交通方便

Câu 63: 1 điểm

A 还有判断力,有时候是十分危险的

B 走路的时候戴着耳机听音乐

C 会影响你的注意力

Câu 64: 1 điểm

A 过生日的顾客还可以免费获得一个水果蛋糕

B 所有的食品都打八折

C 那个超市正在举办活动

Câu 65: 1 điểm

地球上的气候真有趣:有的地方一年四季都可以见到雪,而有的地方却从来不下雪;同样是 3 月,有的地方树还没长出新叶子,有的地方却已到处开满鲜花。

★ 这段话通过举例来说明地球的气候:

Câu 66: 1 điểm
A.  
没有区别
B.  
很有意思
C.  
污染严重
D.  
变化不大

刷牙的时候,水太冷或者太热,都会给牙的健康带来不好的影响。研究发现,用 35 度的温水刷牙才是最合适的。

★ 刷牙时,我们应该:

Câu 67: 1 điểm
A.  
使用温水
B.  
常换牙刷
C.  
早晚各一次
D.  
至少刷 5 分钟

实际上,售货员太热情地为顾客介绍这、介绍那,会让我觉得极不舒服。许多人在逛商场时喜欢自己看、自己选,而不希望总是被别人打扰。

★ 人们在逛商场时:

Câu 68: 1 điểm
A.  
觉得无聊
B.  
缺少耐心
C.  
喜欢自己选
D.  
很少考虑价格

我认为,广告会介绍一样东西的优点,却不会说它的缺点。人们把东西买回家,才发现原来并不像广告上说的那么好,所以不能完全相信广告。

★ 我觉得广告:

Câu 69: 1 điểm
A.  
只说优点
B.  
数量太多
C.  
内容是假的
D.  
应该受到重视

这座楼一共有 28 层,为了节约您的时间,3 号、4 号电梯 17 层以下不停,直接到 17-28 层,如果您要到 1-16 层,请乘坐西边的 1 号和 2 号电梯。

★ 1 号电梯可以去哪层?

Câu 70: 1 điểm
A.  
16
B.  
17
C.  
18
D.  
19

一般情况下,飞机起飞的方向是和风向相反的,这样飞机可以得到更多向上的助力;另外,它的离地速度减慢,也更能够保证安全。

★ 飞机起飞的方向应该是:

Câu 71: 1 điểm
A.  
向南
B.  
向北
C.  
与风向相反
D.  
与风向相同

中国人常说“父母在,不远游。”意思是说当父母还活着的时候,儿女不要到太远的地方工作或者生活,最好能离家近一点儿。这样不仅能方便儿女照顾父母,还能减少父母对儿女的担心。

★ 根据这段话,儿女应该:

Câu 72: 1 điểm
A.  
更热情
B.  
互相关心
C.  
多照顾父母
D.  
陪父母购物

小高,我仔细看了一下,他们这次招聘的要求虽然高,但是那些条件你都符合,你应该去试试。

★ 说话人想让小高:

Câu 73: 1 điểm
A.  
接受邀请
B.  
组织活动
C.  
降低要求
D.  
去参加招聘

这是一家在当地非常有名的面馆儿,历史已经超过 50 年了。它一直只卖一种东西:牛肉面。由于面的味道很特别,在众多食客中名气很大。

★ 这家面馆儿:

Câu 74: 1 điểm
A.  
顾客不多
B.  
只卖羊肉汤
C.  
在全国很有名
D.  
有半个世纪了

2012 年 1 月被许多上班族认为是最幸福的一个月,因为这个月上班天数比平时少很多。新年放假 3 天,春节 7 天,加上周末,一共休息 14 天。

★ 今年 1 月:

Câu 75: 1 điểm
A.  
很暖和
B.  
放暑假
C.  
工作日少
D.  
很多商店打折

阅读时,遇到不懂的词,可以先根据上下文来猜它的意思,不要一遇到难词就去查词典。实在猜不出,再去查词典,这样才能提高我们的阅读水平。

★ 遇到不懂的词语,最好先:

Câu 76: 1 điểm
A.  
猜词意
B.  
画出来
C.  
上网查查
D.  
记在笔记本上

快乐的人好像太阳,走到哪里,哪里就有阳光;伤心的人好像一朵云,走到哪里,哪里就阴雨不断。积极、主动的人能给人带来幸福和快乐;难过、无聊的人只能给人增加烦恼。

★ 这段话告诉我们:

Câu 77: 1 điểm
A.  
要相信爱情
B.  
做人要积极
C.  
要学会原谅
D.  
天气影响心情

很多葡萄酒的瓶子都是深色的,这是因为太阳光会让酒的味道发生改变,而深色酒瓶能起到保护作用。

★ 深色酒瓶:

Câu 78: 1 điểm
A.  
比较贵
B.  
缺点很多
C.  
敲起来更响
D.  
对酒有保护作用

工作后我养成了这样一个习惯——每天早上都把当天计划要干的事情写在纸上,提醒自己安排好时间,这样就不会手忙脚乱了。

★ 他习惯每天早上:

Câu 79: 1 điểm
A.  
听广播
B.  
锻炼身体
C.  
做好计划
D.  
发电子邮件

《富爸爸,穷爸爸》讲了这样一个故事,作者的父亲和朋友的父亲对金钱的看法完全不同,这使他对金钱有了兴趣,最终,他接受了朋友的父亲的看法,也就是书中所说的“富爸爸”的看法:人们不应该为钱工作,而要让钱为我们工作。

Câu 80: 1 điểm
A.  
金钱
B.  
工作
C.  
作者的爸爸
D.  
朋友的爸爸
Câu 81: 1 điểm
A.  
先赚再花
B.  
钱并不重要
C.  
钱让人快乐
D.  
让钱为我们服务

世界上第一部无声电影出现的时候,吸引了成千上万的观众。有个女观众看到电影中有一辆马车向自己跑过来,害怕得离开了座位,跑得远远的,直到那辆马车在画面中不见了,她才回到座位上。有的观众看到电影里下雨的画面,把自己的雨伞也打了起来。现在我们都觉得挺好笑的,但是看电影在当时确实是个新鲜事儿。

Câu 82: 1 điểm
A.  
很幽默
B.  
不成功
C.  
观众很多
D.  
内容复杂
Câu 83: 1 điểm
A.  
误会了
B.  
下雨了
C.  
风太大
D.  
害怕马车

小周,你这个总结写得不错,尤其是公司这一年的发展情况和取得的成绩这两部分,内容很详细。但是还有几个地方需要改一下,比如一些大事的排列顺序等等。我都帮你画出来了,你改完再重新发我一份。

Câu 84: 1 điểm
A.  
有点儿短
B.  
写得一般
C.  
缺少重点
D.  
有不准确之处
Câu 85: 1 điểm
A.  
再改改
B.  
全部重写
C.  
减少字数
D.  
按时完成
Câu 86: 1 điểm
[大约]
[1084]
[公里]
[北京]
[离上海]
Câu 87: 1 điểm
[儿童教育问题]
[谈]
[主要]
[这篇文章]
Câu 88: 1 điểm
[是科学]
[无法解释]
[有些事情]
[的]
Câu 89: 1 điểm
[祝]
[你]
[顺利]
[一切]
Câu 90: 1 điểm
[要求]
[很]
[张教授]
[对学生]
[严格]
Câu 91: 1 điểm
[比去年]
[今年报名的]
[人数]
[减少了]
[一半儿]
Câu 92: 1 điểm
[材料]
[我已经]
[把]
[整理好了]
Câu 93: 1 điểm
[弟弟紧张]
[一身汗]
[得]
[出了]
Câu 94: 1 điểm
[吃光了]
[那盒饼干]
[被]
[儿子]
Câu 95: 1 điểm
[不知道]
[难道你]
[连这个规定]
[都]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 24
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,699 lượt xem 116,144 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,906 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,394 lượt xem 106,288 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!