thumbnail

HSK 4 Actual test 24

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

★ 他刚来这儿不久。

Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他父亲是记者。

Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 笑使人更健康。

Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 要多与人交流。

Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 面试时必须准时到。

Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 只买一张票不能打折。

Câu 6: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 日记是他生活的一部分。

Câu 7: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们准备陪老人去散步。

Câu 8: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王教授脾气很大。

Câu 9: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他读了介绍黄河的文章。

Câu 36: 1 điểm
A.  
选择朋友
B.  
性格特点
C.  
第一印象
D.  
如何做生意
Câu 37: 1 điểm
A.  
诚实的
B.  
爱花钱的
C.  
有礼貌的
D.  
能帮助人的
Câu 38: 1 điểm
A.  
金钱
B.  
阳光
C.  
生命
D.  
风景
Câu 39: 1 điểm
A.  
不要骄傲
B.  
要积累经验
C.  
要节约用水
D.  
别浪费时间
Câu 40: 1 điểm
A.  
袜子
B.  
食品
C.  
饮料
D.  
洗衣机
Câu 41: 1 điểm
A.  
丈夫
B.  
导游
C.  
司机
D.  
售货员
Câu 42: 1 điểm
A.  
拿上伞
B.  
多喝水
C.  
穿凉鞋
D.  
穿短裤
Câu 43: 1 điểm
A.  
怎样打扮
B.  
太阳与月亮
C.  
要保护皮肤
D.  
刷牙的好处
Câu 44: 1 điểm
A.  
支持
B.  
反对
C.  
后悔
D.  
同情
Câu 45: 1 điểm
A.  
图书馆
B.  
大使馆
C.  
电影院
D.  
动物园
Câu 10: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 11: 1 điểm
A.  
口渴
B.  
坐地铁去
C.  
放暑假了
D.  
会踢足球
Câu 12: 1 điểm
A.  
5 月
B.  
6 月
C.  
11 月
D.  
12 月
Câu 13: 1 điểm
A.  
约会
B.  
取钱
C.  
改密码
D.  
买信封
Câu 14: 1 điểm
A.  
变瘦了
B.  
发工资了
C.  
生意谈成了
D.  
签证办好了
Câu 15: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
D.  
耳朵
Câu 16: 1 điểm
A.  
吃惊
B.  
伤心
C.  
轻松
D.  
失望
Câu 17: 1 điểm
A.  
亲戚
B.  
同事
C.  
房东
D.  
观众
Câu 18: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
被骗了
C.  
腿擦破了
D.  
把篮球丢了
Câu 19: 1 điểm
A.  
很聪明
B.  
太紧张
C.  
不热情
D.  
很积极
Câu 20: 1 điểm
A.  
值得去看
B.  
没有观众
C.  
有些无聊
D.  
越来越有趣
Câu 21: 1 điểm
A.  
20 块
B.  
30 块
C.  
40 块
D.  
60 块
Câu 22: 1 điểm
A.  
发邮件
B.  
重新写
C.  
寄信给他
D.  
翻译成中文
Câu 23: 1 điểm
A.  
喜欢体育
B.  
写了小说
C.  
不懂法律
D.  
讨厌阅读
Câu 24: 1 điểm
A.  
邮局
B.  
机场
C.  
火车站
D.  
高速公路
Câu 25: 1 điểm
A.  
阴转晴
B.  
温度下降
C.  
夜间下雪
D.  
午后有小雨
Câu 26: 1 điểm
A.  
颜色暗
B.  
画得很好
C.  
声音太大
D.  
味道不错
Câu 27: 1 điểm
A.  
教室
B.  
电梯里
C.  
理发店
D.  
办公室
Câu 28: 1 điểm
A.  
学中文
B.  
别有压力
C.  
别打扰孩子
D.  
让孩子决定
Câu 29: 1 điểm
A.  
中午
B.  
周末
C.  
月底
D.  
寒假前
Câu 30: 1 điểm
A.  
很难过
B.  
想买裤子
C.  
胖了 5 公斤
D.  
晚上有活动
Câu 31: 1 điểm
A.  
妈妈
B.  
奶奶
C.  
妹妹
D.  
邻居
Câu 32: 1 điểm
A.  
做汤
B.  
做蛋糕
C.  
民族文化
D.  
儿童音乐
Câu 33: 1 điểm
A.  
戴上帽子
B.  
少带吃的
C.  
带些水果
D.  
带行李箱
Câu 34: 1 điểm
A.  
不抽烟
B.  
没进球
C.  
是个演员
D.  
爱弹钢琴
Câu 35: 1 điểm
A.  
请假
B.  
交作业
C.  
送照片
D.  
想报名

A 耐心

B 可是

C 恐怕

D 坚持

E 距离

F 引起

例如:她每天都( D )走路上下班,所以身体一直很不错。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 安排

B 轻

C 温度

D 广播

E 页

F 凉快

例如: A:今天真冷啊,好像白天最高( C )才 2°C。

B:刚才电视里说明天更冷。

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 但我还是一眼就认出了他

B 虽然毕业以后我们有 20 多年没见面了

C 因为他的样子几乎没什么变化

Câu 56: 1 điểm

A 全长约 6300 公里,比黄河长 800 多公里

B 长江,是中国第一大河

C 它们都是中国的“母亲河”

Câu 57: 1 điểm

A 你从厨房的窗户向外看

B 就能看到花园

C 还能看到门口的两棵苹果树

Câu 58: 1 điểm

A 最好是每过一小时就休息休息

B 长时间坐在电脑前面工作,眼睛很容易累

C 然后再开始工作

Câu 59: 1 điểm

A 他说那儿不但交通非常方便

B 而且空气和水也都很干净

C 我弟弟非常喜欢他现在住的那座城市

Câu 60: 1 điểm

A 所以要想完全解决这个难题

B 还需要找更好的办法

C 这样做,只能暂时解决问题

Câu 61: 1 điểm

A 直到今天,我们仍然都很注意这一点

B 这使得我们养成了节约的习惯

C 母亲从小就教育我和弟弟妹妹不要浪费

Câu 62: 1 điểm

A 是参加人数最多的一次

B 这次艺术节吸引了 3000 多人参加

C 亚洲艺术节于 9 月 21 日在北京举办

Câu 63: 1 điểm

A 那样会让人觉得你不懂得尊重别人

B 不要不停地看手表

C 跟别人说话的时候

Câu 64: 1 điểm

A 那些店里卖的东西都还不错,有空儿你可以去逛逛

B 宽街是北京一条很有名的街道

C 街道两边都是一些小商店

Câu 65: 1 điểm

我喜欢读这份报纸,因为它的内容丰富,而且广告少,最重要的是,经济方面的新闻对我的工作很有帮助。

★ 他喜欢这份报纸的原因之一是:

Câu 66: 1 điểm
A.  
免费
B.  
价格低
C.  
广告少
D.  
笑话多

猜猜我奶奶给了我什么生日礼物?一个照相机!正好明天去海洋馆,我来给你们照相吧。

★ 奶奶给孙子买照相机,是因为:

Câu 67: 1 điểm
A.  
想鼓励他
B.  
他过生日
C.  
春节快到了
D.  
要去海洋馆

当来到一个新的环境时,我们可以选择去改变它,也可以选择去适应它。当我们发现没有办法改变环境的时候,那就最好去适应它。

★ 当无法改变环境时,我们应该:

Câu 68: 1 điểm
A.  
保护环境
B.  
去适应它
C.  
离开那儿
D.  
换个工作

那个演员长得很帅,唱歌、跳舞也都很好,可演电影真不怎么样。我看过他的好几部电影,演得都很一般。

★ 那个演员怎么样?

Câu 69: 1 điểm
A.  
对人友好
B.  
演得不好
C.  
容易激动
D.  
喜欢热闹

许多女孩子每到约会的时候,就会觉得自己没有衣服穿,对着镜子换了许多件都觉得不满意,即使平时看起来很漂亮的衣服这时也会觉得很一般。

★ 很多女孩子约会前,会觉得:

Câu 70: 1 điểm
A.  
很困
B.  
太麻烦
C.  
缺少衣服
D.  
特别兴奋

旅游前最好做个计划,比如要去几个地方,怎么坐车,带哪些东西,一共要玩儿多少天等。把这些都详细计划好,旅游时才会更轻松。

★ 旅行前,我们应该:

Câu 71: 1 điểm
A.  
先赚钱
B.  
提前计划好
C.  
自备塑料袋
D.  
和家人讨论

晚上,我刚刚躺下,就响起了敲门声。一猜就知道是和我一起租房的那个人又没带钥匙。他好像特别马虎,虽然每次都红着脸向我说抱歉、打扰了,可过不了几天,就又能听到他的敲门声了。

★ 敲门的那个人怎么了?

Câu 72: 1 điểm
A.  
生病了
B.  
走错门了
C.  
工作太忙
D.  
忘拿钥匙了

我上学校网站看了课表,发现李老师这学期开了一门“汉字与文化”课,我想去听听,之前看过他写的一篇关于这方面的文章,非常有趣。

★ 他在谈:

Câu 73: 1 điểm
A.  
选课
B.  
课前预习
C.  
汉语语法
D.  
对汉字的看法

“活到老,学到老。”在现代社会中,我们必须坚持学习。只有努力获得新的知识,才能适应社会的发展速度,做一个合格的现代人。

★ “活到老,学到老”的意思是:

Câu 74: 1 điểm
A.  
永远年轻
B.  
注意安全
C.  
坚持学习
D.  
要锻炼身体

我向大家介绍一下,我们前面看到的就是“老虎山”。为什么叫这个名字呢?不是因为山里有老虎,而是因为从山脚下向上看,这座山很像一只老虎。

★ 关于“老虎山”,可以知道:

Câu 75: 1 điểm
A.  
没有老虎
B.  
在动物园里
C.  
只有一个入口
D.  
有很多种植物

大部分人每天晚上至少应该睡 7 个小时,但是这个标准并不适合每一个人,有些人即使只睡 5 个小时也很有精神。

★ 每天晚上睡 7 个小时适合:

Câu 76: 1 điểm
A.  
儿童
B.  
胖子
C.  
所有人
D.  
大部分人

说什么不重要,关键看你做什么、怎么做。有的人说得好听,有许多理想,但实际上很少去做什么;相反,有的人虽然嘴上很少说什么,但却按照自己的想法一步步地往前走,最后取得了成功。

★ 这段话告诉我们要:

Câu 77: 1 điểm
A.  
少说多干
B.  
总结优点
C.  
敢于竞争
D.  
能接受批评

很多大学生毕业后,选择的第一个职业,往往和自己的专业没什么关系,

这种情况现在越来越普遍。

★ 许多大学生的第一份工作往往:

Câu 78: 1 điểm
A.  
挺辛苦
B.  
没意思
C.  
工资很低
D.  
与专业不符

三叶草的叶子一般为三个,但偶尔也会出现 4 个叶子的,这种 4 个叶子的叫“四叶草”,因为很少见,所以有人说,找到这种“四叶草”的人会得到幸福。

★ “四叶草”:

Câu 79: 1 điểm
A.  
很香
B.  
非常矮
C.  
不常见
D.  
表示友谊

表扬也是一门艺术。怎样表扬孩子才会更有效呢?一是表扬要及时,及时的表扬比迟到的表扬更有效果;其次,表扬不仅要看结果,还要看过程,如果孩子“好心”却办了“坏事”,父母也要表扬他的“好心”,鼓励他的积极性;第三,表扬还不能太多,过多的表扬可能会给孩子带来压力。

Câu 80: 1 điểm
A.  
及时
B.  
经常
C.  
耐心
D.  
正式
Câu 81: 1 điểm
A.  
学校教育
B.  
父亲的烦恼
C.  
表扬和批评
D.  
表扬要注意什么

妻子下班回到家,看见丈夫又在喝酒,生气地说:“你别再喝这么多了!难道你不记得大夫说过的话了吗?他只允许你每天喝一杯!”丈夫一脸认真地说:“我当然记得,而且一直都在按他说的去做。我现在喝的是 2015 年 9 月 7 日的那杯,你陪我干了这杯吧?”

Câu 82: 1 điểm
A.  
别加班
B.  
少喝咖啡
C.  
必须按时吃药
D.  
每天最多一杯酒
Câu 83: 1 điểm
A.  
爱干净
B.  
正在减肥
C.  
喝了很多酒
D.  
心情不太好

在节假日,我们经常会看到商场举办打折、降价的活动,这样做主要是为了吸引更多的顾客来购物。不过人们在购买的时候,不能只看价格,还应考虑买的东西是不是适合自己,是不是必须买。如果不适合自己,不是必须买,即使花钱再少,也是一种浪费。

Câu 84: 1 điểm
A.  
吸引顾客
B.  
减少堵车
C.  
获得表扬
D.  
提高管理水平
Câu 85: 1 điểm
A.  
质量
B.  
有没有用
C.  
家人的意见
D.  
自己的收入
Câu 86: 1 điểm
[昨天买的]
[有点儿]
[酸]
[西红柿]
Câu 87: 1 điểm
[整理]
[儿子的复习笔记]
[得]
[很详细]
Câu 88: 1 điểm
[太]
[严格]
[这个标准]
[了]
[吧]
Câu 89: 1 điểm
[巧克力]
[被]
[盒子里的]
[吃光了]
[妹妹]
Câu 90: 1 điểm
[香蕉皮]
[请]
[扔]
[垃圾桶里]
[把]
Câu 91: 1 điểm
[什么]
[区别]
[你们俩的看法]
[没]
Câu 92: 1 điểm
[印象]
[那位导游]
[很深的]
[给我]
[留下了]
Câu 93: 1 điểm
[答案]
[的]
[他]
[完全]
[正确]
Câu 94: 1 điểm
[邀请信]
[收到]
[三分之一的报名者]
[会]
Câu 95: 1 điểm
[先]
[调查一下]
[难道]
[你没有]

Câu 96: 1 điểm

Câu 97: 1 điểm

Câu 98: 1 điểm

Câu 99: 1 điểm

Câu 100: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 4 Actual test 6
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,308 lượt xem 108,395 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 23
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,735 lượt xem 115,087 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 10
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,906 lượt xem 116,256 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 11
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,227 lượt xem 113,736 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 14
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,063 lượt xem 116,340 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 18
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,327 lượt xem 104,636 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 25
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

211,461 lượt xem 113,862 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 17
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,743 lượt xem 104,860 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 4 Actual test 22
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,394 lượt xem 106,288 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!