thumbnail

73. Đề thi thử TN THPT môn Toán năm 2024 - THPT KẺ SĂT - HẢI DƯƠNG (Đáp án)

/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2024 các trường, sở

Từ khoá: THPT Quốc gia, Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ 30 phút


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.2 điểm

Cho số phức

. Số phức liên hợp của

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 2: 0.2 điểm

Mặt cầu

có tâm là:

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 3: 0.2 điểm

Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số

A.  

Điểm

.

B.  

Điểm

.

C.  

Điểm

.

D.  

Điểm

.

Câu 4: 0.2 điểm

Cho mặt cầu

có diện tích

Khi đó, thể tích khối cầu

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 5: 0.2 điểm

Tất cả các nguyên hàm của hàm số

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 6: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm

. Số điểm cực đại của hàm số đã cho là

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 7: 0.2 điểm

Tìm tập nghiệm

của bất phương trình

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 8: 0.2 điểm

Khối chóp

,

,

,

cố định và

chạy trên đường thẳng song song với

. Khi đó thể tích khối chóp

sẽ:

A.  

Giảm phân nửa..

B.  

Tăng gấp đôi..

C.  

Tăng gấp bốn.

D.  

Giữ nguyên..

Câu 9: 0.2 điểm

Tập xác định của hàm số

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 10: 0.2 điểm

Nghiệm của phương trình

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 11: 0.2 điểm

Biết tích phân

. Khi đó

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 12: 0.2 điểm

Phần thực, phần ảo của số phức

thỏa mãn

lần lượt là

A.  

1;1.

B.  

.

C.  

1;2.

D.  

.

Câu 13: 0.2 điểm

Trong không gian

, mặt phẳng

có một vectơ pháp tuyến là:

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 14: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ tọa độ

, cho hai vectơ

. Tìm tọa độ của vectơ

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 15: 0.2 điểm

Điểm

là điểm biểu diễn của số phức

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 16: 0.2 điểm

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

là:

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 17: 0.2 điểm

Với

,

là các số thực dương tùy ý và

,

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 18: 0.2 điểm

Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 19: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho đường thẳng

. Điểm nào dưới đây thuộc

?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 20: 0.2 điểm

Với

là hai số nguyên dương

, công thức nào sao đây đúng?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 21: 0.2 điểm

Chiều cao của khối lăng trụ có diện tích đáy

và thể tích

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 22: 0.2 điểm

Tính đạo hàm của hàm số

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 23: 0.2 điểm

Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:



Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 24: 0.2 điểm

Cho hình trụ có bán kính đáy

và độ dài đường sinh

. Diện tích xung quanh

của hình trụ đã cho được tính theo công thức nào sau đây?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 25: 0.2 điểm

Biết

Giá trị của

bằng.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 26: 0.2 điểm

Cho cấp số cộng

với

. Số hạng

của cấp số cộng đã cho bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 27: 0.2 điểm

Họ nguyên hàm của hàm số

là.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 28: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ.



Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 29: 0.2 điểm

Giá trị nhỏ nhất của hàm số

trên đoạn

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 30: 0.2 điểm

Đồ thị hàm số

. Hình nào trong 4 hình dưới đây mà hàm số luôn nghịch biến trên

?

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 31: 0.2 điểm

Xét số thực

thỏa mãn

. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 32: 0.2 điểm

Cho tứ diện đều

,

là trung điểm của cạnh

. Khi đó

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 33: 0.2 điểm

Cho

. Tính

.

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 34: 0.2 điểm

Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua điểm

và vuông góc với đường thẳng

có phương trình là:

A.  

B.  

C.  

.

D.  

Câu 35: 0.2 điểm

Cho số phức

. Môđun của

A.  

2.

B.  

.

C.  

1.

D.  

.

Câu 36: 0.2 điểm

Cho hình chóp

có đáy là hình thoi cạnh

,

,

vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách tứ

đến

bằng?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 37: 0.2 điểm

Gọi

là tập các số tự nhiên có bốn chữ số khác nhau được tạo từ tập

. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập

. Tính xác suất để số được chọn là số chẵn?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 38: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho ba điểm

. Đường thẳng đi qua A và song song với BC có phương trình là:

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 39: 0.2 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình

có dạng là đoạn

. Giá trị

thuộc khoảng nào dưới đây?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 40: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ và thỏa mãn đẳng thức sau:

. Cho hàm số

. Tìm nghiệm của phương trình

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 41: 0.2 điểm

Cho hàm số

.Biết

, khi đó

bằng?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 42: 0.2 điểm

Cho hình chóp

có đáy

là hình vuông cạnh

,

vuông góc với đáy

, góc giữa hai mặt phẳng

bằng

. Gọi

lần lượt là trung điểm của

. Tính thể tích khối chóp

.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 43: 0.2 điểm

Cho phương trình

trong đó m là tham số phức. Giá trị của m để phương trình có hai nghiệm

thỏa mãn

là:

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 44: 0.2 điểm

Xét các số phức

thỏa mãn

. Gọi

,

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức

. Tìm

,

.

A.  

;

.

B.  

;

.

C.  

;

.

D.  

;

.

Câu 45: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ và diện tích hai phần

lần lượt bằng




Giá trị của

bằng

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 46: 0.2 điểm

Trong không gian

, cho điểm

và mặt phẳng

, đường thẳng

. Phương trình nào sau đây là phương trình đường thẳng

đi qua

, song song

và cắt đường thẳng

?

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 47: 0.2 điểm

Cho hình nón có chiều cao

, bán kính đáy

. Một thiết diện đi qua đỉnh của hình nón có khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng chứa thiết diện là

. Tính diện tích

của thiết diện đó.

A.  

B.  

C.  

D.  

Câu 48: 0.2 điểm

Có bao nhiêu cặp số nguyên dương

với

thỏa mãn điều kiện

.

A.  

.

B.  

vô số.

C.  

.

D.  

.

Câu 49: 0.2 điểm

Trong không gian với hệ tọa độ

, gọi điểm

(với

,

,

là các phân số tối giản) thuộc mặt cầu

sao cho biểu thức

đạt giá trị lớn nhất. Khi đó giá trị biểu thức

bằng

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Câu 50: 0.2 điểm

Cho hàm số

có đạo hàm

Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số

có 3 điểm cực trị.

A.  

.

B.  

.

C.  

.

D.  

.

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738394041424344454647484950

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
73. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TIẾNG ANH - Sở giáo dục và đào tạo Lào Cai (Bản word có lời giải chi tiết).docxTHPT Quốc giaTiếng Anh
/Môn Tiếng Anh/Đề thi thử Tiếng Anh 2023 các trường, sở

1 mã đề 50 câu hỏi 40 phút

3,603 lượt xem 1,932 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
73. Đề thi thử TN THPT VẬT LÝ 2024 - Hương Sơn - Hà Tĩnh. (Có lời giải chi tiết)THPT Quốc giaVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2024

1 mã đề 40 câu hỏi 50 phút

5,931 lượt xem 3,185 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi Vật Lý Liên trường Nghệ An.docxVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2023

1 mã đề 40 câu hỏi 50 phút

969 lượt xem 511 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!