thumbnail

75 Câu trắc nghiệm Bất đẳng thức - Bất phương trình cơ bản

Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương trình
Ôn tập Toán 10 Chương 4
Lớp 10;Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau: x + 5 x 2 - 4 < 1

A.  
x≠ 2
B.  
x≠ –2
C.  
x≠  ± 2
D.  
x≠ 0
Câu 2: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau: 3 - x > x - 2 + 8 x - 3

A.  
x≥ 2
B.  
x≤ 3
C.  
2 < x < 3
D.  
2≤ x ≤ 3
Câu 3: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của bất phương trình sau: 4 - 2 x + 2 - 3 x < x + 1 x 3 - 3 x + 2

A.  
x≠ 1
B.  
x < 2
C.  
x > 2
D.  
Cả A và B đều đúng
Câu 4: 1 điểm

Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x+ 5≥ 0 ?

A.  
x + 1 2 x + 5 0
B.  
- x 2 x + 5 0
C.  
x + 5 x + 5 0
D.  
x + 5 x - 5 0
Câu 5: 1 điểm

Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
x 2 < 3 x x 3
B.  
1 x < 0 x 1
C.  
x + 1 x 2 ≥ 0 x + 1 0
D.  
x + x x x 0
Câu 6: 1 điểm

Tìm điều kiện xác định của phương trình sau: 4 - 2 x x + 1 x 2 - 2 x - 1

A.  
x > 2
B.  
x < 2
C.  
x≤ 2
D.  
Đáp án khác
Câu 7: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên?

2 x + x - 3 2 3 - x + 3

A.  
1
B.  
2
C.  
0
D.  
Vô số
Câu 8: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?

- x 2 + 4 x - 4 27 - 3 x 3

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
Vô số
Câu 9: 1 điểm

Tính tổng các nghiệm của bất phương trình sau ?

x + 1 x - 2 < 1 x - 2 + 1

A.  
1
B.  
0
C.  
Không tính được
D.  
Bpt vô nghiệm
Câu 10: 1 điểm

Tìm nghiệm của bất phương trình sau? x - 1 2 3 - 4 x - 5 x > 4 x - 3 - 7

A.  
x = 7
B.  
x = 1; x = 0
C.  
x > 1
D.  
Đáp án khác
Câu 11: 1 điểm

Cho bất phương trình: x 2 + 2 x + 3 0 . Tìm mệnh đề đúng?

A.  
Bất phương trình có vô số nghiệm
B.  
Bất phương trình vô nghiệm
C.  
Bất phương trình có 2 nghiệm nguyên âm
D.  
Tổng các nghiệm của bất phương trình là 0
Câu 12: 1 điểm

Cho bất phương trình x - 1 + x 2 2 x - 1 . Tìm mệnh đề đúng

A.  
Bất phương trình nghiệm đúng với mọi x
B.  
Bất phương trình vô nghiệm
C.  
Tổng các nghiệm âm của bất  phương trình là -20
D.  
Bất phương trình có 10 nghiệm nguyên dương
Câu 13: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: x - 2006 > 2006 - x là gì?

A.  
B.  
[2006;+∞)
C.  
(–∞;2006)
D.  
{2006}
Câu 14: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình x + x - 2 2 + x - 2 là:

A.  
B.  
(–∞;2)
C.  
{2}
D.  
[2;+∞)
Câu 15: 1 điểm

Giá trị x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?

A.  
x + 3 x + 2 > 0
B.  
x + 3 2 x + 2 0
C.  
x + 1 - x 2 0 1 1 + x
D.  
1 1 + x + 2 3 + 2 x > 0
Câu 16: 1 điểm

Bất phương trình 5 x - 1 > 2 x 5 + 3 có nghiệm là

A.  
luôn đúng với mọi x
B.  
x < 2
C.  
x > 5 2
D.  
x > 20 23
Câu 17: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 - 4 x < 0

A.  
S =
B.  
S = {0}
C.  
S = (0;4)
D.  
S = (∞;0) (4;+∞)
Câu 18: 1 điểm

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x x - 1 2 4 - x

A.  
[3;+∞)
B.  
(4;10)
C.  
(–∞;5)
D.  
[2;+∞)
Câu 19: 1 điểm

Tập nghiệm của hệ bất phương trìnhlà:

A.  
(–2; 4 5 )
B.  
[–2; 4 5 ]
C.  
(–2; 3 5 )
D.  
[–1; 1 3 )
Câu 20: 1 điểm

Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương

A.  
x - 1 x 2 x + 1 x - 1 x 2 x + 1
B.  
2 x - 1 + 1 x - 3 < 1 x - 3 2 x - 1 < 0
C.  
x 2 x + 2 < 0 x + 2 < 0
D.  
x 2 x + 2 > 0 x + 2 > 0
Câu 21: 1 điểm

Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương:

A.  
5 x - 1 + 1 x - 2 < 1 x - 2 5 x - 1 < 0
B.  
5 x - 1 + 1 x - 2 > 1 x - 2 5 x - 1 > 0
C.  
x 2 x + 4 < 0 x + 4 < 0
D.  
x 2 x + 5 0 x + 5 0
Câu 22: 1 điểm

Với điều kiện x ≠ 1, bất phương trình 2 x - 1 x - 1 > 2 tương đương với mệnh đề nào sau đây:

A.  
x - 1 > 0 4 x - 3 x - 1 < 0
B.  
–2 < 2 x - 1 x - 1 < 2
C.  
2 x - 1 x - 1 >±2
D.  
Tất cả các câu trên đều đúng
Câu 23: 1 điểm

Bất phương trình 2 x + 3 x - 2 tương đương với:

A.  
2 x + 3 x + 2 2 với x 3 2
B.  
2 x + 3 x + 2 2 với x 2
C.  
2 x + 3 0 x - 2 0 hoặc 2 x + 3 x - 2 2 x - 2 > 0
D.  
Tất cả các câu trên đều đúng
Câu 24: 1 điểm

Bất phương trình 2 x + 3 2 x - 4 < 3+ 3 2 x - 4 tương đương với:

A.  
2x < 3
B.  
x < 3/2 và x≠ 2
C.  
x < 3/2
D.  
Tất cả đều đúng
Câu 25: 1 điểm

Các giá trị của x thoả mãn điều kiện của bất phương trình: x + 2 3 + x + 3 + 1 x > 2 x - 3 là:

A.  
x ≥ –2
B.  
x ≥ –3
C.  
x ≥ –3 và x ≠ 0
D.  
x ≥ –2 và x ≠ 0
Câu 26: 1 điểm

Hệ bất phương trìnhcó nghiệm là:

A.  
x < 5 2
B.  
7 10 < x < 5 2
C.  
x < 7 10
D.  
Vô nghiệm
Câu 27: 1 điểm

Hệ bất phương trìnhcó nghiệm là:

A.  
–3 < x
B.  
5/2 < x < 3
C.  
–7 < x < –3
D.  
–3 < x < 33/8
Câu 28: 1 điểm

Bất phương trình x - 1 x - 1 có nghiệm là:

A.  
mọi x
B.  
x > 0
C.  
x > 1
D.  
x < 0
Câu 29: 1 điểm

Bất phương trình x - 3 1 có nghiệm là

A.  
3 ≤ x ≤ 4
B.  
2 < x < 3
C.  
x ≤ 2 hoặc x ≥ 4
D.  
x = 3
Câu 30: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình - x 2 + 6 x + 7 0 là:

A.  
(–∞;–1] [7;+)
B.  
[–7;1]
C.  
[–1;7]
D.  
(–;–7] [1;+)
Câu 31: 1 điểm

Hệ bất phương trình x 2 - 2 x - 3 > 0 x 2 - 11 x + 28 0 có nghiệm là:

A.  
x < –1 hoặc 3 < x  4  hoặc x ≥ 7
B.  
x ≤ 4 hoặc x ≥ 7
C.  
x < –1 hoặc x ≥ 7
D.  
3 < x ≤ 4
Câu 32: 1 điểm

Bất phương trình: 3 x - 2 x 2 + 1 0 có tập nghiệm là:

A.  
( 2 3 ;+∞)
B.  
[ 2 3 ;+∞)
C.  
(∞; 2 3 )
D.  
R
Câu 33: 1 điểm

Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A.  
Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm
B.  
Bất phương trình ax + b < 0 vô nghiệm khi a = 0 và b ≥ 0
C.  
Bất phương trình ax+ b < 0 có tập nghiệm là R khi a = 0 và b < 0
D.  
Bất phương trình ax+ b < 0 vô nghiệm khi a = 0
Câu 34: 1 điểm

Tìm nghiệm của bất phương trình sau: 4 x + 4 x - 3 2 3 - 4 x + 3

A.  
x > 1
B.  
x > 3/4
C.  
x < 3/4
D.  
x = 3/4
Câu 35: 1 điểm

Tìm nghiệm của bất phương trình sau: - x 2 + 6 x - 9 + x 3 27

A.  
x > 1
B.  
x > 3
C.  
x < 3
D.  
x = 3
Câu 36: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên dương x + x - 2 - 3 - x

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 37: 1 điểm

Cho bất phương trình: m 2 x + 2 m 2 x + 1 (*). Xét các mệnh đề sau

(1) Bất phương trình tương đương với x + 2 ≤ x + 1 (**)

(2) Với m = 0, bất phương trình thoả mãn với mọi x

(3) Với mọi giá trị của m thì bất phương trình vô nghiệm

Mệnh đề nào đúng?

A.  
Chỉ (2)
B.  
(1) và (2)
C.  
(1) và (3)
D.  
Cả 3 mệnh đề
Câu 38: 1 điểm

Các giá trị m làm cho biểu thức f ( x ) = x 2 + 4 x + m - 5 luôn luôn dương là

A.  
m < 9
B.  
m > 6
C.  
m > 9
D.  
không có giá trị nào của m thoản mãn
Câu 39: 1 điểm

Cho f(x) = m x 2 - 2 x - 1 . Xác định m để f(x) < 0 với mọi x

A.  
m < –1
B.  
m < 0
C.  
–1 < m < 0
D.  
m < 1 và m ≠ 0
Câu 40: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên âm x - 3 2 5 - 3 x + 2 x 3 x - 5 + 4

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
Vô số
Câu 41: 1 điểm

Cho bất phương trình: (m – 1) x + 2 – m > 0. Tìm mệnh đề đúng?

A.  
Bất phương trình vô nghiệm khi m = 2
B.  
Với m = 1 thì bất phương trình có vô số nghiệm
C.  
C. Với m > 1 thì nghiệm của bất phương trình là x >  m - 2 m - 1
D.  
B và C đều đúng
Câu 42: 1 điểm

Cho bất phương trình: m(mx–1) > 9x+ 3. Tính tổng các giá trị cùa m để bất phương trình vô nghiệm?

A.  
0
B.  
3
C.  
–3
D.  
không có giá trị nào của m để bpt vô nghiệm
Câu 43: 1 điểm

Cho bất phương trình: m + 1 2 x ≥ (3m+ 7)x+2+m. Hỏi với m = –2 thì:

A.  
Bất phương trình vô nghiệm
B.  
Bất phương trình vô số nghiệm
C.  
Bất phương trình có 1 nghiệm duy nhất
D.  
Bất phương trình có 1 nghiệm dương
Câu 44: 1 điểm

Cho nhị thức bậc nhất f(x) = 23x – 20. Khẳng định nào sau đây đúng?

A.  
f(x) > 0 với mọi x
B.  
B. f(x) > 0 với  x - ; 20 / 23
C.  
f(x) > 0 với x> –5/2
D.  
f(x) > 0 với  x 20 / 23 ; +
Câu 45: 1 điểm

Các số tự nhiên bé hơn 4 để f(x) = 2x/5 – 23 – (2x –16) luôn âm

A.  
–4; –3; –2; –1; 0; 1; 2; 3
B.  
–35/8< x < 4
C.  
0;1;2;3
D.  
D. 0; 1; 2; –3
Câu 46: 1 điểm

Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f ( x ) = 5 x - x + 1 5 - 4 - 2 x - 7 luôn âm:

A.  
B.  
R
C.  
(–∞;–1)
D.  
(–1;+∞)
Câu 47: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f(x) = m(x–m) – (x–1) không âm với mọi x (–∞;m+1]

A.  
m = 1
B.  
m > 1
C.  
C. m  1
D.  
m ≥ 1
Câu 48: 1 điểm

Gọi S là tập tất cả các giá trị của x để f(x) = mx+ 6 – 2x – 3m luôn âm khi m < 2. Hỏi tập hợp nào sau đây là phần bù của tập S?

A.  
(3;+∞)
B.  
[3;+∞)
C.  
(–∞;3)
D.  
(–∞;3]
Câu 49: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình f ( x ) = x x 2 - 1 0

A.  
- ; - 1 [ 1 ; + )
B.  
- 1 ; 0 [ 1 ; + )
C.  
( - ; - 1 ] [ 0 ; 1 )
D.  
- 1 ; 1
Câu 50: 1 điểm

Số các giá trị nguyên âm của x để biểu thức f(x) = (x+3)(x–2)(x–4) không âm là

A.  
0
B.  
1
C.  
2
D.  
3
Câu 51: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình f ( x ) = - 3 x 2 + 5 x - 2 > 0

A.  
( - ; 2 / 3 ] [ 1 ; + )
B.  
- ; 2 / 3 1 ; +
C.  
(2/3;1)
D.  
[2/3;1]
Câu 52: 1 điểm

Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f ( x ) = x 5 x + 2 - x x 2 + 6 không dương

A.  
( - ; 1 ] [ 4 ; + )
B.  
[1;4]
C.  
(1;4)
D.  
[0;1] [4;+∞)
Câu 53: 1 điểm

Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 1 - x < 1

A.  
(–∞;–1)
B.  
(–∞;–1) (1;+∞)
C.  
(1;+∞)
D.  
(–1;1)
Câu 54: 1 điểm

Tìm tập nghiệm của bất phương trình - 2 x + 4 2 x - 1 3 x + 1 ≤ 0

A.  
(–∞; 1 3 ) ( 1 2 ;2)
B.  
(–∞; 1 3 ] [ 1 2 ;2]
C.  
( 1 3 ; 1 2 ) [2;+∞)
D.  
[ 1 3 ; 1 2 ] [2;+∞)
Câu 55: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình f(x) = 2 - x 2 x + 1 ≥ 0

A.  
S = (–1/2;2)
B.  
S = (–∞;–1/2) (2;+∞)
C.  
S = (–∞;–1/2) [2;+∞)
D.  
S = (–1/2;2]
Câu 56: 1 điểm

Tìm m để bất phương trình sau có vô số nghiệm m 2 - m x 2 x + m 2 - 1

A.  
–1
B.  
1
C.  
–2
D.  
2
Câu 57: 1 điểm

Bất phương trình mx > 3+m vô nghiệm khi:

A.  
m = 0
B.  
m > 0
C.  
m < 0
D.  
m < 1
Câu 58: 1 điểm

Tìm m để bất phương trình m 2 x + 3 < m x + 4 có nghiệm?

A.  
m = 1
B.  
m = 0
C.  
m = 0 và m = 1
D.  
mọi m
Câu 59: 1 điểm

Xét dấu của các tam thức sau: f ( x ) = 3 x 2 - 2 x + 1

A.  
f(x) ≥ 0 với mọi x
B.  
f(x) > 0 với mọi x
C.  
f(x) < 0 với mọi x
D.  
f(x) ≤ 0 với mọi x
Câu 60: 1 điểm

Xét dấu của các tam thức sau: g ( x ) = - x 2 + 4 x + 5

A.  
g(x) > 0 khi –1<x< 5
B.  
g(x) < 0 khi –1< x< 5
C.  
g(x) > 0 x - ; - 1 5 ; +  
D.  
g(x) < 0 x - ; - 1
Câu 61: 1 điểm

Cho tam thức bậc hai: h ( x ) = - 4 x 2 + 12 x - 9 . Chọn mệnh đề đúng?

A.  
- 4 x 2 + 12 x - 9 < 0 x R \ - 3 / 2
B.  
- 4 x 2 + 12 x - 9 > 0 x R \ 3 / 2
C.  
- 4 x 2 + 12 x - 9 < 0 x R \ 3 / 2
D.  
- 4 x 2 + 12 x - 9 > 0 x R \ - 3 / 2
Câu 62: 1 điểm

Giải bất phương trình sau: - 3 x 2 + 2 x + 1 < 0

A.  
S = (–∞;–1/3)
B.  
S = (1;+∞)
C.  
S = (–1/3;1)
D.  
S = (–∞;–1/3) (1;+∞)
Câu 63: 1 điểm

Giải bất phương trình sau x 2 + x - 12 < 0

A.  
S = (–4; 3)
B.  
S = (–∞;–4)
C.  
S = (3;+∞)
D.  
S = R
Câu 64: 1 điểm

Giải bất phương trình sau: 4 x 2 - 4 x + 1 > 0

A.  
x > 2
B.  
x < 1/2
C.  
x > 1/2
D.  
Đáp án khác
Câu 65: 1 điểm

Giải bất phương trình sau: - 36 x 2 + 12 x - 1 0

A.  
S = {± 1 6 }
B.  
S = (–∞; 1 6 )
C.  
S = { 1 6 }
D.  
S = ( 1 6 ;+∞)
Câu 66: 1 điểm

Tìm m để phương trình sau có nghiệm: x 2 - m x + m + 3 = 0

A.  
m ( - ; - 2 ]
B.  
m [ 6 ; + )
C.  
m - 2 ; 6
D.  
m ( - ; - 2 ] [ 6 ; + )
Câu 67: 1 điểm

Tìm m để phương trình sau có nghiệm: 1 + m x 2 - 2 m x + 2 m = 0

A.  
m ≤ 0
B.  
–2 ≤ m
C.  
–2 ≤ m ≤ 0
D.  
Câu 68: 1 điểm

Cho tam thức bậc hai: f ( x ) = 3 x 2 - 2 x - 8 . Tìm mệnh đề đúng?

A.  
f ( x ) < 0 x - ; - 4 / 3 2 ; +
B.  
f ( x ) < 0 x - ; - 4 / 3
C.  
f ( x ) < 0 x - 4 / 3 ; 2
D.  
f ( x ) > 0 x - 4 / 3 ; 2
Câu 69: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: 5 x - x + 1 5 - 4 < 2 x - 7 là:

A.  
S = 
B.  
S = R
C.  
S = (–∞;–1)
D.  
S = (–1;+∞)
Câu 70: 1 điểm

Tập nghiệm của bất phương trình: 2 x - 1 x là S = [a;b]. Tính P =ab?

A.  
1/2
B.  
1/6
C.  
1
D.  
1/3
Câu 71: 1 điểm

Cho bất phương trình: x - 1 x + 2 > 1. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:

A.  
–1
B.  
1
C.  
–3
D.  
0
Câu 72: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm f ( x ) = - x 2 - 2 x - 4 m

A.  
–1/4 < m
B.  
m < 0
C.  
–1/4 < m < 0
D.  
R
Câu 73: 1 điểm

Giải hệ bất phương trình sau: 2 x 2 + 9 x + 7 > 0 x 2 + x - 6 < 0

A.  
A. S= [–1; 2]
B.  
B. S= (–1;2)
C.  
C. S = (–∞;–1)
D.  
S = R
Câu 74: 1 điểm

Giải hệ bất phương trình sau 2 x 2 + x - 6 0 3 x 2 - 10 x + 3 > 0

A.  
A. x ≤ –2
B.  
x > 3
C.  
C. S= (–2; 3)
D.  
D. S = (–∞;–2] (3;+∞)
Câu 75: 1 điểm

Giải hệ bất phương trình sau x 2 + 4 x + 3 0 2 x 2 - x - 10 0 2 x 2 - 5 x + 3 0

A.  
S = (1;3/2)
B.  
S = [1;3/2]
C.  
x < 1
D.  
x > 1,5
Câu 76: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm g ( x ) = 4 m x 2 - 4 m - 1 x + m - 3

A.  
m < 1
B.  
m > –1
C.  
m ≤ –1
D.  
m < –1
Câu 77: 1 điểm

Hệ bất phương trình x + 3 4 - x > 0 x < m - 1 vô nghiệm khi

A.  
m ≤ –2
B.  
m > –2
C.  
m < –1
D.  
m= 0
Câu 78: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm: f ( x ) = m x 2 - x - 1

A.  
A.  m < - 1 4
B.  
B.  - 1 4 < m < 0
C.  
m < 0
D.  
Câu 79: 1 điểm

Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm g ( x ) = m - 4 x 2 + 2 m - 8 x + m - 5

A.  
m < 4
B.  
m ≤ 4
C.  
m > 2
D.  
D m ≤ 2
Câu 80: 1 điểm

Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trìnhcó nghiệm

A.  
m > –11
B.  
m ≥ –11
C.  
m < –11
D.  
m ≤ –11

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
75 câu trắc nghiệm Bất đẳng thức - Bất phương trình nâng caoLớp 10Toán
Chương 4: Bất đẳng thức. Bất phương trình
Ôn tập Toán 10 Chương 4
Lớp 10;Toán

75 câu hỏi 4 mã đề 1 giờ

150,895 lượt xem 81,242 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75 câu trắc nghiệm Giới hạn cơ bảnLớp 11Toán
Chương 4: Giới hạn
Ôn tập Toán 11 Chương 4
Lớp 11;Toán

74 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

190,088 lượt xem 102,347 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75 câu trắc nghiệm Vectơ nâng caoLớp 10Toán
Chương 1: Vectơ
Ôn tập Toán 10 Chương 1 Hình học
Lớp 10;Toán

75 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

190,107 lượt xem 102,354 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75 câu trắc nghiệm Giới hạn nâng caoLớp 11Toán
Chương 4: Giới hạn
Ôn tập Toán 11 Chương 4
Lớp 11;Toán

75 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

147,252 lượt xem 79,282 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi Vật Lý Sở Nam Định.docxVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2023

39 câu hỏi 1 mã đề 50 phút

1,057 lượt xem 525 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75. Đề thi thử TN THPT môn Toán năm 2024 - THPT ĐẶNG THÚC HỨA LẦN 02 (Đáp án)THPT Quốc giaToán
/Môn Toán/Đề thi thử Toán 2024 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ 30 phút

4,261 lượt xem 2,261 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75 Bài trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit có lời giải chi tiếtLớp 12Toán
Trắc Nghiệm Tổng Hợp Toán 12 (Có Đáp Án)
Lớp 12;Toán

75 câu hỏi 3 mã đề 1 giờ

181,380 lượt xem 97,657 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TIẾNG ANH - Sở giáo dục và đào tạo Kiên Giang (Bản word có lời giải chi tiết).docxTHPT Quốc giaTiếng Anh
/Môn Tiếng Anh/Đề thi thử Tiếng Anh 2023 các trường, sở

50 câu hỏi 1 mã đề 40 phút

3,604 lượt xem 1,918 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
75. Đề thi thử TN THPT VẬT LÝ 2024 - Sở Hải Dương. (Có lời giải chi tiết)THPT Quốc giaVật lý
/Môn Lý/Đề thi Vật Lý các trường, sở 2024

40 câu hỏi 1 mã đề 50 phút

5,950 lượt xem 3,171 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!