thumbnail

Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021

Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

Từ khoá: Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.25 điểm

Giả sử . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.  
Tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc dương.
B.  
Góc giữa tiếp tuyến tại .
C.  
Đồ thị .
D.  
Tiếp tuyến của đồ thị .
Câu 2: 0.25 điểm

Với là hai đường thẳng chéo nhau tùy ý, mệnh đề nào sau đây sai?

A.  
Tồn tại duy nhất một mặt phẳng
B.  
là hai đường thẳng phân biệt
C.  
Tồn tại duy nhất một mặt phẳng
D.  
Nếu
Câu 3: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
a=178a = - \frac{{17}}{8}
B.  
a=158a = \frac{{15}}{8}
C.  
a=158a = - \frac{{15}}{8}
D.  
a=178a = \frac{{17}}{8}
Câu 4: 0.25 điểm

Cho hình chóp bằng

A.  
13\frac{1}{3}
B.  
3
C.  
2
D.  
12\frac{1}{2}
Câu 5: 0.25 điểm

Hình chóp đều bằng

A.  
22\frac{{\sqrt 2 }}{2}
B.  
22 - \frac{{\sqrt 2 }}{2}
C.  
13\frac{1}{3}
D.  
13-\frac{1}{3}
Câu 6: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
R\mathbb{R}
B.  
\emptyset
C.  
(;0)\left( { - \infty ;0} \right)
D.  
(0;+)\left( {0; + \infty } \right)
Câu 7: 0.25 điểm

Cho hình lập phương bằng

A.  
a
B.  
a22\frac{{a\sqrt 2 }}{2}
C.  
a62\frac{{a\sqrt 6 }}{2}
D.  
a2a\sqrt 2
Câu 8: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=sin(x3)y = \sin \left( {{x^3}} \right)

A.  
y=3x2sin(x3)y' = 3{x^2}\sin \left( {{x^3}} \right)
B.  
y=3x2cos(x3)y' = 3{x^2}\cos \left( {{x^3}} \right)
C.  
y=3cos(x2)y' = 3\cos \left( {{x^2}} \right)
D.  
y=3x2cos(x2)y' = 3{x^2}\cos \left( {{x^2}} \right)
Câu 9: 0.25 điểm

Giới hạn lim12n11n4n+4.12n+3\lim \frac{{{{12}^n} - {{11}^n}}}{{{4^n} + {{4.12}^n} + 3}} bằng

A.  
112\frac{1}{{12}}
B.  
14\frac{1}{4}
C.  
+ + \infty
D.  
0
Câu 10: 0.25 điểm

Trong không gian cho hai đường thẳng Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  
Nếu song song với nhau
B.  
Nếu
C.  
Nếu song song với nhau
D.  
Nếu
Câu 11: 0.25 điểm

Tiếp tuyến của đồ thị hàm số có phương trình là

A.  
y = 9x + 4.
B.  
y = 9x - 5.
C.  
y = 4x + 13
D.  
y = 4x + 5
Câu 12: 0.25 điểm

Tìm tham số m để hàm số .

A.  
m = - 2
B.  
m=74m = - \frac{7}{4}.
C.  
m=94m = - \frac{9}{4}.
D.  
m = - 3
Câu 13: 0.25 điểm

Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề không đúng ?

A.  
Nếu đường thẳng
B.  
Nếu đường thẳng
C.  
Nếu
D.  
Nếu đường thẳng
Câu 14: 0.25 điểm

Một chất điểm chuyển động có phương trình là giây là

A.  
15(m/s).15\left( {m/s} \right).
B.  
38(m/s).38\left( {m/s} \right).
C.  
5(m/s).5\left( {m/s} \right).
D.  
12(m/s).12\left( {m/s} \right).
Câu 15: 0.25 điểm

Cho hình lăng trụ . Khẳng định nào sau đây đúng ?

A.  
AM=b+c12a.\overrightarrow {AM} = \overrightarrow b + \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow a .
B.  
AM=ac12b.\overrightarrow {AM} = \overrightarrow a - \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow b .
C.  
AM=a+c12b.\overrightarrow {AM} = \overrightarrow a + \overrightarrow c - \frac{1}{2}\overrightarrow b .
D.  
AM=ba+12c.\overrightarrow {AM} = \overrightarrow b - \overrightarrow a + \frac{1}{2}\overrightarrow c .
Câu 16: 0.25 điểm

Cho tứ diện

A.  
MN=3a22.MN = \frac{{3a\sqrt 2 }}{2}.
B.  
MN=a63.MN = \frac{{a\sqrt 6 }}{3}.
C.  
MN=a102.MN = \frac{{a\sqrt {10} }}{2}.
D.  
MN=2a33.MN = \frac{{2a\sqrt 3 }}{3}.
Câu 17: 0.25 điểm

Cho hình chóp

A.  
600.{60^0}.
B.  
450.{45^0}.
C.  
300.{30^0}.
D.  
900.{90^0}.
Câu 18: 0.25 điểm

Tìm tất cả các số thực theo thứ tự lập thành một cấp số nhân.

A.  
x=±18x = \pm \frac{1}{8}.
B.  
x=±24x = \pm \frac{{\sqrt 2 }}{4}.
C.  
x=±22x = \pm 2\sqrt 2 .
D.  
x=±8x = \pm 8.
Câu 19: 0.25 điểm

Cho dãy số . Số hạng thứ tám của dãy số là:

A.  
u8=99.{u_8} = 99.
B.  
u8=80.{u_8} = 80.
C.  
u8=63.{u_8} = 63.
D.  
u8=120.{u_8} = 120.
Câu 20: 0.25 điểm

Cho cấp số cộng . Tổng của n số hạng đầu tiên của cấp số cộng là

A.  
Sn=n2[u1+(n1)d]{S_n} = \frac{n}{2}\left[ {{u_1} + (n - 1)d} \right].
B.  
Sn=n2[u1+(n+1)d]{S_n} = \frac{n}{2}\left[ {{u_1} + (n + 1)d} \right].
C.  
Sn=n2[2u1+(n1)d]{S_n} = \frac{n}{2}\left[ {2{u_1} + (n - 1)d} \right].
D.  
Sn=n2[2u1+(n+1)d]{S_n} = \frac{n}{2}\left[ {2{u_1} + (n + 1)d} \right].
Câu 21: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
{3;2}\left\{ { - 3;2} \right\}.
B.  
{3;1}\left\{ { - 3;1} \right\}.
C.  
{6;4}\left\{ { - 6;4} \right\}.
D.  
{4;6}.\left\{ { - 4;6} \right\}.
Câu 22: 0.25 điểm

Tìm số các số nguyên m thỏa mãn

A.  
4
B.  
10
C.  
3
D.  
9
Câu 23: 0.25 điểm

Trong các dãy số (un)\left( {{u_n}} \right) sau, dãy số nào bị chặn ?

A.  
un=n+2019sinn{u_n} = n + 2019\sin n.
B.  
un=(20192018)n{u_n} = {\left( {\frac{{2019}}{{2018}}} \right)^n}.
C.  
un=2n2+2019{u_n} = 2{n^2} + 2019.
D.  
un=n+1n+2019{u_n} = \frac{{n + 1}}{{n + 2019}}.
Câu 24: 0.25 điểm

Biết f(x), g(x) là các hàm số thỏa mãn bằng

A.  
1
B.  
3
C.  
-1
D.  
2
Câu 25: 0.25 điểm

Cho cấp số cộng

A.  
u1=3;d=4{u_1} = - 3;d = 4.
B.  
u1=3;d=5{u_1} = - 3;d = 5
C.  
u1=1;d=3{u_1} = 1;d = 3
D.  
u1=2;d=2{u_1} = 2;d = 2
Câu 26: 0.25 điểm

Cho tứ diện là:

A.  
300.{30^0}.
B.  
450.{45^0}.
C.  
600.{60^0}.
D.  
900.{90^0}.
Câu 27: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số

A.  
y=1(x1)2.y' = \frac{{ - 1}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
B.  
y=1(x1)2.y' = \frac{1}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
C.  
y=3(x1)2.y' = \frac{{ - 3}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
D.  
y=3(x1)2.y' = \frac{3}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
Câu 28: 0.25 điểm

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?

A.  
(0,99)n.{\left( {0,99} \right)^n}.
B.  
n2+4n+1n+1\frac{{{n^2} + 4n + 1}}{{n + 1}}.
C.  
n+12n+3.\frac{{n + 1}}{{2n + 3}}.
D.  
(1,1)n.{\left( {1,1} \right)^n}.
Câu 29: 0.25 điểm

Cho có tập nghiệm là

A.  
(1516;+).\left( { - \frac{{15}}{{16}}; + \infty } \right).
B.  
(;1516).\left( { - \infty ;\frac{{15}}{{16}}} \right).
C.  
(;1516).\left( { - \infty ; - \frac{{15}}{{16}}} \right).
D.  
(1516;+).\left( {\frac{{15}}{{16}}; + \infty } \right).
Câu 30: 0.25 điểm

Tính limx+2x2+xx2+12x+1.\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \frac{{\sqrt {2{x^2} + x} - \sqrt {{x^2} + 1} }}{{2x + 1}}.

A.  
212.\frac{{\sqrt 2 - 1}}{2}.
B.  
12.\frac{1}{2}.
C.  
32.\frac{3}{2}.
D.  
2+12.\frac{{\sqrt 2 + 1}}{2}.
Câu 31: 0.25 điểm

Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x+1x1y = \frac{{x + 1}}{{x - 1}} tại điểm có tung độ bằng 2 là:

A.  
y=2x+10y = - 2x + 10
B.  
y=12x+12y = - \frac{1}{2}x + \frac{1}{2}
C.  
y=12x+72y = - \frac{1}{2}x + \frac{7}{2}
D.  
y = - 2x + 7
Câu 32: 0.25 điểm

Cho tứ diện .

A.  
a234\frac{{{a^2}\sqrt 3 }}{4}
B.  
a232\frac{{{a^2}\sqrt 3 }}{2}
C.  
a223\frac{{{a^2}\sqrt 2 }}{3}
D.  
a262\frac{{{a^2}\sqrt 6 }}{2}
Câu 33: 0.25 điểm

Cho hình chóp . Khẳng định nào sau đây sai?

A.  
AHHKAH \bot HK
B.  
AHACAH \bot AC
C.  
AHBCAH \bot BC
D.  
AHSCAH \bot SC
Câu 34: 0.25 điểm

Cho tứ diện . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  
MG=16SA+13SB+13SC\overrightarrow {MG} = - \frac{1}{6}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC}
B.  
MG=13SB+13SC\overrightarrow {MG} = \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC}
C.  
MG=13SA+13SB+13SC\overrightarrow {MG} = - \frac{1}{3}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC}
D.  
MG=23SA+13SB+13SC\overrightarrow {MG} = \frac{2}{3}\overrightarrow {SA} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SB} + \frac{1}{3}\overrightarrow {SC}
Câu 35: 0.25 điểm

Biết giới hạn .

A.  
-1
B.  
-3
C.  
0
D.  
3
Câu 36: 0.25 điểm

Tính giới hạn lim12+22+32+...+n2n3+3n\lim \frac{{{1^2} + {2^2} + {3^2} + ... + {n^2}}}{{{n^3} + 3n}}.

A.  
13\frac{1}{3}
B.  
1
C.  
14\frac{1}{4}
D.  
2
Câu 37: 0.25 điểm

Cho hàm số . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây?

A.  
limx2f(x)=4\mathop {\lim }\limits_{x \to 2} f\left( x \right) = 4
B.  
f(2)=2f\left( 2 \right) = 2
C.  
Hàm số
D.  
Hàm số
Câu 38: 0.25 điểm

Cho hàm số có hai nghiệm trái dấu?

A.  
B.  
C.  
m < 0
D.  
m > 0
Câu 39: 0.25 điểm

Cho hàm số .

A.  
12 - \frac{1}{2}
B.  
1
C.  
2
D.  
12 \frac{1}{2}
Câu 40: 0.25 điểm

Đạo hàm cấp hai của hàm số y=sin2x+1y = - \sin 2x + 1 là hàm số nào sau đây?

A.  
4cos2x4\cos 2x
B.  
4sin2x - 4\sin 2x
C.  
2sin2x - 2\sin 2x
D.  
4sin2x4\sin 2x

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

106,038 lượt xem 57,092 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

136,084 lượt xem 73,269 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

96,159 lượt xem 51,772 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

126,411 lượt xem 68,061 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

104,365 lượt xem 56,189 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

108,212 lượt xem 58,261 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

98,734 lượt xem 53,158 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

137,845 lượt xem 74,214 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

127,091 lượt xem 68,425 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!