thumbnail

Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021

Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

Từ khoá: Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.25 điểm

Biết bằng

A.  
3
B.  
13.\frac{1}{3}.
C.  
0
D.  
4
Câu 2: 0.25 điểm

limx1(x22x3)\mathop {\lim }\limits_{x \to 1} ({x^2} - 2x - 3) bằng

A.  
-5
B.  
0
C.  
4
D.  
-4
Câu 3: 0.25 điểm

Biết bằng

A.  
3
B.  
-1
C.  
-3
D.  
1
Câu 4: 0.25 điểm

Tính giới hạn: lim2n+3n2+2n+4\lim \frac{{2n + 3}}{{{n^2} + 2n + 4}}

A.  
2
B.  
1
C.  
0
D.  
+. + \infty .
Câu 5: 0.25 điểm

Biết rằng phương trình mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A.  
x0(0;1).{x_0} \in \left( {0;1} \right).
B.  
x0(1;0).{x_0} \in \left( { - 1;0} \right).
C.  
x0(1;2).{x_0} \in \left( {1;2} \right).
D.  
x0(2;1).{x_0} \in \left( { - 2; - 1} \right).
Câu 6: 0.25 điểm

Cho hàm số bằng

A.  
7
B.  
4
C.  
2
D.  
0
Câu 7: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=sin2xy = \sin 2x bằng

A.  
y=cos2x.y' = \cos 2x.
B.  
y=2cos2x.y' = 2\cos 2x.
C.  
y=2cos2x.y' = - 2\cos 2x.
D.  
y=cos2x.y' = - \cos 2x.
Câu 8: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=x+1x1y = \frac{{x + 1}}{{x - 1}} bằng

A.  
y=2(x1)2.y' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
B.  
y' = 1
C.  
y=2(x1)2.y' = \frac{2}{{{{\left( {x - 1} \right)}^2}}}.
D.  
y=2x1.y' = \frac{{ - 2}}{{x - 1}}.
Câu 9: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=x2+1y = \sqrt {{x^2} + 1} bằng

A.  
y=2x.y' = \sqrt {2x} .
B.  
y=x2x2+1.y' = \frac{x}{{2\sqrt {{x^2} + 1} }}.
C.  
y=12x2+1.y' = \frac{1}{{2\sqrt {{x^2} + 1} }}.
D.  
y=xx2+1.y' = \frac{x}{{\sqrt {{x^2} + 1} }}.
Câu 10: 0.25 điểm

Biết mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A.  
4d(A,(α))=3d(B,(α)).4d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 3d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).
B.  
3d(A,(α))=d(B,(α)).3d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).
C.  
3d(A,(α))=4d(B,(α)).3d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 4d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).
D.  
d(A,(α))=3d(B,(α)).d\left( {A,\left( \alpha \right)} \right) = 3d\left( {B,\left( \alpha \right)} \right).
Câu 11: 0.25 điểm

Biết

A.  
m + n
B.  
m - n
C.  
m
D.  
n
Câu 12: 0.25 điểm

Biết

A.  
5
B.  
-2
C.  
1
D.  
4
Câu 13: 0.25 điểm

Tính giới hạn limn+1n2+2.\mathop {\lim }\limits_{} \frac{{n + 1}}{{{n^2} + 2}}.

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0
Câu 14: 0.25 điểm

Cho dãy số

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
4
Câu 15: 0.25 điểm

Cho dãy số

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
7
Câu 16: 0.25 điểm

Cho hàm số .

A.  
m = 1
B.  
m = 2
C.  
m = 3
D.  
m = 7
Câu 17: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
y(0)=0.y''\left( 0 \right) = 0.
B.  
y(0)=1.y''\left( 0 \right) = 1.
C.  
y(0)=2.y''\left( 0 \right) = 2.
D.  
y(0)=2.y''\left( 0 \right) = - 2.
Câu 18: 0.25 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f\left( x \right) có đạo hàm trên tập số thực. Tìm hệ thức đúng?

A.  
f(1)=limx1f(x)f(1)x1.f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right) - f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.
B.  
f(1)=limx1f(x)x1.f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{{x - 1}}.
C.  
f(1)=limx1f(x)x.f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{x}.
D.  
f(1)=limx1f(1)x1.f'\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.
Câu 19: 0.25 điểm

Cho hàm số y=f(x)y = f\left( x \right) có đạo hàm đến cấp 2 trên tập số thực. Tìm hệ thức đúng?

A.  
f(1)=limx1f(x)f(1)x1.f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right) - f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.
B.  
f(1)=limx1f(x)f(1)x1.f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f'\left( x \right) - f'\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.
C.  
f(1)=limx1f(x)x.f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( x \right)}}{x}.
D.  
f(1)=limx1f(1)x1.f''\left( 1 \right) = \mathop {\lim }\limits_{x \to 1} \frac{{f\left( 1 \right)}}{{x - 1}}.
Câu 20: 0.25 điểm

Tìm hệ số của x trong khai triển (x2+x+2)2(x+1){\left( {{x^2} + x + 2} \right)^2}\left( {x + 1} \right) thành đa thức:

A.  
16
B.  
6
C.  
8
D.  
2
Câu 21: 0.25 điểm

Tìm hệ số của thành đa thức:

A.  
12
B.  
18
C.  
19
D.  
20
Câu 22: 0.25 điểm

Hàm số

A.  
-2
B.  
2
C.  
-3
D.  
1
Câu 23: 0.25 điểm

Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x2+3x+1y = {x^2} + 3x + 1 tại điểm có hoành độ bằng 1.

A.  
y = 5x
B.  
y = 5x + 5
C.  
y = 5x - 5
D.  
y = x
Câu 24: 0.25 điểm

Hàm số

A.  
2
B.  
-1
C.  
-3
D.  
-7
Câu 25: 0.25 điểm

Cho hàm số .

A.  
f(2)=1.f'\left( 2 \right) = - 1.
B.  
f(2)=3.f'\left( 2 \right) = - 3.
C.  
f(2)=2.f'\left( 2 \right) = - 2.
D.  
f(2)=3.f'\left( 2 \right) = 3.
Câu 26: 0.25 điểm

Tìm vi phân của hàm số y=x3y = {x^3}.

A.  
dy=x2dxdy = {x^2}dx
B.  
dy=3xdxdy = 3xdx
C.  
dy=3x2dxdy = 3{x^2}dx
D.  
dy=3x2dxdy = - 3{x^2}dx
Câu 27: 0.25 điểm

Giải phương trình .

A.  
x = 0
B.  
x = 2
C.  
x=0,x=2x = 0,\,\,x = 2
D.  
x = 1
Câu 28: 0.25 điểm

Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình .

A.  
a=12m/s2.a = 12m/{s^2}.
B.  
a=6m/s2.a = 6m/{s^2}.
C.  
a=9m/s2.a = - 9m/{s^2}.
D.  
a=2m/s2a = 2m/{s^2}
Câu 29: 0.25 điểm

Tìm hệ số góc tại điểm có hoành độ bằng 0.

A.  
k = - 3
B.  
k = 2
C.  
k = 1
D.  
k = 0
Câu 30: 0.25 điểm

Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình .

A.  
v = 2m/s.
B.  
v = 4m/s.
C.  
v = - 2m/s.
D.  
v = - 4m/s.
Câu 31: 0.25 điểm

Tính d(sinxxcosx)d\left( {\sin x - x\cos x} \right).

A.  
d(sinxxcosx)=xsinxdxd\left( {\sin x - x\cos x} \right) = x\sin xdx
B.  
d(sinxxcosx)=xcosxdxd\left( {\sin x - x\cos x} \right) = x\cos xdx
C.  
d(sinxxcosx)=cosxdxd\left( {\sin x - x\cos x} \right) = \cos xdx
D.  
d(sinxxcosx)=sinxdxd\left( {\sin x - x\cos x} \right) = \sin xdx
Câu 32: 0.25 điểm

Cho tứ diện bằng:

A.  
900{90^0}
B.  
300{30^0}
C.  
600{60^0}
D.  
450{45^0}
Câu 33: 0.25 điểm

Cho hình chóp tứ giác đều bằng:

A.  
23.\frac{2}{3}.
B.  
13.\frac{1}{3}.
C.  
32.\frac{{\sqrt 3 }}{2}.
D.  
22.\frac{{\sqrt 2 }}{2}.
Câu 34: 0.25 điểm

Giải bất phương trình

A.  
x(1;12).x \in \left( { - 1;\frac{1}{{\sqrt 2 }}} \right).
B.  
x(1;1).x \in \left( { - 1;1} \right).
C.  
x(1;25).x \in \left( { - 1;\frac{2}{{\sqrt 5 }}} \right).
D.  
x(25;25).x \in \left( { - \frac{2}{{\sqrt 5 }};\frac{2}{{\sqrt 5 }}} \right).
Câu 35: 0.25 điểm

Cho hình chóp ?

A.  
SD
B.  
SA
C.  
SB
D.  
SC
Câu 36: 0.25 điểm

Cho hình chóp (Tham khảo hình vẽ bên).

Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (SAB)\left( {SAB} \right)?

A.  
AB
B.  
AC
C.  
AD
D.  
AS
Câu 37: 0.25 điểm

Cho hình chóp ?

A.  
(SAB)\left( {SAB} \right)
B.  
(SAC)\left( {SAC} \right)
C.  
(SAD)\left( {SAD} \right)
D.  
(SCD)\left( {SCD} \right)
Câu 38: 0.25 điểm

Cho hình chóp bằng:

A.  
SD
B.  
SA
C.  
SB
D.  
SC
Câu 39: 0.25 điểm

Cho hình chóp .

A.  
3
B.  
2\sqrt 2
C.  
23.\frac{{\sqrt 2 }}{3}.
D.  
2
Câu 40: 0.25 điểm

Cho hình chóp .

A.  
3a
B.  
2a\sqrt 2 a
C.  
2a
D.  
a

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

106,038 lượt xem 57,092 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

127,426 lượt xem 68,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

136,084 lượt xem 73,269 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

96,159 lượt xem 51,772 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

104,365 lượt xem 56,189 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

108,212 lượt xem 58,261 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

98,734 lượt xem 53,158 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

137,845 lượt xem 74,214 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

127,091 lượt xem 68,425 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!