thumbnail

Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021

Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

Từ khoá: Toán

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!




Câu 1: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
y = 3x - 2
B.  
y = - 3x - 2
C.  
y = 3x + 2
D.  
y = - 3x + 2
Câu 2: 0.25 điểm

Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?

A.  
{u1=3un+1=2un\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 3\\{u_{n + 1}} = 2{u_n}\end{array} \right.
B.  
{u1=2un+1=un+n\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 2\\{u_{n + 1}} = {u_n} + n\end{array} \right.
C.  
{u1=1un+1=un32\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = 1\\{u_{n + 1}} = u_n^3 - 2\end{array} \right.
D.  
{u1=1un+1un=2\left\{ \begin{array}{l}{u_1} = - 1\\{u_{n + 1}} - {u_n} = 2\end{array} \right.
Câu 3: 0.25 điểm

Cho hình lăng trụ tam giác đều .

A.  
2a3\frac{{2a}}{{\sqrt 3 }}
B.  
3a2\frac{{3a}}{2}
C.  
a34\frac{{a\sqrt 3 }}{4}
D.  
3a4\frac{{3a}}{4}
Câu 4: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=cotxy = \cot x là hàm số:

A.  
1sin2x\frac{1}{{{{\sin }^2}x}}.
B.  
1sin2x - \frac{1}{{{{\sin }^2}x}}
C.  
1cos2x\frac{1}{{c{\rm{o}}{{\rm{s}}^2}x}}
D.  
1cos2x - \frac{1}{{{{\cos }^2}x}}.
Câu 5: 0.25 điểm

Kết quả của giới hạn limx1+2x+1x1\mathop {\lim }\limits_{x \to {1^ + }} \frac{{ - 2x + 1}}{{x - 1}} là:

A.  
23\frac{2}{3}
B.  
- \infty
C.  
13\frac{1}{3}
D.  
+ + \infty .
Câu 6: 0.25 điểm

Hàm số y=f(x)=x3+xcosx+sinx2sinx+3y = f(x) = \frac{{{x^3} + x\cos x + \sin x}}{{2\sin x + 3}} liên tục trên:

A.  
[1;1]\left[ { - 1;1} \right].
B.  
[1;5]\left[ {1;5} \right]
C.  
(32;+)\left( { - \frac{3}{2}; + \infty } \right).
D.  
R\mathbb{R}.
Câu 7: 0.25 điểm

Các mặt bên của một khối chóp ngũ giác đều là hình gì?

A.  
Hình vuông.
B.  
Tam giác đều
C.  
Ngũ giác đều
D.  
Tam giác cân.
Câu 8: 0.25 điểm

Kết quả của giới hạn lim3n2+5n+12n2n+3\lim \frac{{ - 3{n^2} + 5n + 1}}{{2{n^2} - n + 3}} là:

A.  
32\frac{3}{2}.
B.  
+ + \infty
C.  
32 - \frac{3}{2}.
D.  
0
Câu 9: 0.25 điểm

Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số .

A.  
m = 3
B.  
m = 1
C.  
m = 2
D.  
m = 0
Câu 10: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=(x32x2)2019y = {\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)^{2019}} là:

A.  
y=2019(x32x2)2018.y' = 2019{\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)^{2018}}.
B.  
y=2019(x32x2)(3x24x).y' = 2019\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)\left( {3{x^2} - 4x} \right).
C.  
y=2019(x32x2)2018(3x24x).y' = 2019{\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)^{2018}}\left( {3{x^2} - 4x} \right).
D.  
y=2019(x32x2)(3x22x).y' = 2019\left( {{x^3} - 2{x^2}} \right)\left( {3{x^2} - 2x} \right).
Câu 11: 0.25 điểm

Cho hình chóp S.ABC có SA^(ABC). Gọi H, K lần lượt là trực tâm các tam giác SBC và ABC. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?

A.  
BC \bot (SAH).
B.  
HK \bot (SBC).
C.  
BC \bot (SAB).
D.  
SH, AK và BC đồng quy.
Câu 12: 0.25 điểm

Giá trị của giới hạn lim9n2nn+23n2\lim \frac{{\sqrt {9{n^2} - n} - \sqrt {n + 2} }}{{3n - 2}} là:

A.  
1
B.  
0
C.  
3
D.  
+ + \infty .
Câu 13: 0.25 điểm

Gọi (d) là tiếp tuyến của đồ thị hàm số Hệ số góc của (d) là

A.  
-11
B.  
11
C.  
6
D.  
-12
Câu 14: 0.25 điểm

Biết rằng .

A.  
S = 26
B.  
S = 30
C.  
S = 21
D.  
S = 31
Câu 15: 0.25 điểm

Kết quả của giới hạn limx+(x2+xx3x23)\mathop {\lim }\limits_{x \to + \infty } \left( {\sqrt {{x^2} + x} - \sqrt[3]{{{x^3} - {x^2}}}} \right) là:

A.  
+ + \infty .
B.  
- \infty .
C.  
0
D.  
56\frac{5}{6}.
Câu 16: 0.25 điểm

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A.  
Nếu a // b và .
B.  
Nếu .
C.  
Nếu .
D.  
Nếu .
Câu 17: 0.25 điểm

Tìm đạo hàm của hàm số y=3cosx+1y = 3\cos x + 1.

A.  
y=3sinxy' = 3\sin x
B.  
y=3sinx+1y' = - 3\sin x + 1
C.  
y=3sinxy' = - 3\sin x
D.  
y=sinxy' = - \sin x
Câu 18: 0.25 điểm

Tính limx1x2+3x4x1\mathop {\lim }\limits_{x \to {1^ - }} \frac{{{x^2} + 3x - 4}}{{\left| {x - 1} \right|}}.

A.  
5
B.  
0
C.  
+ + \infty
D.  
-5
Câu 19: 0.25 điểm

Cho hàm số .

A.  
2a - 6b = 1
B.  
2a - 4b = 1
C.  
16a - 33b = 6
D.  
a - 8b = 1
Câu 20: 0.25 điểm

Cho hàm số y=sin2xy = {\sin ^2}x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  
4y.cos2x(y)2=2sin22x4y.{\cos ^2}x - {\left( {y'} \right)^2} = - 2{\sin ^2}2x
B.  
4ycos2x(y)2=04y{\cos ^2}x - {\left( {y'} \right)^2} = 0
C.  
2sinxy=02\sin x - y' = 0
D.  
sin2x+y=1{\sin ^2}x + y' = 1
Câu 21: 0.25 điểm

Cho hình chóp S.ABCD có SA(ABCD)SA \bot \left( {ABCD} \right) và đáy ABCD là hình vuông. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  
(SAC)(SBD)\left( {SAC} \right) \bot \left( {SBD} \right)
B.  
(SAD)(SBC)\left( {SAD} \right) \bot \left( {SBC} \right)
C.  
AC(SAB)AC \bot \left( {SAB} \right)
D.  
BD(SAD)BD \bot \left( {SAD} \right)
Câu 22: 0.25 điểm

Tìm vi phân của hàm số y=3x22x+1y = 3{x^2} - 2x + 1.

A.  
dy=6x2dy = 6x - 2
B.  
dy=(6x2)dxdy = \left( {6x - 2} \right)dx
C.  
dx=(6x2)dydx = \left( {6x - 2} \right)dy
D.  
dy=6x2dxdy = 6x - 2dx
Câu 23: 0.25 điểm

Một chất điểm chuyển động theo phương trình (giây).

A.  
32 m/s
B.  
22 m/s
C.  
27 m/s
D.  
28 m/s
Câu 24: 0.25 điểm

Tính limx4x+5x1\mathop {\lim }\limits_{x \to 4} \frac{{x + 5}}{{x - 1}}.

A.  
3
B.  
1
C.  
-5
D.  
+ + \infty
Câu 25: 0.25 điểm

Cho chóp tứ giác đều S.ABCD có AB = a và SB=a32SB = \frac{{a\sqrt 3 }}{2}. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC).

A.  
d(A;(SBC))=a24d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{{a\sqrt 2 }}{4}
B.  
d(A;(SBC))=a2d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{a}{2}
C.  
d(A;(SBC))=ad\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = a
D.  
d(A;(SBC))=a22d\left( {A;\left( {SBC} \right)} \right) = \frac{{a\sqrt 2 }}{2}
Câu 26: 0.25 điểm

Cho tứ diện ABCD, gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  
GA+GC+GD=0\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GC} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0
B.  
GA+GB+GC=0\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GC} = \overrightarrow 0
C.  
GA+GB+GD=0\overrightarrow {GA} + \overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0
D.  
GB+GC+GD=0\overrightarrow {GB} + \overrightarrow {GC} + \overrightarrow {GD} = \overrightarrow 0
Câu 27: 0.25 điểm

Tính lim5n+13n+7\lim \frac{{5n + 1}}{{3n + 7}}.

A.  
57\frac{5}{7}
B.  
53\frac{5}{3}
C.  
17\frac{1}{7}
D.  
0
Câu 28: 0.25 điểm

Tìm đạo hàm cấp hai của hàm số y=1x+2y = \frac{1}{{x + 2}}.

A.  
y=2(x+2)3y'' = \frac{2}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}
B.  
y=2(x+2)3y'' = \frac{{ - 2}}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}
C.  
y=1(x+2)3y'' = \frac{{ - 1}}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}
D.  
y=1(x+2)3y'' = \frac{1}{{{{\left( {x + 2} \right)}^3}}}
Câu 29: 0.25 điểm

Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Gọi .

A.  
α=300\alpha = {30^0}
B.  
α=450\alpha = {45^0}
C.  
α=600\alpha = {60^0}
D.  
α=900\alpha = {90^0}
Câu 30: 0.25 điểm

Tìm đạo hàm của hàm số y=x32xy = {x^3} - 2x.

A.  
y=3x2y' = 3x - 2
B.  
y=3x22y' = 3{x^2} - 2
C.  
y=x32y' = {x^3} - 2
D.  
y=3x22xy' = 3{x^2} - 2x
Câu 31: 0.25 điểm

Giới hạn limx1+2xx+3x+1\mathop {\lim }\limits_{x \to {1^ + }} \frac{{2x - \sqrt {x + 3} }}{{x + 1}} bằng:

A.  
+ + \infty
B.  
1
C.  
- \infty
D.  
0
Câu 32: 0.25 điểm

Cho hàm số bằng

A.  
5
B.  
-3
C.  
4
D.  
-5
Câu 33: 0.25 điểm

Giới hạn limx(x23x+1)\mathop {\lim }\limits_{x \to - \infty } \left( {{x^2} - 3x + 1} \right) bằng

A.  
+ + \infty
B.  
- \infty
C.  
-1
D.  
1
Câu 34: 0.25 điểm

Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 2?2?

A.  
limn+12n1\lim \frac{{n + 1}}{{2n - 1}}
B.  
lim14n2n+3\lim \frac{{1 - 4n}}{{2n + 3}}
C.  
lim2n+3n5\lim \frac{{2n + 3}}{{n - 5}}
D.  
limn2+2n+3n22n+2\lim \frac{{{n^2} + 2n + 3}}{{{n^2} - 2n + 2}}
Câu 35: 0.25 điểm

Cho hàm số

A.  
1
B.  
2
C.  
3
D.  
0
Câu 36: 0.25 điểm

Hình chóp bằng:

A.  
a
B.  
a2\frac{a}{2}
C.  
a32\frac{{a\sqrt 3 }}{2}
D.  
a34\frac{{a\sqrt 3 }}{4}
Câu 37: 0.25 điểm

Nếu bằng

A.  
-1
B.  
7π2\frac{{7\pi }}{2}
C.  
1
D.  
7π7\pi
Câu 38: 0.25 điểm

Giới hạn limx2018x22019x+2018x2018\mathop {\lim }\limits_{x \to 2018} \frac{{{x^2} - 2019x + 2018}}{{x - 2018}} bằng

A.  
2020
B.  
2017
C.  
2019
D.  
2018
Câu 39: 0.25 điểm

Đạo hàm của hàm số y=sinx+2y = \sqrt {\sin x + 2} bằng

A.  
y=cosxsinx+2y' = \frac{{\cos x}}{{\sqrt {\sin x + 2} }}
B.  
y=cosx2sinx+2y' = - \frac{{\cos x}}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}
C.  
y=12sinx+2y' = \frac{1}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}
D.  
y=cosx2sinx+2y' = \frac{{\cos x}}{{2\sqrt {\sin x + 2} }}
Câu 40: 0.25 điểm

Giới hạn limx0cos2018xcos2019xx\mathop {\lim }\limits_{x \to 0} \frac{{\cos 2018x - \cos 2019x}}{x} bằng

A.  
0
B.  
+ + \infty
C.  
- \infty
D.  
40372\frac{{4037}}{2}

Tổng điểm

10

Danh sách câu hỏi

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

106,038 lượt xem 57,092 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

127,426 lượt xem 68,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

136,084 lượt xem 73,269 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

126,412 lượt xem 68,061 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

104,365 lượt xem 56,189 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

108,212 lượt xem 58,261 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

98,734 lượt xem 53,158 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

137,845 lượt xem 74,214 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
Đề thi giữa HK2 môn Toán 11 năm 2021Toán
Đề thi học kỳ, Toán Lớp 11

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

127,091 lượt xem 68,425 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!