thumbnail

ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP SỐ 1 - QUẢN TRỊ NHÂN LỰC HCE

Bộ trắc nghiệm ôn tập số 1 chuyên sâu về Quản trị Nhân lực HCE giúp bạn củng cố kiến thức quan trọng như phân tích công việc, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, động lực làm việc và quan hệ lao động. Phù hợp cho sinh viên và chuyên viên nhân sự, tài liệu cung cấp đa dạng câu hỏi tình huống thực tiễn, hỗ trợ bạn tự tin chuẩn bị cho các kỳ thi và ứng dụng vào công việc quản lý nhân sự hiệu quả.

Từ khoá: trắc nghiệm nhân sự ôn tập HCE quản trị nhân lực quiz HR phân tích công việc tuyển dụng đào tạo đánh giá nhân viên động lực lao động quan hệ lao động```

Số câu hỏi: 80 câuSố mã đề: 2 đềThời gian: 1 giờ 45 phút

376,558 lượt xem 28,963 lượt làm bài


Chọn mã đề:


Bạn chưa làm Mã đề 1!!!

 

Xem trước nội dung:

Câu 1: 0.25 điểm
Khi phân tích công việc, câu hỏi then chốt không gồm:
A.  
Nhân viên làm công tác gì
B.  
Khi nào công việc hoàn tất
C.  
Chi phí lương
D.  
Ở đâu công việc thực hiện
Câu 2: 0.25 điểm
Mục tiêu “xã hội” của HRM là:
A.  
Tối ưu hóa chi phí đào tạo
B.  
Tuân thủ luật pháp, đóng góp phúc lợi cộng đồng
C.  
Tăng năng suất lao động
D.  
Đạt chỉ tiêu doanh thu
Câu 3: 0.25 điểm
Role play (đóng kịch) trong đào tạo nhằm phát triển:
A.  
Kỹ năng giao tiếp–đàm phán
B.  
Kỹ năng lập trình
C.  
Đánh giá tài chính
D.  
Thiết kế sản phẩm
Câu 4: 0.25 điểm
Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc mô tả:
A.  
KPI tài chính tổ chức
B.  
Năng lực, trình độ, kỹ năng và chỉ tiêu chất lượng cần đạt
C.  
Lịch công tác hàng ngày
D.  
Chỉ tiêu doanh số
Câu 5: 0.25 điểm
Ratio Analysis dùng hệ số:
A.  
Nhân viên/doanh số
B.  
Khách hàng/năm
C.  
Phúc lợi/lương
D.  
Tăng trưởng/doanh thu
Câu 6: 0.25 điểm
Phong cách lãnh đạo trong môi trường nội bộ quyết định:
A.  
Tỷ lệ turnover
B.  
Mức độ cam kết và hiệu suất của nhân viên
C.  
Nhu cầu thị trường
D.  
Luật lao động
Câu 7: 0.25 điểm
Quản trị nguồn nhân lực (HRM) không chỉ là nghiệp vụ hành chính mà còn là:
A.  
Công cụ pháp lý
B.  
Trọng tâm nâng cao năng lực cạnh tranh
C.  
Giải pháp công nghệ
D.  
Chiến lược marketing
Câu 8: 0.25 điểm
Offer-Acceptance Rate phản ánh:
A.  
Tỷ lệ chấp nhận thư mời làm việc
B.  
Thời gian thử việc
C.  
Chi phí tuyển dụng
D.  
Tỷ lệ vắng mặt thử việc
Câu 9: 0.25 điểm
An toàn lao động không thuộc:
A.  
Đào tạo nhân viên mới
B.  
Phòng ngừa tai nạn
C.  
Khám sức khỏe định kỳ
D.  
Nâng cao nhận thức về an toàn
Câu 10: 0.25 điểm
Quá trình xây dựng bản mô tả công việc dựa trên kết quả của:
A.  
Hoạch định nhân lực
B.  
Phân tích công việc
C.  
Tuyển dụng
D.  
Đào tạo
Câu 11: 0.25 điểm
Internship là hình thức:
A.  
Điều chuyển nhân viên
B.  
Thực tập sinh làm thử, đánh giá tiềm năng tuyển dụng
C.  
Đào tạo e-learning
D.  
Luân chuyển công việc
Câu 12: 0.25 điểm
Kỹ thuật in-basket giúp rèn kỹ năng:
A.  
Quản lý phúc lợi
B.  
Xử lý khối hồ sơ hỗn hợp, phân loại, ưu tiên
C.  
Đào tạo an toàn lao động
D.  
Phát triển tổ chức
Câu 13: 0.25 điểm
Trong doanh nghiệp lớn, phòng Nhân sự được chia thành:
A.  
Theo chức năng: Tuyển dụng, Đào tạo, Lương–Phúc lợi...
B.  
Theo sản phẩm kinh doanh
C.  
Theo vùng địa lý
D.  
Theo dự án riêng lẻ
Câu 14: 0.25 điểm
Phân tích xu hướng (Trend Analysis) sử dụng dữ liệu:
A.  
Tài chính hiện tại
B.  
Lịch sử nhân sự, doanh số, sản lượng
C.  
Phản hồi khách hàng
D.  
Phân tích SWOT
Câu 15: 0.25 điểm
Phương pháp bảng câu hỏi thường cần kết hợp với:
A.  
Phỏng vấn để bổ sung thông tin thiếu
B.  
Role play
C.  
CBT
D.  
Kỹ thuật in-basket
Câu 16: 0.25 điểm
CBT (Computer-Based Training) là:
A.  
Đào tạo qua máy tính
B.  
Đào tạo trực tiếp tại chỗ
C.  
Đào tạo qua sách vở
D.  
Đào tạo qua mentor
Câu 17: 0.25 điểm
Trong môi trường bên ngoài, “khách hàng” ảnh hưởng đến HRM qua:
A.  
Quy định pháp luật
B.  
Nhu cầu chất lượng dịch vụ, đòi hỏi năng lực và thái độ nhân viên
C.  
Phân tích xu hướng nhân sự
D.  
Tốc độ ra quyết định
Câu 18: 0.25 điểm
Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc (job standard) dùng để:
A.  
Ghi chép chấm công
B.  
Làm mục tiêu cho nỗ lực nhân viên và cơ sở đánh giá hiệu suất
C.  
Quản lý phúc lợi
D.  
Xây dựng KPI tài chính
Câu 19: 0.25 điểm
Chức năng “hoạch định nguồn nhân lực” bao gồm:
A.  
Đánh giá hiệu suất nhân viên
B.  
Dự báo số lượng, chất lượng lao động tương lai
C.  
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
D.  
Giám sát an toàn lao động
Câu 20: 0.25 điểm
Khái niệm “nhân sự” đề cập đến:
A.  
Toàn bộ sức lực, trí tuệ của tổ chức
B.  
Cá thể đảm nhiệm vị trí cụ thể
C.  
Chính sách nhân sự
D.  
Quá trình tuyển dụng
Câu 21: 0.25 điểm
Mục tiêu “bộ phận/chức năng” của HRM hướng đến:
A.  
Đảm bảo hiệu suất và chất lượng công việc
B.  
Đóng góp phúc lợi cộng đồng
C.  
Tăng lương trung bình
D.  
Giảm tỷ lệ nghỉ bệnh
Câu 22: 0.25 điểm
Công đoàn nội bộ có thể là:
A.  
Đối tác đàm phán trong lương–thưởng
B.  
Nhà cung cấp lao động bên ngoài
C.  
Phòng tuyển dụng
D.  
Đơn vị đào tạo
Câu 23: 0.25 điểm
Expert Judgement phù hợp khi:
A.  
Dữ liệu lịch sử đầy đủ
B.  
Thiếu dữ liệu lịch sử, cần ý kiến chuyên gia
C.  
Không cần dự báo
D.  
Dữ liệu quá dễ dự báo
Câu 24: 0.25 điểm
Trong RIASEC, “Enterprising” phù hợp với nghề:
A.  
Kỹ sư cơ khí
B.  
Nhân viên xã hội
C.  
Quản lý kinh doanh, sales
D.  
Thư ký điều hành
Câu 25: 0.25 điểm
Ở doanh nghiệp nhỏ, người chịu trách nhiệm nhân sự thường là:
A.  
Giám đốc/Chủ doanh nghiệp kiêm nhiệm
B.  
Phó TGĐ nhân sự
C.  
Chuyên viên đào tạo
D.  
Trưởng phòng phúc lợi
Câu 26: 0.25 điểm
Môi trường nội bộ không bao gồm:
A.  
Sứ mạng và tầm nhìn
B.  
Phong cách lãnh đạo
C.  
Lạm phát
D.  
Văn hóa doanh nghiệp
Câu 27: 0.25 điểm
Yếu tố “vĩ mô” trong môi trường bên ngoài HRM không bao gồm:
A.  
Kinh tế vĩ mô
B.  
Văn hóa – xã hội
C.  
Phong cách lãnh đạo
D.  
Quy định pháp luật
Câu 28: 0.25 điểm
Trong tuyển mộ, nguồn ứng viên “bên trong” là:
A.  
Sinh viên mới ra trường
B.  
Thăng tiến, luân chuyển nội bộ
C.  
Headhunter bên ngoài
D.  
Mạng xã hội nghề nghiệp
Câu 29: 0.25 điểm
“Frequent vs. infrequent tasks” là biến số trong:
A.  
Phân tích công việc
B.  
Thiết kế công việc
C.  
Hoạch định nhân lực
D.  
Đánh giá nhân viên
Câu 30: 0.25 điểm
Xu hướng “bùng nổ thông tin & công nghệ” đòi hỏi HRM:
A.  
Giảm ngân sách đào tạo
B.  
Cập nhật kỹ năng, số hóa hệ thống quản lý nhân sự
C.  
Tập trung vào phúc lợi
D.  
Thu hẹp quy mô nhân sự
Câu 31: 0.25 điểm
Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc giúp:
A.  
Xác định định mức thời gian thao tác
B.  
Ghi lại hiện trạng công việc theo khung thời gian
C.  
Đào tạo e-learning
D.  
Mô phỏng tình huống
Câu 32: 0.25 điểm
“Tài nguyên nhân lực” bao gồm:
A.  
Cá nhân có chức danh quản lý
B.  
Toàn bộ sức lực, trí tuệ của mọi cá nhân trong tổ chức
C.  
Ngân sách đào tạo
D.  
Cơ sở vật chất
Câu 33: 0.25 điểm
Phân tích nhu cầu đào tạo bắt đầu bằng:
A.  
Đánh giá GAP giữa năng lực hiện có và yêu cầu công việc
B.  
Phỏng vấn hành vi
C.  
Tuyển dụng
D.  
Đánh giá chuyên gia
Câu 34: 0.25 điểm
Vai trò “cố vấn – tư vấn” (counselling) của HRM là:
A.  
Lập báo cáo tài chính
B.  
Hỗ trợ line managers trong tuyển dụng, đánh giá, khen thưởng
C.  
Thiết kế sản phẩm
D.  
Quản lý kho vận
Câu 35: 0.25 điểm
Quy trình hoạch định nhân lực bắt đầu từ:
A.  
Xây dựng chính sách lương
B.  
Dự báo nhu cầu nhân lực
C.  
Tuyển dụng
D.  
Phân tích hiệu suất
Câu 36: 0.25 điểm
Phương pháp quan sát trực tiếp và bấm giờ giúp xác định:
A.  
Định mức công việc qua thao tác và thời gian thực hiện
B.  
Phát triển tổ chức
C.  
Hoạch định nhân lực
D.  
Thiết kế phúc lợi
Câu 37: 0.25 điểm
Khi dư thừa nhân lực, biện pháp HRM có thể là:
A.  
Tuyển dụng mới
B.  
Thuyên chuyển nội bộ, khuyến khích nghỉ hưu sớm
C.  
Đào tạo thêm
D.  
Tăng giờ làm thêm
Câu 38: 0.25 điểm
Job rotation giúp:
A.  
Làm giàu nội dung công việc
B.  
Chuyên môn hóa sâu
C.  
Đa dạng hóa kinh nghiệm qua chuyển đổi vị trí theo chu kỳ
D.  
Tăng tự chủ
Câu 39: 0.25 điểm
Cost-per-Hire là:
A.  
Thời gian tuyển
B.  
Chi phí trên mỗi tuyển dụng
C.  
Đánh giá hiệu suất nhân viên mới
D.  
Tỷ lệ bỏ việc
Câu 40: 0.25 điểm
“Văn hóa học tập liên tục” được minh chứng bởi:
A.  
Đầu tư 2–5% quỹ lương cho đào tạo ngay cả khi khó khăn
B.  
Giảm ngân sách đào tạo
C.  
Tăng giờ làm thêm
D.  
Tuyển dụng ngoài

Đề thi tương tự

ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP SỐ 2 - QUẢN TRỊ NHÂN LỰC HCE

2 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,567 xem28,965 thi

ĐỀ TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP SỐ 3 - QUẢN TRỊ NHÂN LỰC HCE

2 mã đề 80 câu hỏi 1 giờ 45 phút

376,571 xem28,966 thi

Đề thi Ôn tập Trắc nghiệm môn C++ Cơ sở HUBT có đáp án

7 mã đề 267 câu hỏi 1 giờ

55,602 xem4,289 thi

Đề Trắc nghiệm Ôn tập môn Linux và Phần Mềm Mã Nguồn Mở

6 mã đề 202 câu hỏi 1 giờ

50,240 xem3,948 thi