thumbnail

HSK 1 Practice test 19

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

193,910 lượt xem 14,914 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

hěn漂亮piàoliang

B.  

yǒu点儿diǎnrxiǎo

C.  

yǒu点儿diǎnr

Câu 17: 1 điểm
A.  

飞机fēijīshàng

B.  

北京Běijīng

C.  

商店shāngdiàn

Câu 18: 1 điểm
A.  

星期一xīngqīyī

B.  

星期二xīngqī´èr

C.  

星期四xīngqīsì

Câu 19: 1 điểm
A.  

yuè

B.  

èryuè

C.  

sānyuè

Câu 20: 1 điểm
A.  

北京Běijīng

B.  

医院yīyuàn

C.  

dejiā

Hình ảnh

xiě

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

朋友péngyou

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

那儿nàr

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

医生yīsheng

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

kàn

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

Huì一点儿。yìdiǎnr.

B

Hěn好吃!hǎochī!

C

Méi有。yǒu.

D

妈妈。māma.

E

今天Jīntiān上午。shàngwǔ.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

lěng

B

C

zhù

D

E

认识rènshi

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 1 Practice test 33

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

215,82716,599

HSK 1 Practice test 18

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

221,67117,048

HSK 1 Practice test 13

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

215,14816,547

HSK 1 Practice test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,21516,936

HSK 1 Practice test 2

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,11716,929

HSK 1 Practice test 14

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

209,81816,137

HSK 1 Practice test 24

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

198,01915,229

HSK 1 Practice test 5

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

216,50616,652

HSK 1 Practice test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

208,32416,022