thumbnail

HSK 1 Practice test 25

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung

Số câu hỏi: 40 câuSố mã đề: 1 đềThời gian: 1 giờ

194,240 lượt xem 14,939 lượt làm bài


Bạn chưa làm đề thi này!!!

 

Xem trước nội dung:

Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 2: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 3: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 4: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh
Câu 5: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 6: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 7: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
D.  
D
Câu 8: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 9: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
Câu 10: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 11: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 12: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 13: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 14: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 15: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 16: 1 điểm
A.  

前面qiánmian

B.  

里面lǐmiàn

C.  

后面hòumian

Câu 17: 1 điểm
A.  

十二shíèrkuài

B.  

二十èrshíkuài

C.  

二十二èrshíèrkuài

Câu 18: 1 điểm
A.  

tàishǎole

B.  

tàiduōle

C.  

tàixiǎole

Câu 19: 1 điểm
A.  

苹果píngguǒ

B.  

sānkuàiqián

C.  

杯子bēizi

Câu 20: 1 điểm
A.  

B.  

de朋友péngyou

C.  

爸爸bàba

Hình ảnh

kàn电影diànyǐng

Câu 21: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

rén

Câu 22: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

高兴gāoxìng

Câu 23: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

gǒu

Câu 24: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Hình ảnh

ài学习xuéxí

Câu 25: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 26: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 27: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 28: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 29: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 30: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A

北京。Běijīng.

B

Hěn好。hǎo.

C

jiào小明。Xiǎomíng.

D

Sānge人。rén.

E

Zài电话。diànhuà.

Câu 31: 1 điểm
Câu 32: 1 điểm
Câu 33: 1 điểm
Câu 34: 1 điểm
Câu 35: 1 điểm
A

zuò

B

C

工作gōngzuò

D

认识rènshi

E

Câu 36: 1 điểm
Câu 37: 1 điểm
Câu 38: 1 điểm
Câu 39: 1 điểm
Câu 40: 1 điểm

Đề thi tương tự

HSK 1 Practice test 33

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

215,82716,599

HSK 1 Practice test 18

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

221,67117,048

HSK 1 Practice test 13

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

215,14816,547

HSK 1 Practice test 8

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,21516,936

HSK 1 Practice test 2

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

220,11716,929

HSK 1 Practice test 14

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

209,81816,137

HSK 1 Practice test 24

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

198,01915,229

HSK 1 Practice test 5

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

216,50616,652

HSK 1 Practice test 12

1 mã đề 40 câu hỏi 1 giờ

208,32416,022