thumbnail

HSK 3 Actual test 5

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他是司机。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小天在玩儿游戏。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 出门时下雨了。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不认识那种鸟。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想坐右边。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王的女儿是短发。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 那家店不能刷信用卡。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 人很难做到让每个人都满意。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他以前走路上班。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 很多留学生对中国文化感兴趣。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
很瘦
B.  
是医生
C.  
在买皮鞋
Câu 22: 1 điểm
A.  
想换地方
B.  
这儿有人
C.  
少了个椅子
Câu 23: 1 điểm
A.  
好吃
B.  
不太甜
C.  
不新鲜
Câu 24: 1 điểm
A.  
床下
B.  
书桌下
C.  
电视后
Câu 25: 1 điểm
A.  
电梯坏了
B.  
楼梯人少
C.  
想锻炼身体
Câu 26: 1 điểm
A.  
奶奶
B.  
爷爷
C.  
叔叔
Câu 27: 1 điểm
A.  
长得高
B.  
比哥哥矮
C.  
爱踢足球
Câu 28: 1 điểm
A.  
生病了
B.  
猫不见了
C.  
要参加比赛
Câu 29: 1 điểm
A.  
买票
B.  
打扫街道
C.  
搬行李箱
Câu 30: 1 điểm
A.  
向左走
B.  
向西走
C.  
向东走
Câu 31: 1 điểm
A.  
热水
B.  
咖啡
C.  
啤酒
Câu 32: 1 điểm
A.  
公司有事
B.  
记错时间了
C.  
去买羊肉了
Câu 33: 1 điểm
A.  
教室
B.  
超市
C.  
饭店
Câu 34: 1 điểm
A.  
很高兴
B.  
没睡好
C.  
比较累
Câu 35: 1 điểm
A.  
打不开门
B.  
空调有问题
C.  
房卡不见了
Câu 36: 1 điểm
A.  
骑马
B.  
爬山
C.  
游泳
Câu 37: 1 điểm
A.  
要求高
B.  
课讲得好
C.  
画画儿不错
Câu 38: 1 điểm
A.  
非常饿
B.  
去旅游了
C.  
要出国了
Câu 39: 1 điểm
A.  
16:30
B.  
18:00
C.  
18:30
Câu 40: 1 điểm
A.  
很好用
B.  
太旧了
C.  
很便宜

A 现在已经是晚上了吗?外面怎么那么黑?

B 我下班会经过那里,要不要我明天帮你借回来?

C 大城市里一般机会比较多。

D 不用了,不冷,我一会儿就回来。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 妈妈,我那件蓝色的衬衫呢?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 春天到了,学校里的花儿都开了,草也绿了。

B 你不是明天早上 8 点的火车吗?怎么还不休息?

C 你们两个站近一点儿,笑一笑,对,就是这样。

D 小时候,我家就在黄河边上。

E 什么水果又像月亮又像船?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 其实

B 奇怪

C 必须

D 筷子

E 声音

F 办法

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 马上

B 疼

C 一共

D 爱好

E 中文

F 瓶

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

现在越来越多的人喜欢拿出手机看时间,我还是觉得用手表更方便。

★ 根据这段话,他更愿意:

Câu 61: 1 điểm
A.  
打电话
B.  
用手机上网
C.  
用手表看时间

老人们常说:“饭要一口一口地吃,路要一步一步地走。”做事也是这样, 不能太着急,要慢慢来。

★ 这段话主要想告诉我们:

Câu 62: 1 điểm
A.  
不能吃太饱
B.  
要多关心老人
C.  
做事不能着急

王校长虽然 70 多岁了,但看起来一点儿都不像,很多人都觉得他只有 50 来岁。他告诉我们,要想年轻,有两点很重要:第一要少生气,第二要多 锻炼,经常跑跑步、打打球。

★ 王校长认为,想年轻就应该:

Câu 63: 1 điểm
A.  
多读书
B.  
少生气
C.  
常去检查身体

学过的东西,如果不经常看,很容易就会忘记。所以,要想把学过的东西 记住,每过一段时间就应该复习一下。

★ 为了记住学过的东西,应该:

Câu 64: 1 điểm
A.  
经常复习
B.  
不懂就问
C.  
认真完成作业

早上我在车站等了 40 多分钟,也没等到我要坐的那辆公共汽车。我担心再 等下去会迟到,就坐出租车来公司了。

★ 他今天早上:

Câu 65: 1 điểm
A.  
迟到了
B.  
起床晚了
C.  
打车上班的

小李,你的鼻子已经好多了,我再给你开点儿药,一周后你再来检查一下。

★ 小李:

Câu 66: 1 điểm
A.  
腿好多了
B.  
还要吃药
C.  
不同意吃米饭

这儿的夏天天气变化特别快,有时候上午还是晴天,中午就突然下起雨来, 所以我出门前总会在包里放一把伞。

★ 他出门时:

Câu 67: 1 điểm
A.  
会带伞
B.  
没带钱包
C.  
很不快乐

爸,我刚才在楼下遇见您以前的学生王雨了,他比过去胖了些,一开始我 都没认出来。他也搬到这附近住了,还说晚上过来看您。

★ 王雨:

Câu 68: 1 điểm
A.  
变胖了
B.  
最近很忙
C.  
是北方人

这是我女儿,今年秋天就要上一年级了。她不但爱唱歌,也爱跳舞,在家 没事的时候,她总是在我和妻子面前又唱又跳,一分钟也安静不下来。

★ 他女儿:

Câu 69: 1 điểm
A.  
很聪明
B.  
爱干净
C.  
喜欢唱歌

过去的几年,哥哥一直很努力地工作,现在已经是他们公司的经理了。他 告诉我,要想做出成绩,除了认真工作,没有其他选择。

★ 哥哥认为怎样才能做出成绩?

Câu 70: 1 điểm
A.  
努力工作
B.  
相信自己
C.  
多和同事聊天儿
Câu 71: 1 điểm
[害怕]
[弟弟]
[极了]
Câu 72: 1 điểm
[大熊猫]
[这]
[只]
[可爱]
[很]
Câu 73: 1 điểm
[历史是]
[忘记的]
[被]
[不应该]
Câu 74: 1 điểm
[比去年]
[我]
[10]
[公斤]
[瘦了]
Câu 75: 1 điểm
[把]
[房子]
[她最后]
[卖了]
[决定]

Tài ( )阳出来了,新的一天开始了。

Câu 76: 1 điểm

电影院在 8 层, nín( )可以坐旁边那个电梯。

Câu 77: 1 điểm

冰箱li( )还有饮料吗?我有点儿渴了。

Câu 78: 1 điểm

我和妹妹一样,都有睡觉前 tīng( )音乐的习惯。

Câu 79: 1 điểm

下一个 jié( )目就是我们班的了,大家准备下。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 5 Actual test 3
Chưa có mô tả

100 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,598 lượt xem 104,244 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!