thumbnail

HSK 3 Actual test 23

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 他家附近有树。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 问题终于解决了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 弟弟准备搬家。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 桌⼦和椅⼦太旧了。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他最喜欢北京的春天。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爱有很多种。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 叔叔觉得这本书很⼀般。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他经常去电影院看电影。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她每天晚上喝⼀杯果汁。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 快乐很简单。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
教室
B.  
商店
C.  
饭馆⼉
Câu 22: 1 điểm
A.  
她⽣病了
B.  
冰箱坏了
C.  
家⾥来客⼈了
Câu 23: 1 điểm
A.  
在电脑⾥
B.  
在字典上
C.  
他不知道
Câu 24: 1 điểm
A.  
⽛疼
B.  
感冒了
C.  
声⾳很低
Câu 25: 1 điểm
A.  
⼩鸟
B.  
⼩猫
C.  
⼩ 狗
Câu 26: 1 điểm
A.  
太短了
B.  
先别买
C.  
有点⼉贵
Câu 27: 1 điểm
A.  
节⽇
B.  
旅游
C.  
新闻
Câu 28: 1 điểm
A.  
打车
B.  
骑⾃⾏车
C.  
坐 公共汽年
Câu 29: 1 điểm
A.  
刷⽛了
B.  
在洗盘⼦
C.  
想吃苹果
Câu 30: 1 điểm
A.  
很⽣⽓
B.  
会跳舞
C.  
没听懂问题
Câu 31: 1 điểm
A.  
瘦⼀点⼉
B.  
胖 ⼀点⼉
C.  
聪明⼀点⼉
Câu 32: 1 điểm
A.  
正在上⽹
B.  
最近⽐较忙
C.  
爱吃⾯条⼉
Câu 33: 1 điểm
A.  
天热了
B.  
要去动物园
C.  
要举⾏舞会
Câu 34: 1 điểm
A.  
很难
B.  
很奇怪
C.  
⽐较容易
Câu 35: 1 điểm
A.  
洗头发
B.  
买机票
C.  
买空调
Câu 36: 1 điểm
A.  
左边的
B.  
右边的
C.  
中间的
Câu 37: 1 điểm
A.  
腿疼
B.  
脚好些了
C.  
不认识男的
Câu 38: 1 điểm
A.  
5 元
B.  
10 元
C.  
15 元
Câu 39: 1 điểm
A.  
银⾏
B.  
图书馆
C.  
⽕车站
Câu 40: 1 điểm
A.  
认错⼈
B.  
不敢去花园
C.  
不想踢⾜球

A 今天上午的⽐赛你去看了?

B ⼩关,你到6 0 4 房间看⼀下。

C 你有没有看见⼩黄?这是他的信。

D 姐,我的护照在你的包⾥吗?

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 你来看看世界地图就知道了

例如:你知道怎么去那⼉吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 我们是去爬⼭,所以你应该穿⼀双运动鞋。

B 你出去的时候记得带上伞,伞在门⼜放着。

C 你的脸怎么这么红?发烧了?

D 他的车在路上环了。

E 对不起,这个题我还是不太清楚应该怎么做

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 还

B 饱

C 重要

D 锻炼

E 声⾳

F 城市

例如:她说话的(E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 地⽅

B 辆

C 年轻

D 爱好

E 放⼼

F ⼀定

例如:A :你有什么(D )?

B :我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

5 年前,他就在这家公司上班,每天都做着相同的⼯作。现在,他打算换个 新的⼯作。

★ 他打算:

Câu 61: 1 điểm
A.  
⾃⼰开公司
B.  
找个新⼯作
C.  
休息⼀段时间

她在我们学校很有名。她汉语⽔平很⾼,普通话说得⼏乎和中国⼈⼀样。

★ 关于她,可以知道什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  
汉语好极了
B.  
总是第⼀名
C.  
现在读⼀年级

我今年27 岁,还没结婚,也没有男朋友。⼤家都很关⼼我,为我介绍男朋 友。见了⼏个⼈,我都不喜欢。但是,我不着急,我相信爱我的和我爱的 那个⼈⼀定会出现。

★ 根据这段话,可以知道她:

Câu 63: 1 điểm
A.  
喜欢安静
B.  
还没男朋友
C.  
对邻居很热情

我特别希望丈夫能少⼀些会议,多⼀些休息,可以经常和我还有孩⼦在⼀起,不⽤周末的时候还要去公司。

★ 她丈夫最可能是:

Câu 64: 1 điểm
A.  
校长
B.  
医⽣
C.  
经理

请⼤家⽤⿊板上的这5 个词,写⼀个⼩故事,要求不少于1 0 0 字。注意, 这5 个词必须都⽤上。

★ 写这个故事有什么要求?

Câu 65: 1 điểm
A.  
1 号前完成
B.  
5 个词都要⽤
C.  
必须有5 个句⼦

最近,我发现 6 个⽉⼤的⼉⼦对⾳乐很有兴趣。他哭的时候,如果让他听⾳乐,他马上就不哭了,或者唱歌给他听,他也很快就会安静下来。

★ 她认为,⼉⼦:

Câu 66: 1 điểm
A.  
喜欢⾳乐
B.  
喜欢表演
C.  
声⾳很好听

我们要学着⾃⼰解决问题,不能什么事情都请别⼈帮忙,因为有些事情只 能⾃⼰去选择和决定。

★ 根据这段话,我们应该:

Câu 67: 1 điểm
A.  
忘记过去
B.  
相信同事
C.  
⾃⼰想办法

来到⼀个新环境,你会觉得什么都很新鲜,但经过⼀段时间,你就会慢慢 习惯了,每个⼈都是这样的。

★ 来到⼀个新的环境,⼈们会:

Câu 68: 1 điểm
A.  
觉得害怕
B.  
觉得很新鲜
C.  
变得很⼩⼼

饿了就吃饭,渴了就喝⽔,累了就睡觉,⾼兴了就笑,难过了就哭。其实,别⼈怎么想真的没有多⼤关系,做你⾃⼰喜欢的事情就好。

★ 这段话主要想告诉我们

Câu 69: 1 điểm
A.  
别错过机会
B.  
要关⼼别⼈
C.  
做⾃⼰想做的事

不同的国家有不同的⽂化。有些国家的⼈名是姓在前⾯,名字在后⾯。还 有些国家是名字在前⾯,姓在后⾯。

★ 根据这段话,姓名:

Câu 70: 1 điểm
A.  
和爱好有关
B.  
也是⼀种⽂化
C.  
可以表⽰很多意思
Câu 71: 1 điểm
[⽉亮]
[⼤]
[太阳]
[⽐]
Câu 72: 1 điểm
[万⼩姐]
[很满意]
[对]
[这个宾馆]
Câu 73: 1 điểm
[菜单]
[服务员]
[把]
[拿⾛了]
Câu 74: 1 điểm
[刮跑]
[了]
[哥哥的报纸]
[被]
[风]
Câu 75: 1 điểm
[那家]
[超市的]
[又便宜又好吃]
[蛋糕]

我的作业写完了,我想和同学们 qù ( )游泳。

Câu 76: 1 điểm

熊猫的眼睛、⿐ zi( )和⽿朵都是⿊⾊的。

Câu 77: 1 điểm

我记得⽩⽼师的办公室在 sān( )层

Câu 78: 1 điểm

我⾮常了解我妹妹,她是 bú( )会同意的。

Câu 79: 1 điểm

夏阿姨把厨房打扫得很 gān( )净。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!