thumbnail

HSK 3 Actual test 16

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 房间里太冷。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 现在是夏天。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 和奶奶说话要大点儿声。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们要去打篮球。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手机的作用很大。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想在家吃面条儿。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他现在不能做决定。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她越来越漂亮了。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 邻居认为洗冷水澡好。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很难过。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
今天阴天
B.  
南方下雪了
C.  
生气容易变老
Câu 22: 1 điểm
A.  
口渴
B.  
饿了
C.  
好多了
Câu 23: 1 điểm
A.  
啤酒
B.  
苹果汁
C.  
西瓜汁
Câu 24: 1 điểm
A.  
考试结束了
B.  
她在看电视
C.  
表演要开始了
Câu 25: 1 điểm
A.  
绿的
B.  
红的
C.  
蓝的
Câu 26: 1 điểm
A.  
唱歌
B.  
讲故事
C.  
做练习题
Câu 27: 1 điểm
A.  
看电视学的
B.  
向老师学的
C.  
体育课上学的
Câu 28: 1 điểm
A.  
关门
B.  
选衬衫
C.  
介绍朋友
Câu 29: 1 điểm
A.  
变瘦
B.  
去找丈夫
C.  
休息一个月
Câu 30: 1 điểm
A.  
碗和盘子
B.  
鱼和鸡蛋
C.  
鱼和羊肉
Câu 31: 1 điểm
A.  
哭了
B.  
生病了
C.  
在想问题
Câu 32: 1 điểm
A.  
16 日
B.  
还没定
C.  
三点一刻
Câu 33: 1 điểm
A.  
11.11 元
B.  
111 元
C.  
111.11 元
Câu 34: 1 điểm
A.  
还书
B.  
送信
C.  
帮助小赵复习
Câu 35: 1 điểm
A.  
眼镜店
B.  
动物园
C.  
国家图书馆
Câu 36: 1 điểm
A.  
电脑坏了
B.  
害怕没考好
C.  
没完成作业
Câu 37: 1 điểm
A.  
小鸟病了
B.  
小狗不见了
C.  
出现一个小猫
Câu 38: 1 điểm
A.  
B.  
黑板
C.  
筷子
Câu 39: 1 điểm
A.  
公司
B.  
家里
C.  
出租车上
Câu 40: 1 điểm
A.  
鼻子不舒服
B.  
看不清句子
C.  
又胖了两公斤

A 睡觉前一定要记得刷牙。

B 她是第一名,她高兴极了。

C 那个照相机是你新买的?

D 你拿这么多东西,还是坐电梯吧。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 叔叔,和我们一起去踢足球?有兴趣吗?

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 我准备晚上请客人去银行旁边的那个茶馆儿。

B 我正打算去超市买点儿葡萄。

C 这本历史书你看了吗?

D 姐姐,这个词是什么意思啊?

E 这个季节经常刮大风,慢慢你就习惯了。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 迟到

B 重要

C 其他

D 只

E 声音

F 厨房

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 难

B 愿意

C 才

D 爱好

E 帽子

F 遇到

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

我们一年多没见面了,除了发现我变高以外,你没看出来有别的变化吗?

★ 说话人有什么变化?

Câu 61: 1 điểm
A.  
变黑了
B.  
长高了
C.  
头发变短了

12 岁生日的时候,妈妈送给我一个礼物,是一块儿手表。她告诉我,每天都有 24 个小时,但是对不同的孩子来说,时间又是不一样的。

★ 妈妈希望我:

Câu 62: 1 điểm
A.  
了解时间
B.  
要关心别人
C.  
要相信自己

我爸妈在这个房子里住了 20 多年了,一直没搬过家。房子虽然有些旧,但是打扫得很干净,而且房子前面还有一个小花园,我儿子和女儿都喜欢在那儿玩儿。

★ 这个房子:

Câu 63: 1 điểm
A.  
不是新的
B.  
一共两层
C.  
在公园附近

我家离那个宾馆很近,坐地铁 15 分钟就到了。我打算周末去买一辆自行车,以后就可以骑车上班了。

★ 我最可能在哪儿上班?

Câu 64: 1 điểm
A.  
宾馆
B.  
医院
C.  
熊猫馆

小黄,明天上午我有个会,你帮我去机场接李先生吧。他明天 8 点的飞机,你早点儿去,早半个小时到,好不好?谢谢你了。

★ 小黄明天最可能

Câu 65: 1 điểm
A.  
去旅游
B.  
去机场接人
C.  
要照顾病人

我听他讲过,他和哥哥在很多地方都不太像,但是有一点是相同的,那就是他们都爱好画画儿。

★ 他和哥哥:

Câu 66: 1 điểm
A.  
都很聪明
B.  
喜欢音乐
C.  
有相同的兴趣

前年买的那双运动鞋,到现在也没穿过几次,因为我很少出去锻炼。去年买的裤子,今年穿已经变得很“瘦”了。

★ 根据这段话,我:

Câu 67: 1 điểm
A.  
腿疼
B.  
吃得太饱
C.  
不经常运动

我妻子是出租车司机,她开车十几年了,北京每一条街道的名字她几乎都知道。她很热情,工作很努力。

★ 我妻子是个什么样的人?

Câu 68: 1 điểm
A.  
比较矮
B.  
喜欢安静
C.  
很了解北京

有三位老师下午来我们班听数学课,你们两个去 902 拿三张桌子和三把椅子,放到教室后面,下课后再搬回去。

★ 他们为什么去拿桌椅?

Câu 69: 1 điểm
A.  
校长来了
B.  
有老师要来
C.  
来了新的学生

你认识张云的女朋友吗?就是新来的白医生,她是我以前的邻居,和我妹妹是同学,这世界真小。

★ 张云的女朋友:

Câu 70: 1 điểm
A.  
不忙
B.  
认识我妹妹
C.  
在商店工作
Câu 71: 1 điểm
[咖啡里]
[放糖]
[不要]
Câu 72: 1 điểm
[大家]
[健康]
[祝]
[身体]
Câu 73: 1 điểm
[那名服务员]
[认真]
[做事情]
[特别]
Câu 74: 1 điểm
[我们]
[的]
[离开东门]
[是]
[8]
[点半]
Câu 75: 1 điểm
[满意]
[地]
[了]
[她]
[笑]

再 jiàn( ),欢迎您下次再来。

Câu 76: 1 điểm

突然就下雨了,刚才还是晴 tiān( ),还有太阳。

Câu 77: 1 điểm

请用铅笔把姓名写zài ( )照片后面。

Câu 78: 1 điểm

.为了更好地了解 zhōng( )国文化,他开始学习汉语,而且提高很快。

Câu 79: 1 điểm

厨房里的灯坏了多 cháng ( )时间了?

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 2
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,737 lượt xem 116,704 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 6
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,991 lượt xem 113,610 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 1
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,290 lượt xem 113,232 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,757 lượt xem 113,484 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

217,608 lượt xem 117,173 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 1 Actual test 3
Chưa có mô tả

40 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,462 lượt xem 113,323 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,195 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!