thumbnail

HSK 3 Actual test 17

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 老张要去机场接孩子。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他 10 年前去过那儿。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 包里有校长的护照。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 李先生做的饭很好吃。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她那天哭了。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他想学跳舞。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有些人早上刷牙时间短。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不懂汉语。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他把房子卖了。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 低年级学生喜欢边玩儿边学。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
在找椅子
B.  
同意看电影
C.  
喜欢听音乐
Câu 22: 1 điểm
A.  
公司离家近
B.  
要照顾妹妹
C.  
小猫生病了
Câu 23: 1 điểm
A.  
公园
B.  
商店
C.  
洗手间
Câu 24: 1 điểm
A.  
节目
B.  
节日
C.  
菜单
Câu 25: 1 điểm
A.  
很胖
B.  
很瘦
C.  
很矮
Câu 26: 1 điểm
A.  
叔叔
B.  
爸爸
C.  
丈夫
Câu 27: 1 điểm
A.  
宾馆附近
B.  
银行旁边
C.  
篮球场东边
Câu 28: 1 điểm
A.  
正在复习
B.  
爱好爬山
C.  
写完作业了
Câu 29: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
牛奶
Câu 30: 1 điểm
A.  
先工作
B.  
自己决定
C.  
认真学习
Câu 31: 1 điểm
A.  
朋友
B.  
司机
C.  
赵先生
Câu 32: 1 điểm
A.  
同事
B.  
老师和学生
C.  
妈妈和儿子
Câu 33: 1 điểm
A.  
楼下
B.  
河边
C.  
游泳馆
Câu 34: 1 điểm
A.  
星期四
B.  
下个月
C.  
明年夏天
Câu 35: 1 điểm
A.  
特别差
B.  
很一般
C.  
非常好
Câu 36: 1 điểm
A.  
西瓜
B.  
香蕉
C.  
葡萄
Câu 37: 1 điểm
A.  
听同学讲的
B.  
书上看到的
C.  
报纸上看到的
Câu 38: 1 điểm
A.  
口渴了
B.  
风太大
C.  
腿不舒服
Câu 39: 1 điểm
A.  
发烧了
B.  
很难过
C.  
比较忙
Câu 40: 1 điểm
A.  
关灯
B.  
还书
C.  
买字典

A 谢谢你为我做这么好吃的鱼。

B 好了吗?大家笑一笑,看我这儿。

C 我今天穿这件蓝衬衫怎么样?

D 这次比赛会给这个国家带来很多机会。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 我上课的时候做过这样的练习。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 你的脚怎么样了?

B 打扫完了?饿坏了吧?

C 没关系,你第一次用这个相机,下次就好了。

D 你怎么突然决定要离开?

E 好的,马上就来。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 重要

B 还是

C 空调

D 习惯

E 声音

F 辆

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 其他

B 街道

C 行李箱

D 爱好

E 帮忙

F 双

例如:A:你有什么( D )? B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

老高家附近有一个花园,花园里有很多树,树上有小鸟,树下是鲜花、绿 草。

★ 说话人主要在介绍什么?

Câu 61: 1 điểm
A.  
老高家
B.  
花的颜色
C.  
那个花园

虽然已经是春天了,但是天气还是很冷。你这次去开会,小心感冒,多带 点儿衣服,准备些药。

★ 根据这段话,现在:

Câu 62: 1 điểm
A.  
是秋天
B.  
容易感冒
C.  
应该多喝水

这周日晚上公司要举行新年晚会,我想去买一条新裙子,因为我又胖了, 现在已经 65 公斤了。我打算买条 1000 元以下的裙子。你明天有时间吗? 和我一起去买好吗?

★ 根据这段话,可以知道,我:

Câu 63: 1 điểm
A.  
爱吃羊肉
B.  
忘带铅笔了
C.  
比以前更胖了

我有两个好朋友,都姓刘,她们的生日是同一天,她们丈夫的生日也是同 一天,你相信吗?

★ 根据这段话,我的两个好朋友:

Câu 64: 1 điểm
A.  
都很年轻
B.  
生日相同
C.  
长得很像

中国有句话叫“万事开头难”,意思是很多事情,在开始做的时候,你会觉 得非常难,但是如果能把开头做好,后面的事情就简单多了。

★ 做一件事情,最难的是:

Câu 65: 1 điểm
A.  
开始的时候
B.  
快完成的时候
C.  
遇到问题的时候

天黑了,没有月亮,小云不敢一个人出去,所以叫我跟她一起去,没办法, 我只能回来再洗裤子了。

★ 根据这段话,可以知道小云:

Câu 66: 1 điểm
A.  
要出去
B.  
要去唱歌
C.  
眼镜坏了

我女儿今年 3 岁了,经常问我们一些很奇怪的问题,有时候,我和她爸爸 真的不知道应该怎么回答她。

★ 我女儿:

Câu 67: 1 điểm
A.  
害怕考试
B.  
爱问问题
C.  
头发很长

那里的人们为了表示热情,会在门口的桌子上放上一碗碗米酒,请客人先 喝完三碗酒再进门。

★ 请客人喝酒,是为了:

Câu 68: 1 điểm
A.  
表示欢迎
B.  
祝客人健康
C.  
和客人说再见

北京去年 11 月就下雪了,但是今年冬天都快过去一半了,而且南方也已经 下过几次雪了,北京还没下。

★ 北京今年冬季怎么样?

Câu 69: 1 điểm
A.  
比南方热
B.  
都是晴天
C.  
还没下雪

汉语里,有些字有两个或者更多的读音,同一个字,用在不同地方时读音 是不一样的,这些字被叫做“多音字”。

★ 汉语里的“多音字”:

Câu 70: 1 điểm
A.  
有 100 多个
B.  
没什么作用
C.  
有不同的读音
Câu 71: 1 điểm
[很有兴趣]
[他弟弟]
[对]
[表演]
Câu 72: 1 điểm
[多么]
[可爱]
[它的鼻子]
[啊]
Câu 73: 1 điểm
[参加]
[姐姐]
[普通话]
[考试]
[想]
Câu 74: 1 điểm
[名字]
[黑板上]
[写着]
[她的]
Câu 75: 1 điểm
[老师]
[画好了]
[很快地]
[熊猫的耳朵]

他 chū( )现在哪里,哪里就有笑声。

Câu 76: 1 điểm

这张世界地图 tài ( )旧了,再买张新的吧。

Câu 77: 1 điểm

这 ge( )词是什么意思?这是我今天看新闻时看到的。

Câu 78: 1 điểm

喂,我刚到电梯口, nǐ( )家是在17层吧?

Câu 79: 1 điểm

晚上 9 点 hòu( )打电话很便宜,一分钟一角二分钱。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,196 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,633 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,062 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 11
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,386 lượt xem 108,437 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,403 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,888 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!