thumbnail

HSK 3 Actual test 11

Thời gian làm bài: 1 giờ


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

例如: 男:喂,请问张经理在吗?

女:他正在开会,您半个小时以后再打,好吗? D

Câu 1: 1 điểm
Câu 2: 1 điểm
Câu 3: 1 điểm
Câu 4: 1 điểm
Câu 5: 1 điểm

Câu 6: 1 điểm
Câu 7: 1 điểm
Câu 8: 1 điểm
Câu 9: 1 điểm
Câu 10: 1 điểm

★ 北京的冬天很安静。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这个行李箱不贵。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他非常喜欢跳舞。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我妹妹也有孩子。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 环境对人的影响很大。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这些照片是上周照的。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子上午很忙。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 努力的人机会多。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她希望拿第一。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天是星期五。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  
历史
B.  
数学
C.  
普通话
Câu 22: 1 điểm
A.  
去看医生
B.  
别去上班
C.  
别忘关空调
Câu 23: 1 điểm
A.  
饱了
B.  
口渴了
C.  
感冒了
Câu 24: 1 điểm
A.  
经理
B.  
司机
C.  
校长
Câu 25: 1 điểm
A.  
女的在问路
B.  
男的表示同意
C.  
男的爱看新闻
Câu 26: 1 điểm
A.  
商店
B.  
银行
C.  
图书馆
Câu 27: 1 điểm
A.  
玩游戏
B.  
买礼物
C.  
准备吃饭
Câu 28: 1 điểm
A.  
少运动
B.  
别喝酒
C.  
多吃水果
Câu 29: 1 điểm
A.  
太累了
B.  
在复习
C.  
在看电影
Câu 30: 1 điểm
A.  
刚开始
B.  
快结束了
C.  
开了半个小时
Câu 31: 1 điểm
A.  
客人不满意
B.  
护照不见了
C.  
不认识路了
Câu 32: 1 điểm
A.  
超市
B.  
地铁上
C.  
出租车上
Câu 33: 1 điểm
A.  
还钱
B.  
接电话
C.  
叫服务员.
Câu 34: 1 điểm
A.  
两点一刻
B.  
两点半
C.  
5 点
Câu 35: 1 điểm
A.  
狗很听话
B.  
电梯坏了
C.  
男的住一楼
Câu 36: 1 điểm
A.  
骑车来的
B.  
坐船来的
C.  
同事送来的
Câu 37: 1 điểm
A.  
饿了
B.  
生病了
C.  
没完成作业
Câu 38: 1 điểm
A.  
很难过
B.  
换工作了
C.  
打算开公司
Câu 39: 1 điểm
A.  
更胖了
B.  
更瘦了
C.  
更年轻了
Câu 40: 1 điểm
A.  
同学
B.  
邻居
C.  
姐弟

A 小马告诉我们票已经卖完了。

B 谢谢您的关心,我会的。

C 那会让人觉得你不是在认真听。

D 让他教教我吧,我还不会呢。

E 当然。我们先坐公共汽车,然后换地铁。

F 但是这个公园,我只去年春天来过一次。

例如:你知道怎么去那儿吗? ( E )

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm

A 请问,洗手间在哪儿?

B 果汁吧,一会儿要开车。

C 没时间了,公司要求 9 点前必须到。

D 经过一个多月的学习,她的水平提高了很多。

E 他的爱好很多。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm

A 了解

B 甜

C 花

D 快乐

E 声音

F 习惯

例如:她说话的( E )多好听啊!

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm

A 画

B 包

C 年级

D 爱好

E 简单

F 热情

例如:A:你有什么( D )?

B:我喜欢体育。

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

最近几年,这里的变化很大,车辆更多了,街道更干净了,天更蓝了,树更绿了。

★ 这里最近几年怎么样?

Câu 61: 1 điểm
A.  
环境变好了
B.  
和过去相同
C.  
变得更差了

14 日,终于下雪了,大雪使校园变得更干净了。下课后,孩子们高兴地在校园里跑来跑去,头发上都是雪,一张张笑脸都红红的。

★ 根据这段话,孩子们:

Câu 62: 1 điểm
A.  
很聪明
B.  
喜欢下雪天
C.  
在教室里玩儿

汉字有多少个?这个问题谁也回答不清楚,《汉语大字典》里有五六万字,普通的小字典,一本也有八九千字。但人们常用的也就两千多个,认识这两千多个字,读书看报就没什么问题了。

★ 这段话的主要意思是:

Câu 63: 1 điểm
A.  
汉字很难写
B.  
要学会查字典
C.  
常用汉字不多

一些新老师刚开始讲课的时候,都很担心讲不好,学生不喜欢。但时间长了,多练习几次,就敢讲了。

★ 有些新老师会担心什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  
灯坏了
B.  
学生不喜欢
C.  
黑板不好用

一杯水,对一条小鱼来说,可能很有帮助,它可以在里面游得很好。但是,对一条大鱼来说,一杯水是没有什么帮助的,它需要的是一条小河。

★ 对大鱼来说,一杯水:

Câu 65: 1 điểm
A.  
没什么作用
B.  
像小河一样
C.  
比小河更重要

“多么”和“极”不能同时出现在一个句子里,好,大家现在看黑板上的这几个句子,看看它们错在什么地方。

★ 这些句子:

Câu 66: 1 điểm
A.  
是错的
B.  
都很长
C.  
没写在中间

我们脚上穿的是什么?是鞋。我们都喜欢穿漂亮的鞋,但是除了漂亮,我们在选择鞋的时候,更要注意它是不是穿着舒服。

★ 这段话主要讲的是:

Câu 67: 1 điểm
A.  
B.  
C.  
帽子

这个地方的西瓜又大又甜,非常有名。每年 6 月 28 日,这里都会举行西瓜节。在西瓜节上,大家可以看到几十公斤的大西瓜。

★ 这段话主要介绍了:

Câu 68: 1 điểm
A.  
一个节日
B.  
一个鸡蛋
C.  
一个词语

喂,你帮我看看,我的眼镜是不是在桌子上?什么?在椅子上?好,我知道了。

★ 我在找什么东西?

Câu 69: 1 điểm
A.  
椅子
B.  
衬衫
C.  
眼镜

鸟是一种很常见的动物,花园里、草地上,我们很容易发现它们。它们出现在哪里,哪里就有快乐。

★ 这段话主要告诉我们,鸟:

Câu 70: 1 điểm
A.  
不吃肉
B.  
喜欢吃米
C.  
带给人们快乐
Câu 71: 1 điểm
[我]
[中国]
[文化]
[喜欢]
Câu 72: 1 điểm
[被]
[写错]
[他的姓名]
[了]
Câu 73: 1 điểm
[不到]
[一米七]
[她]
[身高]
Câu 74: 1 điểm
[羊的]
[画]
[现在]
[耳朵和鼻子]
Câu 75: 1 điểm
[如果]
[就]
[更好了]
[有面条]

这是谁的shǒu( )机?

Câu 76: 1 điểm

你看,这是几十年前的一yuán( )、一角和一分。

Câu 77: 1 điểmchọn nhiều đáp án

我不饿,不吃面包了,喝杯niú( )奶吧。

Câu 78: 1 điểm

79.不客气,有什么问题就给我打diàn( )话。

Câu 79: 1 điểm

80.这个小太阳表示晴天,yún( )表示阴天。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Actual test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,195 lượt xem 104,027 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

214,632 lượt xem 115,570 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,061 lượt xem 115,801 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 10
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

205,402 lượt xem 110,600 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 16
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

206,404 lượt xem 111,139 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 4
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

192,416 lượt xem 103,607 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,887 lượt xem 106,015 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

196,550 lượt xem 105,833 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!
thumbnail
HSK 3 Actual test 17
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

201,059 lượt xem 108,262 lượt làm bài

Bạn chưa chinh phục đề thi này!!!