thumbnail

HSK 3 Practice test 16

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

爷爷最喜欢天。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 房间太了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他经常图书馆借书。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她经常锻炼

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 公司附近有火车站。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王经理没有给我发邮件。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妈妈在学习游泳。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她没吃

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有时候生气是因为关心

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她明年还要在这里学习。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

妹妹的

B.  

女的的

C.  

姐姐的

Câu 22: 1 điểm
A.  

上课

B.  

C.  

啤酒

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

男的走了

C.  

不见了

Câu 24: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

Câu 25: 1 điểm
A.  

女的

B.  

朋友

C.  

自己

Câu 26: 1 điểm
A.  

不好看

B.  

有点儿

C.  

新买的

Câu 27: 1 điểm
A.  

吃饭

B.  

旅游

C.  

工作

Câu 28: 1 điểm
A.  

要去医院检查

B.  

要去上

C.  

请假休息了

Câu 29: 1 điểm
A.  

太晚了

B.  

不喜欢吃蛋糕

C.  

他不饿

Câu 30: 1 điểm
A.  

走路

B.  

坐出租车

C.  

地铁

Câu 31: 1 điểm
A.  

同学

B.  

同事

C.  

家人

Câu 32: 1 điểm
A.  

数学很不错

B.  

汉语水平很好

C.  

觉得历史简单

Câu 33: 1 điểm
A.  

B.  

不喜欢吃

C.  

买了新衣服

Câu 34: 1 điểm
A.  

一样

B.  

颜色不对

C.  

Câu 35: 1 điểm
A.  

坐飞机

B.  

买机票

C.  

看电影

Câu 36: 1 điểm
A.  

白色的

B.  

红色的

C.  

色的

Câu 37: 1 điểm
A.  

要去看医生

B.  

身体不舒服

C.  

感冒好了

Câu 38: 1 điểm
A.  

5元8角

B.  

8元5角

C.  

2元9角

Câu 39: 1 điểm
A.  

中国银行信用卡

B.  

买一份小礼物

C.  

Câu 40: 1 điểm
A.  

火车站

B.  

公司

C.  

家里

A

比赛就要开始了,快点儿过来

B

最后一个数字是7,不是1。

C

我牙,一点儿东西都不能吃。

D

你好!请问这个地方怎么走?

E

妈妈,我要去动物园看大熊猫

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

那我明天一件大一点儿的。

B

冰箱里有啤酒,还有下午买的饮料。

C

真的对不起,第一天上班就迟到了。

D

外面下雨了,你记得我那把黑色的伞放哪儿了吗?

E

你是北京人,你能给我们简单介绍一下北京的历史吗?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

复习

B

C

年轻

D

解决

E

筷子

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

超市

B

C

影响

D

担心

E

一般

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

这个照相机结婚的时候姐姐送的。可是我们一直没有机会用,这次去旅游一定上。

这个照相机:

Câu 61: 1 điểm
A.  

是生日礼物

B.  

C.  

已经

刚来中国的时候他汉语说得特别差,话也很少,但是现在他的中文说得几乎和中国人一样而且人也变得热情了很多。

这个人以前:

Câu 62: 1 điểm
A.  

汉语水平很好

B.  

特别安静

C.  

总是热情

我在这家公司做了很多年了。开始的时候因为太忙了有点儿想工作,但是现在习惯了,而且跟同事们的关系都非常好,家人一样

根据这段话可以知道:

Câu 63: 1 điểm
A.  

她想一个工作

B.  

她还没有习惯这个工作

C.  

她已经工作了很长时间

今天我们来学习一下怎么熊猫,大家看黑板,这是它的、眼睛、鼻子耳朵。还嘴没有。有没有小朋友愿意上来试一下?

老师希望小朋友什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  

鼻子

B.  

C.  

眼睛

那个房子环境很不错,而且就在地铁站旁边,上下班很方便除了有点儿贵,其他都是根据你的要求找的。你看怎么样?

那个房子:

Câu 65: 1 điểm
A.  

很便宜

B.  

在火车站旁边

C.  

环境很好

很多年轻人说现在要找一个人结婚越越难了,特别是在大城市。我想,这个事情着急也没有,最重要的是一个人的时候好好提高自己。总有一天你会遇到那个对的人。

根据话,很多年轻人:

Câu 66: 1 điểm
A.  

要去大城市

B.  

不想结婚

C.  

结婚的人

前一时间女儿说喜欢音乐,天天在家唱歌。最近说对画画很有兴趣,开始天天画画了。真是一天一个兴趣

根据话,可以知道女儿:

Câu 67: 1 điểm
A.  

现在天天唱歌

B.  

爱好多变

C.  

不喜欢

遇到问题的时候不要马上就找别人帮忙,要学会自己解决。多练习几次以后你会发现解决问题的水平越高了。

遇到问题:

Câu 68: 1 điểm
A.  

不要马上别人帮忙

B.  

水平高的人帮忙

C.  

自己办法

离开中国去留学的第一年,新的环境让我很害怕。还好那个时候我认识了小张,他很热情经常带我认识新的朋友。慢慢地我也开始习惯了那里的生活。

她一开始去留学的时候:

Câu 69: 1 điểm
A.  

害怕

B.  

有很多朋友

C.  

习惯

“不怕慢,就怕”的意思是,做事情、学习或者工作,做得慢没关系用害怕。最怕的是停下来着,不再努力。只有一直努力才能走到最后。

要想走到最后,不能:

Câu 70: 1 điểm
A.  

慢慢走

B.  

停下来

C.  

走太快

Câu 71: 1 điểm
[聪明]
[重要]
[努力]
[比]
Câu 72: 1 điểm
[变化]
[我们]
[真大]
[国家的]
Câu 73: 1 điểm
[忘记]
[把]
[办公室的灯]
[我]
[关上了]
Câu 74: 1 điểm
[司机]
[开走了]
[被]
[校长的车]
Câu 75: 1 điểm
[锻炼]
[经常]
[对]
[身体好]

昨天节目表演完他就 huí 去了。

Câu 76: 1 điểm

你儿 zi 的眼睛和你长得太了。

Câu 77: 1 điểm

打算参加下个月学校的八百 跑步比赛

Câu 78: 1 điểm

这个房间又安静又 gān 净,给爷爷住很好。

Câu 79: 1 điểm

今天 tiān 气不错,你愿意跟我一起去公园走一走吗?

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 12
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

213,542 lượt xem 114,975 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 2
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,879 lượt xem 116,774 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 35
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,005 lượt xem 118,993 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 34
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

215,820 lượt xem 116,200 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 1
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

210,200 lượt xem 113,176 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 8
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

208,822 lượt xem 112,434 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!