thumbnail

HSK 3 Practice test 12

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

黑板在公司里。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小王每个周六去超市

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天小张不在公司。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妈妈昨天去了医院。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他今晚在家里吃的晚饭。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我家附近银行方便

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 今天下雨的时候他在公共汽车站。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他是在学校。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他明天想去买东西。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小亮在写作业

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

C.  

学校

Câu 22: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

商场

C.  

车站

Câu 23: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

C.  

公司

Câu 24: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

医院

C.  

公司

Câu 25: 1 điểm
A.  

图书馆看书

B.  

休息

C.  

考试

Câu 26: 1 điểm
A.  

买衣服

B.  

穿衬衫

C.  

洗衣服

Câu 27: 1 điểm
A.  

水果店

B.  

书店

C.  

理发店

Câu 28: 1 điểm
A.  

火车站

B.  

超市

C.  

银行

Câu 29: 1 điểm
A.  

宾馆

B.  

学校

C.  

银行

Câu 30: 1 điểm
A.  

饭店

B.  

学校

C.  

公司

Câu 31: 1 điểm
A.  

公司

B.  

学校

C.  

Câu 32: 1 điểm
A.  

B.  

学校

C.  

商场

Câu 33: 1 điểm
A.  

机场

B.  

公司

C.  

学校

Câu 34: 1 điểm
A.  

家里

B.  

医院

C.  

学校

Câu 35: 1 điểm
A.  

B.  

饭店

C.  

学校

Câu 36: 1 điểm
A.  

酒店

B.  

车站

C.  

学校

Câu 37: 1 điểm
A.  

酒店

B.  

车站

C.  

学校

Câu 38: 1 điểm
A.  

医院

B.  

理发店

C.  

水果店

Câu 39: 1 điểm
A.  

买药

B.  

去泰国

C.  

买衣服

Câu 40: 1 điểm
A.  

学习中国文化

B.  

图书馆看书

C.  

去考HSK

A

听说小王这次考试考了第一名。

B

昨天晚上睡觉前我喝了一杯咖啡,一直没有睡着。

C

医生,我头有点,还很怕冷。

D

你怎么在玩游戏作业写完了吗?

E

家里怎么这么热,你没开空调吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

这本书能我看一下吗?

B

刚才经过超市看到里面有很多人。

C

种蛋糕很好吃。

D

这张照片照得真好看!

E

周末你准备做什么?

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

认真

B

照顾

C

而且

D

筷子

E

突然

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

照片

B

邻居

C

D

放心

E

记得

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

环境问题现在严重,再不注意环境问题就晚了。我家附近公园有一条河,听说这里的水以前非常干净,可以看见小鱼在水中游来游去。可现在,水已经看不清了,面上有一些垃圾,大家都不去边散步了。

主要想告诉我们什么?

Câu 61: 1 điểm
A.  

附近公园水很干净

B.  

大家喜欢去边散步

C.  

我们应该注意环境问题

保护好眼睛是很重要的一件事情,但是现在很多人眼睛一直看着电视或者电脑,对眼睛很不好,应该每1小时后休息一下,而且向远处看几分钟。

我们要:

Câu 62: 1 điểm
A.  

每天能看电视或者电脑一个小时

B.  

看电视或者电脑要远一点

C.  

好好保护眼睛

每个城市都有自己的小吃,每一个小吃都有着古老的历史。台北,成都和西安这三个城市的小吃在中国全部城市中排名前三位。

台北小吃在中国全部城市中排名

Câu 63: 1 điểm
A.  

第一名

B.  

第二名

C.  

第三名

上个周末家了,小区附近有很多饭馆,我不用每天吃饭的问题头了。走5分钟就有一个健身房,这样每个周末我都可以去跑步游泳了。

根据话,他周末会做什么?

Câu 64: 1 điểm
A.  

B.  

在家做饭

C.  

去健身房运动

快乐是什么?不同的人有不同的回答。有的人认为快乐是为别人服务;有的人认为快乐是有一个好工作;还有的人认为快乐是可以去外面走一走,看一看。

快乐:

Câu 65: 1 điểm
A.  

别人服务

B.  

在不同的人眼中有不同

C.  

是有一个好工作

“世上无事,怕有心人”,这句话是说我们应该从身边的每一件事情做起,遇到了困难也不要放弃,经过我们的努力,最后一定能做到。

根据话,“世上无事,怕有心人”是什么意思?

Câu 66: 1 điểm
A.  

如果努力,就能做到。

B.  

世界上没有的事情

C.  

很多人怕有心人

兰州牛肉拉面是一个叫马保子的人在1915年开始做的,马保子的家没有钱,每天他在家里做好牛肉拉面,然后去街上卖。后来他做过牛肝、羊肝的汤入面中,他做的牛肉拉面被越多的人喜爱。

马保子

Câu 67: 1 điểm
A.  

家里很有钱

B.  

喜欢做牛肉拉面

C.  

做的牛肉拉面很有名

中国人吃饭用筷子筷子看起来是非常简单的两根小细棒,但它有挑、夹、拌等作用而且用起来很方便

话的主要意思是什么?

Câu 68: 1 điểm
A.  

中国人吃饭要筷子

B.  

筷子的介绍

C.  

筷子是两个小细棒

中国的老人很注意身体健康,他们喜欢早上锻炼身体。如果你早上在路边看到很多老人,不要感到奇怪,那是他们在锻炼身体,有的跑步,有的跳舞……

中国的老人:

Câu 69: 1 điểm
A.  

奇怪

B.  

喜欢一起旅游

C.  

喜欢早上锻炼身体

节日对我们来说很重要。每个国家都有自己节日中国的春节、中秋节、清明节,西国家的圣诞节等等。

主要想告诉我们:

Câu 70: 1 điểm
A.  

中国有很多节日

B.  

每个国家都有自己节日

C.  

每个国家都有

Câu 71: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[发烧]
[今天]
[刘老师]
[了]
Câu 72: 1 điểm
[比赛]
[参加了]
[都]
[很多人]
[这次]
Câu 73: 1 điểm
[的]
[我们]
[短]
[不太]
[时间]
[认识]
Câu 74: 1 điểm
[地方]
[搬到]
[什么]
[了]
[你]
Câu 75: 1 điểm
[工作]
[累不累]
[最近]

chá 我没喝过,好喝吗?

Câu 76: 1 điểm

他的hàn 语说得非常好,因为他在中国已经十几年了。

Câu 77: 1 điểm

这本shū 是你的吗?我想回家看,可以吗?

Câu 78: 1 điểm

您好xiān 生,啤酒没有了,红酒可以吗?

Câu 79: 1 điểm

zhǐ 上说今天下午会下雪。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!