thumbnail

HSK 3 Practice test 2

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他觉得这个电影一般

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

公园里有苹果

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

年轻人要做。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 妻子今天没去跑步。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他在图书馆上班。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 昨天女儿穿了条蓝裙子

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他手机里钱不多了。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

啤酒在桌子上。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小高最近要考试。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他爱看报纸。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

朋友

B.  

学生

C.  

服务员

Câu 22: 1 điểm
A.  

下课了

B.  

明白

C.  

一次

Câu 23: 1 điểm
A.  

方人

B.  

不会

C.  

害怕开车

Câu 24: 1 điểm
A.  

没好

B.  

没好

C.  

耳朵

Câu 25: 1 điểm
A.  

没说清楚

B.  

客人

C.  

解决问题

Câu 26: 1 điểm
A.  

发烧

B.  

在开会

C.  

打错电话了

Câu 27: 1 điểm
A.  

商店

B.  

C.  

游泳馆

Câu 28: 1 điểm
A.  

B.  

有丈夫

C.  

爱吃

Câu 29: 1 điểm
A.  

可爱

B.  

奇怪

C.  

颜色不好看

Câu 30: 1 điểm
A.  

同事

B.  

司机客人

C.  

医生和病人

Câu 31: 1 điểm
A.  

照顾小狗

B.  

打扫房间

C.  

帮忙西

Câu 32: 1 điểm
A.  

音乐课本

B.  

动物世界

C.  

历史课本

Câu 33: 1 điểm
A.  

绿

B.  

C.  

小猫

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

非常忙

C.  

鼻子舒服

Câu 35: 1 điểm
A.  

要买房

B.  

新车

C.  

忘记钱了

Câu 36: 1 điểm
A.  

B.  

结婚

C.  

愿意

Câu 37: 1 điểm
A.  

B.  

羊肉

C.  

面条

Câu 38: 1 điểm
A.  

爱唱歌

B.  

有个哥哥

C.  

喜欢故事

Câu 39: 1 điểm
A.  

表演

B.  

眼镜

C.  

葡萄

Câu 40: 1 điểm
A.  

7:45

B.  

8:15

C.  

8: 30

A

这个周末有时间吗?一起吃个饭吧?

B

马上,就一个题了。

C

虽然是晴天,但外面刮风了,很冷,小心感冒

D

放心,6水平和我们没法比。

E

如果饿了,就自己拿

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

可能忘办公室了吧?我和你回去看看吧。

B

天气这么热,当然是西瓜

C

担心,我们都很好,你自己也要注意身体。

D

是,她身高一七,但有45公斤。

E

是吗?我还以为她已经出国了呢。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

其他

C

超市

D

表示

E

应该

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

复习

B

C

节目

D

完成

E

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

条裤子是去年过生日时,我姐送我的生日礼物,穿了一次就没再穿,一直放在箱子里。

条裤子:

Câu 61: 1 điểm
A.  

是黑色的

B.  

没穿过几次

C.  

天买的

过去这儿有很多低矮房子,但是现在都不见了,出现在我们眼前的是干净街道和漂亮的花园,这个城市变化真大。

这个城市以前

Câu 62: 1 điểm
A.  

有名

B.  

特别安静

C.  

有不少老房子

春节是中国最重要节日,这一节日在中国有很长的历史了。以前,春节那天,大家都在家里,和家人在一起。近年来,人们在春节里有了新的选择——出门旅游。

主要讲

Câu 63: 1 điểm
A.  

节的变化

B.  

习惯作用

C.  

文化影响

女儿从小就喜欢短头发,喜欢男孩子一样踢足球。长大后,她慢慢地开始个女孩子了。她学习一直努力成绩很好。

女儿:

Câu 64: 1 điểm
A.  

学习很认真

B.  

离开过家

C.  

喜欢打篮球

那家宾馆环境还可以,而且就在火车站旁边,坐车很方便。怎么样?就住那儿吧?

那家宾馆

Câu 65: 1 điểm
A.  

电梯

B.  

环境不错

C.  

举行会议

有些年轻人说现在工作越难找,问我怎样才能找到满意的工作。我想, 最重要的是一定根据自己兴趣去找。

认为好的工作:

Câu 66: 1 điểm
A.  

简单

B.  

能让人聪明

C.  

一定自己喜欢的

上个月白菜卖一块八一斤,最近因为下雪,这个星期已经变成两块五了,比上个月贵了7角钱。

根据话,可以知道:

Câu 67: 1 điểm
A.  

天气不太好

B.  

白菜便宜了

C.  

买菜的人少了

说话时如果能多一些“您好”“再见”“谢谢”“对不起”“没关系”“不客气”这样的词语,和别人关系就会变得好,做事情也会容易很多。

上面这些词语,会:

Câu 68: 1 điểm
A.  

让人难过

B.  

有很大帮助

C.  

提高普通话水平

在北京问路,北京人总是告诉我“向北”“向或者“向”“向西”。但是我知道“前、后、左、右”。

向北京人问路,北京人:

Câu 69: 1 điểm
A.  

热情

B.  

很高兴

C.  

习惯西

“日见人心”的意思是,认识时间,对一个人不可能了解太多,只有在一起的时间长了,才能看出这个人怎么样。

了解一个人,需要

Câu 70: 1 điểm
A.  

较长时间

B.  

关心

C.  

经常给他写

Câu 71: 1 điểm
[身体]
[祝]
[您]
[健康]
Câu 72: 1 điểm
[新鲜了]
[这些香蕉]
[不]
[已经]
Câu 73: 1 điểm
[鞋]
[这双]
[多少]
[钱]
Câu 74: 1 điểm
[经理]
[走]
[了]
[生气]
[地]
Câu 75: 1 điểm
[一共]
[见过]
[两次面]
[我和夏小姐]

了吗?要不要再来一 饭?

Câu 76: 1 điểm

你好,请wèn 洗手间在哪儿?

Câu 77: 1 điểm

我希望我弟弟每tiān 都快快乐乐!

Câu 78: 1 điểm

黄老师笑着回答:“我 同意。”

Câu 79: 1 điểm

叔叔认识这ge 学校的校长,他们是大学同学。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,159 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 21
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,780 lượt xem 119,406 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 28
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

198,762 lượt xem 107,016 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 29
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

193,043 lượt xem 103,936 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 27
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,603 lượt xem 106,393 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 23
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

199,598 lượt xem 107,464 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!