thumbnail

HSK 3 Practice test 24

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 他们在买子。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 王经理正在开会。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 手机和电脑一样贵。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我对现在的工作环境满意

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她想一起去超市

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

邻居喜欢听音乐,也喜欢运动。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

北方人喜欢吃面条

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他打算和妈妈去旅游。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 她喜欢去公园散步。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这几天北京天气不好。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

迟到

B.  

生病了

C.  

生气

Câu 22: 1 điểm
A.  

B.  

机场

C.  

宾馆

Câu 23: 1 điểm
A.  

B.  

白色

C.  

绿

Câu 24: 1 điểm
A.  

一次

B.  

两次

C.  

三次

Câu 25: 1 điểm
A.  

两点十

B.  

两点四十

C.  

两点

Câu 26: 1 điểm
A.  

火车

B.  

飞机

C.  

出租车

Câu 27: 1 điểm
A.  

经常游戏

B.  

很少玩游戏

C.  

喜欢学习

Câu 28: 1 điểm
A.  

很好

B.  

不太好

C.  

不知道

Câu 29: 1 điểm
A.  

打扫教室

B.  

打扫办公室

C.  

帮老师忙

Câu 30: 1 điểm
A.  

练习

B.  

多问老师

C.  

清楚问题

Câu 31: 1 điểm
A.  

游客

B.  

出租车司机

C.  

银行职员

Câu 32: 1 điểm
A.  

700

B.  

1080

C.  

1900

Câu 33: 1 điểm
A.  

妈妈做的菜不好吃

B.  

工作太多了

C.  

在外面吃过了

Câu 34: 1 điểm
A.  

担心考试

B.  

正在复习

C.  

舒服

Câu 35: 1 điểm
A.  

不太干净

B.  

没有网

C.  

房间有点小

Câu 36: 1 điểm
A.  

10:10

B.  

10:30

C.  

10:40

Câu 37: 1 điểm
A.  

老师和学生

B.  

爸爸和女儿

C.  

哥哥和妹妹

Câu 38: 1 điểm
A.  

酒吧

B.  

图书馆

C.  

咖啡馆

Câu 39: 1 điểm
A.  

外面很冷

B.  

感冒

C.  

特别怕冷

Câu 40: 1 điểm
A.  

饭店里面

B.  

电梯后面

C.  

电梯旁边

A

冰箱里有苹果和西瓜,你自己拿吧。

B

明天再去,没有什么事情比我女儿的生日更重要了。

C

他是我的同学,我们两个人一起从小玩到大的。

D

好的,你一会儿上找我。

E

她进这个公司前我们俩就认识,现在天天在一起关系能不好吗?

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

前面就有一个公园,吃完饭以后我们去走走。

B

放心吧。路上小心一点儿。

C

他和我妈妈结婚特别早。

D

我也要向你学习,开始每天锻炼

E

着急,今天爸爸开车送你去学校。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

欢迎

B

C

马上

D

自行车

E

解决

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

冰箱

B

一会儿

C

如果

D

E

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

“远亲不如近邻”说的是在你遇到难或者突然生病的时候,因为亲人离你太远了,不能马上帮助到你,但是邻居可以,所以有一个好邻居非常重要

“远亲不如近邻”的意思是

Câu 61: 1 điểm
A.  

只能自己解决问题

B.  

近邻比远亲有帮助

C.  

远亲比近邻有帮助

昨天爸爸我去参观了一个大学。那个学校很有名,学校的环境也非常舒服。我希望自己能好好努力,有机会去那里上大学。

根据话,可以知道:

Câu 62: 1 điểm
A.  

他很想进这个学校

B.  

他要大学毕业了

C.  

他要去这个学校上学了

小东能有今天的成绩真是不容易。他从小就和奶奶一起生活,家里没钱,为了照顾生病的奶奶他还要一边上学一边工作,经常很晚才能睡觉。

关于小东,正确的是:

Câu 63: 1 điểm
A.  

小时候家里很有钱

B.  

一直努力

C.  

小时候经常生病

昨晚我和女朋友一起去看电影,看到一,她就了。她说电影里的小女孩让她想到了小时候的自己。她的父母也很早离开她去大城市工作了,所以她和父母的关系一直不太近。

她为什么了?

Câu 64: 1 điểm
A.  

身体不舒服

B.  

想起了生活的困难

C.  

想起了自己和父母的关系

大家都知道中国人很喜欢喝茶,饭后一杯茶是习惯。有客人来,第一件事情就是给客人倒茶。茶也有很多,红茶、绿茶、白茶还有黑茶。

话介绍了

Câu 65: 1 điểm
A.  

中国的茶文化

B.  

中国人对客人习惯

C.  

中国茶有几

10年前,我们进了同一个大学;6年前我们在同一家公司上班;3年前我们都有了第一个孩子。这个人就是我最好的朋友——小蓝。

以下哪一个不能来说明她们的关系:

Câu 66: 1 điểm
A.  

同事

B.  

朋友

C.  

丈夫和妻子

张医生在我们医院很有名,他不但水平很高,而且人也非常好,所以每天有很多病人过来找他,他总是最后一个离开办公室

关于张医生,可以知道什么?

Câu 67: 1 điểm
A.  

张医生刚毕业

B.  

总是第一个上班

C.  

张医生的水平很高

叔叔今年35岁了,还没结婚,也没有女朋友。奶奶非常着急,让我给他介绍女朋友。我就我的一个同事介绍给他了。没想到他们一见面就觉得很满意,现在他们已经打算结婚了。

根据话,可以知道叔叔:

Câu 68: 1 điểm
A.  

已经结婚

B.  

还没女朋友

C.  

结婚

现在学生的作业压力特别大,每天晚上做到很晚,睡觉的时间都不够。有时周末也不能休息。我真希望学校能少安排一点儿作业,让学生多一些休息时间,周末参加一些有意思的活动。

根据话,可以知道:

Câu 69: 1 điểm
A.  

现在学生的作业很多

B.  

学校的活动特别

C.  

学生周末要上课

在大城市,很多年轻人工作到晚上九、十点,也不按时吃饭,时间长了对身体很不好。我觉得再忙都应该照顾自己的身体,只有身体健康才能继续努力

主要想说

Câu 70: 1 điểm
A.  

不要加班

B.  

照顾好身体

C.  

经常运动

Câu 71: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[气哭了]
[妹妹]
[被]
[哥哥]
Câu 72: 1 điểm
[王经理]
[很满意]
[这个房间]
[对]
Câu 73: 1 điểm
[一共]
[去过]
[两次北京]
[我]
Câu 74: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[出租车]
[快]
[地铁]
[比]
Câu 75: 1 điểm
[送给我]
[妈妈]
[一块手表]

我不知道他jiào 什么名字。

Câu 76: 1 điểm

shì 你们的中文老师吗?

Câu 77: 1 điểm

他说得太快,我没听明bai

Câu 78: 1 điểm

我去买huā 送给我妈妈。

Câu 79: 1 điểm

zhī 小猫真可爱

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,383 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 14
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,418 lượt xem 119,210 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!