thumbnail

HSK 3 Practice test 25

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 这是个新房子。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他不放心孩子。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他这周要去面试。

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 小明游泳很不错。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他这个周末就去山。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 这是一个图书馆

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我和小张的关系变了很多。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他很喜欢新工作。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 麦克的汉语不好。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他刚刚去了超市

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

家里

B.  

同学家

C.  

学校

Câu 22: 1 điểm
A.  

医生

B.  

C.  

学生

Câu 23: 1 điểm
A.  

男的的阿姨

B.  

男的的朋友

C.  

以前邻居

Câu 24: 1 điểm
A.  

经理不在

B.  

假期太

C.  

经理同意

Câu 25: 1 điểm
A.  

兴趣不能当工作

B.  

他没有兴趣爱好

C.  

工作不累

Câu 26: 1 điểm
A.  

3点

B.  

5点

C.  

6点

Câu 27: 1 điểm
A.  

饮料

B.  

可乐

C.  

冰水

Câu 28: 1 điểm
A.  

找人

B.  

找房子

C.  

找工作

Câu 29: 1 điểm
A.  

方便

B.  

不想

C.  

没有听到

Câu 30: 1 điểm
A.  

网上

B.  

超市

C.  

商店

Câu 31: 1 điểm
A.  

对服务不满意

B.  

离他们公司很远

C.  

对价格很满意

Câu 32: 1 điểm
A.  

两岁

B.  

五岁

C.  

七岁

Câu 33: 1 điểm
A.  

晴天

B.  

下雨

C.  

下雪

Câu 34: 1 điểm
A.  

今天一个人来的

B.  

她的男朋友瘦瘦的

C.  

她的男朋友很高

Câu 35: 1 điểm
A.  

音乐文化

B.  

公园

C.  

去见朋友

Câu 36: 1 điểm
A.  

北京

B.  

自己国家

C.  

中国

Câu 37: 1 điểm
A.  

看电视剧

B.  

看电影

C.  

看球赛

Câu 38: 1 điểm
A.  

B.  

衣服店

C.  

家里

Câu 39: 1 điểm
A.  

B.  

电脑边上

C.  

桌上

Câu 40: 1 điểm
A.  

在第二会议室开会

B.  

下午2点开会

C.  

会议地点

A

我们一起去爬山怎么样?

B

你天天吃不锻炼,能不吗?

C

别人东西一定别人,这样别人以后才会再给你。

D

今天天气也不错,我们一会儿去那里散散步吧。

E

简单,考试还没结束我就已经做完了。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

放心,我一定照顾好他。

B

这个电话很重要,我不能不

C

那是我同事的女儿,今年5岁。

D

检查过了,是我们的电子邮件出了问题。

E

,这次我了一个有阳台的房间。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

参加

C

阿姨

D

自己

E

附近

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

B

图书馆

C

经常

D

一样

E

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

她是方人,刚来北京的时候特别习惯天太热,天太冷。但经过时间以后,在朋友的帮助下,她慢慢习惯了这里的天气。

根据话,可以知道:

Câu 61: 1 điểm
A.  

她觉得北京的天不热

B.  

她很快就习惯了北京的天气

C.  

了一时间习惯环境

老婆,你看见我的护照了吗?快过来帮我找找。上次回国的时候我记得放行李箱里的,怎么不见了?你过吗?

他在找什么?

Câu 62: 1 điểm
A.  

照片

B.  

行李箱

C.  

护照

条裙子可爱吧?是我十岁生日的时候阿姨从国外回来的。我觉得很特别,所以一直放在箱子里。

这条裙子:

Câu 63: 1 điểm
A.  

阿姨送的

B.  

很普通

C.  

是十年前买的

奶奶年轻的时候是唱歌的,在我们城市还挺有名的。她的声音特别好听。每到过节的时候,全家人聚在一起,奶奶总是被要求唱一个。

这段话主要讲:

Câu 64: 1 điểm
A.  

奶奶唱歌很好听

B.  

全家人在一起很开心

C.  

我喜欢听奶奶唱歌

我姐姐的女儿今年11岁了,虽然是个女孩子,但是她看起来个男孩一样为了方便一直让她留着发。其他女孩都喜欢唱歌、跳舞,她最感兴趣的却是打篮球。

我姐姐的女儿:

Câu 65: 1 điểm
A.  

学习很认真

B.  

有长长的头发

C.  

喜欢打篮球

那家饭店离公司很近,过去很方便而且环境不错,价格也不贵。怎么样?就在那儿请客人吃饭吧?

那家饭店:

Câu 66: 1 điểm
A.  

有点儿贵

B.  

地点有点儿远

C.  

环境很好

很多人都觉得运动是一件很坚持的事情,所以我们一定选择自己兴趣的,这样坚持下去容易一些。如果你不喜欢跑步的话,你可以试试游泳或者骑自行车。

认为

Câu 67: 1 điểm
A.  

根据兴趣选择运动

B.  

游泳比跑步容易坚持

C.  

自行车最轻松

从机场出发去火车站的话,你坐2号线坐18站到南京东路站下车,然后换10号线坐11站,最后一站就是火车站。

从机场到火车站一共要坐几站?

Câu 68: 1 điểm
A.  

12站

B.  

28站

C.  

29站

这是你女儿小甜吧?虽然我们有5年没见过面了,但是没什么变化,还是那么漂亮。听说你下个月就要结婚了,真你高兴!

小甜:

Câu 69: 1 điểm
A.  

长得很好看

B.  

已经结婚

C.  

变化很大

今天外面又刮风又下雨。我早上出门的时候忘记带伞了。下班想打车回家又一直没打到,只能坐地铁回来了。现在刚到家,我件衣服,否则要感冒了。

我今天

Câu 70: 1 điểm
A.  

地铁回家的

B.  

忘在公司了

C.  

感冒

Câu 71: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[红色]
[我女儿的帽子]
[是]
[的]
Câu 72: 1 điểmchọn nhiều đáp án
[时候]
[开始]
[电影]
[什么]
Câu 73: 1 điểm
[衬衫]
[阿姨]
[把]
[拿走了]
Câu 74: 1 điểm
[快乐]
[祝]
[您]
[生日]
Câu 75: 1 điểm
[女孩]
[回家]
[了]
[高兴]
[地]

这些东西一共一百三十yuán

Câu 76: 1 điểm

请给我一 饭。

Câu 77: 1 điểm

我明年去北京学中wén

Câu 78: 1 điểm

你知道明天几点开huì 吗?

Câu 79: 1 điểm

王老师站在我的yòu 边。

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,931 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,426 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,437 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,046 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,022 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 14
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,418 lượt xem 119,210 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!