thumbnail

HSK 3 Practice test 21

Thời gian làm bài: 1 giờ

Đề thi nằm trong bộ sưu tập: Tuyển tập đề thi HSK tiếng trung


Bạn chưa làm đề thi này!!!

Hãy bắt đầu chinh phục nào!



 

Xem trước nội dung:

A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 1: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 2: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 3: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 4: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 5: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
A
Hình ảnh
B
Hình ảnh
C
Hình ảnh
D
Hình ảnh
E
Hình ảnh
Câu 6: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 7: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 8: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 9: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E
Câu 10: 1 điểm
A.  
A
B.  
B
C.  
C
D.  
D
E.  
E

★ 她今天坐了五个小时的火车。

Câu 11: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ “夫妻相”说的是两个长得很的人结婚了。

Câu 12: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他喜欢去图书馆

Câu 13: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 爸爸喜欢看报纸。

Câu 14: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

礼物有点儿贵。

Câu 15: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 他们在上课。

Câu 16: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 我的朋友是中国人。

Câu 17: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有钱了就会快乐。

Câu 18: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

★ 有时候我们会突然想不起来要说什么。

Câu 19: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE

同事和我是同一天结婚的。

Câu 20: 1 điểm
A.  
TRUE
B.  
FALSE
Câu 21: 1 điểm
A.  

10岁

B.  

17岁

C.  

27岁

Câu 22: 1 điểm
A.  

地铁

B.  

开车

C.  

自行车

Câu 23: 1 điểm
A.  

故事不感兴趣

B.  

想再听一遍这个故事

C.  

其他故事

Câu 24: 1 điểm
A.  

裤子

B.  

裙子

C.  

Câu 25: 1 điểm
A.  

5度

B.  

3度

C.  

9度

Câu 26: 1 điểm
A.  

B.  

白色

C.  

绿

Câu 27: 1 điểm
A.  

年轻

B.  

人很好

C.  

聪明

Câu 28: 1 điểm
A.  

电视声音开大一点儿

B.  

电视

C.  

电视声音开小一点儿

Câu 29: 1 điểm
A.  

他喜欢苹果

B.  

他不吃水果

C.  

香蕉

Câu 30: 1 điểm
A.  

B.  

西

C.  

Câu 31: 1 điểm
A.  

不太能喝

B.  

喝了很多酒

C.  

热情

Câu 32: 1 điểm
A.  

开会

B.  

C.  

去工厂

Câu 33: 1 điểm
A.  

不知道电话号码

B.  

想喝啤酒

C.  

冰箱

Câu 34: 1 điểm
A.  

B.  

耳朵

C.  

鼻子

Câu 35: 1 điểm
A.  

羊肉

B.  

C.  

鱼汤

Câu 36: 1 điểm
A.  

60元

B.  

70元

C.  

80元

Câu 37: 1 điểm
A.  

15

B.  

12

C.  

22

Câu 38: 1 điểm
A.  

B.  

C.  

买书

Câu 39: 1 điểm
A.  

超市

B.  

饭店

C.  

办公室

Câu 40: 1 điểm
A.  

还是很年轻

B.  

了许多

C.  

变化太大了

A

他好像和他同学一起去公园踢足球了。

B

我喜欢去游游泳、打打篮球。

C

你的房间好好打扫一下,客人一会儿就来了。

D

这台电脑真漂亮

E

老师,这个字我不认识。

Câu 41: 1 điểm
Câu 42: 1 điểm
Câu 43: 1 điểm
Câu 44: 1 điểm
Câu 45: 1 điểm
A

最近天气多变,不要感冒了。

B

为什么后来游客变少了呢?

C

我现在去找他,你知道是什么事吗?

D

看完这个比赛我就去休息了。

E

我现在住的地方离公司有点儿远。

Câu 46: 1 điểm
Câu 47: 1 điểm
Câu 48: 1 điểm
Câu 49: 1 điểm
Câu 50: 1 điểm
A

B

数字

C

影响

D

地方

E

还是

Câu 51: 1 điểm
Câu 52: 1 điểm
Câu 53: 1 điểm
Câu 54: 1 điểm
Câu 55: 1 điểm
A

空调

B

C

检查

D

E

着急

Câu 56: 1 điểm
Câu 57: 1 điểm
Câu 58: 1 điểm
Câu 59: 1 điểm
Câu 60: 1 điểm

俗话说“一年之计在于” ,所以我们要早点儿做好打算

“一年之计在于”的意思是:

Câu 61: 1 điểm
A.  

天是最好的季节

B.  

打算要早做

C.  

天是最美的季节

回去以后要多休息,别忘了吃药,一天三次,每次两片,饭后吃。如果药吃完了还是不行,就再来医院检查一下。

说话人最可能是做什么的?

Câu 62: 1 điểm
A.  

老师

B.  

医生

C.  

经理

我早上洗澡的时候突然没水了,但是我的头发还没洗干净。我能穿好衣服,马上跑到下的理发店去洗头发。后来到公司晚了一个小时,正好经理看到。

他今天早上:

Câu 63: 1 điểm
A.  

去剪头发

B.  

迟到

C.  

和王经理开会

我上个星期去过一次那家饭店,那里的菜好吃便宜,我和其他两个朋友一共才花了一百多块钱。我们决定以后还要去。

根据对话,可以知道:

Câu 64: 1 điểm
A.  

他对那家饭店不满意

B.  

每个人了一百多块

C.  

他很喜欢这家饭店

昨天我下班的时候经过一家新开的书店,就进去看看有没有我感兴趣的书,正好发现了一本一直买不到的词典。我马上买了两本,一本给自己,,一本送给有一样需要的好朋友。

根据话,可以知道:

Câu 65: 1 điểm
A.  

她买了一本书

B.  

她要送一本词典给朋友

C.  

她开了一家书店

新房子虽然不大,但是交通很方便,走5分钟就有一个地铁站,离火车站也不远。附近环境也不错,还有个新图书馆以后我可以去那里我喜欢看的历史书了。

他没有说到什么?

Câu 66: 1 điểm
A.  

超市

B.  

地铁

C.  

图书馆

从今天早上开始我就有点儿头虽然没有发烧,但是鼻子舒服,眼睛也红红的,不知道是因为没睡好还是感冒了。

关于他,正确的是?

Câu 67: 1 điểm
A.  

感冒

B.  

发烧

C.  

你怎么总是记得下来需要洗的衣服要到这个洗衣袋里,不要每次都在床上或者椅子上。

需要洗的衣服应该放在哪儿?

Câu 68: 1 điểm
A.  

椅子上

B.  

洗衣机里

C.  

袋子里

老师经常对我们说:“学好三年,学三天。”就是说学好不容易需要很长时间,需要一直努力,但是学非常简单,非常快。

根据话,可以知道:

Câu 69: 1 điểm
A.  

学习不容易

B.  

习惯要长时间的努力

C.  

人变好要坚持三天

你看你的冰箱都空了,我去商店给你买点儿吃的。除了牛奶、面包、水果和啤酒,你还需要其他东西吗?

以下哪一个没有说到?

Câu 70: 1 điểm
A.  

啤酒

B.  

C.  

面包

Câu 71: 1 điểm
[叔叔的]
[新车]
[被]
[开走了]
Câu 72: 1 điểm
[那家]
[饭店的]
[又便宜又好吃]
[饭菜]
Câu 73: 1 điểm
[先]
[工作]
[我们]
[说说]
Câu 74: 1 điểm
[裤子]
[是]
[黑色的]
[刚买的]
Câu 75: 1 điểm
[让她满意]
[怎样]
[才能]
[呢]

这个孩zi 找不到她的妈妈了

Câu 76: 1 điểm

快去洗shǒu ,我们要吃饭了。

Câu 77: 1 điểm

天黑了,你回家的路上小xīn

Câu 78: 1 điểm

有两qiān 名学生参加了这个活动。

Câu 79: 1 điểm

今天tài 热了,我要喝冰啤酒

Câu 80: 1 điểm

Xem thêm đề thi tương tự

thumbnail
HSK 3 Practice test 24
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

216,158 lượt xem 116,382 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 25
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

220,382 lượt xem 118,657 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 15
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,664 lượt xem 119,343 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 5
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

204,930 lượt xem 110,334 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 3
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,425 lượt xem 119,196 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 31
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

194,708 lượt xem 104,832 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 7
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

197,436 lượt xem 106,302 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 22
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

209,045 lượt xem 112,553 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!
thumbnail
HSK 3 Practice test 20
Chưa có mô tả

80 câu hỏi 1 mã đề 1 giờ

221,021 lượt xem 119,000 lượt làm bài

Chưa chinh phục!!!